Giải bảy |
18
|
60
|
02
|
53
|
||||||||
Giải sáu |
755
|
637
|
737
|
|||||||||
Giải năm |
3061
|
5636
|
5228
|
|||||||||
4776
|
9816
|
9033
|
||||||||||
Giải bốn |
1056
|
6840
|
||||||||||
0293
|
3918
|
|||||||||||
Giải ba |
99464
|
91324
|
13169
|
|||||||||
61240
|
37704
|
66460
|
||||||||||
Giải nhì |
04474
|
23788
|
||||||||||
Giải nhất |
72642
|
|||||||||||
Giải Đặc biệt |
69502
|
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0
|
2 ,4 ,2 |
1
|
8 ,6 ,8 |
2
|
8 ,4 |
3
|
7 ,7 ,6 ,3 |
4
|
0 ,0 ,2 |
5
|
3 ,5 ,6 |
6
|
0 ,1 ,4 ,9 ,0 |
7
|
6 ,4 |
8
|
8 |
9
|
3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 ,4 ,4 ,6 |
0
|
6 |
1
|
0 ,4 ,0 |
2
|
5 ,3 ,9 |
3
|
6 ,2 ,0 ,7 |
4
|
5 |
5
|
3 ,7 ,1 ,5 |
6
|
3 ,3 |
7
|
1 ,2 ,1 ,8 |
8
|
6 |
9
|
Ngày: 27/07/2022
Đồng Nai Mã: DN |
Cần Thơ Mã: CT |
Sóc Trăng Mã: ST |
|
---|---|---|---|
Giải tám |
70
|
61
|
97
|
Giải bảy |
580
|
526
|
440
|
Giải sáu |
0765
0849
6529
|
8998
6208
9315
|
9140
4521
6140
|
Giải năm |
8523
|
6303
|
9995
|
Giải bốn |
28175
80867
46039
33150
97006
49646
49046
|
97513
46297
37791
19948
79917
25758
08862
|
63870
48520
70046
60166
33470
28525
60127
|
Giải ba |
76497
59789
|
60449
40445
|
15978
42418
|
Giải nhì |
26133
|
51332
|
07923
|
Giải nhất |
90598
|
04872
|
88661
|
Giải Đặc Biệt |
249874
|
730085
|
365729
|
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN – CT – ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 6 | 8 ,3 | |
1 | 5 ,3 ,7 | 8 | |
2 | 9 ,3 | 6 | 1 ,0 ,5 ,7 ,3 ,9 |
3 | 9 ,3 | 2 | |
4 | 9 ,6 ,6 | 8 ,9 ,5 | 0 ,0 ,0 ,6 |
5 | 0 | 8 | |
6 | 5 ,7 | 1 ,2 | 6 ,1 |
7 | 0 ,5 ,4 | 2 | 0 ,0 ,8 |
8 | 0 ,9 | 5 | |
9 | 7 ,8 | 8 ,7 ,1 | 7 ,5 |
Ngày: 27/07/2022
Đà Nẵng Mã: DNG |
Khánh Hòa Mã: KH |
|
---|---|---|
Giải tám |
94
|
08
|
Giải bảy |
828
|
216
|
Giải sáu |
9610
0067
6617
|
8242
6605
5248
|
Giải năm |
0019
|
6449
|
Giải bốn |
28034
31398
47617
69666
48278
50922
49413
|
76253
85412
14952
06416
19826
17214
88193
|
Giải ba |
22468
56769
|
38581
82133
|
Giải nhì |
95032
|
43339
|
Giải nhất |
22421
|
33166
|
Giải Đặc Biệt |
545522
|
793897
|
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG – KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 8 ,5 | |
1 | 0 ,7 ,9 ,7 ,3 | 6 ,2 ,6 ,4 |
2 | 8 ,2 ,1 ,2 | 6 |
3 | 4 ,2 | 3 ,9 |
4 | 2 ,8 ,9 | |
5 | 3 ,2 | |
6 | 7 ,6 ,8 ,9 | 6 |
7 | 8 | |
8 | 1 | |
9 | 4 ,8 | 3 ,7 |
Kết Quả Xổ Số ngày 30-06-2000
Giải bảy | 31 |
73 |
35 |
97 |
||||||||
Giải sáu | 592 |
125 |
745 |
|||||||||
Giải năm | 7337 |
1566 |
0256 |
|||||||||
2760 |
0168 |
1307 |
||||||||||
Giải bốn | 4938 |
7900 |
||||||||||
9895 |
0221 |
|||||||||||
Giải ba | 19828 |
87683 |
12216 |
|||||||||
83127 |
23585 |
99058 |
||||||||||
Giải nhì | 06792 |
44832 |
||||||||||
Giải nhất | 73700 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 39270 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 ,0 ,0 |
1 | 6 |
2 | 5 ,1 ,8 ,7 |
3 | 1 ,5 ,7 ,8 ,2 |
4 | 5 |
5 | 6 ,8 |
6 | 6 ,0 ,8 |
7 | 3 ,0 |
8 | 3 ,5 |
9 | 7 ,2 ,5 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 ,0 ,0 ,7 | 0 |
3 ,2 | 1 |
9 ,9 ,3 | 2 |
7 ,8 | 3 |
4 | |
3 ,2 ,4 ,9 ,8 | 5 |
6 ,5 ,1 | 6 |
9 ,3 ,0 ,2 | 7 |
6 ,3 ,2 ,5 | 8 |
9 |
Ngày: 30/06/2000
Vĩnh Long Mã: VL |
Bình Dương Mã: BD |
Trà Vinh Mã: TV | |
---|---|---|---|
Giải tám | 35 | 68 | 88 |
Giải bảy | 097 | 282 | 965 |
Giải sáu | 1946 1724 5989 | 9742 3116 3591 | 2976 4781 2666 |
Giải năm | 0540 | 7584 | 8515 |
Giải bốn | 06094 43964 94592 37132 01500 42618 35408 | 06024 87711 06080 34098 09618 52518 00797 | 14569 05340 31281 29670 46824 26552 77754 |
Giải ba | 26587 68621 | 38603 01394 | 82756 22672 |
Giải nhì | 05635 | 79571 | 53306 |
Giải nhất | 51796 | 77231 | 39054 |
Giải Đặc Biệt | 86318 | 42246 | 48379 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết VL - BD - TV chính xác nhất
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 0 ,8 | 3 | 6 |
1 | 8 ,8 | 6 ,1 ,8 ,8 | 5 |
2 | 4 ,1 | 4 | 4 |
3 | 5 ,2 ,5 | 1 | |
4 | 6 ,0 | 2 ,6 | 0 |
5 | 2 ,4 ,6 ,4 | ||
6 | 4 | 8 | 5 ,6 ,9 |
7 | 1 | 6 ,0 ,2 ,9 | |
8 | 9 ,7 | 2 ,4 ,0 | 8 ,1 ,1 |
9 | 7 ,4 ,2 ,6 | 1 ,8 ,7 ,4 |
Ngày: 30/06/2000
Gia Lai Mã: GL |
Ninh Thuận Mã: NT | |
---|---|---|
Giải tám | 32 | 86 |
Giải bảy | 543 | 539 |
Giải sáu | 1333 6392 5148 | 5368 4020 6380 |
Giải năm | 2638 | 0924 |
Giải bốn | 48445 88626 03351 99903 47870 73986 44469 | 62451 34462 03324 44385 97497 59036 02877 |
Giải ba | 33365 04022 | 91400 91324 |
Giải nhì | 24877 | 80305 |
Giải nhất | 85281 | 70948 |
Giải Đặc Biệt | 81892 | 98658 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết GL - NT chính xác nhất
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 3 | 0 ,5 |
1 | ||
2 | 6 ,2 | 0 ,4 ,4 ,4 |
3 | 2 ,3 ,8 | 9 ,6 |
4 | 3 ,8 ,5 | 8 |
5 | 1 | 1 ,8 |
6 | 9 ,5 | 8 ,2 |
7 | 0 ,7 | 7 |
8 | 6 ,1 | 6 ,0 ,5 |
9 | 2 ,2 | 7 |
Kết Quả Xổ Số ngày 12-07-2022
Giải bảy | 10 |
39 |
42 |
72 |
||||||||
Giải sáu | 555 |
559 |
514 |
|||||||||
Giải năm | 8244 |
5477 |
7413 |
|||||||||
5254 |
6758 |
0354 |
||||||||||
Giải bốn | 4612 |
7050 |
||||||||||
6100 |
4244 |
|||||||||||
Giải ba | 22019 |
17268 |
62761 |
|||||||||
31216 |
35900 |
02995 |
||||||||||
Giải nhì | 53525 |
62479 |
||||||||||
Giải nhất | 41033 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 02801 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 ,0 ,1 |
1 | 0 ,4 ,3 ,2 ,9 ,6 |
2 | 5 |
3 | 9 ,3 |
4 | 2 ,4 ,4 |
5 | 5 ,9 ,4 ,8 ,4 ,0 |
6 | 8 ,1 |
7 | 2 ,7 ,9 |
8 | |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 ,5 ,0 ,0 | 0 |
6 ,0 | 1 |
4 ,7 ,1 | 2 |
1 ,3 | 3 |
1 ,4 ,5 ,5 ,4 | 4 |
5 ,9 ,2 | 5 |
1 | 6 |
7 | 7 |
5 ,6 | 8 |
3 ,5 ,1 ,7 | 9 |
Ngày: 12/07/2022
Bến Tre Mã: BT |
Vũng Tàu Mã: VT |
Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 27 | 18 | 64 |
Giải bảy | 777 | 471 | 969 |
Giải sáu | 7419 1054 8041 | 4311 8098 1773 | 6237 2241 9220 |
Giải năm | 5092 | 6033 | 6832 |
Giải bốn | 36193 46584 43460 82354 36460 44714 78451 | 59137 21536 29034 75974 57385 50072 63213 | 50054 49314 66156 65070 66628 17958 13797 |
Giải ba | 11410 00204 | 66626 78925 | 95230 09355 |
Giải nhì | 56808 | 37157 | 65861 |
Giải nhất | 33876 | 17463 | 05445 |
Giải Đặc Biệt | 088381 | 785262 | 222635 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT - VT - BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 4 ,8 | ||
1 | 9 ,4 ,0 | 8 ,1 ,3 | 4 |
2 | 7 | 6 ,5 | 0 ,8 |
3 | 3 ,7 ,6 ,4 | 7 ,2 ,0 ,5 | |
4 | 1 | 1 ,5 | |
5 | 4 ,4 ,1 | 7 | 4 ,6 ,8 ,5 |
6 | 0 ,0 | 3 ,2 | 4 ,9 ,1 |
7 | 7 ,6 | 1 ,3 ,4 ,2 | 0 |
8 | 4 ,1 | 5 | |
9 | 2 ,3 | 8 | 7 |
Ngày: 12/07/2022
Đắc Lắc Mã: DLK |
Quảng Nam Mã: QNM | |
---|---|---|
Giải tám | 44 | 77 |
Giải bảy | 915 | 777 |
Giải sáu | 5226 3989 1510 | 2674 3748 2022 |
Giải năm | 0244 | 3161 |
Giải bốn | 63102 62655 31129 31945 27068 06439 13882 | 69855 71347 10897 85049 99873 83386 49389 |
Giải ba | 36927 58944 | 78288 09763 |
Giải nhì | 98668 | 08887 |
Giải nhất | 84859 | 75364 |
Giải Đặc Biệt | 765380 | 372299 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK - QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 2 | |
1 | 5 ,0 | |
2 | 6 ,9 ,7 | 2 |
3 | 9 | |
4 | 4 ,4 ,5 ,4 | 8 ,7 ,9 |
5 | 5 ,9 | 5 |
6 | 8 ,8 | 1 ,3 ,4 |
7 | 7 ,7 ,4 ,3 | |
8 | 9 ,2 ,0 | 6 ,9 ,8 ,7 |
9 | 7 ,9 |
Kết Quả Xổ Số ngày 11-07-2022
Giải bảy | 10 |
39 |
42 |
72 |
||||||||
Giải sáu | 555 |
559 |
514 |
|||||||||
Giải năm | 8244 |
5477 |
7413 |
|||||||||
5254 |
6758 |
0354 |
||||||||||
Giải bốn | 4612 |
7050 |
||||||||||
6100 |
4244 |
|||||||||||
Giải ba | 22019 |
17268 |
62761 |
|||||||||
31216 |
35900 |
02995 |
||||||||||
Giải nhì | 53525 |
62479 |
||||||||||
Giải nhất | 41033 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 02801 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 ,0 ,1 |
1 | 0 ,4 ,3 ,2 ,9 ,6 |
2 | 5 |
3 | 9 ,3 |
4 | 2 ,4 ,4 |
5 | 5 ,9 ,4 ,8 ,4 ,0 |
6 | 8 ,1 |
7 | 2 ,7 ,9 |
8 | |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 ,5 ,0 ,0 | 0 |
6 ,0 | 1 |
4 ,7 ,1 | 2 |
1 ,3 | 3 |
1 ,4 ,5 ,5 ,4 | 4 |
5 ,9 ,2 | 5 |
1 | 6 |
7 | 7 |
5 ,6 | 8 |
3 ,5 ,1 ,7 | 9 |
Ngày: 11/07/2022
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM |
Đồng Tháp Mã: DT |
Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 54 | 49 | 98 |
Giải bảy | 973 | 010 | 860 |
Giải sáu | 6347 8306 8632 | 9208 9527 6388 | 3201 8223 4674 |
Giải năm | 4835 | 6424 | 1070 |
Giải bốn | 90340 35904 45686 97092 52651 62769 88565 | 17597 90176 58047 76668 88506 91513 15726 | 88580 57185 85796 94724 13619 93856 14164 |
Giải ba | 14197 72836 | 56119 76514 | 12409 48909 |
Giải nhì | 02916 | 78259 | 04414 |
Giải nhất | 77502 | 96773 | 18584 |
Giải Đặc Biệt | 815486 | 013043 | 341862 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 6 ,4 ,2 | 8 ,6 | 1 ,9 ,9 |
1 | 6 | 0 ,3 ,9 ,4 | 9 ,4 |
2 | 7 ,4 ,6 | 3 ,4 | |
3 | 2 ,5 ,6 | ||
4 | 7 ,0 | 9 ,7 ,3 | |
5 | 4 ,1 | 9 | 6 |
6 | 9 ,5 | 8 | 0 ,4 ,2 |
7 | 3 | 6 ,3 | 4 ,0 |
8 | 6 ,6 | 8 | 0 ,5 ,4 |
9 | 2 ,7 | 7 | 8 ,6 |
Ngày: 11/07/2022
Thừa T.Huế Mã: TTH |
Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
Giải tám | 15 | 18 |
Giải bảy | 874 | 129 |
Giải sáu | 9220 9901 9922 | 1548 0308 8392 |
Giải năm | 2160 | 7632 |
Giải bốn | 98464 05308 93113 64342 90190 46078 24154 | 93710 29795 95475 08781 76207 03809 06353 |
Giải ba | 41700 75039 | 00056 95511 |
Giải nhì | 87642 | 92438 |
Giải nhất | 85257 | 83219 |
Giải Đặc Biệt | 546784 | 131420 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH - PY chính xác nhất
Đầu | Thừa T.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 1 ,8 ,0 | 8 ,7 ,9 |
1 | 5 ,3 | 8 ,0 ,1 ,9 |
2 | 0 ,2 | 9 ,0 |
3 | 9 | 2 ,8 |
4 | 2 ,2 | 8 |
5 | 4 ,7 | 3 ,6 |
6 | 0 ,4 | |
7 | 4 ,8 | 5 |
8 | 4 | 1 |
9 | 0 | 2 ,5 |