Giải bảy | 90 | 25 | 95 | 13 | ||||||||
Giải sáu | 662 | 198 | 173 | |||||||||
Giải năm | 0646 | 9480 | 9003 | |||||||||
4632 | 5205 | 4086 | ||||||||||
Giải bốn | 5908 | 6446 | ||||||||||
8601 | 0524 | |||||||||||
Giải ba | 24972 | 10350 | 46604 | |||||||||
91382 | 41076 | 35572 | ||||||||||
Giải nhì | 93241 | 17333 | ||||||||||
Giải nhất | 22329 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 24856 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 ,5 ,8 ,1 ,4 |
1 | 3 |
2 | 5 ,4 ,9 |
3 | 2 ,3 |
4 | 6 ,6 ,1 |
5 | 0 ,6 |
6 | 2 |
7 | 3 ,2 ,6 ,2 |
8 | 0 ,6 ,2 |
9 | 0 ,5 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 ,8 ,5 | 0 |
0 ,4 | 1 |
6 ,3 ,7 ,8 ,7 | 2 |
1 ,7 ,0 ,3 | 3 |
2 ,0 | 4 |
2 ,9 ,0 | 5 |
4 ,8 ,4 ,7 ,5 | 6 |
7 | |
9 ,0 | 8 |
2 | 9 |
Ngày: 25/04/2009
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Long An Mã: LA | Bình Phước Mã: BP | Hậu Giang Mã: HG | |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 20 | 38 | 07 | 43 |
Giải bảy | 490 | 767 | 562 | 421 |
Giải sáu | 8266 6012 8156 | 7468 5316 7417 | 6892 0889 6516 | 7891 9210 5894 |
Giải năm | 8258 | 7801 | 3655 | 4727 |
Giải bốn | 47949 62309 56777 54196 75149 35495 56972 | 44627 04609 70955 86157 05249 93477 58039 | 48719 94437 41900 68656 71915 15358 25280 | 03480 38597 31602 25525 45306 32972 09295 |
Giải ba | 42293 45826 | 14866 72505 | 68391 87331 | 81065 21305 |
Giải nhì | 02918 | 01941 | 66801 | 03582 |
Giải nhất | 23900 | 43048 | 52433 | 41228 |
Giải Đặc Biệt | 556839 | 155826 | 520493 | 055151 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM – LA – BP – HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 9 ,0 | 1 ,9 ,5 | 7 ,0 ,1 | 2 ,6 ,5 |
1 | 2 ,8 | 6 ,7 | 6 ,9 ,5 | 0 |
2 | 0 ,6 | 7 ,6 | 1 ,7 ,5 ,8 | |
3 | 9 | 8 ,9 | 7 ,1 ,3 | |
4 | 9 ,9 | 9 ,1 ,8 | 3 | |
5 | 6 ,8 | 5 ,7 | 5 ,6 ,8 | 1 |
6 | 6 | 7 ,8 ,6 | 2 | 5 |
7 | 7 ,2 | 7 | 2 | |
8 | 9 ,0 | 0 ,2 | ||
9 | 0 ,6 ,5 ,3 | 2 ,1 ,3 | 1 ,4 ,7 ,5 |
Ngày: 25/04/2009
Đà Nẵng Mã: DNG | Quảng Ngãi Mã: QNG | Đắc Nông Mã: DNO | |
---|---|---|---|
Giải tám | 96 | 85 | 75 |
Giải bảy | 964 | 211 | 315 |
Giải sáu | 4689 8515 0791 | 1146 2581 8905 | 7348 4213 0644 |
Giải năm | 7045 | 1540 | 7340 |
Giải bốn | 93433 44668 26648 88325 39591 81914 94481 | 50875 08985 72390 82220 42301 82617 29127 | 09973 37858 78610 09551 72527 42998 05157 |
Giải ba | 85379 84435 | 48885 52718 | 54888 16036 |
Giải nhì | 28381 | 31899 | 51075 |
Giải nhất | 18819 | 97839 | 34985 |
Giải Đặc Biệt | 72308 | 60730 | 85907 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG – QNG – QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 8 | 5 ,1 | 7 |
1 | 5 ,4 ,9 | 1 ,7 ,8 | 5 ,3 ,0 |
2 | 5 | 0 ,7 | 7 |
3 | 3 ,5 | 9 ,0 | 6 |
4 | 5 ,8 | 6 ,0 | 8 ,4 ,0 |
5 | 8 ,1 ,7 | ||
6 | 4 ,8 | ||
7 | 9 | 5 | 5 ,3 ,5 |
8 | 9 ,1 ,1 | 5 ,1 ,5 ,5 | 8 ,5 |
9 | 6 ,1 ,1 | 0 ,9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số ngày 24-04-2009
Giải bảy | 14 | 45 | 96 | 72 | ||||||||
Giải sáu | 251 | 337 | 603 | |||||||||
Giải năm | 8763 | 2645 | 9767 | |||||||||
9026 | 1668 | 0300 | ||||||||||
Giải bốn | 7064 | 9547 | ||||||||||
3221 | 4182 | |||||||||||
Giải ba | 80103 | 19639 | 50492 | |||||||||
70633 | 92703 | 24309 | ||||||||||
Giải nhì | 57146 | 62745 | ||||||||||
Giải nhất | 26265 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 61842 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 ,0 ,3 ,3 ,9 |
1 | 4 |
2 | 6 ,1 |
3 | 7 ,9 ,3 |
4 | 5 ,5 ,7 ,6 ,5 ,2 |
5 | 1 |
6 | 3 ,7 ,8 ,4 ,5 |
7 | 2 |
8 | 2 |
9 | 6 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
5 ,2 | 1 |
7 ,8 ,9 ,4 | 2 |
0 ,6 ,0 ,3 ,0 | 3 |
1 ,6 | 4 |
4 ,4 ,4 ,6 | 5 |
9 ,2 ,4 | 6 |
3 ,6 ,4 | 7 |
6 | 8 |
3 ,0 | 9 |
Ngày: 24/04/2009
Vĩnh Long Mã: VL | Bình Dương Mã: BD | Trà Vinh Mã: TV | |
---|---|---|---|
Giải tám | 64 | 75 | 74 |
Giải bảy | 049 | 293 | 376 |
Giải sáu | 8428 5797 4218 | 4408 6763 4336 | 7530 3172 6603 |
Giải năm | 9815 | 2983 | 7581 |
Giải bốn | 34830 08097 98275 20100 34428 03901 24778 | 08952 91555 15566 92898 53520 05034 05728 | 22647 61731 25976 57534 05224 04304 55791 |
Giải ba | 47554 69821 | 38185 91088 | 51039 49788 |
Giải nhì | 81225 | 59863 | 44324 |
Giải nhất | 89763 | 01503 | 78985 |
Giải Đặc Biệt | 975093 | 144491 | 755228 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết VL - BD - TV chính xác nhất
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 0 ,1 | 8 ,3 | 3 ,4 |
1 | 8 ,5 | ||
2 | 8 ,8 ,1 ,5 | 0 ,8 | 4 ,4 ,8 |
3 | 0 | 6 ,4 | 0 ,1 ,4 ,9 |
4 | 9 | 7 | |
5 | 4 | 2 ,5 | |
6 | 4 ,3 | 3 ,6 ,3 | |
7 | 5 ,8 | 5 | 4 ,6 ,2 ,6 |
8 | 3 ,5 ,8 | 1 ,8 ,5 | |
9 | 7 ,7 ,3 | 3 ,8 ,1 | 1 |
Ngày: 24/04/2009
Gia Lai Mã: GL | Ninh Thuận Mã: NT | |
---|---|---|
Giải tám | 25 | 57 |
Giải bảy | 910 | 937 |
Giải sáu | 3229 2524 8869 | 0498 5005 6343 |
Giải năm | 1341 | 0180 |
Giải bốn | 37158 84081 30654 91287 73280 67643 35602 | 93594 83364 47728 24728 16331 58485 21702 |
Giải ba | 23835 07613 | 24983 33810 |
Giải nhì | 15594 | 54071 |
Giải nhất | 20735 | 91607 |
Giải Đặc Biệt | 80418 | 96886 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết GL - NT chính xác nhất
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 2 | 5 ,2 ,7 |
1 | 0 ,3 ,8 | 0 |
2 | 5 ,9 ,4 | 8 ,8 |
3 | 5 ,5 | 7 ,1 |
4 | 1 ,3 | 3 |
5 | 8 ,4 | 7 |
6 | 9 | 4 |
7 | 1 | |
8 | 1 ,7 ,0 | 0 ,5 ,3 ,6 |
9 | 4 | 8 ,4 |
Kết Quả Xổ Số ngày 23-04-2009
Giải bảy | 56 | 64 | 86 | 74 | ||||||||
Giải sáu | 381 | 542 | 232 | |||||||||
Giải năm | 1945 | 0100 | 0809 | |||||||||
1480 | 5783 | 0459 | ||||||||||
Giải bốn | 0862 | 4793 | ||||||||||
1246 | 2171 | |||||||||||
Giải ba | 59764 | 94992 | 22896 | |||||||||
22411 | 70669 | 04129 | ||||||||||
Giải nhì | 89326 | 92172 | ||||||||||
Giải nhất | 75588 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 93250 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 ,9 |
1 | 1 |
2 | 9 ,6 |
3 | 2 |
4 | 2 ,5 ,6 |
5 | 6 ,9 ,0 |
6 | 4 ,2 ,4 ,9 |
7 | 4 ,1 ,2 |
8 | 6 ,1 ,0 ,3 ,8 |
9 | 3 ,2 ,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 ,8 ,5 | 0 |
8 ,7 ,1 | 1 |
4 ,3 ,6 ,9 ,7 | 2 |
8 ,9 | 3 |
6 ,7 ,6 | 4 |
4 | 5 |
5 ,8 ,4 ,9 ,2 | 6 |
7 | |
8 | 8 |
0 ,5 ,6 ,2 | 9 |
Ngày: 23/04/2009
Tây Ninh Mã: TN | An Giang Mã: AG | Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 44 | 92 | 88 |
Giải bảy | 817 | 848 | 573 |
Giải sáu | 0302 0477 4260 | 5782 6182 0116 | 8941 2435 3375 |
Giải năm | 7807 | 0565 | 2418 |
Giải bốn | 11925 78678 04662 97750 17513 48717 61159 | 89168 34255 57644 62591 20047 18713 26300 | 01317 65155 49672 19451 10574 44747 95548 |
Giải ba | 05284 32017 | 99441 84336 | 20640 68207 |
Giải nhì | 06815 | 37779 | 66919 |
Giải nhất | 50249 | 86989 | 63651 |
Giải Đặc Biệt | 675330 | 763966 | 004065 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN - AG - BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 2 ,7 | 0 | 7 |
1 | 7 ,3 ,7 ,7 ,5 | 6 ,3 | 8 ,7 ,9 |
2 | 5 | ||
3 | 0 | 6 | 5 |
4 | 4 ,9 | 8 ,4 ,7 ,1 | 1 ,7 ,8 ,0 |
5 | 0 ,9 | 5 | 5 ,1 ,1 |
6 | 0 ,2 | 5 ,8 ,6 | 5 |
7 | 7 ,8 | 9 | 3 ,5 ,2 ,4 |
8 | 4 | 2 ,2 ,9 | 8 |
9 | 2 ,1 |
Ngày: 23/04/2009
Bình Định Mã: BDI | Quảng Trị Mã: QT | Quảng Bình Mã: QB | |
---|---|---|---|
Giải tám | 03 | 25 | 60 |
Giải bảy | 492 | 327 | 650 |
Giải sáu | 6418 1996 2561 | 7475 1168 3213 | 5896 4784 7528 |
Giải năm | 7205 | 6995 | 4629 |
Giải bốn | 99610 84553 79623 08504 70361 91642 83503 | 84648 48075 92036 21770 48264 13311 06492 | 36843 92754 80076 38132 97130 80694 54190 |
Giải ba | 09568 34680 | 56979 33118 | 86775 07027 |
Giải nhì | 67073 | 04043 | 89447 |
Giải nhất | 96132 | 37697 | 21737 |
Giải Đặc Biệt | 48976 | 95207 | 00688 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI - QT - QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 3 ,5 ,4 ,3 | 7 | |
1 | 8 ,0 | 3 ,1 ,8 | |
2 | 3 | 5 ,7 | 8 ,9 ,7 |
3 | 2 | 6 | 2 ,0 ,7 |
4 | 2 | 8 ,3 | 3 ,7 |
5 | 3 | 0 ,4 | |
6 | 1 ,1 ,8 | 8 ,4 | 0 |
7 | 3 ,6 | 5 ,5 ,0 ,9 | 6 ,5 |
8 | 0 | 4 ,8 | |
9 | 2 ,6 | 5 ,2 ,7 | 6 ,4 ,0 |
Kết Quả Xổ Số ngày 22-04-2009
Giải bảy | 56 | 69 | 70 | 08 | ||||||||
Giải sáu | 195 | 597 | 277 | |||||||||
Giải năm | 3153 | 6674 | 6272 | |||||||||
2270 | 4762 | 7705 | ||||||||||
Giải bốn | 3863 | 3260 | ||||||||||
6347 | 8370 | |||||||||||
Giải ba | 57580 | 65186 | 87472 | |||||||||
91234 | 85587 | 17270 | ||||||||||
Giải nhì | 84251 | 46806 | ||||||||||
Giải nhất | 43385 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 83437 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 ,5 ,6 |
1 | |
2 | |
3 | 4 ,7 |
4 | 7 |
5 | 6 ,3 ,1 |
6 | 9 ,2 ,3 ,0 |
7 | 0 ,7 ,4 ,2 ,0 ,0 ,2 ,0 |
8 | 0 ,6 ,7 ,5 |
9 | 5 ,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 ,7 ,6 ,7 ,8 ,7 | 0 |
5 | 1 |
7 ,6 ,7 | 2 |
5 ,6 | 3 |
7 ,3 | 4 |
9 ,0 ,8 | 5 |
5 ,8 ,0 | 6 |
9 ,7 ,4 ,8 ,3 | 7 |
0 | 8 |
6 | 9 |
Ngày: 22/04/2009
Đồng Nai Mã: DN | Cần Thơ Mã: CT | Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 30 | 93 | 00 |
Giải bảy | 134 | 128 | 192 |
Giải sáu | 4100 3854 0126 | 8049 3189 0996 | 9519 1395 7110 |
Giải năm | 2174 | 1691 | 0990 |
Giải bốn | 69550 31234 71250 65405 99902 85033 93848 | 64551 62363 70372 13142 84027 35533 70191 | 38491 01907 47894 50868 59983 86549 67478 |
Giải ba | 73110 24279 | 58693 68309 | 34221 09210 |
Giải nhì | 35276 | 47481 | 32428 |
Giải nhất | 92749 | 01771 | 91914 |
Giải Đặc Biệt | 232261 | 560594 | 343164 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN - CT - ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 0 ,5 ,2 | 9 | 0 ,7 |
1 | 0 | 9 ,0 ,0 ,4 | |
2 | 6 | 8 ,7 | 1 ,8 |
3 | 0 ,4 ,4 ,3 | 3 | |
4 | 8 ,9 | 9 ,2 | 9 |
5 | 4 ,0 ,0 | 1 | |
6 | 1 | 3 | 8 ,4 |
7 | 4 ,9 ,6 | 2 ,1 | 8 |
8 | 9 ,1 | 3 | |
9 | 3 ,6 ,1 ,1 ,3 ,4 | 2 ,5 ,0 ,1 ,4 |
Ngày: 22/04/2009
Đà Nẵng Mã: DNG | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 74 | 52 |
Giải bảy | 084 | 040 |
Giải sáu | 9548 1904 0290 | 3260 4484 2568 |
Giải năm | 6897 | 8246 |
Giải bốn | 82080 08339 96278 38177 41639 98937 65429 | 92065 54689 99535 87950 82994 35161 84552 |
Giải ba | 63933 54997 | 94177 10588 |
Giải nhì | 66103 | 94485 |
Giải nhất | 41475 | 80939 |
Giải Đặc Biệt | 19400 | 57193 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 4 ,3 ,0 | |
1 | ||
2 | 9 | |
3 | 9 ,9 ,7 ,3 | 5 ,9 |
4 | 8 | 0 ,6 |
5 | 2 ,0 ,2 | |
6 | 0 ,8 ,5 ,1 | |
7 | 4 ,8 ,7 ,5 | 7 |
8 | 4 ,0 | 4 ,9 ,8 ,5 |
9 | 0 ,7 ,7 | 4 ,3 |