Giải bảy | 12 | 38 | 96 | 19 | ||||||||
Giải sáu | 891 | 253 | 016 | |||||||||
Giải năm | 5090 | 6852 | 6342 | |||||||||
8564 | 4633 | 3809 | ||||||||||
Giải bốn | 1695 | 0357 | ||||||||||
5666 | 7833 | |||||||||||
Giải ba | 45364 | 70684 | 81736 | |||||||||
25612 | 16840 | 89376 | ||||||||||
Giải nhì | 86547 | 33892 | ||||||||||
Giải nhất | 31422 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 46970 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 2 ,9 ,6 ,2 |
2 | 2 |
3 | 8 ,3 ,3 ,6 |
4 | 2 ,0 ,7 |
5 | 3 ,2 ,7 |
6 | 4 ,6 ,4 |
7 | 6 ,0 |
8 | 4 |
9 | 6 ,1 ,0 ,5 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 ,4 ,7 | 0 |
9 | 1 |
1 ,5 ,4 ,1 ,9 ,2 | 2 |
5 ,3 ,3 | 3 |
6 ,6 ,8 | 4 |
9 | 5 |
9 ,1 ,6 ,3 ,7 | 6 |
5 ,4 | 7 |
3 | 8 |
1 ,0 | 9 |
Ngày: 26/06/2022
Tiền Giang Mã: TG | Kiên Giang Mã: KG | Đà Lạt Mã: DL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 81 | 24 | 90 |
Giải bảy | 997 | 777 | 805 |
Giải sáu | 5498 2771 2287 | 7191 8380 6524 | 5428 8448 3755 |
Giải năm | 1265 | 8298 | 4835 |
Giải bốn | 37115 66969 81022 47967 86917 86616 23639 | 25702 16656 86737 03920 73196 11313 20351 | 13361 96934 64079 00191 67637 43893 87331 |
Giải ba | 47954 30982 | 60325 97899 | 21691 72971 |
Giải nhì | 29551 | 37721 | 40019 |
Giải nhất | 97745 | 00957 | 59994 |
Giải Đặc Biệt | 579182 | 099904 | 687533 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TG – KG – DL chính xác nhất
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 2 ,4 | 5 | |
1 | 5 ,7 ,6 | 3 | 9 |
2 | 2 | 4 ,4 ,0 ,5 ,1 | 8 |
3 | 9 | 7 | 5 ,4 ,7 ,1 ,3 |
4 | 5 | 8 | |
5 | 4 ,1 | 6 ,1 ,7 | 5 |
6 | 5 ,9 ,7 | 1 | |
7 | 1 | 7 | 9 ,1 |
8 | 1 ,7 ,2 ,2 | 0 | |
9 | 7 ,8 | 1 ,8 ,6 ,9 | 0 ,1 ,3 ,1 ,4 |
Ngày: 26/06/2022
Kon Tum Mã: KT | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 03 | 33 |
Giải bảy | 402 | 200 |
Giải sáu | 7527 5996 9996 | 6527 9419 1877 |
Giải năm | 6892 | 2021 |
Giải bốn | 97966 58506 65786 74007 07920 42172 77552 | 38886 43393 67444 82270 48506 69002 79906 |
Giải ba | 29181 43857 | 50318 70631 |
Giải nhì | 78008 | 90847 |
Giải nhất | 45926 | 12455 |
Giải Đặc Biệt | 239345 | 164786 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT – KH chính xác nhất
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 3 ,2 ,6 ,7 ,8 | 0 ,6 ,2 ,6 |
1 | 9 ,8 | |
2 | 7 ,0 ,6 | 7 ,1 |
3 | 3 ,1 | |
4 | 5 | 4 ,7 |
5 | 2 ,7 | 5 |
6 | 6 | |
7 | 2 | 7 ,0 |
8 | 6 ,1 | 6 ,6 |
9 | 6 ,6 ,2 | 3 |
Kết Quả Xổ Số ngày 25-06-2022
Giải bảy | 78 | 43 | 25 | 84 | ||||||||
Giải sáu | 939 | 933 | 878 | |||||||||
Giải năm | 4385 | 7752 | 6154 | |||||||||
5354 | 3336 | 1651 | ||||||||||
Giải bốn | 8918 | 1645 | ||||||||||
3051 | 9154 | |||||||||||
Giải ba | 15066 | 24443 | 15882 | |||||||||
26308 | 82699 | 79139 | ||||||||||
Giải nhì | 13490 | 72677 | ||||||||||
Giải nhất | 38794 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 36768 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 8 |
2 | 5 |
3 | 9 ,3 ,6 ,9 |
4 | 3 ,5 ,3 |
5 | 2 ,4 ,4 ,1 ,1 ,4 |
6 | 6 ,8 |
7 | 8 ,8 ,7 |
8 | 4 ,5 ,2 |
9 | 9 ,0 ,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
5 ,5 | 1 |
5 ,8 | 2 |
4 ,3 ,4 | 3 |
8 ,5 ,5 ,5 ,9 | 4 |
2 ,8 ,4 | 5 |
3 ,6 | 6 |
7 | 7 |
7 ,7 ,1 ,0 ,6 | 8 |
3 ,9 ,3 | 9 |
Ngày: 25/06/2022
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Long An Mã: LA | Bình Phước Mã: BP | Hậu Giang Mã: HG | |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 78 | 30 | 77 | 01 |
Giải bảy | 287 | 378 | 703 | 130 |
Giải sáu | 2684 2020 7330 | 1422 9619 0586 | 6994 0780 3398 | 7535 8063 3491 |
Giải năm | 8745 | 7845 | 7590 | 2442 |
Giải bốn | 01505 18743 88168 17996 82160 59717 27375 | 21508 08384 46336 17479 38013 38158 18266 | 70300 07281 30982 29800 19572 76657 23592 | 38708 67502 82677 47096 27884 71702 67195 |
Giải ba | 01510 43272 | 82511 40435 | 62377 15872 | 19442 56383 |
Giải nhì | 26510 | 63096 | 58530 | 01321 |
Giải nhất | 99845 | 45792 | 70753 | 43728 |
Giải Đặc Biệt | 757313 | 953826 | 057234 | 854130 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - LA - BP - HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 5 | 8 | 3 ,0 ,0 | 1 ,8 ,2 ,2 |
1 | 7 ,0 ,0 ,3 | 9 ,3 ,1 | ||
2 | 0 | 2 ,6 | 1 ,8 | |
3 | 0 | 0 ,6 ,5 | 0 ,4 | 0 ,5 ,0 |
4 | 5 ,3 ,5 | 5 | 2 ,2 | |
5 | 8 | 7 ,3 | ||
6 | 8 ,0 | 6 | 3 | |
7 | 8 ,5 ,2 | 8 ,9 | 7 ,2 ,7 ,2 | 7 |
8 | 7 ,4 | 6 ,4 | 0 ,1 ,2 | 4 ,3 |
9 | 6 | 6 ,2 | 4 ,8 ,0 ,2 | 1 ,6 ,5 |
Ngày: 25/06/2022
Đà Nẵng Mã: DNG | Quảng Ngãi Mã: QNG | Đắc Nông Mã: DNO | |
---|---|---|---|
Giải tám | 27 | 00 | 41 |
Giải bảy | 446 | 725 | 676 |
Giải sáu | 9948 5207 9745 | 2880 6619 2078 | 6634 8961 8254 |
Giải năm | 7508 | 4319 | 9287 |
Giải bốn | 55589 38711 25914 02568 78955 37103 29082 | 24140 99747 04898 31257 56467 95169 72643 | 49242 87286 33245 98934 64053 43220 82359 |
Giải ba | 23520 73829 | 37821 19302 | 77483 22159 |
Giải nhì | 18067 | 73587 | 01732 |
Giải nhất | 97011 | 49421 | 36415 |
Giải Đặc Biệt | 627301 | 149036 | 372934 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - QNG - QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 7 ,8 ,3 ,1 | 0 ,2 | |
1 | 1 ,4 ,1 | 9 ,9 | 5 |
2 | 7 ,0 ,9 | 5 ,1 ,1 | 0 |
3 | 6 | 4 ,4 ,2 ,4 | |
4 | 6 ,8 ,5 | 0 ,7 ,3 | 1 ,2 ,5 |
5 | 5 | 7 | 4 ,3 ,9 ,9 |
6 | 8 ,7 | 7 ,9 | 1 |
7 | 8 | 6 | |
8 | 9 ,2 | 0 ,7 | 7 ,6 ,3 |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số ngày 24-06-2022
Giải bảy | 76 | 34 | 68 | 39 | ||||||||
Giải sáu | 544 | 302 | 693 | |||||||||
Giải năm | 3760 | 6122 | 9811 | |||||||||
5613 | 9940 | 4817 | ||||||||||
Giải bốn | 6677 | 4723 | ||||||||||
3648 | 8365 | |||||||||||
Giải ba | 71919 | 59789 | 52759 | |||||||||
73565 | 51302 | 86755 | ||||||||||
Giải nhì | 16117 | 31774 | ||||||||||
Giải nhất | 90547 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 68274 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 ,2 |
1 | 1 ,3 ,7 ,9 ,7 |
2 | 2 ,3 |
3 | 4 ,9 |
4 | 4 ,0 ,8 ,7 |
5 | 9 ,5 |
6 | 8 ,0 ,5 ,5 |
7 | 6 ,7 ,4 ,4 |
8 | 9 |
9 | 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 ,4 | 0 |
1 | 1 |
0 ,2 ,0 | 2 |
9 ,1 ,2 | 3 |
3 ,4 ,7 ,7 | 4 |
6 ,6 ,5 | 5 |
7 | 6 |
1 ,7 ,1 ,4 | 7 |
6 ,4 | 8 |
3 ,1 ,8 ,5 | 9 |
Ngày: 24/06/2022
Vĩnh Long Mã: VL | Bình Dương Mã: BD | Trà Vinh Mã: TV | |
---|---|---|---|
Giải tám | 29 | 14 | 83 |
Giải bảy | 544 | 101 | 916 |
Giải sáu | 1694 8493 8738 | 6988 4386 7319 | 6616 0762 1394 |
Giải năm | 9063 | 3535 | 2325 |
Giải bốn | 91458 14307 83394 68317 62301 89178 85993 | 33982 90916 40327 88014 65365 54072 02773 | 24153 96792 77875 17125 74955 54645 02515 |
Giải ba | 85241 15965 | 82924 78594 | 81721 67606 |
Giải nhì | 04106 | 40422 | 93955 |
Giải nhất | 71964 | 92717 | 29553 |
Giải Đặc Biệt | 431608 | 108205 | 177254 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết VL - BD - TV chính xác nhất
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 7 ,1 ,6 ,8 | 1 ,5 | 6 |
1 | 7 | 4 ,9 ,6 ,4 ,7 | 6 ,6 ,5 |
2 | 9 | 7 ,4 ,2 | 5 ,5 ,1 |
3 | 8 | 5 | |
4 | 4 ,1 | 5 | |
5 | 8 | 3 ,5 ,5 ,3 ,4 | |
6 | 3 ,5 ,4 | 5 | 2 |
7 | 8 | 2 ,3 | 5 |
8 | 8 ,6 ,2 | 3 | |
9 | 4 ,3 ,4 ,3 | 4 | 4 ,2 |
Ngày: 24/06/2022
Gia Lai Mã: GL | Ninh Thuận Mã: NT | |
---|---|---|
Giải tám | 32 | 14 |
Giải bảy | 112 | 248 |
Giải sáu | 8511 7576 7531 | 9932 3615 2937 |
Giải năm | 5751 | 4566 |
Giải bốn | 77260 62606 91374 43747 01059 42773 34239 | 09788 29203 18085 51471 85531 53710 34474 |
Giải ba | 15439 55259 | 81628 80454 |
Giải nhì | 87566 | 12236 |
Giải nhất | 45327 | 78952 |
Giải Đặc Biệt | 676319 | 738448 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết GL - NT chính xác nhất
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 6 | 3 |
1 | 2 ,1 ,9 | 4 ,5 ,0 |
2 | 7 | 8 |
3 | 2 ,1 ,9 ,9 | 2 ,7 ,1 ,6 |
4 | 7 | 8 ,8 |
5 | 1 ,9 ,9 | 4 ,2 |
6 | 0 ,6 | 6 |
7 | 6 ,4 ,3 | 1 ,4 |
8 | 8 ,5 | |
9 |
Kết Quả Xổ Số ngày 23-06-2022
Giải bảy | 01 | 99 | 42 | 70 | ||||||||
Giải sáu | 797 | 282 | 710 | |||||||||
Giải năm | 3441 | 1081 | 5171 | |||||||||
2533 | 2246 | 1650 | ||||||||||
Giải bốn | 3005 | 6816 | ||||||||||
9954 | 5078 | |||||||||||
Giải ba | 86800 | 57912 | 74223 | |||||||||
94248 | 74106 | 50119 | ||||||||||
Giải nhì | 89901 | 84392 | ||||||||||
Giải nhất | 07147 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 97140 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 ,5 ,0 ,6 ,1 |
1 | 0 ,6 ,2 ,9 |
2 | 3 |
3 | 3 |
4 | 2 ,1 ,6 ,8 ,7 ,0 |
5 | 0 ,4 |
6 | |
7 | 0 ,1 ,8 |
8 | 2 ,1 |
9 | 9 ,7 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 ,1 ,5 ,0 ,4 | 0 |
0 ,4 ,8 ,7 ,0 | 1 |
4 ,8 ,1 ,9 | 2 |
3 ,2 | 3 |
5 | 4 |
0 | 5 |
4 ,1 ,0 | 6 |
9 ,4 | 7 |
7 ,4 | 8 |
9 ,1 | 9 |
Ngày: 23/06/2022
Tây Ninh Mã: TN | An Giang Mã: AG | Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 81 | 29 | 44 |
Giải bảy | 281 | 364 | 217 |
Giải sáu | 2521 7710 6597 | 0980 5818 4339 | 9009 1167 1353 |
Giải năm | 0884 | 8601 | 3653 |
Giải bốn | 56232 25329 19744 77090 75837 89766 32091 | 45135 02563 51855 04960 57515 77395 75141 | 56701 91969 29244 65243 31318 92306 83215 |
Giải ba | 27813 14337 | 18891 19700 | 21663 04760 |
Giải nhì | 40321 | 25147 | 18672 |
Giải nhất | 49401 | 75656 | 40726 |
Giải Đặc Biệt | 363500 | 736062 | 029023 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN - AG - BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 1 ,0 | 1 ,0 | 9 ,1 ,6 |
1 | 0 ,3 | 8 ,5 | 7 ,8 ,5 |
2 | 1 ,9 ,1 | 9 | 6 ,3 |
3 | 2 ,7 ,7 | 9 ,5 | |
4 | 4 | 1 ,7 | 4 ,4 ,3 |
5 | 5 ,6 | 3 ,3 | |
6 | 6 | 4 ,3 ,0 ,2 | 7 ,9 ,3 ,0 |
7 | 2 | ||
8 | 1 ,1 ,4 | 0 | |
9 | 7 ,0 ,1 | 5 ,1 |
Ngày: 23/06/2022
Bình Định Mã: BDI | Quảng Trị Mã: QT | Quảng Bình Mã: QB | |
---|---|---|---|
Giải tám | 79 | 43 | 02 |
Giải bảy | 991 | 329 | 324 |
Giải sáu | 2856 1360 4823 | 8313 3783 5376 | 1499 2175 7016 |
Giải năm | 6504 | 4857 | 4134 |
Giải bốn | 05018 24906 41393 34345 24095 82937 10866 | 65996 03114 37936 17108 27077 32843 28953 | 44222 86102 20761 52927 20817 66348 90871 |
Giải ba | 71812 16421 | 21910 53121 | 34339 82762 |
Giải nhì | 40534 | 82187 | 83400 |
Giải nhất | 59223 | 59599 | 90632 |
Giải Đặc Biệt | 499819 | 184161 | 851225 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI - QT - QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 4 ,6 | 8 | 2 ,2 ,0 |
1 | 8 ,2 ,9 | 3 ,4 ,0 | 6 ,7 |
2 | 3 ,1 ,3 | 9 ,1 | 4 ,2 ,7 ,5 |
3 | 7 ,4 | 6 | 4 ,9 ,2 |
4 | 5 | 3 ,3 | 8 |
5 | 6 | 7 ,3 | |
6 | 0 ,6 | 1 | 1 ,2 |
7 | 9 | 6 ,7 | 5 ,1 |
8 | 3 ,7 | ||
9 | 1 ,3 ,5 | 6 ,9 | 9 |