Giải bảy | 72 | 04 | 96 | 01 | ||||||||
Giải sáu | 946 | 859 | 135 | |||||||||
Giải năm | 0056 | 2149 | 4349 | |||||||||
9152 | 6702 | 9706 | ||||||||||
Giải bốn | 1952 | 2895 | ||||||||||
1644 | 0040 | |||||||||||
Giải ba | 98841 | 13954 | 79256 | |||||||||
94604 | 99283 | 70785 | ||||||||||
Giải nhì | 26169 | 82385 | ||||||||||
Giải nhất | 92279 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 48657 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 ,1 ,2 ,6 ,4 |
1 | |
2 | |
3 | 5 |
4 | 6 ,9 ,9 ,4 ,0 ,1 |
5 | 9 ,6 ,2 ,2 ,4 ,6 ,7 |
6 | 9 |
7 | 2 ,9 |
8 | 3 ,5 ,5 |
9 | 6 ,5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 | 0 |
0 ,4 | 1 |
7 ,5 ,0 ,5 | 2 |
8 | 3 |
0 ,4 ,5 ,0 | 4 |
3 ,9 ,8 ,8 | 5 |
9 ,4 ,5 ,0 ,5 | 6 |
5 | 7 |
8 | |
5 ,4 ,4 ,6 ,7 | 9 |
Ngày: 24/03/2023
Vĩnh Long Mã: VL | Bình Dương Mã: BD | Trà Vinh Mã: TV | |
---|---|---|---|
Giải tám | 60 | 07 | 25 |
Giải bảy | 270 | 841 | 495 |
Giải sáu | 5113 0043 8767 | 5807 8483 3698 | 8229 3529 8161 |
Giải năm | 3791 | 3491 | 4454 |
Giải bốn | 51067 14697 30748 91200 76590 36644 57353 | 55458 90503 66009 14597 53923 76870 07845 | 25105 90145 81013 79032 33235 24776 22531 |
Giải ba | 73919 32251 | 73233 42157 | 06416 68542 |
Giải nhì | 44166 | 02992 | 10200 |
Giải nhất | 69618 | 81629 | 35515 |
Giải Đặc Biệt | 450166 | 978152 | 967050 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết VL – BD – TV chính xác nhất
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 0 | 7 ,7 ,3 ,9 | 5 ,0 |
1 | 3 ,9 ,8 | 3 ,6 ,5 | |
2 | 3 ,9 | 5 ,9 ,9 | |
3 | 3 | 2 ,5 ,1 | |
4 | 3 ,8 ,4 | 1 ,5 | 5 ,2 |
5 | 3 ,1 | 8 ,7 ,2 | 4 ,0 |
6 | 0 ,7 ,7 ,6 ,6 | 1 | |
7 | 0 | 0 | 6 |
8 | 3 | ||
9 | 1 ,7 ,0 | 8 ,1 ,7 ,2 | 5 |
Ngày: 24/03/2023
Gia Lai Mã: GL | Ninh Thuận Mã: NT | |
---|---|---|
Giải tám | 47 | 97 |
Giải bảy | 347 | 062 |
Giải sáu | 8268 3843 5789 | 9078 0907 4674 |
Giải năm | 4169 | 9545 |
Giải bốn | 15714 53660 45652 41098 56239 77019 80532 | 37138 41695 33172 30070 63830 14003 32543 |
Giải ba | 83570 73422 | 71550 68852 |
Giải nhì | 47055 | 10299 |
Giải nhất | 16417 | 94081 |
Giải Đặc Biệt | 821480 | 396334 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết GL – NT chính xác nhất
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 7 ,3 | |
1 | 4 ,9 ,7 | |
2 | 2 | |
3 | 9 ,2 | 8 ,0 ,4 |
4 | 7 ,7 ,3 | 5 ,3 |
5 | 2 ,5 | 0 ,2 |
6 | 8 ,9 ,0 | 2 |
7 | 0 | 8 ,4 ,2 ,0 |
8 | 9 ,0 | 1 |
9 | 8 | 7 ,5 ,9 |
Kết Quả Xổ Số ngày 23-03-2023
Giải bảy | 46 | 34 | 28 | 91 | ||||||||
Giải sáu | 191 | 984 | 646 | |||||||||
Giải năm | 4361 | 8794 | 1660 | |||||||||
2984 | 2372 | 1407 | ||||||||||
Giải bốn | 0178 | 8464 | ||||||||||
7318 | 4497 | |||||||||||
Giải ba | 48390 | 14974 | 09605 | |||||||||
98957 | 76070 | 37554 | ||||||||||
Giải nhì | 51256 | 95469 | ||||||||||
Giải nhất | 75836 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 45483 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 ,5 |
1 | 8 |
2 | 8 |
3 | 4 ,6 |
4 | 6 ,6 |
5 | 7 ,4 ,6 |
6 | 1 ,0 ,4 ,9 |
7 | 2 ,8 ,4 ,0 |
8 | 4 ,4 ,3 |
9 | 1 ,1 ,4 ,7 ,0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 ,9 ,7 | 0 |
9 ,9 ,6 | 1 |
7 | 2 |
8 | 3 |
3 ,8 ,9 ,8 ,6 ,7 ,5 | 4 |
0 | 5 |
4 ,4 ,5 ,3 | 6 |
0 ,9 ,5 | 7 |
2 ,7 ,1 | 8 |
6 | 9 |
Ngày: 23/03/2023
Tây Ninh Mã: TN | An Giang Mã: AG | Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 15 | 17 | 23 |
Giải bảy | 071 | 885 | 854 |
Giải sáu | 0514 7887 0958 | 6330 4656 2535 | 9443 1502 9014 |
Giải năm | 3637 | 0112 | 8193 |
Giải bốn | 77430 23553 02520 25149 37724 71953 47166 | 92287 18161 96354 43461 43980 96119 10811 | 46927 19102 65230 24127 84388 67373 11274 |
Giải ba | 67172 69186 | 82292 49500 | 72334 88872 |
Giải nhì | 53801 | 24545 | 46664 |
Giải nhất | 53829 | 12445 | 83311 |
Giải Đặc Biệt | 453954 | 930854 | 767613 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN - AG - BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 1 | 0 | 2 ,2 |
1 | 5 ,4 | 7 ,2 ,9 ,1 | 4 ,1 ,3 |
2 | 0 ,4 ,9 | 3 ,7 ,7 | |
3 | 7 ,0 | 0 ,5 | 0 ,4 |
4 | 9 | 5 ,5 | 3 |
5 | 8 ,3 ,3 ,4 | 6 ,4 ,4 | 4 |
6 | 6 | 1 ,1 | 4 |
7 | 1 ,2 | 3 ,4 ,2 | |
8 | 7 ,6 | 5 ,7 ,0 | 8 |
9 | 2 | 3 |
Ngày: 23/03/2023
Bình Định Mã: BDI | Quảng Trị Mã: QT | Quảng Bình Mã: QB | |
---|---|---|---|
Giải tám | 59 | 78 | 34 |
Giải bảy | 959 | 113 | 391 |
Giải sáu | 9107 9986 6100 | 1581 6053 1710 | 0402 8322 6744 |
Giải năm | 1580 | 3169 | 0002 |
Giải bốn | 92834 82767 83424 34281 67696 70577 01573 | 61866 15139 77276 82844 43978 22376 12617 | 82148 21716 38203 63265 53869 08145 52872 |
Giải ba | 38269 58807 | 00380 30307 | 11208 88560 |
Giải nhì | 19479 | 62711 | 42866 |
Giải nhất | 39752 | 10996 | 92793 |
Giải Đặc Biệt | 890900 | 554993 | 256397 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI - QT - QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 7 ,0 ,7 ,0 | 7 | 2 ,2 ,3 ,8 |
1 | 3 ,0 ,7 ,1 | 6 | |
2 | 4 | 2 | |
3 | 4 | 9 | 4 |
4 | 4 | 4 ,8 ,5 | |
5 | 9 ,9 ,2 | 3 | |
6 | 7 ,9 | 9 ,6 | 5 ,9 ,0 ,6 |
7 | 7 ,3 ,9 | 8 ,6 ,8 ,6 | 2 |
8 | 6 ,0 ,1 | 1 ,0 | |
9 | 6 | 6 ,3 | 1 ,3 ,7 |
Kết Quả Xổ Số ngày 22-03-2023
Giải bảy | 29 | 54 | 10 | 42 | ||||||||
Giải sáu | 617 | 012 | 182 | |||||||||
Giải năm | 6909 | 5405 | 4710 | |||||||||
9722 | 2752 | 1632 | ||||||||||
Giải bốn | 6979 | 7304 | ||||||||||
7041 | 4748 | |||||||||||
Giải ba | 07529 | 77038 | 85099 | |||||||||
32290 | 94963 | 23842 | ||||||||||
Giải nhì | 69360 | 66583 | ||||||||||
Giải nhất | 24877 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 24192 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 ,5 ,4 |
1 | 0 ,7 ,2 ,0 |
2 | 9 ,2 ,9 |
3 | 2 ,8 |
4 | 2 ,1 ,8 ,2 |
5 | 4 ,2 |
6 | 3 ,0 |
7 | 9 ,7 |
8 | 2 ,3 |
9 | 9 ,0 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 ,1 ,9 ,6 | 0 |
4 | 1 |
4 ,1 ,8 ,2 ,5 ,3 ,4 ,9 | 2 |
6 ,8 | 3 |
5 ,0 | 4 |
0 | 5 |
6 | |
1 ,7 | 7 |
4 ,3 | 8 |
2 ,0 ,7 ,2 ,9 | 9 |
Ngày: 22/03/2023
Đồng Nai Mã: DN | Cần Thơ Mã: CT | Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 04 | 87 | 93 |
Giải bảy | 521 | 524 | 023 |
Giải sáu | 1525 3803 8549 | 6502 6471 2399 | 9857 4322 4014 |
Giải năm | 6313 | 4018 | 4213 |
Giải bốn | 61503 44861 35254 82602 92038 51487 19102 | 17759 33333 58249 63792 94274 13367 98564 | 13098 48817 38637 03096 99991 03673 18861 |
Giải ba | 32842 50220 | 56820 33486 | 77412 14337 |
Giải nhì | 65484 | 55280 | 99101 |
Giải nhất | 56978 | 02287 | 19261 |
Giải Đặc Biệt | 890591 | 465465 | 113420 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN - CT - ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 4 ,3 ,3 ,2 ,2 | 2 | 1 |
1 | 3 | 8 | 4 ,3 ,7 ,2 |
2 | 1 ,5 ,0 | 4 ,0 | 3 ,2 ,0 |
3 | 8 | 3 | 7 ,7 |
4 | 9 ,2 | 9 | |
5 | 4 | 9 | 7 |
6 | 1 | 7 ,4 ,5 | 1 ,1 |
7 | 8 | 1 ,4 | 3 |
8 | 7 ,4 | 7 ,6 ,0 ,7 | |
9 | 1 | 9 ,2 | 3 ,8 ,6 ,1 |
Ngày: 22/03/2023
Đà Nẵng Mã: DNG | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 59 | 54 |
Giải bảy | 174 | 601 |
Giải sáu | 1870 9354 0980 | 0751 4255 4058 |
Giải năm | 5974 | 3527 |
Giải bốn | 32941 82266 98859 72321 45169 35305 61469 | 23598 93822 24675 26693 90556 23703 70954 |
Giải ba | 09976 78614 | 24881 66462 |
Giải nhì | 34437 | 90834 |
Giải nhất | 10724 | 69292 |
Giải Đặc Biệt | 824487 | 995942 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 5 | 1 ,3 |
1 | 4 | |
2 | 1 ,4 | 7 ,2 |
3 | 7 | 4 |
4 | 1 | 2 |
5 | 9 ,4 ,9 | 4 ,1 ,5 ,8 ,6 ,4 |
6 | 6 ,9 ,9 | 2 |
7 | 4 ,0 ,4 ,6 | 5 |
8 | 0 ,7 | 1 |
9 | 8 ,3 ,2 |
Kết Quả Xổ Số ngày 21-03-2023
Giải bảy | 29 | 54 | 10 | 42 | ||||||||
Giải sáu | 617 | 012 | 182 | |||||||||
Giải năm | 6909 | 5405 | 4710 | |||||||||
9722 | 2752 | 1632 | ||||||||||
Giải bốn | 6979 | 7304 | ||||||||||
7041 | 4748 | |||||||||||
Giải ba | 07529 | 77038 | 85099 | |||||||||
32290 | 94963 | 23842 | ||||||||||
Giải nhì | 69360 | 66583 | ||||||||||
Giải nhất | 24877 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 24192 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 ,5 ,4 |
1 | 0 ,7 ,2 ,0 |
2 | 9 ,2 ,9 |
3 | 2 ,8 |
4 | 2 ,1 ,8 ,2 |
5 | 4 ,2 |
6 | 3 ,0 |
7 | 9 ,7 |
8 | 2 ,3 |
9 | 9 ,0 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 ,1 ,9 ,6 | 0 |
4 | 1 |
4 ,1 ,8 ,2 ,5 ,3 ,4 ,9 | 2 |
6 ,8 | 3 |
5 ,0 | 4 |
0 | 5 |
6 | |
1 ,7 | 7 |
4 ,3 | 8 |
2 ,0 ,7 ,2 ,9 | 9 |
Ngày: 21/03/2023
Bến Tre Mã: BT | Vũng Tàu Mã: VT | Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 64 | 07 | 61 |
Giải bảy | 053 | 591 | 396 |
Giải sáu | 4034 2550 9859 | 5385 5583 5418 | 9728 3927 1939 |
Giải năm | 5080 | 6888 | 5993 |
Giải bốn | 79616 74368 94336 73482 71272 92132 58072 | 84275 30791 78684 14418 92367 73554 42844 | 34587 56480 61250 01568 95147 13899 45692 |
Giải ba | 40081 05073 | 18230 52658 | 61406 62448 |
Giải nhì | 75084 | 89012 | 57116 |
Giải nhất | 71150 | 18479 | 00642 |
Giải Đặc Biệt | 319157 | 944318 | 672113 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT - VT - BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 7 | 6 | |
1 | 6 | 8 ,8 ,2 ,8 | 6 ,3 |
2 | 8 ,7 | ||
3 | 4 ,6 ,2 | 0 | 9 |
4 | 4 | 7 ,8 ,2 | |
5 | 3 ,0 ,9 ,0 ,7 | 4 ,8 | 0 |
6 | 4 ,8 | 7 | 1 ,8 |
7 | 2 ,2 ,3 | 5 ,9 | |
8 | 0 ,2 ,1 ,4 | 5 ,3 ,8 ,4 | 7 ,0 |
9 | 1 ,1 | 6 ,3 ,9 ,2 |
Ngày: 21/03/2023
Đắc Lắc Mã: DLK | Quảng Nam Mã: QNM | |
---|---|---|
Giải tám | 95 | 16 |
Giải bảy | 932 | 830 |
Giải sáu | 1719 4377 3318 | 0762 3230 9576 |
Giải năm | 1160 | 0846 |
Giải bốn | 42357 18219 06794 00111 16939 72535 48747 | 83031 22007 50683 12210 59604 24840 19066 |
Giải ba | 91416 98191 | 09146 15024 |
Giải nhì | 75807 | 19637 |
Giải nhất | 85234 | 18795 |
Giải Đặc Biệt | 240907 | 713617 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK - QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 7 ,7 | 7 ,4 |
1 | 9 ,8 ,9 ,1 ,6 | 6 ,0 ,7 |
2 | 4 | |
3 | 2 ,9 ,5 ,4 | 0 ,0 ,1 ,7 |
4 | 7 | 6 ,0 ,6 |
5 | 7 | |
6 | 0 | 2 ,6 |
7 | 7 | 6 |
8 | 3 | |
9 | 5 ,4 ,1 | 5 |