Giải bảy |
39
|
76
|
54
|
95
|
||||||||
Giải sáu |
150
|
680
|
034
|
|||||||||
Giải năm |
5544
|
3161
|
3137
|
|||||||||
5310
|
2629
|
7568
|
||||||||||
Giải bốn |
2729
|
4243
|
||||||||||
8340
|
9627
|
|||||||||||
Giải ba |
01408
|
64766
|
36023
|
|||||||||
94147
|
26513
|
80766
|
||||||||||
Giải nhì |
04509
|
63128
|
||||||||||
Giải nhất |
81624
|
|||||||||||
Giải Đặc biệt |
02571
|
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0
|
8 ,9 |
1
|
0 ,3 |
2
|
9 ,9 ,7 ,3 ,8 ,4 |
3
|
9 ,4 ,7 |
4
|
4 ,3 ,0 ,7 |
5
|
4 ,0 |
6
|
1 ,8 ,6 ,6 |
7
|
6 ,1 |
8
|
0 |
9
|
5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 ,8 ,1 ,4 |
0
|
6 ,7 |
1
|
2
|
|
4 ,2 ,1 |
3
|
5 ,3 ,4 ,2 |
4
|
9 |
5
|
7 ,6 ,6 |
6
|
3 ,2 ,4 |
7
|
6 ,0 ,2 |
8
|
3 ,2 ,2 ,0 |
9
|
Ngày: 28/04/2009
Bến Tre Mã: BT |
Vũng Tàu Mã: VT |
Bạc Liêu Mã: BL |
|
---|---|---|---|
Giải tám |
19
|
43
|
80
|
Giải bảy |
103
|
214
|
086
|
Giải sáu |
8386
3427
8200
|
3621
6251
3836
|
7224
5170
7174
|
Giải năm |
2024
|
8938
|
5883
|
Giải bốn |
97483
89712
08673
63956
50122
78597
76538
|
50892
81309
80057
24920
03970
49672
63532
|
57901
63108
88101
39328
77507
98455
19254
|
Giải ba |
87998
29493
|
85927
57342
|
23814
23879
|
Giải nhì |
62269
|
13318
|
52359
|
Giải nhất |
50790
|
43313
|
05378
|
Giải Đặc Biệt |
487579
|
65355
|
590195
|
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT – VT – BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 3 ,0 | 9 | 1 ,8 ,1 ,7 |
1 | 9 ,2 | 4 ,8 ,3 | 4 |
2 | 7 ,4 ,2 | 1 ,0 ,7 | 4 ,8 |
3 | 8 | 6 ,8 ,2 | |
4 | 3 ,2 | ||
5 | 6 | 1 ,7 ,5 | 5 ,4 ,9 |
6 | 9 | ||
7 | 3 ,9 | 0 ,2 | 0 ,4 ,9 ,8 |
8 | 6 ,3 | 0 ,6 ,3 | |
9 | 7 ,8 ,3 ,0 | 2 | 5 |
Ngày: 28/04/2009
Đắc Lắc Mã: DLK |
Quảng Nam Mã: QNM |
|
---|---|---|
Giải tám |
91
|
34
|
Giải bảy |
158
|
150
|
Giải sáu |
2996
3337
3148
|
5850
3183
2518
|
Giải năm |
2083
|
2880
|
Giải bốn |
92906
72019
87108
88960
25401
33354
59882
|
94553
20380
49564
64154
18208
40804
94855
|
Giải ba |
48079
33569
|
09375
66902
|
Giải nhì |
85457
|
52045
|
Giải nhất |
50156
|
83855
|
Giải Đặc Biệt |
38605
|
50129
|
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK – QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 6 ,8 ,1 ,5 | 8 ,4 ,2 |
1 | 9 | 8 |
2 | 9 | |
3 | 7 | 4 |
4 | 8 | 5 |
5 | 8 ,4 ,7 ,6 | 0 ,0 ,3 ,4 ,5 ,5 |
6 | 0 ,9 | 4 |
7 | 9 | 5 |
8 | 3 ,2 | 3 ,0 ,0 |
9 | 1 ,6 |
Kết Quả Xổ Số ngày 27-04-2009
Giải bảy | 39 |
76 |
54 |
95 |
||||||||
Giải sáu | 150 |
680 |
034 |
|||||||||
Giải năm | 5544 |
3161 |
3137 |
|||||||||
5310 |
2629 |
7568 |
||||||||||
Giải bốn | 2729 |
4243 |
||||||||||
8340 |
9627 |
|||||||||||
Giải ba | 01408 |
64766 |
36023 |
|||||||||
94147 |
26513 |
80766 |
||||||||||
Giải nhì | 04509 |
63128 |
||||||||||
Giải nhất | 81624 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 02571 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 ,9 |
1 | 0 ,3 |
2 | 9 ,9 ,7 ,3 ,8 ,4 |
3 | 9 ,4 ,7 |
4 | 4 ,3 ,0 ,7 |
5 | 4 ,0 |
6 | 1 ,8 ,6 ,6 |
7 | 6 ,1 |
8 | 0 |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 ,8 ,1 ,4 | 0 |
6 ,7 | 1 |
2 | |
4 ,2 ,1 | 3 |
5 ,3 ,4 ,2 | 4 |
9 | 5 |
7 ,6 ,6 | 6 |
3 ,2 ,4 | 7 |
6 ,0 ,2 | 8 |
3 ,2 ,2 ,0 | 9 |
Ngày: 27/04/2009
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM |
Đồng Tháp Mã: DT |
Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 60 | 18 | 83 |
Giải bảy | 364 | 155 | 190 |
Giải sáu | 3878 1642 9603 | 9243 4350 3921 | 5974 1338 7908 |
Giải năm | 1132 | 7911 | 0144 |
Giải bốn | 93861 34001 90990 71429 24288 10042 18204 | 97947 68492 48192 34375 87070 43091 15367 | 56088 46497 47029 20062 17233 39377 83187 |
Giải ba | 52638 72936 | 55658 60770 | 50431 75906 |
Giải nhì | 42385 | 18185 | 72645 |
Giải nhất | 49891 | 66661 | 07527 |
Giải Đặc Biệt | 722510 | 910757 | 115698 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 3 ,1 ,4 | 8 ,6 | |
1 | 0 | 8 ,1 | |
2 | 9 | 1 | 9 ,7 |
3 | 2 ,8 ,6 | 8 ,3 ,1 | |
4 | 2 ,2 | 3 ,7 | 4 ,5 |
5 | 5 ,0 ,8 ,7 | ||
6 | 0 ,4 ,1 | 7 ,1 | 2 |
7 | 8 | 5 ,0 ,0 | 4 ,7 |
8 | 8 ,5 | 5 | 3 ,8 ,7 |
9 | 0 ,1 | 2 ,2 ,1 | 0 ,7 ,8 |
Ngày: 27/04/2009
Thừa T.Huế Mã: TTH |
Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
Giải tám | 24 | 19 |
Giải bảy | 051 | 814 |
Giải sáu | 5292 1385 6326 | 0638 6970 9140 |
Giải năm | 7556 | 9082 |
Giải bốn | 66546 66253 50665 47034 64444 14266 87192 | 60873 53226 08026 06016 80016 02316 09191 |
Giải ba | 71448 22437 | 35335 51420 |
Giải nhì | 41098 | 67037 |
Giải nhất | 03428 | 14215 |
Giải Đặc Biệt | 63272 | 07186 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH - PY chính xác nhất
Đầu | Thừa T.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | ||
1 | 9 ,4 ,6 ,6 ,6 ,5 | |
2 | 4 ,6 ,8 | 6 ,6 ,0 |
3 | 4 ,7 | 8 ,5 ,7 |
4 | 6 ,4 ,8 | 0 |
5 | 1 ,6 ,3 | |
6 | 5 ,6 | |
7 | 2 | 0 ,3 |
8 | 5 | 2 ,6 |
9 | 2 ,2 ,8 | 1 |
Kết Quả Xổ Số ngày 26-04-2009
Giải bảy | 26 |
79 |
46 |
60 |
||||||||
Giải sáu | 066 |
769 |
536 |
|||||||||
Giải năm | 3616 |
0641 |
3792 |
|||||||||
1729 |
7246 |
3516 |
||||||||||
Giải bốn | 6282 |
6321 |
||||||||||
3073 |
4946 |
|||||||||||
Giải ba | 79353 |
97360 |
72704 |
|||||||||
29010 |
28853 |
00226 |
||||||||||
Giải nhì | 44445 |
82856 |
||||||||||
Giải nhất | 23670 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 19010 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 6 ,6 ,0 ,0 |
2 | 6 ,9 ,1 ,6 |
3 | 6 |
4 | 6 ,1 ,6 ,6 ,5 |
5 | 3 ,3 ,6 |
6 | 0 ,6 ,9 ,0 |
7 | 9 ,3 ,0 |
8 | 2 |
9 | 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 ,6 ,1 ,7 ,1 | 0 |
4 ,2 | 1 |
9 ,8 | 2 |
7 ,5 ,5 | 3 |
0 | 4 |
4 | 5 |
2 ,4 ,6 ,3 ,1 ,4 ,1 ,4 ,2 ,5 | 6 |
7 | |
8 | |
7 ,6 ,2 | 9 |
Ngày: 26/04/2009
Tiền Giang Mã: TG |
Kiên Giang Mã: KG |
Đà Lạt Mã: DL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 92 | 28 | 88 |
Giải bảy | 533 | 355 | 000 |
Giải sáu | 9739 7591 0410 | 9569 6874 5590 | 0330 6819 3490 |
Giải năm | 5938 | 4936 | 6316 |
Giải bốn | 14136 11622 39445 60277 07351 16039 57883 | 69367 10913 40638 85879 45040 24840 25453 | 14166 59574 23976 34689 67955 58851 72849 |
Giải ba | 00968 56912 | 73803 05551 | 87458 56456 |
Giải nhì | 58981 | 19534 | 55711 |
Giải nhất | 19929 | 98476 | 19345 |
Giải Đặc Biệt | 141095 | 209305 | 871331 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TG - KG - DL chính xác nhất
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 3 ,5 | 0 | |
1 | 0 ,2 | 3 | 9 ,6 ,1 |
2 | 2 ,9 | 8 | |
3 | 3 ,9 ,8 ,6 ,9 | 6 ,8 ,4 | 0 ,1 |
4 | 5 | 0 ,0 | 9 ,5 |
5 | 1 | 5 ,3 ,1 | 5 ,1 ,8 ,6 |
6 | 8 | 9 ,7 | 6 |
7 | 7 | 4 ,9 ,6 | 4 ,6 |
8 | 3 ,1 | 8 ,9 | |
9 | 2 ,1 ,5 | 0 | 0 |
Ngày: 26/04/2009
Kon Tum Mã: KT |
Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 46 | 78 |
Giải bảy | 853 | 503 |
Giải sáu | 3930 3646 2967 | 3470 0539 7902 |
Giải năm | 9610 | 7830 |
Giải bốn | 02479 77900 50557 48709 14924 79708 64569 | 05405 31572 99438 22515 56340 49563 10061 |
Giải ba | 08081 06123 | 06013 70100 |
Giải nhì | 58465 | 80583 |
Giải nhất | 85348 | 88610 |
Giải Đặc Biệt | 30858 | 93799 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT - KH chính xác nhất
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 0 ,9 ,8 | 3 ,2 ,5 ,0 |
1 | 0 | 5 ,3 ,0 |
2 | 4 ,3 | |
3 | 0 | 9 ,0 ,8 |
4 | 6 ,6 ,8 | 0 |
5 | 3 ,7 ,8 | |
6 | 7 ,9 ,5 | 3 ,1 |
7 | 9 | 8 ,0 ,2 |
8 | 1 | 3 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số ngày 25-04-2009
Giải bảy | 90 |
25 |
95 |
13 |
||||||||
Giải sáu | 662 |
198 |
173 |
|||||||||
Giải năm | 0646 |
9480 |
9003 |
|||||||||
4632 |
5205 |
4086 |
||||||||||
Giải bốn | 5908 |
6446 |
||||||||||
8601 |
0524 |
|||||||||||
Giải ba | 24972 |
10350 |
46604 |
|||||||||
91382 |
41076 |
35572 |
||||||||||
Giải nhì | 93241 |
17333 |
||||||||||
Giải nhất | 22329 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 24856 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 ,5 ,8 ,1 ,4 |
1 | 3 |
2 | 5 ,4 ,9 |
3 | 2 ,3 |
4 | 6 ,6 ,1 |
5 | 0 ,6 |
6 | 2 |
7 | 3 ,2 ,6 ,2 |
8 | 0 ,6 ,2 |
9 | 0 ,5 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 ,8 ,5 | 0 |
0 ,4 | 1 |
6 ,3 ,7 ,8 ,7 | 2 |
1 ,7 ,0 ,3 | 3 |
2 ,0 | 4 |
2 ,9 ,0 | 5 |
4 ,8 ,4 ,7 ,5 | 6 |
7 | |
9 ,0 | 8 |
2 | 9 |
Ngày: 25/04/2009
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM |
Long An Mã: LA |
Bình Phước Mã: BP |
Hậu Giang Mã: HG | |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 20 | 38 | 07 | 43 |
Giải bảy | 490 | 767 | 562 | 421 |
Giải sáu | 8266 6012 8156 | 7468 5316 7417 | 6892 0889 6516 | 7891 9210 5894 |
Giải năm | 8258 | 7801 | 3655 | 4727 |
Giải bốn | 47949 62309 56777 54196 75149 35495 56972 | 44627 04609 70955 86157 05249 93477 58039 | 48719 94437 41900 68656 71915 15358 25280 | 03480 38597 31602 25525 45306 32972 09295 |
Giải ba | 42293 45826 | 14866 72505 | 68391 87331 | 81065 21305 |
Giải nhì | 02918 | 01941 | 66801 | 03582 |
Giải nhất | 23900 | 43048 | 52433 | 41228 |
Giải Đặc Biệt | 556839 | 155826 | 520493 | 055151 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - LA - BP - HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 9 ,0 | 1 ,9 ,5 | 7 ,0 ,1 | 2 ,6 ,5 |
1 | 2 ,8 | 6 ,7 | 6 ,9 ,5 | 0 |
2 | 0 ,6 | 7 ,6 | 1 ,7 ,5 ,8 | |
3 | 9 | 8 ,9 | 7 ,1 ,3 | |
4 | 9 ,9 | 9 ,1 ,8 | 3 | |
5 | 6 ,8 | 5 ,7 | 5 ,6 ,8 | 1 |
6 | 6 | 7 ,8 ,6 | 2 | 5 |
7 | 7 ,2 | 7 | 2 | |
8 | 9 ,0 | 0 ,2 | ||
9 | 0 ,6 ,5 ,3 | 2 ,1 ,3 | 1 ,4 ,7 ,5 |
Ngày: 25/04/2009
Đà Nẵng Mã: DNG |
Quảng Ngãi Mã: QNG |
Đắc Nông Mã: DNO |
|
---|---|---|---|
Giải tám | 96 | 85 | 75 |
Giải bảy | 964 | 211 | 315 |
Giải sáu | 4689 8515 0791 | 1146 2581 8905 | 7348 4213 0644 |
Giải năm | 7045 | 1540 | 7340 |
Giải bốn | 93433 44668 26648 88325 39591 81914 94481 | 50875 08985 72390 82220 42301 82617 29127 | 09973 37858 78610 09551 72527 42998 05157 |
Giải ba | 85379 84435 | 48885 52718 | 54888 16036 |
Giải nhì | 28381 | 31899 | 51075 |
Giải nhất | 18819 | 97839 | 34985 |
Giải Đặc Biệt | 72308 | 60730 | 85907 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - QNG - QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 8 | 5 ,1 | 7 |
1 | 5 ,4 ,9 | 1 ,7 ,8 | 5 ,3 ,0 |
2 | 5 | 0 ,7 | 7 |
3 | 3 ,5 | 9 ,0 | 6 |
4 | 5 ,8 | 6 ,0 | 8 ,4 ,0 |
5 | 8 ,1 ,7 | ||
6 | 4 ,8 | ||
7 | 9 | 5 | 5 ,3 ,5 |
8 | 9 ,1 ,1 | 5 ,1 ,5 ,5 | 8 ,5 |
9 | 6 ,1 ,1 | 0 ,9 | 8 |