Giải bảy |
67
|
81
|
30
|
35
|
||||||||
Giải sáu |
844
|
314
|
773
|
|||||||||
Giải năm |
1661
|
3975
|
9307
|
|||||||||
3747
|
9921
|
0024
|
||||||||||
Giải bốn |
0289
|
0733
|
||||||||||
0426
|
3533
|
|||||||||||
Giải ba |
95951
|
24514
|
43156
|
|||||||||
32359
|
17882
|
33754
|
||||||||||
Giải nhì |
87010
|
24305
|
||||||||||
Giải nhất |
09866
|
|||||||||||
Giải Đặc biệt |
06382
|
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0
|
7 ,5 |
1
|
4 ,4 ,0 |
2
|
1 ,4 ,6 |
3
|
0 ,5 ,3 ,3 |
4
|
4 ,7 |
5
|
1 ,6 ,9 ,4 |
6
|
7 ,1 ,6 |
7
|
3 ,5 |
8
|
1 ,9 ,2 ,2 |
9
|
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 ,1 |
0
|
8 ,6 ,2 ,5 |
1
|
8 ,8 |
2
|
7 ,3 ,3 |
3
|
4 ,1 ,2 ,1 ,5 |
4
|
3 ,7 ,0 |
5
|
2 ,5 ,6 |
6
|
6 ,0 ,4 |
7
|
8
|
|
8 ,5 |
9
|
Ngày: 30/04/2009
Tây Ninh Mã: TN |
An Giang Mã: AG |
Bình Thuận Mã: BTH |
|
---|---|---|---|
Giải tám |
05
|
74
|
64
|
Giải bảy |
697
|
685
|
014
|
Giải sáu |
9520
6632
8855
|
2183
5003
7766
|
9121
9587
6056
|
Giải năm |
8184
|
5508
|
2533
|
Giải bốn |
58734
28465
63411
64252
50024
42278
14151
|
27227
43420
71551
81803
14500
29904
79324
|
34251
23318
88131
22117
12602
78881
98617
|
Giải ba |
67641
18026
|
10362
57809
|
53222
88168
|
Giải nhì |
94982
|
33701
|
09276
|
Giải nhất |
53417
|
94377
|
55034
|
Giải Đặc Biệt |
659418
|
729859
|
129089
|
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN – AG – BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 5 | 3 ,8 ,3 ,0 ,4 ,9 ,1 | 2 |
1 | 1 ,7 ,8 | 4 ,8 ,7 ,7 | |
2 | 0 ,4 ,6 | 7 ,0 ,4 | 1 ,2 |
3 | 2 ,4 | 3 ,1 ,4 | |
4 | 1 | ||
5 | 5 ,2 ,1 | 1 ,9 | 6 ,1 |
6 | 5 | 6 ,2 | 4 ,8 |
7 | 8 | 4 ,7 | 6 |
8 | 4 ,2 | 5 ,3 | 7 ,1 ,9 |
9 | 7 |
Ngày: 30/04/2009
Bình Định Mã: BDI |
Quảng Trị Mã: QT |
Quảng Bình Mã: QB |
|
---|---|---|---|
Giải tám |
02
|
32
|
31
|
Giải bảy |
327
|
926
|
755
|
Giải sáu |
3712
6886
7910
|
5975
8077
4492
|
9313
7032
7711
|
Giải năm |
3829
|
9309
|
7467
|
Giải bốn |
98216
49494
81492
00034
73304
07996
68041
|
62035
56906
57940
67038
28509
46235
01248
|
74108
49792
97631
29101
83277
66206
67809
|
Giải ba |
17010
28664
|
79509
50329
|
16747
45592
|
Giải nhì |
86617
|
17588
|
82453
|
Giải nhất |
78148
|
79920
|
11600
|
Giải Đặc Biệt |
85055
|
77520
|
88687
|
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI – QT – QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 2 ,4 | 9 ,6 ,9 ,9 | 8 ,1 ,6 ,9 ,0 |
1 | 2 ,0 ,6 ,0 ,7 | 3 ,1 | |
2 | 7 ,9 | 6 ,9 ,0 ,0 | |
3 | 4 | 2 ,5 ,8 ,5 | 1 ,2 ,1 |
4 | 1 ,8 | 0 ,8 | 7 |
5 | 5 | 5 ,3 | |
6 | 4 | 7 | |
7 | 5 ,7 | 7 | |
8 | 6 | 8 | 7 |
9 | 4 ,2 ,6 | 2 | 2 ,2 |
Kết Quả Xổ Số ngày 29-04-2009
Giải bảy | 39 |
76 |
54 |
95 |
||||||||
Giải sáu | 150 |
680 |
034 |
|||||||||
Giải năm | 5544 |
3161 |
3137 |
|||||||||
5310 |
2629 |
7568 |
||||||||||
Giải bốn | 2729 |
4243 |
||||||||||
8340 |
9627 |
|||||||||||
Giải ba | 01408 |
64766 |
36023 |
|||||||||
94147 |
26513 |
80766 |
||||||||||
Giải nhì | 04509 |
63128 |
||||||||||
Giải nhất | 81624 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 02571 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 ,9 |
1 | 0 ,3 |
2 | 9 ,9 ,7 ,3 ,8 ,4 |
3 | 9 ,4 ,7 |
4 | 4 ,3 ,0 ,7 |
5 | 4 ,0 |
6 | 1 ,8 ,6 ,6 |
7 | 6 ,1 |
8 | 0 |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 ,8 ,1 ,4 | 0 |
6 ,7 | 1 |
2 | |
4 ,2 ,1 | 3 |
5 ,3 ,4 ,2 | 4 |
9 | 5 |
7 ,6 ,6 | 6 |
3 ,2 ,4 | 7 |
6 ,0 ,2 | 8 |
3 ,2 ,2 ,0 | 9 |
Ngày: 29/04/2009
Đồng Nai Mã: DN |
Cần Thơ Mã: CT |
Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 08 | 34 | 84 |
Giải bảy | 573 | 853 | 078 |
Giải sáu | 4530 2660 8678 | 0763 4270 6477 | 9649 0875 0484 |
Giải năm | 1310 | 2145 | 5315 |
Giải bốn | 57393 89009 64134 36996 59388 80452 99126 | 78925 00992 62713 52997 93460 67219 34461 | 25901 60531 86895 62416 49823 32543 06001 |
Giải ba | 72508 31743 | 67783 53202 | 12886 32296 |
Giải nhì | 03259 | 92596 | 16736 |
Giải nhất | 52343 | 75731 | 69600 |
Giải Đặc Biệt | 003933 | 240878 | 547977 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN - CT - ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 8 ,9 ,8 | 2 | 1 ,1 ,0 |
1 | 0 | 3 ,9 | 5 ,6 |
2 | 6 | 5 | 3 |
3 | 0 ,4 ,3 | 4 ,1 | 1 ,6 |
4 | 3 ,3 | 5 | 9 ,3 |
5 | 2 ,9 | 3 | |
6 | 0 | 3 ,0 ,1 | |
7 | 3 ,8 | 0 ,7 ,8 | 8 ,5 ,7 |
8 | 8 | 3 | 4 ,4 ,6 |
9 | 3 ,6 | 2 ,7 ,6 | 5 ,6 |
Ngày: 29/04/2009
Đà Nẵng Mã: DNG |
Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 79 | 07 |
Giải bảy | 954 | 323 |
Giải sáu | 8273 7496 5150 | 8186 6458 7882 |
Giải năm | 0204 | 8892 |
Giải bốn | 62178 60317 28975 80538 84582 93090 82288 | 38538 14616 63886 61305 01789 98561 38408 |
Giải ba | 72107 90243 | 75287 30597 |
Giải nhì | 35575 | 01582 |
Giải nhất | 07602 | 51304 |
Giải Đặc Biệt | 85951 | 16613 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 4 ,7 ,2 | 7 ,5 ,8 ,4 |
1 | 7 | 6 ,3 |
2 | 3 | |
3 | 8 | 8 |
4 | 3 | |
5 | 4 ,0 ,1 | 8 |
6 | 1 | |
7 | 9 ,3 ,8 ,5 ,5 | |
8 | 2 ,8 | 6 ,2 ,6 ,9 ,7 ,2 |
9 | 6 ,0 | 2 ,7 |
Kết Quả Xổ Số ngày 28-04-2009
Giải bảy | 39 |
76 |
54 |
95 |
||||||||
Giải sáu | 150 |
680 |
034 |
|||||||||
Giải năm | 5544 |
3161 |
3137 |
|||||||||
5310 |
2629 |
7568 |
||||||||||
Giải bốn | 2729 |
4243 |
||||||||||
8340 |
9627 |
|||||||||||
Giải ba | 01408 |
64766 |
36023 |
|||||||||
94147 |
26513 |
80766 |
||||||||||
Giải nhì | 04509 |
63128 |
||||||||||
Giải nhất | 81624 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 02571 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 ,9 |
1 | 0 ,3 |
2 | 9 ,9 ,7 ,3 ,8 ,4 |
3 | 9 ,4 ,7 |
4 | 4 ,3 ,0 ,7 |
5 | 4 ,0 |
6 | 1 ,8 ,6 ,6 |
7 | 6 ,1 |
8 | 0 |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 ,8 ,1 ,4 | 0 |
6 ,7 | 1 |
2 | |
4 ,2 ,1 | 3 |
5 ,3 ,4 ,2 | 4 |
9 | 5 |
7 ,6 ,6 | 6 |
3 ,2 ,4 | 7 |
6 ,0 ,2 | 8 |
3 ,2 ,2 ,0 | 9 |
Ngày: 28/04/2009
Bến Tre Mã: BT |
Vũng Tàu Mã: VT |
Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 19 | 43 | 80 |
Giải bảy | 103 | 214 | 086 |
Giải sáu | 8386 3427 8200 | 3621 6251 3836 | 7224 5170 7174 |
Giải năm | 2024 | 8938 | 5883 |
Giải bốn | 97483 89712 08673 63956 50122 78597 76538 | 50892 81309 80057 24920 03970 49672 63532 | 57901 63108 88101 39328 77507 98455 19254 |
Giải ba | 87998 29493 | 85927 57342 | 23814 23879 |
Giải nhì | 62269 | 13318 | 52359 |
Giải nhất | 50790 | 43313 | 05378 |
Giải Đặc Biệt | 487579 | 65355 | 590195 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT - VT - BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 3 ,0 | 9 | 1 ,8 ,1 ,7 |
1 | 9 ,2 | 4 ,8 ,3 | 4 |
2 | 7 ,4 ,2 | 1 ,0 ,7 | 4 ,8 |
3 | 8 | 6 ,8 ,2 | |
4 | 3 ,2 | ||
5 | 6 | 1 ,7 ,5 | 5 ,4 ,9 |
6 | 9 | ||
7 | 3 ,9 | 0 ,2 | 0 ,4 ,9 ,8 |
8 | 6 ,3 | 0 ,6 ,3 | |
9 | 7 ,8 ,3 ,0 | 2 | 5 |
Ngày: 28/04/2009
Đắc Lắc Mã: DLK |
Quảng Nam Mã: QNM | |
---|---|---|
Giải tám | 91 | 34 |
Giải bảy | 158 | 150 |
Giải sáu | 2996 3337 3148 | 5850 3183 2518 |
Giải năm | 2083 | 2880 |
Giải bốn | 92906 72019 87108 88960 25401 33354 59882 | 94553 20380 49564 64154 18208 40804 94855 |
Giải ba | 48079 33569 | 09375 66902 |
Giải nhì | 85457 | 52045 |
Giải nhất | 50156 | 83855 |
Giải Đặc Biệt | 38605 | 50129 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK - QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 6 ,8 ,1 ,5 | 8 ,4 ,2 |
1 | 9 | 8 |
2 | 9 | |
3 | 7 | 4 |
4 | 8 | 5 |
5 | 8 ,4 ,7 ,6 | 0 ,0 ,3 ,4 ,5 ,5 |
6 | 0 ,9 | 4 |
7 | 9 | 5 |
8 | 3 ,2 | 3 ,0 ,0 |
9 | 1 ,6 |
Kết Quả Xổ Số ngày 27-04-2009
Giải bảy | 39 |
76 |
54 |
95 |
||||||||
Giải sáu | 150 |
680 |
034 |
|||||||||
Giải năm | 5544 |
3161 |
3137 |
|||||||||
5310 |
2629 |
7568 |
||||||||||
Giải bốn | 2729 |
4243 |
||||||||||
8340 |
9627 |
|||||||||||
Giải ba | 01408 |
64766 |
36023 |
|||||||||
94147 |
26513 |
80766 |
||||||||||
Giải nhì | 04509 |
63128 |
||||||||||
Giải nhất | 81624 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 02571 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 ,9 |
1 | 0 ,3 |
2 | 9 ,9 ,7 ,3 ,8 ,4 |
3 | 9 ,4 ,7 |
4 | 4 ,3 ,0 ,7 |
5 | 4 ,0 |
6 | 1 ,8 ,6 ,6 |
7 | 6 ,1 |
8 | 0 |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 ,8 ,1 ,4 | 0 |
6 ,7 | 1 |
2 | |
4 ,2 ,1 | 3 |
5 ,3 ,4 ,2 | 4 |
9 | 5 |
7 ,6 ,6 | 6 |
3 ,2 ,4 | 7 |
6 ,0 ,2 | 8 |
3 ,2 ,2 ,0 | 9 |
Ngày: 27/04/2009
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM |
Đồng Tháp Mã: DT |
Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 60 | 18 | 83 |
Giải bảy | 364 | 155 | 190 |
Giải sáu | 3878 1642 9603 | 9243 4350 3921 | 5974 1338 7908 |
Giải năm | 1132 | 7911 | 0144 |
Giải bốn | 93861 34001 90990 71429 24288 10042 18204 | 97947 68492 48192 34375 87070 43091 15367 | 56088 46497 47029 20062 17233 39377 83187 |
Giải ba | 52638 72936 | 55658 60770 | 50431 75906 |
Giải nhì | 42385 | 18185 | 72645 |
Giải nhất | 49891 | 66661 | 07527 |
Giải Đặc Biệt | 722510 | 910757 | 115698 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 3 ,1 ,4 | 8 ,6 | |
1 | 0 | 8 ,1 | |
2 | 9 | 1 | 9 ,7 |
3 | 2 ,8 ,6 | 8 ,3 ,1 | |
4 | 2 ,2 | 3 ,7 | 4 ,5 |
5 | 5 ,0 ,8 ,7 | ||
6 | 0 ,4 ,1 | 7 ,1 | 2 |
7 | 8 | 5 ,0 ,0 | 4 ,7 |
8 | 8 ,5 | 5 | 3 ,8 ,7 |
9 | 0 ,1 | 2 ,2 ,1 | 0 ,7 ,8 |
Ngày: 27/04/2009
Thừa T.Huế Mã: TTH |
Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
Giải tám | 24 | 19 |
Giải bảy | 051 | 814 |
Giải sáu | 5292 1385 6326 | 0638 6970 9140 |
Giải năm | 7556 | 9082 |
Giải bốn | 66546 66253 50665 47034 64444 14266 87192 | 60873 53226 08026 06016 80016 02316 09191 |
Giải ba | 71448 22437 | 35335 51420 |
Giải nhì | 41098 | 67037 |
Giải nhất | 03428 | 14215 |
Giải Đặc Biệt | 63272 | 07186 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH - PY chính xác nhất
Đầu | Thừa T.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | ||
1 | 9 ,4 ,6 ,6 ,6 ,5 | |
2 | 4 ,6 ,8 | 6 ,6 ,0 |
3 | 4 ,7 | 8 ,5 ,7 |
4 | 6 ,4 ,8 | 0 |
5 | 1 ,6 ,3 | |
6 | 5 ,6 | |
7 | 2 | 0 ,3 |
8 | 5 | 2 ,6 |
9 | 2 ,2 ,8 | 1 |