Giải bảy |
26
|
79
|
46
|
60
|
||||||||
Giải sáu |
066
|
769
|
536
|
|||||||||
Giải năm |
3616
|
0641
|
3792
|
|||||||||
1729
|
7246
|
3516
|
||||||||||
Giải bốn |
6282
|
6321
|
||||||||||
3073
|
4946
|
|||||||||||
Giải ba |
79353
|
97360
|
72704
|
|||||||||
29010
|
28853
|
00226
|
||||||||||
Giải nhì |
44445
|
82856
|
||||||||||
Giải nhất |
23670
|
|||||||||||
Giải Đặc biệt |
19010
|
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0
|
4 |
1
|
6 ,6 ,0 ,0 |
2
|
6 ,9 ,1 ,6 |
3
|
6 |
4
|
6 ,1 ,6 ,6 ,5 |
5
|
3 ,3 ,6 |
6
|
0 ,6 ,9 ,0 |
7
|
9 ,3 ,0 |
8
|
2 |
9
|
2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 ,6 ,1 ,7 ,1 |
0
|
4 ,2 |
1
|
9 ,8 |
2
|
7 ,5 ,5 |
3
|
0 |
4
|
4 |
5
|
2 ,4 ,6 ,3 ,1 ,4 ,1 ,4 ,2 ,5 |
6
|
7
|
|
8
|
|
7 ,6 ,2 |
9
|
Ngày: 26/04/2009
Tiền Giang Mã: TG |
Kiên Giang Mã: KG |
Đà Lạt Mã: DL |
|
---|---|---|---|
Giải tám |
92
|
28
|
88
|
Giải bảy |
533
|
355
|
000
|
Giải sáu |
9739
7591
0410
|
9569
6874
5590
|
0330
6819
3490
|
Giải năm |
5938
|
4936
|
6316
|
Giải bốn |
14136
11622
39445
60277
07351
16039
57883
|
69367
10913
40638
85879
45040
24840
25453
|
14166
59574
23976
34689
67955
58851
72849
|
Giải ba |
00968
56912
|
73803
05551
|
87458
56456
|
Giải nhì |
58981
|
19534
|
55711
|
Giải nhất |
19929
|
98476
|
19345
|
Giải Đặc Biệt |
141095
|
209305
|
871331
|
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TG – KG – DL chính xác nhất
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 3 ,5 | 0 | |
1 | 0 ,2 | 3 | 9 ,6 ,1 |
2 | 2 ,9 | 8 | |
3 | 3 ,9 ,8 ,6 ,9 | 6 ,8 ,4 | 0 ,1 |
4 | 5 | 0 ,0 | 9 ,5 |
5 | 1 | 5 ,3 ,1 | 5 ,1 ,8 ,6 |
6 | 8 | 9 ,7 | 6 |
7 | 7 | 4 ,9 ,6 | 4 ,6 |
8 | 3 ,1 | 8 ,9 | |
9 | 2 ,1 ,5 | 0 | 0 |
Ngày: 26/04/2009
Kon Tum Mã: KT |
Khánh Hòa Mã: KH |
|
---|---|---|
Giải tám |
46
|
78
|
Giải bảy |
853
|
503
|
Giải sáu |
3930
3646
2967
|
3470
0539
7902
|
Giải năm |
9610
|
7830
|
Giải bốn |
02479
77900
50557
48709
14924
79708
64569
|
05405
31572
99438
22515
56340
49563
10061
|
Giải ba |
08081
06123
|
06013
70100
|
Giải nhì |
58465
|
80583
|
Giải nhất |
85348
|
88610
|
Giải Đặc Biệt |
30858
|
93799
|
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT – KH chính xác nhất
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 0 ,9 ,8 | 3 ,2 ,5 ,0 |
1 | 0 | 5 ,3 ,0 |
2 | 4 ,3 | |
3 | 0 | 9 ,0 ,8 |
4 | 6 ,6 ,8 | 0 |
5 | 3 ,7 ,8 | |
6 | 7 ,9 ,5 | 3 ,1 |
7 | 9 | 8 ,0 ,2 |
8 | 1 | 3 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số ngày 25-04-2009
Giải bảy | 90 |
25 |
95 |
13 |
||||||||
Giải sáu | 662 |
198 |
173 |
|||||||||
Giải năm | 0646 |
9480 |
9003 |
|||||||||
4632 |
5205 |
4086 |
||||||||||
Giải bốn | 5908 |
6446 |
||||||||||
8601 |
0524 |
|||||||||||
Giải ba | 24972 |
10350 |
46604 |
|||||||||
91382 |
41076 |
35572 |
||||||||||
Giải nhì | 93241 |
17333 |
||||||||||
Giải nhất | 22329 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 24856 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 ,5 ,8 ,1 ,4 |
1 | 3 |
2 | 5 ,4 ,9 |
3 | 2 ,3 |
4 | 6 ,6 ,1 |
5 | 0 ,6 |
6 | 2 |
7 | 3 ,2 ,6 ,2 |
8 | 0 ,6 ,2 |
9 | 0 ,5 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 ,8 ,5 | 0 |
0 ,4 | 1 |
6 ,3 ,7 ,8 ,7 | 2 |
1 ,7 ,0 ,3 | 3 |
2 ,0 | 4 |
2 ,9 ,0 | 5 |
4 ,8 ,4 ,7 ,5 | 6 |
7 | |
9 ,0 | 8 |
2 | 9 |
Ngày: 25/04/2009
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM |
Long An Mã: LA |
Bình Phước Mã: BP |
Hậu Giang Mã: HG | |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 20 | 38 | 07 | 43 |
Giải bảy | 490 | 767 | 562 | 421 |
Giải sáu | 8266 6012 8156 | 7468 5316 7417 | 6892 0889 6516 | 7891 9210 5894 |
Giải năm | 8258 | 7801 | 3655 | 4727 |
Giải bốn | 47949 62309 56777 54196 75149 35495 56972 | 44627 04609 70955 86157 05249 93477 58039 | 48719 94437 41900 68656 71915 15358 25280 | 03480 38597 31602 25525 45306 32972 09295 |
Giải ba | 42293 45826 | 14866 72505 | 68391 87331 | 81065 21305 |
Giải nhì | 02918 | 01941 | 66801 | 03582 |
Giải nhất | 23900 | 43048 | 52433 | 41228 |
Giải Đặc Biệt | 556839 | 155826 | 520493 | 055151 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - LA - BP - HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 9 ,0 | 1 ,9 ,5 | 7 ,0 ,1 | 2 ,6 ,5 |
1 | 2 ,8 | 6 ,7 | 6 ,9 ,5 | 0 |
2 | 0 ,6 | 7 ,6 | 1 ,7 ,5 ,8 | |
3 | 9 | 8 ,9 | 7 ,1 ,3 | |
4 | 9 ,9 | 9 ,1 ,8 | 3 | |
5 | 6 ,8 | 5 ,7 | 5 ,6 ,8 | 1 |
6 | 6 | 7 ,8 ,6 | 2 | 5 |
7 | 7 ,2 | 7 | 2 | |
8 | 9 ,0 | 0 ,2 | ||
9 | 0 ,6 ,5 ,3 | 2 ,1 ,3 | 1 ,4 ,7 ,5 |
Ngày: 25/04/2009
Đà Nẵng Mã: DNG |
Quảng Ngãi Mã: QNG |
Đắc Nông Mã: DNO |
|
---|---|---|---|
Giải tám | 96 | 85 | 75 |
Giải bảy | 964 | 211 | 315 |
Giải sáu | 4689 8515 0791 | 1146 2581 8905 | 7348 4213 0644 |
Giải năm | 7045 | 1540 | 7340 |
Giải bốn | 93433 44668 26648 88325 39591 81914 94481 | 50875 08985 72390 82220 42301 82617 29127 | 09973 37858 78610 09551 72527 42998 05157 |
Giải ba | 85379 84435 | 48885 52718 | 54888 16036 |
Giải nhì | 28381 | 31899 | 51075 |
Giải nhất | 18819 | 97839 | 34985 |
Giải Đặc Biệt | 72308 | 60730 | 85907 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - QNG - QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 8 | 5 ,1 | 7 |
1 | 5 ,4 ,9 | 1 ,7 ,8 | 5 ,3 ,0 |
2 | 5 | 0 ,7 | 7 |
3 | 3 ,5 | 9 ,0 | 6 |
4 | 5 ,8 | 6 ,0 | 8 ,4 ,0 |
5 | 8 ,1 ,7 | ||
6 | 4 ,8 | ||
7 | 9 | 5 | 5 ,3 ,5 |
8 | 9 ,1 ,1 | 5 ,1 ,5 ,5 | 8 ,5 |
9 | 6 ,1 ,1 | 0 ,9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số ngày 24-04-2009
Giải bảy | 14 |
45 |
96 |
72 |
||||||||
Giải sáu | 251 |
337 |
603 |
|||||||||
Giải năm | 8763 |
2645 |
9767 |
|||||||||
9026 |
1668 |
0300 |
||||||||||
Giải bốn | 7064 |
9547 |
||||||||||
3221 |
4182 |
|||||||||||
Giải ba | 80103 |
19639 |
50492 |
|||||||||
70633 |
92703 |
24309 |
||||||||||
Giải nhì | 57146 |
62745 |
||||||||||
Giải nhất | 26265 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 61842 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 ,0 ,3 ,3 ,9 |
1 | 4 |
2 | 6 ,1 |
3 | 7 ,9 ,3 |
4 | 5 ,5 ,7 ,6 ,5 ,2 |
5 | 1 |
6 | 3 ,7 ,8 ,4 ,5 |
7 | 2 |
8 | 2 |
9 | 6 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
5 ,2 | 1 |
7 ,8 ,9 ,4 | 2 |
0 ,6 ,0 ,3 ,0 | 3 |
1 ,6 | 4 |
4 ,4 ,4 ,6 | 5 |
9 ,2 ,4 | 6 |
3 ,6 ,4 | 7 |
6 | 8 |
3 ,0 | 9 |
Ngày: 24/04/2009
Vĩnh Long Mã: VL |
Bình Dương Mã: BD |
Trà Vinh Mã: TV | |
---|---|---|---|
Giải tám | 64 | 75 | 74 |
Giải bảy | 049 | 293 | 376 |
Giải sáu | 8428 5797 4218 | 4408 6763 4336 | 7530 3172 6603 |
Giải năm | 9815 | 2983 | 7581 |
Giải bốn | 34830 08097 98275 20100 34428 03901 24778 | 08952 91555 15566 92898 53520 05034 05728 | 22647 61731 25976 57534 05224 04304 55791 |
Giải ba | 47554 69821 | 38185 91088 | 51039 49788 |
Giải nhì | 81225 | 59863 | 44324 |
Giải nhất | 89763 | 01503 | 78985 |
Giải Đặc Biệt | 975093 | 144491 | 755228 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết VL - BD - TV chính xác nhất
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 0 ,1 | 8 ,3 | 3 ,4 |
1 | 8 ,5 | ||
2 | 8 ,8 ,1 ,5 | 0 ,8 | 4 ,4 ,8 |
3 | 0 | 6 ,4 | 0 ,1 ,4 ,9 |
4 | 9 | 7 | |
5 | 4 | 2 ,5 | |
6 | 4 ,3 | 3 ,6 ,3 | |
7 | 5 ,8 | 5 | 4 ,6 ,2 ,6 |
8 | 3 ,5 ,8 | 1 ,8 ,5 | |
9 | 7 ,7 ,3 | 3 ,8 ,1 | 1 |
Ngày: 24/04/2009
Gia Lai Mã: GL |
Ninh Thuận Mã: NT | |
---|---|---|
Giải tám | 25 | 57 |
Giải bảy | 910 | 937 |
Giải sáu | 3229 2524 8869 | 0498 5005 6343 |
Giải năm | 1341 | 0180 |
Giải bốn | 37158 84081 30654 91287 73280 67643 35602 | 93594 83364 47728 24728 16331 58485 21702 |
Giải ba | 23835 07613 | 24983 33810 |
Giải nhì | 15594 | 54071 |
Giải nhất | 20735 | 91607 |
Giải Đặc Biệt | 80418 | 96886 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết GL - NT chính xác nhất
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 2 | 5 ,2 ,7 |
1 | 0 ,3 ,8 | 0 |
2 | 5 ,9 ,4 | 8 ,8 |
3 | 5 ,5 | 7 ,1 |
4 | 1 ,3 | 3 |
5 | 8 ,4 | 7 |
6 | 9 | 4 |
7 | 1 | |
8 | 1 ,7 ,0 | 0 ,5 ,3 ,6 |
9 | 4 | 8 ,4 |
Kết Quả Xổ Số ngày 23-04-2009
Giải bảy | 56 |
64 |
86 |
74 |
||||||||
Giải sáu | 381 |
542 |
232 |
|||||||||
Giải năm | 1945 |
0100 |
0809 |
|||||||||
1480 |
5783 |
0459 |
||||||||||
Giải bốn | 0862 |
4793 |
||||||||||
1246 |
2171 |
|||||||||||
Giải ba | 59764 |
94992 |
22896 |
|||||||||
22411 |
70669 |
04129 |
||||||||||
Giải nhì | 89326 |
92172 |
||||||||||
Giải nhất | 75588 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 93250 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 ,9 |
1 | 1 |
2 | 9 ,6 |
3 | 2 |
4 | 2 ,5 ,6 |
5 | 6 ,9 ,0 |
6 | 4 ,2 ,4 ,9 |
7 | 4 ,1 ,2 |
8 | 6 ,1 ,0 ,3 ,8 |
9 | 3 ,2 ,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 ,8 ,5 | 0 |
8 ,7 ,1 | 1 |
4 ,3 ,6 ,9 ,7 | 2 |
8 ,9 | 3 |
6 ,7 ,6 | 4 |
4 | 5 |
5 ,8 ,4 ,9 ,2 | 6 |
7 | |
8 | 8 |
0 ,5 ,6 ,2 | 9 |
Ngày: 23/04/2009
Tây Ninh Mã: TN |
An Giang Mã: AG |
Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 44 | 92 | 88 |
Giải bảy | 817 | 848 | 573 |
Giải sáu | 0302 0477 4260 | 5782 6182 0116 | 8941 2435 3375 |
Giải năm | 7807 | 0565 | 2418 |
Giải bốn | 11925 78678 04662 97750 17513 48717 61159 | 89168 34255 57644 62591 20047 18713 26300 | 01317 65155 49672 19451 10574 44747 95548 |
Giải ba | 05284 32017 | 99441 84336 | 20640 68207 |
Giải nhì | 06815 | 37779 | 66919 |
Giải nhất | 50249 | 86989 | 63651 |
Giải Đặc Biệt | 675330 | 763966 | 004065 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN - AG - BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 2 ,7 | 0 | 7 |
1 | 7 ,3 ,7 ,7 ,5 | 6 ,3 | 8 ,7 ,9 |
2 | 5 | ||
3 | 0 | 6 | 5 |
4 | 4 ,9 | 8 ,4 ,7 ,1 | 1 ,7 ,8 ,0 |
5 | 0 ,9 | 5 | 5 ,1 ,1 |
6 | 0 ,2 | 5 ,8 ,6 | 5 |
7 | 7 ,8 | 9 | 3 ,5 ,2 ,4 |
8 | 4 | 2 ,2 ,9 | 8 |
9 | 2 ,1 |
Ngày: 23/04/2009
Bình Định Mã: BDI |
Quảng Trị Mã: QT |
Quảng Bình Mã: QB |
|
---|---|---|---|
Giải tám | 03 | 25 | 60 |
Giải bảy | 492 | 327 | 650 |
Giải sáu | 6418 1996 2561 | 7475 1168 3213 | 5896 4784 7528 |
Giải năm | 7205 | 6995 | 4629 |
Giải bốn | 99610 84553 79623 08504 70361 91642 83503 | 84648 48075 92036 21770 48264 13311 06492 | 36843 92754 80076 38132 97130 80694 54190 |
Giải ba | 09568 34680 | 56979 33118 | 86775 07027 |
Giải nhì | 67073 | 04043 | 89447 |
Giải nhất | 96132 | 37697 | 21737 |
Giải Đặc Biệt | 48976 | 95207 | 00688 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI - QT - QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 3 ,5 ,4 ,3 | 7 | |
1 | 8 ,0 | 3 ,1 ,8 | |
2 | 3 | 5 ,7 | 8 ,9 ,7 |
3 | 2 | 6 | 2 ,0 ,7 |
4 | 2 | 8 ,3 | 3 ,7 |
5 | 3 | 0 ,4 | |
6 | 1 ,1 ,8 | 8 ,4 | 0 |
7 | 3 ,6 | 5 ,5 ,0 ,9 | 6 ,5 |
8 | 0 | 4 ,8 | |
9 | 2 ,6 | 5 ,2 ,7 | 6 ,4 ,0 |