Giải bảy | 01 | 99 | 42 | 70 | ||||||||
Giải sáu | 797 | 282 | 710 | |||||||||
Giải năm | 3441 | 1081 | 5171 | |||||||||
2533 | 2246 | 1650 | ||||||||||
Giải bốn | 3005 | 6816 | ||||||||||
9954 | 5078 | |||||||||||
Giải ba | 86800 | 57912 | 74223 | |||||||||
94248 | 74106 | 50119 | ||||||||||
Giải nhì | 89901 | 84392 | ||||||||||
Giải nhất | 07147 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 97140 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 ,5 ,0 ,6 ,1 |
1 | 0 ,6 ,2 ,9 |
2 | 3 |
3 | 3 |
4 | 2 ,1 ,6 ,8 ,7 ,0 |
5 | 0 ,4 |
6 | |
7 | 0 ,1 ,8 |
8 | 2 ,1 |
9 | 9 ,7 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 ,1 ,5 ,0 ,4 | 0 |
0 ,4 ,8 ,7 ,0 | 1 |
4 ,8 ,1 ,9 | 2 |
3 ,2 | 3 |
5 | 4 |
0 | 5 |
4 ,1 ,0 | 6 |
9 ,4 | 7 |
7 ,4 | 8 |
9 ,1 | 9 |
Ngày: 23/06/2022
Tây Ninh Mã: TN | An Giang Mã: AG | Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 81 | 29 | 44 |
Giải bảy | 281 | 364 | 217 |
Giải sáu | 2521 7710 6597 | 0980 5818 4339 | 9009 1167 1353 |
Giải năm | 0884 | 8601 | 3653 |
Giải bốn | 56232 25329 19744 77090 75837 89766 32091 | 45135 02563 51855 04960 57515 77395 75141 | 56701 91969 29244 65243 31318 92306 83215 |
Giải ba | 27813 14337 | 18891 19700 | 21663 04760 |
Giải nhì | 40321 | 25147 | 18672 |
Giải nhất | 49401 | 75656 | 40726 |
Giải Đặc Biệt | 363500 | 736062 | 029023 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN – AG – BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 1 ,0 | 1 ,0 | 9 ,1 ,6 |
1 | 0 ,3 | 8 ,5 | 7 ,8 ,5 |
2 | 1 ,9 ,1 | 9 | 6 ,3 |
3 | 2 ,7 ,7 | 9 ,5 | |
4 | 4 | 1 ,7 | 4 ,4 ,3 |
5 | 5 ,6 | 3 ,3 | |
6 | 6 | 4 ,3 ,0 ,2 | 7 ,9 ,3 ,0 |
7 | 2 | ||
8 | 1 ,1 ,4 | 0 | |
9 | 7 ,0 ,1 | 5 ,1 |
Ngày: 23/06/2022
Bình Định Mã: BDI | Quảng Trị Mã: QT | Quảng Bình Mã: QB | |
---|---|---|---|
Giải tám | 79 | 43 | 02 |
Giải bảy | 991 | 329 | 324 |
Giải sáu | 2856 1360 4823 | 8313 3783 5376 | 1499 2175 7016 |
Giải năm | 6504 | 4857 | 4134 |
Giải bốn | 05018 24906 41393 34345 24095 82937 10866 | 65996 03114 37936 17108 27077 32843 28953 | 44222 86102 20761 52927 20817 66348 90871 |
Giải ba | 71812 16421 | 21910 53121 | 34339 82762 |
Giải nhì | 40534 | 82187 | 83400 |
Giải nhất | 59223 | 59599 | 90632 |
Giải Đặc Biệt | 499819 | 184161 | 851225 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI – QT – QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 4 ,6 | 8 | 2 ,2 ,0 |
1 | 8 ,2 ,9 | 3 ,4 ,0 | 6 ,7 |
2 | 3 ,1 ,3 | 9 ,1 | 4 ,2 ,7 ,5 |
3 | 7 ,4 | 6 | 4 ,9 ,2 |
4 | 5 | 3 ,3 | 8 |
5 | 6 | 7 ,3 | |
6 | 0 ,6 | 1 | 1 ,2 |
7 | 9 | 6 ,7 | 5 ,1 |
8 | 3 ,7 | ||
9 | 1 ,3 ,5 | 6 ,9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số ngày 22-06-2022
Giải bảy | 45 | 33 | 95 | 20 | ||||||||
Giải sáu | 152 | 770 | 946 | |||||||||
Giải năm | 3354 | 2503 | 8187 | |||||||||
1722 | 7345 | 4980 | ||||||||||
Giải bốn | 6798 | 6633 | ||||||||||
2959 | 8954 | |||||||||||
Giải ba | 75004 | 74192 | 85474 | |||||||||
35965 | 24574 | 05315 | ||||||||||
Giải nhì | 90383 | 30364 | ||||||||||
Giải nhất | 24479 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 71808 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 ,4 ,8 |
1 | 5 |
2 | 0 ,2 |
3 | 3 ,3 |
4 | 5 ,6 ,5 |
5 | 2 ,4 ,9 ,4 |
6 | 5 ,4 |
7 | 0 ,4 ,4 ,9 |
8 | 7 ,0 ,3 |
9 | 5 ,8 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 ,7 ,8 | 0 |
1 | |
5 ,2 ,9 | 2 |
3 ,0 ,3 ,8 | 3 |
5 ,5 ,0 ,7 ,7 ,6 | 4 |
4 ,9 ,4 ,6 ,1 | 5 |
4 | 6 |
8 | 7 |
9 ,0 | 8 |
5 ,7 | 9 |
Ngày: 22/06/2022
Đồng Nai Mã: DN | Cần Thơ Mã: CT | Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 83 | 14 | 11 |
Giải bảy | 722 | 647 | 853 |
Giải sáu | 4365 7532 5208 | 4674 3786 3800 | 3428 8250 5573 |
Giải năm | 5407 | 3440 | 8594 |
Giải bốn | 24399 44843 79660 20817 80407 23734 89656 | 66394 10181 02988 85287 88202 81219 93050 | 93496 67317 42593 48035 32999 48685 80308 |
Giải ba | 72993 83836 | 67226 93419 | 96949 92810 |
Giải nhì | 97371 | 99872 | 19296 |
Giải nhất | 28458 | 25545 | 57196 |
Giải Đặc Biệt | 358145 | 821302 | 793817 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN - CT - ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 8 ,7 ,7 | 0 ,2 ,2 | 8 |
1 | 7 | 4 ,9 ,9 | 1 ,7 ,0 ,7 |
2 | 2 | 6 | 8 |
3 | 2 ,4 ,6 | 5 | |
4 | 3 ,5 | 7 ,0 ,5 | 9 |
5 | 6 ,8 | 0 | 3 ,0 |
6 | 5 ,0 | ||
7 | 1 | 4 ,2 | 3 |
8 | 3 | 6 ,1 ,8 ,7 | 5 |
9 | 9 ,3 | 4 | 4 ,6 ,3 ,9 ,6 ,6 |
Ngày: 22/06/2022
Đà Nẵng Mã: DNG | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 76 | 56 |
Giải bảy | 753 | 575 |
Giải sáu | 3361 6384 8795 | 9839 2663 1499 |
Giải năm | 1317 | 4415 |
Giải bốn | 09886 41676 60527 88914 36171 18658 01009 | 13473 03623 24830 58118 29179 30221 72538 |
Giải ba | 48097 12364 | 10184 22367 |
Giải nhì | 65445 | 47264 |
Giải nhất | 06117 | 33941 |
Giải Đặc Biệt | 870469 | 942153 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 9 | |
1 | 7 ,4 ,7 | 5 ,8 |
2 | 7 | 3 ,1 |
3 | 9 ,0 ,8 | |
4 | 5 | 1 |
5 | 3 ,8 | 6 ,3 |
6 | 1 ,4 ,9 | 3 ,7 ,4 |
7 | 6 ,6 ,1 | 5 ,3 ,9 |
8 | 4 ,6 | 4 |
9 | 5 ,7 | 9 |
Kết Quả Xổ Số ngày 21-06-2022
Giải bảy | 45 | 33 | 95 | 20 | ||||||||
Giải sáu | 152 | 770 | 946 | |||||||||
Giải năm | 3354 | 2503 | 8187 | |||||||||
1722 | 7345 | 4980 | ||||||||||
Giải bốn | 6798 | 6633 | ||||||||||
2959 | 8954 | |||||||||||
Giải ba | 75004 | 74192 | 85474 | |||||||||
35965 | 24574 | 05315 | ||||||||||
Giải nhì | 90383 | 30364 | ||||||||||
Giải nhất | 24479 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 71808 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 ,4 ,8 |
1 | 5 |
2 | 0 ,2 |
3 | 3 ,3 |
4 | 5 ,6 ,5 |
5 | 2 ,4 ,9 ,4 |
6 | 5 ,4 |
7 | 0 ,4 ,4 ,9 |
8 | 7 ,0 ,3 |
9 | 5 ,8 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 ,7 ,8 | 0 |
1 | |
5 ,2 ,9 | 2 |
3 ,0 ,3 ,8 | 3 |
5 ,5 ,0 ,7 ,7 ,6 | 4 |
4 ,9 ,4 ,6 ,1 | 5 |
4 | 6 |
8 | 7 |
9 ,0 | 8 |
5 ,7 | 9 |
Ngày: 21/06/2022
Bến Tre Mã: BT | Vũng Tàu Mã: VT | Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 34 | 50 | 76 |
Giải bảy | 192 | 777 | 101 |
Giải sáu | 4111 1578 5861 | 9971 7281 9411 | 3988 0138 8411 |
Giải năm | 4935 | 2456 | 7899 |
Giải bốn | 50559 53714 77040 66779 10798 93911 17415 | 56395 47322 85823 95090 21764 53721 40472 | 02478 88817 78563 35845 02194 09820 20225 |
Giải ba | 14167 36132 | 50730 11221 | 91032 06913 |
Giải nhì | 47094 | 56956 | 22658 |
Giải nhất | 71710 | 57745 | 72642 |
Giải Đặc Biệt | 002582 | 211958 | 835167 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT - VT - BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 1 | ||
1 | 1 ,4 ,1 ,5 ,0 | 1 | 1 ,7 ,3 |
2 | 2 ,3 ,1 ,1 | 0 ,5 | |
3 | 4 ,5 ,2 | 0 | 8 ,2 |
4 | 0 | 5 | 5 ,2 |
5 | 9 | 0 ,6 ,6 ,8 | 8 |
6 | 1 ,7 | 4 | 3 ,7 |
7 | 8 ,9 | 7 ,1 ,2 | 6 ,8 |
8 | 2 | 1 | 8 |
9 | 2 ,8 ,4 | 5 ,0 | 9 ,4 |
Ngày: 21/06/2022
Đắc Lắc Mã: DLK | Quảng Nam Mã: QNM | |
---|---|---|
Giải tám | 81 | 66 |
Giải bảy | 548 | 780 |
Giải sáu | 2639 3023 8139 | 3513 5559 7746 |
Giải năm | 8698 | 1756 |
Giải bốn | 87647 27999 12199 52258 01869 57255 45205 | 40747 86933 47917 52887 71263 82799 90746 |
Giải ba | 67527 72397 | 37075 32838 |
Giải nhì | 87585 | 97063 |
Giải nhất | 45308 | 73572 |
Giải Đặc Biệt | 022690 | 473744 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK - QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 5 ,8 | |
1 | 3 ,7 | |
2 | 3 ,7 | |
3 | 9 ,9 | 3 ,8 |
4 | 8 ,7 | 6 ,7 ,6 ,4 |
5 | 8 ,5 | 9 ,6 |
6 | 9 | 6 ,3 ,3 |
7 | 5 ,2 | |
8 | 1 ,5 | 0 ,7 |
9 | 8 ,9 ,9 ,7 ,0 | 9 |
Kết Quả Xổ Số ngày 20-06-2022
Giải bảy | 45 | 33 | 95 | 20 | ||||||||
Giải sáu | 152 | 770 | 946 | |||||||||
Giải năm | 3354 | 2503 | 8187 | |||||||||
1722 | 7345 | 4980 | ||||||||||
Giải bốn | 6798 | 6633 | ||||||||||
2959 | 8954 | |||||||||||
Giải ba | 75004 | 74192 | 85474 | |||||||||
35965 | 24574 | 05315 | ||||||||||
Giải nhì | 90383 | 30364 | ||||||||||
Giải nhất | 24479 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 71808 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 ,4 ,8 |
1 | 5 |
2 | 0 ,2 |
3 | 3 ,3 |
4 | 5 ,6 ,5 |
5 | 2 ,4 ,9 ,4 |
6 | 5 ,4 |
7 | 0 ,4 ,4 ,9 |
8 | 7 ,0 ,3 |
9 | 5 ,8 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 ,7 ,8 | 0 |
1 | |
5 ,2 ,9 | 2 |
3 ,0 ,3 ,8 | 3 |
5 ,5 ,0 ,7 ,7 ,6 | 4 |
4 ,9 ,4 ,6 ,1 | 5 |
4 | 6 |
8 | 7 |
9 ,0 | 8 |
5 ,7 | 9 |
Ngày: 20/06/2022
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Đồng Tháp Mã: DT | Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 52 | 84 | 14 |
Giải bảy | 507 | 285 | 197 |
Giải sáu | 1567 3340 1362 | 9666 3373 3864 | 6408 0421 8877 |
Giải năm | 9155 | 4091 | 8834 |
Giải bốn | 20962 63957 74249 76694 07678 90853 61670 | 56428 53232 90177 67543 97578 15175 30849 | 90144 19362 50904 32796 19629 53300 50270 |
Giải ba | 02994 21030 | 91024 75100 | 75341 51538 |
Giải nhì | 56691 | 58277 | 38917 |
Giải nhất | 65784 | 00205 | 67609 |
Giải Đặc Biệt | 298559 | 572076 | 435462 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 7 | 0 ,5 | 8 ,4 ,0 ,9 |
1 | 4 ,7 | ||
2 | 8 ,4 | 1 ,9 | |
3 | 0 | 2 | 4 ,8 |
4 | 0 ,9 | 3 ,9 | 4 ,1 |
5 | 2 ,5 ,7 ,3 ,9 | ||
6 | 7 ,2 ,2 | 6 ,4 | 2 ,2 |
7 | 8 ,0 | 3 ,7 ,8 ,5 ,7 ,6 | 7 ,0 |
8 | 4 | 4 ,5 | |
9 | 4 ,4 ,1 | 1 | 7 ,6 |
Ngày: 20/06/2022
Thừa T.Huế Mã: TTH | Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
Giải tám | 80 | 65 |
Giải bảy | 952 | 811 |
Giải sáu | 6970 8228 0649 | 3509 8293 5500 |
Giải năm | 1183 | 7068 |
Giải bốn | 40694 87600 94069 65029 63838 94751 93637 | 28459 69413 24797 73333 41158 82507 04062 |
Giải ba | 29545 52308 | 28119 59163 |
Giải nhì | 16914 | 41069 |
Giải nhất | 15131 | 20573 |
Giải Đặc Biệt | 523451 | 268899 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH - PY chính xác nhất
Đầu | Thừa T.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0 ,8 | 9 ,0 ,7 |
1 | 4 | 1 ,3 ,9 |
2 | 8 ,9 | |
3 | 8 ,7 ,1 | 3 |
4 | 9 ,5 | |
5 | 2 ,1 ,1 | 9 ,8 |
6 | 9 | 5 ,8 ,2 ,3 ,9 |
7 | 0 | 3 |
8 | 0 ,3 | |
9 | 4 | 3 ,7 ,9 |