Giải bảy |
14
|
45
|
96
|
72
|
||||||||
Giải sáu |
251
|
337
|
603
|
|||||||||
Giải năm |
8763
|
2645
|
9767
|
|||||||||
9026
|
1668
|
0300
|
||||||||||
Giải bốn |
7064
|
9547
|
||||||||||
3221
|
4182
|
|||||||||||
Giải ba |
80103
|
19639
|
50492
|
|||||||||
70633
|
92703
|
24309
|
||||||||||
Giải nhì |
57146
|
62745
|
||||||||||
Giải nhất |
26265
|
|||||||||||
Giải Đặc biệt |
61842
|
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0
|
3 ,0 ,3 ,3 ,9 |
1
|
4 |
2
|
6 ,1 |
3
|
7 ,9 ,3 |
4
|
5 ,5 ,7 ,6 ,5 ,2 |
5
|
1 |
6
|
3 ,7 ,8 ,4 ,5 |
7
|
2 |
8
|
2 |
9
|
6 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 |
0
|
5 ,2 |
1
|
7 ,8 ,9 ,4 |
2
|
0 ,6 ,0 ,3 ,0 |
3
|
1 ,6 |
4
|
4 ,4 ,4 ,6 |
5
|
9 ,2 ,4 |
6
|
3 ,6 ,4 |
7
|
6 |
8
|
3 ,0 |
9
|
Ngày: 24/04/2009
Vĩnh Long Mã: VL |
Bình Dương Mã: BD |
Trà Vinh Mã: TV |
|
---|---|---|---|
Giải tám |
64
|
75
|
74
|
Giải bảy |
049
|
293
|
376
|
Giải sáu |
8428
5797
4218
|
4408
6763
4336
|
7530
3172
6603
|
Giải năm |
9815
|
2983
|
7581
|
Giải bốn |
34830
08097
98275
20100
34428
03901
24778
|
08952
91555
15566
92898
53520
05034
05728
|
22647
61731
25976
57534
05224
04304
55791
|
Giải ba |
47554
69821
|
38185
91088
|
51039
49788
|
Giải nhì |
81225
|
59863
|
44324
|
Giải nhất |
89763
|
01503
|
78985
|
Giải Đặc Biệt |
975093
|
144491
|
755228
|
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết VL – BD – TV chính xác nhất
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 0 ,1 | 8 ,3 | 3 ,4 |
1 | 8 ,5 | ||
2 | 8 ,8 ,1 ,5 | 0 ,8 | 4 ,4 ,8 |
3 | 0 | 6 ,4 | 0 ,1 ,4 ,9 |
4 | 9 | 7 | |
5 | 4 | 2 ,5 | |
6 | 4 ,3 | 3 ,6 ,3 | |
7 | 5 ,8 | 5 | 4 ,6 ,2 ,6 |
8 | 3 ,5 ,8 | 1 ,8 ,5 | |
9 | 7 ,7 ,3 | 3 ,8 ,1 | 1 |
Ngày: 24/04/2009
Gia Lai Mã: GL |
Ninh Thuận Mã: NT |
|
---|---|---|
Giải tám |
25
|
57
|
Giải bảy |
910
|
937
|
Giải sáu |
3229
2524
8869
|
0498
5005
6343
|
Giải năm |
1341
|
0180
|
Giải bốn |
37158
84081
30654
91287
73280
67643
35602
|
93594
83364
47728
24728
16331
58485
21702
|
Giải ba |
23835
07613
|
24983
33810
|
Giải nhì |
15594
|
54071
|
Giải nhất |
20735
|
91607
|
Giải Đặc Biệt |
80418
|
96886
|
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết GL – NT chính xác nhất
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 2 | 5 ,2 ,7 |
1 | 0 ,3 ,8 | 0 |
2 | 5 ,9 ,4 | 8 ,8 |
3 | 5 ,5 | 7 ,1 |
4 | 1 ,3 | 3 |
5 | 8 ,4 | 7 |
6 | 9 | 4 |
7 | 1 | |
8 | 1 ,7 ,0 | 0 ,5 ,3 ,6 |
9 | 4 | 8 ,4 |
Kết Quả Xổ Số ngày 23-04-2009
Giải bảy | 56 |
64 |
86 |
74 |
||||||||
Giải sáu | 381 |
542 |
232 |
|||||||||
Giải năm | 1945 |
0100 |
0809 |
|||||||||
1480 |
5783 |
0459 |
||||||||||
Giải bốn | 0862 |
4793 |
||||||||||
1246 |
2171 |
|||||||||||
Giải ba | 59764 |
94992 |
22896 |
|||||||||
22411 |
70669 |
04129 |
||||||||||
Giải nhì | 89326 |
92172 |
||||||||||
Giải nhất | 75588 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 93250 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 ,9 |
1 | 1 |
2 | 9 ,6 |
3 | 2 |
4 | 2 ,5 ,6 |
5 | 6 ,9 ,0 |
6 | 4 ,2 ,4 ,9 |
7 | 4 ,1 ,2 |
8 | 6 ,1 ,0 ,3 ,8 |
9 | 3 ,2 ,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 ,8 ,5 | 0 |
8 ,7 ,1 | 1 |
4 ,3 ,6 ,9 ,7 | 2 |
8 ,9 | 3 |
6 ,7 ,6 | 4 |
4 | 5 |
5 ,8 ,4 ,9 ,2 | 6 |
7 | |
8 | 8 |
0 ,5 ,6 ,2 | 9 |
Ngày: 23/04/2009
Tây Ninh Mã: TN |
An Giang Mã: AG |
Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 44 | 92 | 88 |
Giải bảy | 817 | 848 | 573 |
Giải sáu | 0302 0477 4260 | 5782 6182 0116 | 8941 2435 3375 |
Giải năm | 7807 | 0565 | 2418 |
Giải bốn | 11925 78678 04662 97750 17513 48717 61159 | 89168 34255 57644 62591 20047 18713 26300 | 01317 65155 49672 19451 10574 44747 95548 |
Giải ba | 05284 32017 | 99441 84336 | 20640 68207 |
Giải nhì | 06815 | 37779 | 66919 |
Giải nhất | 50249 | 86989 | 63651 |
Giải Đặc Biệt | 675330 | 763966 | 004065 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN - AG - BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 2 ,7 | 0 | 7 |
1 | 7 ,3 ,7 ,7 ,5 | 6 ,3 | 8 ,7 ,9 |
2 | 5 | ||
3 | 0 | 6 | 5 |
4 | 4 ,9 | 8 ,4 ,7 ,1 | 1 ,7 ,8 ,0 |
5 | 0 ,9 | 5 | 5 ,1 ,1 |
6 | 0 ,2 | 5 ,8 ,6 | 5 |
7 | 7 ,8 | 9 | 3 ,5 ,2 ,4 |
8 | 4 | 2 ,2 ,9 | 8 |
9 | 2 ,1 |
Ngày: 23/04/2009
Bình Định Mã: BDI |
Quảng Trị Mã: QT |
Quảng Bình Mã: QB |
|
---|---|---|---|
Giải tám | 03 | 25 | 60 |
Giải bảy | 492 | 327 | 650 |
Giải sáu | 6418 1996 2561 | 7475 1168 3213 | 5896 4784 7528 |
Giải năm | 7205 | 6995 | 4629 |
Giải bốn | 99610 84553 79623 08504 70361 91642 83503 | 84648 48075 92036 21770 48264 13311 06492 | 36843 92754 80076 38132 97130 80694 54190 |
Giải ba | 09568 34680 | 56979 33118 | 86775 07027 |
Giải nhì | 67073 | 04043 | 89447 |
Giải nhất | 96132 | 37697 | 21737 |
Giải Đặc Biệt | 48976 | 95207 | 00688 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI - QT - QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 3 ,5 ,4 ,3 | 7 | |
1 | 8 ,0 | 3 ,1 ,8 | |
2 | 3 | 5 ,7 | 8 ,9 ,7 |
3 | 2 | 6 | 2 ,0 ,7 |
4 | 2 | 8 ,3 | 3 ,7 |
5 | 3 | 0 ,4 | |
6 | 1 ,1 ,8 | 8 ,4 | 0 |
7 | 3 ,6 | 5 ,5 ,0 ,9 | 6 ,5 |
8 | 0 | 4 ,8 | |
9 | 2 ,6 | 5 ,2 ,7 | 6 ,4 ,0 |
Kết Quả Xổ Số ngày 22-04-2009
Giải bảy | 56 |
69 |
70 |
08 |
||||||||
Giải sáu | 195 |
597 |
277 |
|||||||||
Giải năm | 3153 |
6674 |
6272 |
|||||||||
2270 |
4762 |
7705 |
||||||||||
Giải bốn | 3863 |
3260 |
||||||||||
6347 |
8370 |
|||||||||||
Giải ba | 57580 |
65186 |
87472 |
|||||||||
91234 |
85587 |
17270 |
||||||||||
Giải nhì | 84251 |
46806 |
||||||||||
Giải nhất | 43385 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 83437 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 ,5 ,6 |
1 | |
2 | |
3 | 4 ,7 |
4 | 7 |
5 | 6 ,3 ,1 |
6 | 9 ,2 ,3 ,0 |
7 | 0 ,7 ,4 ,2 ,0 ,0 ,2 ,0 |
8 | 0 ,6 ,7 ,5 |
9 | 5 ,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 ,7 ,6 ,7 ,8 ,7 | 0 |
5 | 1 |
7 ,6 ,7 | 2 |
5 ,6 | 3 |
7 ,3 | 4 |
9 ,0 ,8 | 5 |
5 ,8 ,0 | 6 |
9 ,7 ,4 ,8 ,3 | 7 |
0 | 8 |
6 | 9 |
Ngày: 22/04/2009
Đồng Nai Mã: DN |
Cần Thơ Mã: CT |
Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 30 | 93 | 00 |
Giải bảy | 134 | 128 | 192 |
Giải sáu | 4100 3854 0126 | 8049 3189 0996 | 9519 1395 7110 |
Giải năm | 2174 | 1691 | 0990 |
Giải bốn | 69550 31234 71250 65405 99902 85033 93848 | 64551 62363 70372 13142 84027 35533 70191 | 38491 01907 47894 50868 59983 86549 67478 |
Giải ba | 73110 24279 | 58693 68309 | 34221 09210 |
Giải nhì | 35276 | 47481 | 32428 |
Giải nhất | 92749 | 01771 | 91914 |
Giải Đặc Biệt | 232261 | 560594 | 343164 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN - CT - ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 0 ,5 ,2 | 9 | 0 ,7 |
1 | 0 | 9 ,0 ,0 ,4 | |
2 | 6 | 8 ,7 | 1 ,8 |
3 | 0 ,4 ,4 ,3 | 3 | |
4 | 8 ,9 | 9 ,2 | 9 |
5 | 4 ,0 ,0 | 1 | |
6 | 1 | 3 | 8 ,4 |
7 | 4 ,9 ,6 | 2 ,1 | 8 |
8 | 9 ,1 | 3 | |
9 | 3 ,6 ,1 ,1 ,3 ,4 | 2 ,5 ,0 ,1 ,4 |
Ngày: 22/04/2009
Đà Nẵng Mã: DNG |
Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 74 | 52 |
Giải bảy | 084 | 040 |
Giải sáu | 9548 1904 0290 | 3260 4484 2568 |
Giải năm | 6897 | 8246 |
Giải bốn | 82080 08339 96278 38177 41639 98937 65429 | 92065 54689 99535 87950 82994 35161 84552 |
Giải ba | 63933 54997 | 94177 10588 |
Giải nhì | 66103 | 94485 |
Giải nhất | 41475 | 80939 |
Giải Đặc Biệt | 19400 | 57193 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 4 ,3 ,0 | |
1 | ||
2 | 9 | |
3 | 9 ,9 ,7 ,3 | 5 ,9 |
4 | 8 | 0 ,6 |
5 | 2 ,0 ,2 | |
6 | 0 ,8 ,5 ,1 | |
7 | 4 ,8 ,7 ,5 | 7 |
8 | 4 ,0 | 4 ,9 ,8 ,5 |
9 | 0 ,7 ,7 | 4 ,3 |
Kết Quả Xổ Số ngày 21-04-2009
Giải bảy | 56 |
69 |
70 |
08 |
||||||||
Giải sáu | 195 |
597 |
277 |
|||||||||
Giải năm | 3153 |
6674 |
6272 |
|||||||||
2270 |
4762 |
7705 |
||||||||||
Giải bốn | 3863 |
3260 |
||||||||||
6347 |
8370 |
|||||||||||
Giải ba | 57580 |
65186 |
87472 |
|||||||||
91234 |
85587 |
17270 |
||||||||||
Giải nhì | 84251 |
46806 |
||||||||||
Giải nhất | 43385 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 83437 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 ,5 ,6 |
1 | |
2 | |
3 | 4 ,7 |
4 | 7 |
5 | 6 ,3 ,1 |
6 | 9 ,2 ,3 ,0 |
7 | 0 ,7 ,4 ,2 ,0 ,0 ,2 ,0 |
8 | 0 ,6 ,7 ,5 |
9 | 5 ,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 ,7 ,6 ,7 ,8 ,7 | 0 |
5 | 1 |
7 ,6 ,7 | 2 |
5 ,6 | 3 |
7 ,3 | 4 |
9 ,0 ,8 | 5 |
5 ,8 ,0 | 6 |
9 ,7 ,4 ,8 ,3 | 7 |
0 | 8 |
6 | 9 |
Ngày: 21/04/2009
Bến Tre Mã: BT |
Vũng Tàu Mã: VT |
Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 40 | 24 | 17 |
Giải bảy | 009 | 660 | 839 |
Giải sáu | 9095 4288 3100 | 7002 5343 6745 | 3141 7002 5162 |
Giải năm | 0989 | 6180 | 1422 |
Giải bốn | 24296 16366 51065 73825 69887 79295 02314 | 52316 32946 03459 50692 15774 84538 78380 | 90296 71970 57297 15504 13927 41775 12159 |
Giải ba | 37541 16299 | 78622 55136 | 77459 89828 |
Giải nhì | 41377 | 53476 | 12685 |
Giải nhất | 83789 | 10658 | 89550 |
Giải Đặc Biệt | 993988 | 24412 | 171450 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT - VT - BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 9 ,0 | 2 | 2 ,4 |
1 | 4 | 6 ,2 | 7 |
2 | 5 | 4 ,2 | 2 ,7 ,8 |
3 | 8 ,6 | 9 | |
4 | 0 ,1 | 3 ,5 ,6 | 1 |
5 | 9 ,8 | 9 ,9 ,0 ,0 | |
6 | 6 ,5 | 0 | 2 |
7 | 7 | 4 ,6 | 0 ,5 |
8 | 8 ,9 ,7 ,9 ,8 | 0 ,0 | 5 |
9 | 5 ,6 ,5 ,9 | 2 | 6 ,7 |
Ngày: 21/04/2009
Đắc Lắc Mã: DLK |
Quảng Nam Mã: QNM | |
---|---|---|
Giải tám | 78 | 30 |
Giải bảy | 661 | 361 |
Giải sáu | 0778 4688 8410 | 0751 6072 9522 |
Giải năm | 3044 | 3215 |
Giải bốn | 30426 75600 10597 38860 46064 66362 88806 | 87796 46889 56877 54886 23555 82930 94930 |
Giải ba | 30253 64658 | 85023 55774 |
Giải nhì | 80169 | 16931 |
Giải nhất | 56431 | 94189 |
Giải Đặc Biệt | 31372 | 73054 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK - QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 0 ,6 | |
1 | 0 | 5 |
2 | 6 | 2 ,3 |
3 | 1 | 0 ,0 ,0 ,1 |
4 | 4 | |
5 | 3 ,8 | 1 ,5 ,4 |
6 | 1 ,0 ,4 ,2 ,9 | 1 |
7 | 8 ,8 ,2 | 2 ,7 ,4 |
8 | 8 | 9 ,6 ,9 |
9 | 7 | 6 |