Giải bảy | 39 | 43 | 51 | 78 | ||||||||
Giải sáu | 412 | 429 | 587 | |||||||||
Giải năm | 6428 | 3498 | 9576 | |||||||||
2662 | 2948 | 6475 | ||||||||||
Giải bốn | 0233 | 5666 | ||||||||||
5083 | 0137 | |||||||||||
Giải ba | 42108 | 47223 | 53657 | |||||||||
57232 | 18919 | 92627 | ||||||||||
Giải nhì | 47962 | 31669 | ||||||||||
Giải nhất | 61967 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 71400 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 ,0 |
1 | 2 ,9 |
2 | 9 ,8 ,3 ,7 |
3 | 9 ,3 ,7 ,2 |
4 | 3 ,8 |
5 | 1 ,7 |
6 | 2 ,6 ,2 ,9 ,7 |
7 | 8 ,6 ,5 |
8 | 7 ,3 |
9 | 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
5 | 1 |
1 ,6 ,3 ,6 | 2 |
4 ,3 ,8 ,2 | 3 |
4 | |
7 | 5 |
7 ,6 | 6 |
8 ,3 ,5 ,2 ,6 | 7 |
7 ,2 ,9 ,4 ,0 | 8 |
3 ,2 ,1 ,6 | 9 |
Ngày: 24/03/2022
Tây Ninh Mã: TN | An Giang Mã: AG | Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 06 | 66 | 64 |
Giải bảy | 044 | 625 | 411 |
Giải sáu | 8180 7530 9820 | 4557 4210 2221 | 6633 2325 9317 |
Giải năm | 3532 | 9111 | 3129 |
Giải bốn | 30885 83032 32602 95403 77755 07335 21068 | 88956 28133 17095 31421 80128 44971 95883 | 51789 54793 29847 87930 01348 57566 53261 |
Giải ba | 17339 51513 | 95299 40218 | 05601 75173 |
Giải nhì | 35537 | 23434 | 82787 |
Giải nhất | 83681 | 79367 | 20663 |
Giải Đặc Biệt | 792733 | 499466 | 240793 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN – AG – BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 6 ,2 ,3 | 1 | |
1 | 3 | 0 ,1 ,8 | 1 ,7 |
2 | 0 | 5 ,1 ,1 ,8 | 5 ,9 |
3 | 0 ,2 ,2 ,5 ,9 ,7 ,3 | 3 ,4 | 3 ,0 |
4 | 4 | 7 ,8 | |
5 | 5 | 7 ,6 | |
6 | 8 | 6 ,7 ,6 | 4 ,6 ,1 ,3 |
7 | 1 | 3 | |
8 | 0 ,5 ,1 | 3 | 9 ,7 |
9 | 5 ,9 | 3 ,3 |
Ngày: 24/03/2022
Bình Định Mã: BDI | Quảng Trị Mã: QT | Quảng Bình Mã: QB | |
---|---|---|---|
Giải tám | 55 | 81 | 83 |
Giải bảy | 900 | 405 | 378 |
Giải sáu | 6583 2718 9177 | 6062 9085 8282 | 2656 3873 9319 |
Giải năm | 8332 | 5229 | 5502 |
Giải bốn | 34481 97552 16789 72165 73828 67057 84704 | 97285 97481 05997 05138 82033 97097 39236 | 14839 90747 55729 68649 35476 23163 44149 |
Giải ba | 71670 60369 | 81563 71510 | 54052 87233 |
Giải nhì | 52523 | 67269 | 95471 |
Giải nhất | 18836 | 23681 | 94355 |
Giải Đặc Biệt | 167560 | 799269 | 748625 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI – QT – QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0 ,4 | 5 | 2 |
1 | 8 | 0 | 9 |
2 | 8 ,3 | 9 | 9 ,5 |
3 | 2 ,6 | 8 ,3 ,6 | 9 ,3 |
4 | 7 ,9 ,9 | ||
5 | 5 ,2 ,7 | 6 ,2 ,5 | |
6 | 5 ,9 ,0 | 2 ,3 ,9 ,9 | 3 |
7 | 7 ,0 | 8 ,3 ,6 ,1 | |
8 | 3 ,1 ,9 | 1 ,5 ,2 ,5 ,1 ,1 | 3 |
9 | 7 ,7 |
Kết Quả Xổ Số ngày 23-03-2022
Giải bảy | 77 | 42 | 74 | 31 | ||||||||
Giải sáu | 591 | 753 | 459 | |||||||||
Giải năm | 4370 | 1323 | 4998 | |||||||||
8217 | 4058 | 4961 | ||||||||||
Giải bốn | 3248 | 9900 | ||||||||||
0677 | 8566 | |||||||||||
Giải ba | 96673 | 13227 | 05472 | |||||||||
20791 | 60192 | 18380 | ||||||||||
Giải nhì | 21457 | 05975 | ||||||||||
Giải nhất | 84776 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 76044 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 7 |
2 | 3 ,7 |
3 | 1 |
4 | 2 ,8 ,4 |
5 | 3 ,9 ,8 ,7 |
6 | 1 ,6 |
7 | 7 ,4 ,0 ,7 ,3 ,2 ,5 ,6 |
8 | 0 |
9 | 1 ,8 ,1 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 ,0 ,8 | 0 |
3 ,9 ,6 ,9 | 1 |
4 ,7 ,9 | 2 |
5 ,2 ,7 | 3 |
7 ,4 | 4 |
7 | 5 |
6 ,7 | 6 |
7 ,1 ,7 ,2 ,5 | 7 |
9 ,5 ,4 | 8 |
5 | 9 |
Ngày: 23/03/2022
Đồng Nai Mã: DN | Cần Thơ Mã: CT | Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 55 | 98 | 60 |
Giải bảy | 598 | 941 | 023 |
Giải sáu | 6161 1780 7955 | 9929 5314 5039 | 4177 7621 9462 |
Giải năm | 9869 | 4464 | 4127 |
Giải bốn | 84374 17931 24433 81776 21137 68329 20635 | 35104 41581 63329 64551 17142 05341 62658 | 14859 03308 67924 94245 74058 81064 13322 |
Giải ba | 41267 65590 | 14897 86488 | 90917 62091 |
Giải nhì | 08258 | 04494 | 46392 |
Giải nhất | 56898 | 75273 | 39607 |
Giải Đặc Biệt | 486901 | 087055 | 216543 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN - CT - ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 1 | 4 | 8 ,7 |
1 | 4 | 7 | |
2 | 9 | 9 ,9 | 3 ,1 ,7 ,4 ,2 |
3 | 1 ,3 ,7 ,5 | 9 | |
4 | 1 ,2 ,1 | 5 ,3 | |
5 | 5 ,5 ,8 | 1 ,8 ,5 | 9 ,8 |
6 | 1 ,9 ,7 | 4 | 0 ,2 ,4 |
7 | 4 ,6 | 3 | 7 |
8 | 0 | 1 ,8 | |
9 | 8 ,0 ,8 | 8 ,7 ,4 | 1 ,2 |
Ngày: 23/03/2022
Đà Nẵng Mã: DNG | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 99 | 50 |
Giải bảy | 384 | 167 |
Giải sáu | 1932 7963 0882 | 1910 5024 7136 |
Giải năm | 9408 | 8007 |
Giải bốn | 77379 49765 16278 55325 03195 37882 54410 | 96011 78391 05908 56091 92342 30062 36154 |
Giải ba | 07297 06939 | 99818 50164 |
Giải nhì | 96349 | 55059 |
Giải nhất | 84193 | 65813 |
Giải Đặc Biệt | 877926 | 327912 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 8 | 7 ,8 |
1 | 0 | 0 ,1 ,8 ,3 ,2 |
2 | 5 ,6 | 4 |
3 | 2 ,9 | 6 |
4 | 9 | 2 |
5 | 0 ,4 ,9 | |
6 | 3 ,5 | 7 ,2 ,4 |
7 | 9 ,8 | |
8 | 4 ,2 ,2 | |
9 | 9 ,5 ,7 ,3 | 1 ,1 |
Kết Quả Xổ Số ngày 22-03-2022
Giải bảy | 77 | 42 | 74 | 31 | ||||||||
Giải sáu | 591 | 753 | 459 | |||||||||
Giải năm | 4370 | 1323 | 4998 | |||||||||
8217 | 4058 | 4961 | ||||||||||
Giải bốn | 3248 | 9900 | ||||||||||
0677 | 8566 | |||||||||||
Giải ba | 96673 | 13227 | 05472 | |||||||||
20791 | 60192 | 18380 | ||||||||||
Giải nhì | 21457 | 05975 | ||||||||||
Giải nhất | 84776 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 76044 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 7 |
2 | 3 ,7 |
3 | 1 |
4 | 2 ,8 ,4 |
5 | 3 ,9 ,8 ,7 |
6 | 1 ,6 |
7 | 7 ,4 ,0 ,7 ,3 ,2 ,5 ,6 |
8 | 0 |
9 | 1 ,8 ,1 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 ,0 ,8 | 0 |
3 ,9 ,6 ,9 | 1 |
4 ,7 ,9 | 2 |
5 ,2 ,7 | 3 |
7 ,4 | 4 |
7 | 5 |
6 ,7 | 6 |
7 ,1 ,7 ,2 ,5 | 7 |
9 ,5 ,4 | 8 |
5 | 9 |
Ngày: 22/03/2022
Bến Tre Mã: BT | Vũng Tàu Mã: VT | Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 22 | 65 | 28 |
Giải bảy | 633 | 531 | 614 |
Giải sáu | 5535 0250 4276 | 0087 6309 3705 | 5561 5733 5289 |
Giải năm | 3449 | 0829 | 9541 |
Giải bốn | 45157 90898 65008 01905 72099 66094 86457 | 48082 72461 98345 93300 10888 71195 94004 | 36586 81997 55883 57246 84415 26642 30908 |
Giải ba | 55457 90700 | 39390 03960 | 45529 52513 |
Giải nhì | 71560 | 80547 | 45800 |
Giải nhất | 06934 | 63335 | 90505 |
Giải Đặc Biệt | 117651 | 867445 | 694882 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT - VT - BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 8 ,5 ,0 | 9 ,5 ,0 ,4 | 8 ,0 ,5 |
1 | 4 ,5 ,3 | ||
2 | 2 | 9 | 8 ,9 |
3 | 3 ,5 ,4 | 1 ,5 | 3 |
4 | 9 | 5 ,7 ,5 | 1 ,6 ,2 |
5 | 0 ,7 ,7 ,7 ,1 | ||
6 | 0 | 5 ,1 ,0 | 1 |
7 | 6 | ||
8 | 7 ,2 ,8 | 9 ,6 ,3 ,2 | |
9 | 8 ,9 ,4 | 5 ,0 | 7 |
Ngày: 22/03/2022
Đắc Lắc Mã: DLK | Quảng Nam Mã: QNM | |
---|---|---|
Giải tám | 74 | 91 |
Giải bảy | 384 | 306 |
Giải sáu | 1999 8414 5373 | 1595 2565 2247 |
Giải năm | 1857 | 1051 |
Giải bốn | 42220 73543 92586 68826 96032 77931 08330 | 99001 72434 75013 45957 66183 19142 35636 |
Giải ba | 51519 77502 | 73425 27747 |
Giải nhì | 11968 | 22393 |
Giải nhất | 66686 | 05835 |
Giải Đặc Biệt | 226841 | 188130 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK - QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 2 | 6 ,1 |
1 | 4 ,9 | 3 |
2 | 0 ,6 | 5 |
3 | 2 ,1 ,0 | 4 ,6 ,5 ,0 |
4 | 3 ,1 | 7 ,2 ,7 |
5 | 7 | 1 ,7 |
6 | 8 | 5 |
7 | 4 ,3 | |
8 | 4 ,6 ,6 | 3 |
9 | 9 | 1 ,5 ,3 |
Kết Quả Xổ Số ngày 21-03-2022
Giải bảy | 05 | 31 | 03 | 59 | ||||||||
Giải sáu | 513 | 318 | 754 | |||||||||
Giải năm | 5590 | 2873 | 4438 | |||||||||
2951 | 0768 | 5467 | ||||||||||
Giải bốn | 3601 | 3525 | ||||||||||
3374 | 3712 | |||||||||||
Giải ba | 50847 | 75012 | 42153 | |||||||||
27946 | 97468 | 44446 | ||||||||||
Giải nhì | 77122 | 52105 | ||||||||||
Giải nhất | 02048 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 04440 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 ,3 ,1 ,5 |
1 | 3 ,8 ,2 ,2 |
2 | 5 ,2 |
3 | 1 ,8 |
4 | 7 ,6 ,6 ,8 ,0 |
5 | 9 ,4 ,1 ,3 |
6 | 8 ,7 ,8 |
7 | 3 ,4 |
8 | |
9 | 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 ,4 | 0 |
3 ,5 ,0 | 1 |
1 ,1 ,2 | 2 |
0 ,1 ,7 ,5 | 3 |
5 ,7 | 4 |
0 ,2 ,0 | 5 |
4 ,4 | 6 |
6 ,4 | 7 |
1 ,3 ,6 ,6 ,4 | 8 |
5 | 9 |
Ngày: 21/03/2022
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Đồng Tháp Mã: DT | Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 92 | 87 | 22 |
Giải bảy | 144 | 557 | 314 |
Giải sáu | 1940 0910 1163 | 9178 4283 0074 | 3926 9439 4806 |
Giải năm | 1399 | 0207 | 7828 |
Giải bốn | 14702 69817 31414 68031 87130 28472 10451 | 99199 37836 19162 94956 98134 32823 87407 | 31309 46039 58354 94973 17690 49266 20552 |
Giải ba | 60869 40785 | 62956 32204 | 21153 19656 |
Giải nhì | 75983 | 58710 | 13452 |
Giải nhất | 18881 | 67543 | 64775 |
Giải Đặc Biệt | 366833 | 026623 | 693624 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 2 | 7 ,7 ,4 | 6 ,9 |
1 | 0 ,7 ,4 | 0 | 4 |
2 | 3 ,3 | 2 ,6 ,8 ,4 | |
3 | 1 ,0 ,3 | 6 ,4 | 9 ,9 |
4 | 4 ,0 | 3 | |
5 | 1 | 7 ,6 ,6 | 4 ,2 ,3 ,6 ,2 |
6 | 3 ,9 | 2 | 6 |
7 | 2 | 8 ,4 | 3 ,5 |
8 | 5 ,3 ,1 | 7 ,3 | |
9 | 2 ,9 | 9 | 0 |
Ngày: 21/03/2022
Thừa T.Huế Mã: TTH | Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
Giải tám | 84 | 81 |
Giải bảy | 228 | 502 |
Giải sáu | 5041 6862 9748 | 9375 3216 5380 |
Giải năm | 8366 | 0613 |
Giải bốn | 33947 58925 16466 10611 34963 08148 81330 | 09798 41261 61251 31236 92590 55013 28736 |
Giải ba | 58896 03728 | 39994 67813 |
Giải nhì | 69334 | 16327 |
Giải nhất | 46984 | 33799 |
Giải Đặc Biệt | 200769 | 351767 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH - PY chính xác nhất
Đầu | Thừa T.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 2 | |
1 | 1 | 6 ,3 ,3 ,3 |
2 | 8 ,5 ,8 | 7 |
3 | 0 ,4 | 6 ,6 |
4 | 1 ,8 ,7 ,8 | |
5 | 1 | |
6 | 2 ,6 ,6 ,3 ,9 | 1 ,7 |
7 | 5 | |
8 | 4 ,4 | 1 ,0 |
9 | 6 | 8 ,0 ,4 ,9 |