Giải bảy | 96 | 65 | 03 | 70 | ||||||||
Giải sáu | 901 | 919 | 624 | |||||||||
Giải năm | 2099 | 6964 | 0572 | |||||||||
7189 | 8620 | 3391 | ||||||||||
Giải bốn | 3440 | 5637 | ||||||||||
9612 | 9495 | |||||||||||
Giải ba | 76829 | 01458 | 00678 | |||||||||
04710 | 93846 | 11457 | ||||||||||
Giải nhì | 66824 | 97525 | ||||||||||
Giải nhất | 12198 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 16179 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 ,1 |
1 | 9 ,2 ,0 |
2 | 4 ,0 ,9 ,4 ,5 |
3 | 7 |
4 | 0 ,6 |
5 | 8 ,7 |
6 | 5 ,4 |
7 | 0 ,2 ,8 ,9 |
8 | 9 |
9 | 6 ,9 ,1 ,5 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 ,2 ,4 ,1 | 0 |
0 ,9 | 1 |
7 ,1 | 2 |
0 | 3 |
2 ,6 ,2 | 4 |
6 ,9 ,2 | 5 |
9 ,4 | 6 |
3 ,5 | 7 |
5 ,7 ,9 | 8 |
1 ,9 ,8 ,2 ,7 | 9 |
Ngày: 30/01/2023
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Đồng Tháp Mã: DT | Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 09 | 71 | 80 |
Giải bảy | 822 | 420 | 070 |
Giải sáu | 2366 1297 0653 | 8083 7209 5408 | 2724 7162 5345 |
Giải năm | 3440 | 7523 | 8429 |
Giải bốn | 92806 59263 50723 46785 02895 86940 43219 | 28639 03824 14308 85423 55105 80678 93592 | 15025 02956 37616 48397 24478 25159 35611 |
Giải ba | 82340 72769 | 89224 72404 | 46175 15764 |
Giải nhì | 06994 | 26635 | 21992 |
Giải nhất | 86395 | 94012 | 51911 |
Giải Đặc Biệt | 772132 | 155515 | 708575 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM – DT – CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 9 ,6 | 9 ,8 ,8 ,5 ,4 | |
1 | 9 | 2 ,5 | 6 ,1 ,1 |
2 | 2 ,3 | 0 ,3 ,4 ,3 ,4 | 4 ,9 ,5 |
3 | 2 | 9 ,5 | |
4 | 0 ,0 ,0 | 5 | |
5 | 3 | 6 ,9 | |
6 | 6 ,3 ,9 | 2 ,4 | |
7 | 1 ,8 | 0 ,8 ,5 ,5 | |
8 | 5 | 3 | 0 |
9 | 7 ,5 ,4 ,5 | 2 | 7 ,2 |
Ngày: 30/01/2023
Thừa T.Huế Mã: TTH | Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
Giải tám | 25 | 05 |
Giải bảy | 156 | 038 |
Giải sáu | 1672 1553 9658 | 7380 4395 6413 |
Giải năm | 1419 | 2327 |
Giải bốn | 54348 70876 33723 86295 01667 36615 55926 | 00322 91125 82894 30188 45093 37243 24619 |
Giải ba | 24763 68949 | 72308 37508 |
Giải nhì | 16016 | 75896 |
Giải nhất | 00082 | 44337 |
Giải Đặc Biệt | 992633 | 276645 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH – PY chính xác nhất
Đầu | Thừa T.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 5 ,8 ,8 | |
1 | 9 ,5 ,6 | 3 ,9 |
2 | 5 ,3 ,6 | 7 ,2 ,5 |
3 | 3 | 8 ,7 |
4 | 8 ,9 | 3 ,5 |
5 | 6 ,3 ,8 | |
6 | 7 ,3 | |
7 | 2 ,6 | |
8 | 2 | 0 ,8 |
9 | 5 | 5 ,4 ,3 ,6 |
Kết Quả Xổ Số ngày 29-01-2023
Giải bảy | 35 | 26 | 48 | 03 | ||||||||
Giải sáu | 134 | 548 | 571 | |||||||||
Giải năm | 5842 | 0789 | 9534 | |||||||||
0388 | 1327 | 2320 | ||||||||||
Giải bốn | 3454 | 3693 | ||||||||||
5723 | 7638 | |||||||||||
Giải ba | 40098 | 29006 | 40715 | |||||||||
61584 | 39911 | 24856 | ||||||||||
Giải nhì | 72194 | 11034 | ||||||||||
Giải nhất | 25766 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 76479 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 ,6 |
1 | 5 ,1 |
2 | 6 ,7 ,0 ,3 |
3 | 5 ,4 ,4 ,8 ,4 |
4 | 8 ,8 ,2 |
5 | 4 ,6 |
6 | 6 |
7 | 1 ,9 |
8 | 9 ,8 ,4 |
9 | 3 ,8 ,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
7 ,1 | 1 |
4 | 2 |
0 ,9 ,2 | 3 |
3 ,3 ,5 ,8 ,9 ,3 | 4 |
3 ,1 | 5 |
2 ,0 ,5 ,6 | 6 |
2 | 7 |
4 ,4 ,8 ,3 ,9 | 8 |
8 ,7 | 9 |
Ngày: 29/01/2023
Tiền Giang Mã: TG | Kiên Giang Mã: KG | Đà Lạt Mã: DL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 55 | 64 | 26 |
Giải bảy | 871 | 749 | 803 |
Giải sáu | 5083 6573 5026 | 8018 7231 1820 | 1080 8890 8525 |
Giải năm | 3980 | 8530 | 9703 |
Giải bốn | 91798 62792 06714 68953 63287 44801 60099 | 18551 40760 83583 00361 55673 99178 40171 | 88692 84830 75713 76906 37647 74984 08588 |
Giải ba | 22914 89864 | 63836 12901 | 76053 27427 |
Giải nhì | 59107 | 93357 | 43086 |
Giải nhất | 77028 | 36163 | 33213 |
Giải Đặc Biệt | 459562 | 201243 | 951032 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TG - KG - DL chính xác nhất
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 1 ,7 | 1 | 3 ,3 ,6 |
1 | 4 ,4 | 8 | 3 ,3 |
2 | 6 ,8 | 0 | 6 ,5 ,7 |
3 | 1 ,0 ,6 | 0 ,2 | |
4 | 9 ,3 | 7 | |
5 | 5 ,3 | 1 ,7 | 3 |
6 | 4 ,2 | 4 ,0 ,1 ,3 | |
7 | 1 ,3 | 3 ,8 ,1 | |
8 | 3 ,0 ,7 | 3 | 0 ,4 ,8 ,6 |
9 | 8 ,2 ,9 | 0 ,2 |
Ngày: 29/01/2023
Kon Tum Mã: KT | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 36 | 20 |
Giải bảy | 634 | 455 |
Giải sáu | 3593 0311 3916 | 2363 0100 1576 |
Giải năm | 5523 | 8828 |
Giải bốn | 72522 93986 03406 84499 71103 35283 50987 | 13913 26331 39564 22770 48173 64714 10182 |
Giải ba | 09865 22961 | 30164 71539 |
Giải nhì | 32571 | 32987 |
Giải nhất | 74575 | 11543 |
Giải Đặc Biệt | 192275 | 703228 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT - KH chính xác nhất
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 6 ,3 | 0 |
1 | 1 ,6 | 3 ,4 |
2 | 3 ,2 | 0 ,8 ,8 |
3 | 6 ,4 | 1 ,9 |
4 | 3 | |
5 | 5 | |
6 | 5 ,1 | 3 ,4 ,4 |
7 | 1 ,5 ,5 | 6 ,0 ,3 |
8 | 6 ,3 ,7 | 2 ,7 |
9 | 3 ,9 |
Kết Quả Xổ Số ngày 28-01-2023
Giải bảy | 30 | 87 | 80 | 75 | ||||||||
Giải sáu | 313 | 104 | 436 | |||||||||
Giải năm | 1368 | 8512 | 0613 | |||||||||
9140 | 8974 | 7483 | ||||||||||
Giải bốn | 1226 | 3681 | ||||||||||
3051 | 3591 | |||||||||||
Giải ba | 36399 | 99176 | 44895 | |||||||||
48144 | 89665 | 83781 | ||||||||||
Giải nhì | 61887 | 71870 | ||||||||||
Giải nhất | 88795 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 87219 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 3 ,2 ,3 ,9 |
2 | 6 |
3 | 0 ,6 |
4 | 0 ,4 |
5 | 1 |
6 | 8 ,5 |
7 | 5 ,4 ,6 ,0 |
8 | 7 ,0 ,3 ,1 ,1 ,7 |
9 | 1 ,9 ,5 ,5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 ,8 ,4 ,7 | 0 |
8 ,5 ,9 ,8 | 1 |
1 | 2 |
1 ,1 ,8 | 3 |
0 ,7 ,4 | 4 |
7 ,9 ,6 ,9 | 5 |
3 ,2 ,7 | 6 |
8 ,8 | 7 |
6 | 8 |
9 ,1 | 9 |
Ngày: 28/01/2023
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Long An Mã: LA | Bình Phước Mã: BP | Hậu Giang Mã: HG | |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 49 | 27 | 68 | 94 |
Giải bảy | 540 | 498 | 665 | 532 |
Giải sáu | 1932 2646 4776 | 9278 0676 8783 | 3650 7938 1263 | 3661 7170 9862 |
Giải năm | 3396 | 3431 | 5894 | 3699 |
Giải bốn | 67118 74362 68665 50465 48370 79985 18160 | 60574 74635 57371 66842 21301 55404 68561 | 79028 93166 44290 80417 44709 45320 81656 | 79288 14694 82524 93597 32631 20203 37270 |
Giải ba | 04639 67075 | 24847 26641 | 40916 08841 | 27722 18921 |
Giải nhì | 19166 | 23264 | 59464 | 12201 |
Giải nhất | 77246 | 88267 | 54513 | 57083 |
Giải Đặc Biệt | 153878 | 750488 | 235543 | 923650 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - LA - BP - HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 1 ,4 | 9 | 3 ,1 | |
1 | 8 | 7 ,6 ,3 | ||
2 | 7 | 8 ,0 | 4 ,2 ,1 | |
3 | 2 ,9 | 1 ,5 | 8 | 2 ,1 |
4 | 9 ,0 ,6 ,6 | 2 ,7 ,1 | 1 ,3 | |
5 | 0 ,6 | 0 | ||
6 | 2 ,5 ,5 ,0 ,6 | 1 ,4 ,7 | 8 ,5 ,3 ,6 ,4 | 1 ,2 |
7 | 6 ,0 ,5 ,8 | 8 ,6 ,4 ,1 | 0 ,0 | |
8 | 5 | 3 ,8 | 8 ,3 | |
9 | 6 | 8 | 4 ,0 | 4 ,9 ,4 ,7 |
Ngày: 28/01/2023
Đà Nẵng Mã: DNG | Quảng Ngãi Mã: QNG | Đắc Nông Mã: DNO | |
---|---|---|---|
Giải tám | 26 | 76 | 63 |
Giải bảy | 903 | 545 | 142 |
Giải sáu | 9196 0530 1884 | 5712 6211 1880 | 8597 7118 7387 |
Giải năm | 7808 | 8120 | 7449 |
Giải bốn | 29338 78255 57742 30359 86976 51895 01385 | 80986 16707 10188 41817 34186 06738 90700 | 06041 50825 73444 83610 84997 09764 46958 |
Giải ba | 11267 93435 | 48771 16461 | 85811 51333 |
Giải nhì | 22509 | 32823 | 69919 |
Giải nhất | 28169 | 88376 | 62064 |
Giải Đặc Biệt | 332396 | 415615 | 655931 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - QNG - QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 3 ,8 ,9 | 7 ,0 | |
1 | 2 ,1 ,7 ,5 | 8 ,0 ,1 ,9 | |
2 | 6 | 0 ,3 | 5 |
3 | 0 ,8 ,5 | 8 | 3 ,1 |
4 | 2 | 5 | 2 ,9 ,1 ,4 |
5 | 5 ,9 | 8 | |
6 | 7 ,9 | 1 | 3 ,4 ,4 |
7 | 6 | 6 ,1 ,6 | |
8 | 4 ,5 | 0 ,6 ,8 ,6 | 7 |
9 | 6 ,5 ,6 | 7 ,7 |
Kết Quả Xổ Số ngày 27-01-2023
Giải bảy | 93 | 42 | 35 | 69 | ||||||||
Giải sáu | 166 | 101 | 463 | |||||||||
Giải năm | 9289 | 6626 | 4652 | |||||||||
3120 | 7508 | 5479 | ||||||||||
Giải bốn | 5687 | 8094 | ||||||||||
1582 | 5288 | |||||||||||
Giải ba | 68839 | 72151 | 45870 | |||||||||
16675 | 45622 | 30683 | ||||||||||
Giải nhì | 22948 | 27905 | ||||||||||
Giải nhất | 84970 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 72859 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 ,8 ,5 |
1 | |
2 | 6 ,0 ,2 |
3 | 5 ,9 |
4 | 2 ,8 |
5 | 2 ,1 ,9 |
6 | 9 ,6 ,3 |
7 | 9 ,0 ,5 ,0 |
8 | 9 ,7 ,2 ,8 ,3 |
9 | 3 ,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 ,7 ,7 | 0 |
0 ,5 | 1 |
4 ,5 ,8 ,2 | 2 |
9 ,6 ,8 | 3 |
9 | 4 |
3 ,7 ,0 | 5 |
6 ,2 | 6 |
8 | 7 |
0 ,8 ,4 | 8 |
6 ,8 ,7 ,3 ,5 | 9 |
Ngày: 27/01/2023
Vĩnh Long Mã: VL | Bình Dương Mã: BD | Trà Vinh Mã: TV | |
---|---|---|---|
Giải tám | 98 | 76 | 26 |
Giải bảy | 978 | 599 | 345 |
Giải sáu | 9228 3053 9514 | 1731 0234 3585 | 1773 4197 8002 |
Giải năm | 2694 | 0901 | 0110 |
Giải bốn | 91447 75644 16375 63365 08545 93752 53057 | 41251 89302 51629 06266 57552 46674 53586 | 35456 86803 88757 65084 99917 76141 34641 |
Giải ba | 14392 45874 | 54981 15530 | 80135 79713 |
Giải nhì | 80817 | 64773 | 02248 |
Giải nhất | 81031 | 45249 | 99482 |
Giải Đặc Biệt | 528265 | 743731 | 723196 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết VL - BD - TV chính xác nhất
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 1 ,2 | 2 ,3 | |
1 | 4 ,7 | 0 ,7 ,3 | |
2 | 8 | 9 | 6 |
3 | 1 | 1 ,4 ,0 ,1 | 5 |
4 | 7 ,4 ,5 | 9 | 5 ,1 ,1 ,8 |
5 | 3 ,2 ,7 | 1 ,2 | 6 ,7 |
6 | 5 ,5 | 6 | |
7 | 8 ,5 ,4 | 6 ,4 ,3 | 3 |
8 | 5 ,6 ,1 | 4 ,2 | |
9 | 8 ,4 ,2 | 9 | 7 ,6 |
Ngày: 27/01/2023
Gia Lai Mã: GL | Ninh Thuận Mã: NT | |
---|---|---|
Giải tám | 59 | 33 |
Giải bảy | 384 | 695 |
Giải sáu | 9339 6578 6401 | 4980 0123 1166 |
Giải năm | 7031 | 8756 |
Giải bốn | 83547 26485 93235 10409 79785 98547 04207 | 03683 54581 54744 08767 73558 27244 06462 |
Giải ba | 95526 04132 | 93078 75146 |
Giải nhì | 34677 | 92687 |
Giải nhất | 77497 | 94851 |
Giải Đặc Biệt | 555221 | 284882 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết GL - NT chính xác nhất
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 1 ,9 ,7 | |
1 | ||
2 | 6 ,1 | 3 |
3 | 9 ,1 ,5 ,2 | 3 |
4 | 7 ,7 | 4 ,4 ,6 |
5 | 9 | 6 ,8 ,1 |
6 | 6 ,7 ,2 | |
7 | 8 ,7 | 8 |
8 | 4 ,5 ,5 | 0 ,3 ,1 ,7 ,2 |
9 | 7 | 5 |