Giải bảy | 51 | 06 | 41 | 11 | ||||||||
Giải sáu | 795 | 819 | 128 | |||||||||
Giải năm | 0195 | 6957 | 2063 | |||||||||
4289 | 1360 | 7038 | ||||||||||
Giải bốn | 8346 | 6765 | ||||||||||
8967 | 5497 | |||||||||||
Giải ba | 09091 | 92951 | 04157 | |||||||||
10076 | 40192 | 01878 | ||||||||||
Giải nhì | 12908 | 24755 | ||||||||||
Giải nhất | 01450 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 99368 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 ,8 |
1 | 1 ,9 |
2 | 8 |
3 | 8 |
4 | 1 ,6 |
5 | 1 ,7 ,1 ,7 ,5 ,0 |
6 | 3 ,0 ,5 ,7 ,8 |
7 | 6 ,8 |
8 | 9 |
9 | 5 ,5 ,7 ,1 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 ,5 | 0 |
5 ,4 ,1 ,9 ,5 | 1 |
9 | 2 |
6 | 3 |
4 | |
9 ,9 ,6 ,5 | 5 |
0 ,4 ,7 | 6 |
5 ,6 ,9 ,5 | 7 |
2 ,3 ,7 ,0 ,6 | 8 |
1 ,8 | 9 |
Ngày: 26/04/2022
Bến Tre Mã: BT | Vũng Tàu Mã: VT | Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 00 | 34 | 76 |
Giải bảy | 254 | 113 | 128 |
Giải sáu | 0197 9713 1710 | 4737 9558 9793 | 1897 3682 5176 |
Giải năm | 1744 | 3277 | 3207 |
Giải bốn | 61267 63989 53386 14566 88184 09064 03136 | 92137 84174 34935 09119 36316 63182 90336 | 69986 78095 93017 76550 42174 03935 30473 |
Giải ba | 91852 87357 | 12246 62981 | 64755 83040 |
Giải nhì | 49551 | 24745 | 74805 |
Giải nhất | 31374 | 51934 | 87709 |
Giải Đặc Biệt | 937164 | 824918 | 665542 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT – VT – BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 0 | 7 ,5 ,9 | |
1 | 3 ,0 | 3 ,9 ,6 ,8 | 7 |
2 | 8 | ||
3 | 6 | 4 ,7 ,7 ,5 ,6 ,4 | 5 |
4 | 4 | 6 ,5 | 0 ,2 |
5 | 4 ,2 ,7 ,1 | 8 | 0 ,5 |
6 | 7 ,6 ,4 ,4 | ||
7 | 4 | 7 ,4 | 6 ,6 ,4 ,3 |
8 | 9 ,6 ,4 | 2 ,1 | 2 ,6 |
9 | 7 | 3 | 7 ,5 |
Ngày: 26/04/2022
Đắc Lắc Mã: DLK | Quảng Nam Mã: QNM | |
---|---|---|
Giải tám | 63 | 24 |
Giải bảy | 500 | 381 |
Giải sáu | 6325 0141 3322 | 6790 9564 7278 |
Giải năm | 9102 | 6473 |
Giải bốn | 31919 26100 80804 13753 14757 16339 82184 | 16475 01963 49989 62443 35193 68988 33955 |
Giải ba | 42256 57098 | 38688 70408 |
Giải nhì | 53728 | 37827 |
Giải nhất | 25193 | 87106 |
Giải Đặc Biệt | 243417 | 153349 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK – QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 0 ,2 ,0 ,4 | 8 ,6 |
1 | 9 ,7 | |
2 | 5 ,2 ,8 | 4 ,7 |
3 | 9 | |
4 | 1 | 3 ,9 |
5 | 3 ,7 ,6 | 5 |
6 | 3 | 4 ,3 |
7 | 8 ,3 ,5 | |
8 | 4 | 1 ,9 ,8 ,8 |
9 | 8 ,3 | 0 ,3 |
Kết Quả Xổ Số ngày 25-04-2022
Giải bảy | 51 | 06 | 41 | 11 | ||||||||
Giải sáu | 795 | 819 | 128 | |||||||||
Giải năm | 0195 | 6957 | 2063 | |||||||||
4289 | 1360 | 7038 | ||||||||||
Giải bốn | 8346 | 6765 | ||||||||||
8967 | 5497 | |||||||||||
Giải ba | 09091 | 92951 | 04157 | |||||||||
10076 | 40192 | 01878 | ||||||||||
Giải nhì | 12908 | 24755 | ||||||||||
Giải nhất | 01450 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 99368 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 ,8 |
1 | 1 ,9 |
2 | 8 |
3 | 8 |
4 | 1 ,6 |
5 | 1 ,7 ,1 ,7 ,5 ,0 |
6 | 3 ,0 ,5 ,7 ,8 |
7 | 6 ,8 |
8 | 9 |
9 | 5 ,5 ,7 ,1 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 ,5 | 0 |
5 ,4 ,1 ,9 ,5 | 1 |
9 | 2 |
6 | 3 |
4 | |
9 ,9 ,6 ,5 | 5 |
0 ,4 ,7 | 6 |
5 ,6 ,9 ,5 | 7 |
2 ,3 ,7 ,0 ,6 | 8 |
1 ,8 | 9 |
Ngày: 25/04/2022
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Đồng Tháp Mã: DT | Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 35 | 55 | 05 |
Giải bảy | 912 | 936 | 837 |
Giải sáu | 2358 7718 6831 | 7605 7938 0268 | 9535 3089 3506 |
Giải năm | 0917 | 4757 | 8641 |
Giải bốn | 21371 31315 05150 58777 25676 76947 99975 | 57612 90703 20840 43866 62389 80093 78058 | 47720 16069 59696 46517 57496 11843 55490 |
Giải ba | 96286 10547 | 16232 39172 | 45686 57729 |
Giải nhì | 62743 | 20558 | 25849 |
Giải nhất | 72819 | 57357 | 47040 |
Giải Đặc Biệt | 142785 | 720096 | 667996 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 5 ,3 | 5 ,6 | |
1 | 2 ,8 ,7 ,5 ,9 | 2 | 7 |
2 | 0 ,9 | ||
3 | 5 ,1 | 6 ,8 ,2 | 7 ,5 |
4 | 7 ,7 ,3 | 0 | 1 ,3 ,9 ,0 |
5 | 8 ,0 | 5 ,7 ,8 ,8 ,7 | |
6 | 8 ,6 | 9 | |
7 | 1 ,7 ,6 ,5 | 2 | |
8 | 6 ,5 | 9 | 9 ,6 |
9 | 3 ,6 | 6 ,6 ,0 ,6 |
Ngày: 25/04/2022
Thừa T.Huế Mã: TTH | Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
Giải tám | 34 | 99 |
Giải bảy | 420 | 465 |
Giải sáu | 1051 4393 0206 | 6314 8070 7254 |
Giải năm | 2829 | 3587 |
Giải bốn | 31679 04800 86287 52017 30920 11276 05598 | 96618 15139 39891 36610 58073 06482 81345 |
Giải ba | 23974 80975 | 26598 27162 |
Giải nhì | 45633 | 83886 |
Giải nhất | 03543 | 82743 |
Giải Đặc Biệt | 606627 | 191534 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH - PY chính xác nhất
Đầu | Thừa T.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 6 ,0 | |
1 | 7 | 4 ,8 ,0 |
2 | 0 ,9 ,0 ,7 | |
3 | 4 ,3 | 9 ,4 |
4 | 3 | 5 ,3 |
5 | 1 | 4 |
6 | 5 ,2 | |
7 | 9 ,6 ,4 ,5 | 0 ,3 |
8 | 7 | 7 ,2 ,6 |
9 | 3 ,8 | 9 ,1 ,8 |
Kết Quả Xổ Số ngày 24-04-2022
Giải bảy | 41 | 11 | 50 | 45 | ||||||||
Giải sáu | 150 | 308 | 710 | |||||||||
Giải năm | 2046 | 1441 | 7971 | |||||||||
9312 | 9020 | 5601 | ||||||||||
Giải bốn | 3547 | 3143 | ||||||||||
6877 | 8162 | |||||||||||
Giải ba | 55647 | 45149 | 89005 | |||||||||
89562 | 00052 | 28702 | ||||||||||
Giải nhì | 78263 | 93471 | ||||||||||
Giải nhất | 09752 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 97285 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 ,1 ,5 ,2 |
1 | 1 ,0 ,2 |
2 | 0 |
3 | |
4 | 1 ,5 ,6 ,1 ,7 ,3 ,7 ,9 |
5 | 0 ,0 ,2 ,2 |
6 | 2 ,2 ,3 |
7 | 1 ,7 ,1 |
8 | 5 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 ,5 ,1 ,2 | 0 |
4 ,1 ,4 ,7 ,0 ,7 | 1 |
1 ,6 ,6 ,5 ,0 ,5 | 2 |
4 ,6 | 3 |
4 | |
4 ,0 ,8 | 5 |
4 | 6 |
4 ,7 ,4 | 7 |
0 | 8 |
4 | 9 |
Ngày: 24/04/2022
Tiền Giang Mã: TG | Kiên Giang Mã: KG | Đà Lạt Mã: DL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 06 | 53 | 30 |
Giải bảy | 509 | 196 | 279 |
Giải sáu | 7648 1311 8742 | 2795 0437 0929 | 2241 4327 3977 |
Giải năm | 4335 | 3436 | 4593 |
Giải bốn | 93564 29252 39061 89316 51100 26295 71582 | 72028 72374 36158 99285 77167 56693 53253 | 08968 40304 07380 83882 03659 14529 72464 |
Giải ba | 76078 65913 | 68786 82462 | 09367 38134 |
Giải nhì | 81510 | 18438 | 56056 |
Giải nhất | 50150 | 82625 | 34559 |
Giải Đặc Biệt | 497834 | 389468 | 603362 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TG - KG - DL chính xác nhất
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 6 ,9 ,0 | 4 | |
1 | 1 ,6 ,3 ,0 | ||
2 | 9 ,8 ,5 | 7 ,9 | |
3 | 5 ,4 | 7 ,6 ,8 | 0 ,4 |
4 | 8 ,2 | 1 | |
5 | 2 ,0 | 3 ,8 ,3 | 9 ,6 ,9 |
6 | 4 ,1 | 7 ,2 ,8 | 8 ,4 ,7 ,2 |
7 | 8 | 4 | 9 ,7 |
8 | 2 | 5 ,6 | 0 ,2 |
9 | 5 | 6 ,5 ,3 | 3 |
Ngày: 24/04/2022
Kon Tum Mã: KT | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 93 | 03 |
Giải bảy | 657 | 976 |
Giải sáu | 6695 1257 4117 | 7385 1121 2396 |
Giải năm | 5117 | 3262 |
Giải bốn | 38498 37488 57475 39568 85141 13433 71271 | 22710 38398 68474 87422 98369 49391 72499 |
Giải ba | 20449 02165 | 86224 48734 |
Giải nhì | 08401 | 59549 |
Giải nhất | 80843 | 57919 |
Giải Đặc Biệt | 572209 | 784089 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT - KH chính xác nhất
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 1 ,9 | 3 |
1 | 7 ,7 | 0 ,9 |
2 | 1 ,2 ,4 | |
3 | 3 | 4 |
4 | 1 ,9 ,3 | 9 |
5 | 7 ,7 | |
6 | 8 ,5 | 2 ,9 |
7 | 5 ,1 | 6 ,4 |
8 | 8 | 5 ,9 |
9 | 3 ,5 ,8 | 6 ,8 ,1 ,9 |
Kết Quả Xổ Số ngày 23-04-2022
Giải bảy | 12 | 80 | 97 | 58 | ||||||||
Giải sáu | 568 | 438 | 555 | |||||||||
Giải năm | 1876 | 2463 | 7822 | |||||||||
1145 | 9457 | 9141 | ||||||||||
Giải bốn | 7798 | 2218 | ||||||||||
8909 | 6218 | |||||||||||
Giải ba | 81145 | 35513 | 96640 | |||||||||
71280 | 27985 | 59278 | ||||||||||
Giải nhì | 99854 | 99583 | ||||||||||
Giải nhất | 33815 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 77318 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 2 ,8 ,8 ,3 ,5 ,8 |
2 | 2 |
3 | 8 |
4 | 5 ,1 ,5 ,0 |
5 | 8 ,5 ,7 ,4 |
6 | 8 ,3 |
7 | 6 ,8 |
8 | 0 ,0 ,5 ,3 |
9 | 7 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 ,4 ,8 | 0 |
4 | 1 |
1 ,2 | 2 |
6 ,1 ,8 | 3 |
5 | 4 |
5 ,4 ,4 ,8 ,1 | 5 |
7 | 6 |
9 ,5 | 7 |
5 ,6 ,3 ,9 ,1 ,1 ,7 ,1 | 8 |
0 | 9 |
Ngày: 23/04/2022
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Long An Mã: LA | Bình Phước Mã: BP | Hậu Giang Mã: HG | |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 98 | 08 | 93 | 24 |
Giải bảy | 606 | 522 | 394 | 470 |
Giải sáu | 6117 8832 4303 | 5707 6436 5878 | 4812 3273 6880 | 8903 0771 8905 |
Giải năm | 7012 | 3357 | 2053 | 1324 |
Giải bốn | 23806 91009 01740 61747 85262 13726 50246 | 77312 43515 79916 13257 40754 59869 72936 | 42806 87202 57917 65066 82009 16130 66461 | 74120 59933 76608 14391 31223 46832 67508 |
Giải ba | 33041 09562 | 84410 49573 | 29196 40081 | 47752 95952 |
Giải nhì | 39088 | 41314 | 49798 | 09738 |
Giải nhất | 96922 | 60594 | 75144 | 45759 |
Giải Đặc Biệt | 733438 | 934806 | 459149 | 123353 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - LA - BP - HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 6 ,3 ,6 ,9 | 8 ,7 ,6 | 6 ,2 ,9 | 3 ,5 ,8 ,8 |
1 | 7 ,2 | 2 ,5 ,6 ,0 ,4 | 2 ,7 | |
2 | 6 ,2 | 2 | 4 ,4 ,0 ,3 | |
3 | 2 ,8 | 6 ,6 | 0 | 3 ,2 ,8 |
4 | 0 ,7 ,6 ,1 | 4 ,9 | ||
5 | 7 ,7 ,4 | 3 | 2 ,2 ,9 ,3 | |
6 | 2 ,2 | 9 | 6 ,1 | |
7 | 8 ,3 | 3 | 0 ,1 | |
8 | 8 | 0 ,1 | ||
9 | 8 | 4 | 3 ,4 ,6 ,8 | 1 |
Ngày: 23/04/2022
Đà Nẵng Mã: DNG | Quảng Ngãi Mã: QNG | Đắc Nông Mã: DNO | |
---|---|---|---|
Giải tám | 67 | 46 | 83 |
Giải bảy | 474 | 474 | 101 |
Giải sáu | 4777 6563 2754 | 3834 1159 2709 | 5826 7858 2430 |
Giải năm | 7762 | 7911 | 8248 |
Giải bốn | 07135 77362 64609 38704 15642 13835 22550 | 36468 20768 76576 22285 11690 86350 67568 | 49023 03213 11170 29968 37466 47104 09119 |
Giải ba | 90197 68701 | 44557 29002 | 67084 57166 |
Giải nhì | 28515 | 98634 | 95806 |
Giải nhất | 14507 | 60680 | 18471 |
Giải Đặc Biệt | 057488 | 804560 | 804668 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - QNG - QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 9 ,4 ,1 ,7 | 9 ,2 | 1 ,4 ,6 |
1 | 5 | 1 | 3 ,9 |
2 | 6 ,3 | ||
3 | 5 ,5 | 4 ,4 | 0 |
4 | 2 | 6 | 8 |
5 | 4 ,0 | 9 ,0 ,7 | 8 |
6 | 7 ,3 ,2 ,2 | 8 ,8 ,8 ,0 | 8 ,6 ,6 ,8 |
7 | 4 ,7 | 4 ,6 | 0 ,1 |
8 | 8 | 5 ,0 | 3 ,4 |
9 | 7 | 0 |