Giải bảy |
56
|
64
|
86
|
74
|
||||||||
Giải sáu |
381
|
542
|
232
|
|||||||||
Giải năm |
1945
|
0100
|
0809
|
|||||||||
1480
|
5783
|
0459
|
||||||||||
Giải bốn |
0862
|
4793
|
||||||||||
1246
|
2171
|
|||||||||||
Giải ba |
59764
|
94992
|
22896
|
|||||||||
22411
|
70669
|
04129
|
||||||||||
Giải nhì |
89326
|
92172
|
||||||||||
Giải nhất |
75588
|
|||||||||||
Giải Đặc biệt |
93250
|
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0
|
0 ,9 |
1
|
1 |
2
|
9 ,6 |
3
|
2 |
4
|
2 ,5 ,6 |
5
|
6 ,9 ,0 |
6
|
4 ,2 ,4 ,9 |
7
|
4 ,1 ,2 |
8
|
6 ,1 ,0 ,3 ,8 |
9
|
3 ,2 ,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 ,8 ,5 |
0
|
8 ,7 ,1 |
1
|
4 ,3 ,6 ,9 ,7 |
2
|
8 ,9 |
3
|
6 ,7 ,6 |
4
|
4 |
5
|
5 ,8 ,4 ,9 ,2 |
6
|
7
|
|
8 |
8
|
0 ,5 ,6 ,2 |
9
|
Ngày: 23/04/2009
Tây Ninh Mã: TN |
An Giang Mã: AG |
Bình Thuận Mã: BTH |
|
---|---|---|---|
Giải tám |
44
|
92
|
88
|
Giải bảy |
817
|
848
|
573
|
Giải sáu |
0302
0477
4260
|
5782
6182
0116
|
8941
2435
3375
|
Giải năm |
7807
|
0565
|
2418
|
Giải bốn |
11925
78678
04662
97750
17513
48717
61159
|
89168
34255
57644
62591
20047
18713
26300
|
01317
65155
49672
19451
10574
44747
95548
|
Giải ba |
05284
32017
|
99441
84336
|
20640
68207
|
Giải nhì |
06815
|
37779
|
66919
|
Giải nhất |
50249
|
86989
|
63651
|
Giải Đặc Biệt |
675330
|
763966
|
004065
|
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN – AG – BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 2 ,7 | 0 | 7 |
1 | 7 ,3 ,7 ,7 ,5 | 6 ,3 | 8 ,7 ,9 |
2 | 5 | ||
3 | 0 | 6 | 5 |
4 | 4 ,9 | 8 ,4 ,7 ,1 | 1 ,7 ,8 ,0 |
5 | 0 ,9 | 5 | 5 ,1 ,1 |
6 | 0 ,2 | 5 ,8 ,6 | 5 |
7 | 7 ,8 | 9 | 3 ,5 ,2 ,4 |
8 | 4 | 2 ,2 ,9 | 8 |
9 | 2 ,1 |
Ngày: 23/04/2009
Bình Định Mã: BDI |
Quảng Trị Mã: QT |
Quảng Bình Mã: QB |
|
---|---|---|---|
Giải tám |
03
|
25
|
60
|
Giải bảy |
492
|
327
|
650
|
Giải sáu |
6418
1996
2561
|
7475
1168
3213
|
5896
4784
7528
|
Giải năm |
7205
|
6995
|
4629
|
Giải bốn |
99610
84553
79623
08504
70361
91642
83503
|
84648
48075
92036
21770
48264
13311
06492
|
36843
92754
80076
38132
97130
80694
54190
|
Giải ba |
09568
34680
|
56979
33118
|
86775
07027
|
Giải nhì |
67073
|
04043
|
89447
|
Giải nhất |
96132
|
37697
|
21737
|
Giải Đặc Biệt |
48976
|
95207
|
00688
|
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI – QT – QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 3 ,5 ,4 ,3 | 7 | |
1 | 8 ,0 | 3 ,1 ,8 | |
2 | 3 | 5 ,7 | 8 ,9 ,7 |
3 | 2 | 6 | 2 ,0 ,7 |
4 | 2 | 8 ,3 | 3 ,7 |
5 | 3 | 0 ,4 | |
6 | 1 ,1 ,8 | 8 ,4 | 0 |
7 | 3 ,6 | 5 ,5 ,0 ,9 | 6 ,5 |
8 | 0 | 4 ,8 | |
9 | 2 ,6 | 5 ,2 ,7 | 6 ,4 ,0 |
Kết Quả Xổ Số ngày 22-04-2009
Giải bảy | 56 |
69 |
70 |
08 |
||||||||
Giải sáu | 195 |
597 |
277 |
|||||||||
Giải năm | 3153 |
6674 |
6272 |
|||||||||
2270 |
4762 |
7705 |
||||||||||
Giải bốn | 3863 |
3260 |
||||||||||
6347 |
8370 |
|||||||||||
Giải ba | 57580 |
65186 |
87472 |
|||||||||
91234 |
85587 |
17270 |
||||||||||
Giải nhì | 84251 |
46806 |
||||||||||
Giải nhất | 43385 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 83437 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 ,5 ,6 |
1 | |
2 | |
3 | 4 ,7 |
4 | 7 |
5 | 6 ,3 ,1 |
6 | 9 ,2 ,3 ,0 |
7 | 0 ,7 ,4 ,2 ,0 ,0 ,2 ,0 |
8 | 0 ,6 ,7 ,5 |
9 | 5 ,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 ,7 ,6 ,7 ,8 ,7 | 0 |
5 | 1 |
7 ,6 ,7 | 2 |
5 ,6 | 3 |
7 ,3 | 4 |
9 ,0 ,8 | 5 |
5 ,8 ,0 | 6 |
9 ,7 ,4 ,8 ,3 | 7 |
0 | 8 |
6 | 9 |
Ngày: 22/04/2009
Đồng Nai Mã: DN |
Cần Thơ Mã: CT |
Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 30 | 93 | 00 |
Giải bảy | 134 | 128 | 192 |
Giải sáu | 4100 3854 0126 | 8049 3189 0996 | 9519 1395 7110 |
Giải năm | 2174 | 1691 | 0990 |
Giải bốn | 69550 31234 71250 65405 99902 85033 93848 | 64551 62363 70372 13142 84027 35533 70191 | 38491 01907 47894 50868 59983 86549 67478 |
Giải ba | 73110 24279 | 58693 68309 | 34221 09210 |
Giải nhì | 35276 | 47481 | 32428 |
Giải nhất | 92749 | 01771 | 91914 |
Giải Đặc Biệt | 232261 | 560594 | 343164 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN - CT - ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 0 ,5 ,2 | 9 | 0 ,7 |
1 | 0 | 9 ,0 ,0 ,4 | |
2 | 6 | 8 ,7 | 1 ,8 |
3 | 0 ,4 ,4 ,3 | 3 | |
4 | 8 ,9 | 9 ,2 | 9 |
5 | 4 ,0 ,0 | 1 | |
6 | 1 | 3 | 8 ,4 |
7 | 4 ,9 ,6 | 2 ,1 | 8 |
8 | 9 ,1 | 3 | |
9 | 3 ,6 ,1 ,1 ,3 ,4 | 2 ,5 ,0 ,1 ,4 |
Ngày: 22/04/2009
Đà Nẵng Mã: DNG |
Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 74 | 52 |
Giải bảy | 084 | 040 |
Giải sáu | 9548 1904 0290 | 3260 4484 2568 |
Giải năm | 6897 | 8246 |
Giải bốn | 82080 08339 96278 38177 41639 98937 65429 | 92065 54689 99535 87950 82994 35161 84552 |
Giải ba | 63933 54997 | 94177 10588 |
Giải nhì | 66103 | 94485 |
Giải nhất | 41475 | 80939 |
Giải Đặc Biệt | 19400 | 57193 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 4 ,3 ,0 | |
1 | ||
2 | 9 | |
3 | 9 ,9 ,7 ,3 | 5 ,9 |
4 | 8 | 0 ,6 |
5 | 2 ,0 ,2 | |
6 | 0 ,8 ,5 ,1 | |
7 | 4 ,8 ,7 ,5 | 7 |
8 | 4 ,0 | 4 ,9 ,8 ,5 |
9 | 0 ,7 ,7 | 4 ,3 |
Kết Quả Xổ Số ngày 21-04-2009
Giải bảy | 56 |
69 |
70 |
08 |
||||||||
Giải sáu | 195 |
597 |
277 |
|||||||||
Giải năm | 3153 |
6674 |
6272 |
|||||||||
2270 |
4762 |
7705 |
||||||||||
Giải bốn | 3863 |
3260 |
||||||||||
6347 |
8370 |
|||||||||||
Giải ba | 57580 |
65186 |
87472 |
|||||||||
91234 |
85587 |
17270 |
||||||||||
Giải nhì | 84251 |
46806 |
||||||||||
Giải nhất | 43385 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 83437 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 ,5 ,6 |
1 | |
2 | |
3 | 4 ,7 |
4 | 7 |
5 | 6 ,3 ,1 |
6 | 9 ,2 ,3 ,0 |
7 | 0 ,7 ,4 ,2 ,0 ,0 ,2 ,0 |
8 | 0 ,6 ,7 ,5 |
9 | 5 ,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 ,7 ,6 ,7 ,8 ,7 | 0 |
5 | 1 |
7 ,6 ,7 | 2 |
5 ,6 | 3 |
7 ,3 | 4 |
9 ,0 ,8 | 5 |
5 ,8 ,0 | 6 |
9 ,7 ,4 ,8 ,3 | 7 |
0 | 8 |
6 | 9 |
Ngày: 21/04/2009
Bến Tre Mã: BT |
Vũng Tàu Mã: VT |
Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 40 | 24 | 17 |
Giải bảy | 009 | 660 | 839 |
Giải sáu | 9095 4288 3100 | 7002 5343 6745 | 3141 7002 5162 |
Giải năm | 0989 | 6180 | 1422 |
Giải bốn | 24296 16366 51065 73825 69887 79295 02314 | 52316 32946 03459 50692 15774 84538 78380 | 90296 71970 57297 15504 13927 41775 12159 |
Giải ba | 37541 16299 | 78622 55136 | 77459 89828 |
Giải nhì | 41377 | 53476 | 12685 |
Giải nhất | 83789 | 10658 | 89550 |
Giải Đặc Biệt | 993988 | 24412 | 171450 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT - VT - BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 9 ,0 | 2 | 2 ,4 |
1 | 4 | 6 ,2 | 7 |
2 | 5 | 4 ,2 | 2 ,7 ,8 |
3 | 8 ,6 | 9 | |
4 | 0 ,1 | 3 ,5 ,6 | 1 |
5 | 9 ,8 | 9 ,9 ,0 ,0 | |
6 | 6 ,5 | 0 | 2 |
7 | 7 | 4 ,6 | 0 ,5 |
8 | 8 ,9 ,7 ,9 ,8 | 0 ,0 | 5 |
9 | 5 ,6 ,5 ,9 | 2 | 6 ,7 |
Ngày: 21/04/2009
Đắc Lắc Mã: DLK |
Quảng Nam Mã: QNM | |
---|---|---|
Giải tám | 78 | 30 |
Giải bảy | 661 | 361 |
Giải sáu | 0778 4688 8410 | 0751 6072 9522 |
Giải năm | 3044 | 3215 |
Giải bốn | 30426 75600 10597 38860 46064 66362 88806 | 87796 46889 56877 54886 23555 82930 94930 |
Giải ba | 30253 64658 | 85023 55774 |
Giải nhì | 80169 | 16931 |
Giải nhất | 56431 | 94189 |
Giải Đặc Biệt | 31372 | 73054 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK - QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 0 ,6 | |
1 | 0 | 5 |
2 | 6 | 2 ,3 |
3 | 1 | 0 ,0 ,0 ,1 |
4 | 4 | |
5 | 3 ,8 | 1 ,5 ,4 |
6 | 1 ,0 ,4 ,2 ,9 | 1 |
7 | 8 ,8 ,2 | 2 ,7 ,4 |
8 | 8 | 9 ,6 ,9 |
9 | 7 | 6 |
Kết Quả Xổ Số ngày 20-04-2009
Giải bảy | 56 |
69 |
70 |
08 |
||||||||
Giải sáu | 195 |
597 |
277 |
|||||||||
Giải năm | 3153 |
6674 |
6272 |
|||||||||
2270 |
4762 |
7705 |
||||||||||
Giải bốn | 3863 |
3260 |
||||||||||
6347 |
8370 |
|||||||||||
Giải ba | 57580 |
65186 |
87472 |
|||||||||
91234 |
85587 |
17270 |
||||||||||
Giải nhì | 84251 |
46806 |
||||||||||
Giải nhất | 43385 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 83437 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 ,5 ,6 |
1 | |
2 | |
3 | 4 ,7 |
4 | 7 |
5 | 6 ,3 ,1 |
6 | 9 ,2 ,3 ,0 |
7 | 0 ,7 ,4 ,2 ,0 ,0 ,2 ,0 |
8 | 0 ,6 ,7 ,5 |
9 | 5 ,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 ,7 ,6 ,7 ,8 ,7 | 0 |
5 | 1 |
7 ,6 ,7 | 2 |
5 ,6 | 3 |
7 ,3 | 4 |
9 ,0 ,8 | 5 |
5 ,8 ,0 | 6 |
9 ,7 ,4 ,8 ,3 | 7 |
0 | 8 |
6 | 9 |
Ngày: 20/04/2009
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM |
Đồng Tháp Mã: DT |
Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 34 | 41 | 26 |
Giải bảy | 352 | 342 | 972 |
Giải sáu | 7766 4665 8453 | 8396 8448 5256 | 7566 7218 7762 |
Giải năm | 9817 | 8337 | 7029 |
Giải bốn | 46421 39819 42988 96006 97564 94381 00709 | 62587 72784 01996 26892 58500 18842 91731 | 37461 92219 39624 34496 20507 27249 01724 |
Giải ba | 75189 30693 | 04671 78374 | 94000 17104 |
Giải nhì | 39583 | 20975 | 35039 |
Giải nhất | 91321 | 63556 | 04446 |
Giải Đặc Biệt | 653585 | 323372 | 113570 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 6 ,9 | 0 | 7 ,0 ,4 |
1 | 7 ,9 | 8 ,9 | |
2 | 1 ,1 | 6 ,9 ,4 ,4 | |
3 | 4 | 7 ,1 | 9 |
4 | 1 ,2 ,8 ,2 | 9 ,6 | |
5 | 2 ,3 | 6 ,6 | |
6 | 6 ,5 ,4 | 6 ,2 ,1 | |
7 | 1 ,4 ,5 ,2 | 2 ,0 | |
8 | 8 ,1 ,9 ,3 ,5 | 7 ,4 | |
9 | 3 | 6 ,6 ,2 | 6 |
Ngày: 20/04/2009
Thừa T.Huế Mã: TTH |
Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
Giải tám | 16 | 27 |
Giải bảy | 569 | 508 |
Giải sáu | 9709 1161 1571 | 2110 0945 2010 |
Giải năm | 5551 | 6231 |
Giải bốn | 20440 97135 18759 62079 55688 53652 76259 | 37602 53652 67944 14028 65450 92335 95501 |
Giải ba | 36372 03617 | 97706 12794 |
Giải nhì | 84728 | 77355 |
Giải nhất | 61835 | 61959 |
Giải Đặc Biệt | 50089 | 14526 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH - PY chính xác nhất
Đầu | Thừa T.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 9 | 8 ,2 ,1 ,6 |
1 | 6 ,7 | 0 ,0 |
2 | 8 | 7 ,8 ,6 |
3 | 5 ,5 | 1 ,5 |
4 | 0 | 5 ,4 |
5 | 1 ,9 ,2 ,9 | 2 ,0 ,5 ,9 |
6 | 9 ,1 | |
7 | 1 ,9 ,2 | |
8 | 8 ,9 | |
9 | 4 |