Giải bảy | 49 | 30 | 65 | 34 | ||||||||
Giải sáu | 665 | 055 | 930 | |||||||||
Giải năm | 1509 | 3066 | 9191 | |||||||||
0372 | 8670 | 9968 | ||||||||||
Giải bốn | 1781 | 2446 | ||||||||||
1208 | 8909 | |||||||||||
Giải ba | 50805 | 87346 | 26424 | |||||||||
18550 | 07667 | 52631 | ||||||||||
Giải nhì | 64655 | 67193 | ||||||||||
Giải nhất | 14841 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 59924 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 ,8 ,9 ,5 |
1 | |
2 | 4 ,4 |
3 | 0 ,4 ,0 ,1 |
4 | 9 ,6 ,6 ,1 |
5 | 5 ,0 ,5 |
6 | 5 ,5 ,6 ,8 ,7 |
7 | 2 ,0 |
8 | 1 |
9 | 1 ,3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 ,3 ,7 ,5 | 0 |
9 ,8 ,3 ,4 | 1 |
7 | 2 |
9 | 3 |
3 ,2 ,2 | 4 |
6 ,6 ,5 ,0 ,5 | 5 |
6 ,4 ,4 | 6 |
6 | 7 |
6 ,0 | 8 |
4 ,0 ,0 | 9 |
Ngày: 30/04/2022
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Long An Mã: LA | Bình Phước Mã: BP | Hậu Giang Mã: HG | |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 90 | 38 | 27 | 17 |
Giải bảy | 005 | 549 | 602 | 086 |
Giải sáu | 5590 3844 5710 | 2314 4134 0421 | 4804 3274 2226 | 8731 2375 9261 |
Giải năm | 7246 | 8914 | 7708 | 4523 |
Giải bốn | 60968 56064 19390 75936 38270 07563 12341 | 57412 78267 47407 75172 13521 60225 53016 | 09803 10795 12143 38100 30973 99375 37541 | 98845 95106 11858 11005 03002 49301 35768 |
Giải ba | 54631 20615 | 23533 38007 | 84001 76822 | 24021 24302 |
Giải nhì | 12955 | 76106 | 92318 | 36684 |
Giải nhất | 71206 | 14904 | 67049 | 50957 |
Giải Đặc Biệt | 981317 | 410244 | 198358 | 755883 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM – LA – BP – HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 5 ,6 | 7 ,7 ,6 ,4 | 2 ,4 ,8 ,3 ,0 ,1 | 6 ,5 ,2 ,1 ,2 |
1 | 0 ,5 ,7 | 4 ,4 ,2 ,6 | 8 | 7 |
2 | 1 ,1 ,5 | 7 ,6 ,2 | 3 ,1 | |
3 | 6 ,1 | 8 ,4 ,3 | 1 | |
4 | 4 ,6 ,1 | 9 ,4 | 3 ,1 ,9 | 5 |
5 | 5 | 8 | 8 ,7 | |
6 | 8 ,4 ,3 | 7 | 1 ,8 | |
7 | 0 | 2 | 4 ,3 ,5 | 5 |
8 | 6 ,4 ,3 | |||
9 | 0 ,0 ,0 | 5 |
Ngày: 30/04/2022
Đà Nẵng Mã: DNG | Quảng Ngãi Mã: QNG | Đắc Nông Mã: DNO | |
---|---|---|---|
Giải tám | 04 | 73 | 64 |
Giải bảy | 714 | 671 | 708 |
Giải sáu | 0557 8443 5278 | 5929 4236 9223 | 2916 4563 0372 |
Giải năm | 2599 | 0238 | 8161 |
Giải bốn | 81382 07562 00059 29077 59133 40638 14288 | 32559 74219 28593 77312 34299 34853 56450 | 03667 99303 46746 18800 82581 93462 28839 |
Giải ba | 38606 91778 | 24304 83804 | 55743 67713 |
Giải nhì | 61867 | 31054 | 55628 |
Giải nhất | 26096 | 40819 | 84918 |
Giải Đặc Biệt | 775659 | 599053 | 025388 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG – QNG – QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 4 ,6 | 4 ,4 | 8 ,3 ,0 |
1 | 4 | 9 ,2 ,9 | 6 ,3 ,8 |
2 | 9 ,3 | 8 | |
3 | 3 ,8 | 6 ,8 | 9 |
4 | 3 | 6 ,3 | |
5 | 7 ,9 ,9 | 9 ,3 ,0 ,4 ,3 | |
6 | 2 ,7 | 4 ,3 ,1 ,7 ,2 | |
7 | 8 ,7 ,8 | 3 ,1 | 2 |
8 | 2 ,8 | 1 ,8 | |
9 | 9 ,6 | 3 ,9 |
Kết Quả Xổ Số ngày 29-04-2022
Giải bảy | 80 | 56 | 15 | 35 | ||||||||
Giải sáu | 855 | 012 | 247 | |||||||||
Giải năm | 5907 | 5714 | 2648 | |||||||||
9106 | 4458 | 5660 | ||||||||||
Giải bốn | 1508 | 7022 | ||||||||||
4316 | 2815 | |||||||||||
Giải ba | 89578 | 36302 | 56371 | |||||||||
39234 | 97572 | 34884 | ||||||||||
Giải nhì | 51386 | 51548 | ||||||||||
Giải nhất | 82141 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 58339 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 ,6 ,8 ,2 |
1 | 5 ,2 ,4 ,6 ,5 |
2 | 2 |
3 | 5 ,4 ,9 |
4 | 7 ,8 ,8 ,1 |
5 | 6 ,5 ,8 |
6 | 0 |
7 | 8 ,1 ,2 |
8 | 0 ,4 ,6 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 ,6 | 0 |
7 ,4 | 1 |
1 ,2 ,0 ,7 | 2 |
3 | |
1 ,3 ,8 | 4 |
1 ,3 ,5 ,1 | 5 |
5 ,0 ,1 ,8 | 6 |
4 ,0 | 7 |
4 ,5 ,0 ,7 ,4 | 8 |
3 | 9 |
Ngày: 29/04/2022
Vĩnh Long Mã: VL | Bình Dương Mã: BD | Trà Vinh Mã: TV | |
---|---|---|---|
Giải tám | 90 | 17 | 30 |
Giải bảy | 006 | 941 | 096 |
Giải sáu | 8577 4278 4166 | 7179 4095 7772 | 2163 4260 9996 |
Giải năm | 6212 | 7991 | 8110 |
Giải bốn | 66673 53589 59904 76715 50273 81445 94104 | 44775 85068 73261 74524 61878 43991 67628 | 82987 46754 42208 50440 19628 43515 28992 |
Giải ba | 18828 97768 | 42372 47346 | 96390 17790 |
Giải nhì | 59734 | 03844 | 76451 |
Giải nhất | 46067 | 10701 | 64283 |
Giải Đặc Biệt | 835625 | 820491 | 182968 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết VL - BD - TV chính xác nhất
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 6 ,4 ,4 | 1 | 8 |
1 | 2 ,5 | 7 | 0 ,5 |
2 | 8 ,5 | 4 ,8 | 8 |
3 | 4 | 0 | |
4 | 5 | 1 ,6 ,4 | 0 |
5 | 4 ,1 | ||
6 | 6 ,8 ,7 | 8 ,1 | 3 ,0 ,8 |
7 | 7 ,8 ,3 ,3 | 9 ,2 ,5 ,8 ,2 | |
8 | 9 | 7 ,3 | |
9 | 0 | 5 ,1 ,1 ,1 | 6 ,6 ,2 ,0 ,0 |
Ngày: 29/04/2022
Gia Lai Mã: GL | Ninh Thuận Mã: NT | |
---|---|---|
Giải tám | 26 | 81 |
Giải bảy | 490 | 468 |
Giải sáu | 3193 3398 0468 | 0516 9910 2755 |
Giải năm | 2133 | 8942 |
Giải bốn | 76727 82357 75421 17663 80301 69108 37962 | 02395 17868 43484 84142 10129 04489 27013 |
Giải ba | 59871 65699 | 88719 94658 |
Giải nhì | 79802 | 75495 |
Giải nhất | 60053 | 10382 |
Giải Đặc Biệt | 128311 | 642529 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết GL - NT chính xác nhất
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 1 ,8 ,2 | |
1 | 1 | 6 ,0 ,3 ,9 |
2 | 6 ,7 ,1 | 9 ,9 |
3 | 3 | |
4 | 2 ,2 | |
5 | 7 ,3 | 5 ,8 |
6 | 8 ,3 ,2 | 8 ,8 |
7 | 1 | |
8 | 1 ,4 ,9 ,2 | |
9 | 0 ,3 ,8 ,9 | 5 ,5 |
Kết Quả Xổ Số ngày 28-04-2022
Giải bảy | 01 | 04 | 08 | 86 | ||||||||
Giải sáu | 240 | 200 | 188 | |||||||||
Giải năm | 4785 | 9918 | 4475 | |||||||||
9466 | 5635 | 4899 | ||||||||||
Giải bốn | 2797 | 2795 | ||||||||||
2325 | 2530 | |||||||||||
Giải ba | 15277 | 19055 | 81322 | |||||||||
66308 | 96576 | 66228 | ||||||||||
Giải nhì | 20007 | 93437 | ||||||||||
Giải nhất | 65673 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 47202 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 ,4 ,8 ,0 ,8 ,7 ,2 |
1 | 8 |
2 | 5 ,2 ,8 |
3 | 5 ,0 ,7 |
4 | 0 |
5 | 5 |
6 | 6 |
7 | 5 ,7 ,6 ,3 |
8 | 6 ,8 ,5 |
9 | 9 ,7 ,5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 ,0 ,3 | 0 |
0 | 1 |
2 ,0 | 2 |
7 | 3 |
0 | 4 |
8 ,7 ,3 ,9 ,2 ,5 | 5 |
8 ,6 ,7 | 6 |
9 ,7 ,0 ,3 | 7 |
0 ,8 ,1 ,0 ,2 | 8 |
9 | 9 |
Ngày: 28/04/2022
Tây Ninh Mã: TN | An Giang Mã: AG | Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 60 | 78 | 19 |
Giải bảy | 620 | 088 | 860 |
Giải sáu | 5485 2013 5072 | 7144 1092 3995 | 4435 1115 2422 |
Giải năm | 6744 | 3801 | 3180 |
Giải bốn | 62715 53719 19554 28875 45699 16986 81501 | 58808 11169 88610 09406 96938 46961 98190 | 60844 87786 10952 01783 28380 34200 17953 |
Giải ba | 42825 89018 | 53795 87746 | 76106 90569 |
Giải nhì | 28845 | 75308 | 30262 |
Giải nhất | 93270 | 67922 | 71016 |
Giải Đặc Biệt | 004186 | 429901 | 063241 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN - AG - BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 1 | 1 ,8 ,6 ,8 ,1 | 0 ,6 |
1 | 3 ,5 ,9 ,8 | 0 | 9 ,5 ,6 |
2 | 0 ,5 | 2 | 2 |
3 | 8 | 5 | |
4 | 4 ,5 | 4 ,6 | 4 ,1 |
5 | 4 | 2 ,3 | |
6 | 0 | 9 ,1 | 0 ,9 ,2 |
7 | 2 ,5 ,0 | 8 | |
8 | 5 ,6 ,6 | 8 | 0 ,6 ,3 ,0 |
9 | 9 | 2 ,5 ,0 ,5 |
Ngày: 28/04/2022
Bình Định Mã: BDI | Quảng Trị Mã: QT | Quảng Bình Mã: QB | |
---|---|---|---|
Giải tám | 39 | 70 | 33 |
Giải bảy | 444 | 807 | 903 |
Giải sáu | 5027 7535 0922 | 8890 3771 9950 | 9413 9876 7769 |
Giải năm | 0622 | 8767 | 3267 |
Giải bốn | 30501 40830 79592 52653 27250 53909 87926 | 09492 69899 35213 53456 85070 77809 85312 | 15170 09567 73053 93013 75672 96313 83426 |
Giải ba | 31817 27556 | 23589 77262 | 36445 92337 |
Giải nhì | 18429 | 10028 | 33490 |
Giải nhất | 40354 | 17885 | 76247 |
Giải Đặc Biệt | 588617 | 980724 | 599761 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI - QT - QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1 ,9 | 7 ,9 | 3 |
1 | 7 ,7 | 3 ,2 | 3 ,3 ,3 |
2 | 7 ,2 ,2 ,6 ,9 | 8 ,4 | 6 |
3 | 9 ,5 ,0 | 3 ,7 | |
4 | 4 | 5 ,7 | |
5 | 3 ,0 ,6 ,4 | 0 ,6 | 3 |
6 | 7 ,2 | 9 ,7 ,7 ,1 | |
7 | 0 ,1 ,0 | 6 ,0 ,2 | |
8 | 9 ,5 | ||
9 | 2 | 0 ,2 ,9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số ngày 27-04-2022
Giải bảy | 51 | 06 | 41 | 11 | ||||||||
Giải sáu | 795 | 819 | 128 | |||||||||
Giải năm | 0195 | 6957 | 2063 | |||||||||
4289 | 1360 | 7038 | ||||||||||
Giải bốn | 8346 | 6765 | ||||||||||
8967 | 5497 | |||||||||||
Giải ba | 09091 | 92951 | 04157 | |||||||||
10076 | 40192 | 01878 | ||||||||||
Giải nhì | 12908 | 24755 | ||||||||||
Giải nhất | 01450 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 99368 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 ,8 |
1 | 1 ,9 |
2 | 8 |
3 | 8 |
4 | 1 ,6 |
5 | 1 ,7 ,1 ,7 ,5 ,0 |
6 | 3 ,0 ,5 ,7 ,8 |
7 | 6 ,8 |
8 | 9 |
9 | 5 ,5 ,7 ,1 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 ,5 | 0 |
5 ,4 ,1 ,9 ,5 | 1 |
9 | 2 |
6 | 3 |
4 | |
9 ,9 ,6 ,5 | 5 |
0 ,4 ,7 | 6 |
5 ,6 ,9 ,5 | 7 |
2 ,3 ,7 ,0 ,6 | 8 |
1 ,8 | 9 |
Ngày: 27/04/2022
Đồng Nai Mã: DN | Cần Thơ Mã: CT | Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 89 | 95 | 22 |
Giải bảy | 569 | 864 | 957 |
Giải sáu | 0648 6119 0163 | 5409 3950 2558 | 6094 2346 2484 |
Giải năm | 9083 | 1121 | 9292 |
Giải bốn | 19079 28938 85471 10709 66884 93399 71667 | 02830 97938 30381 74128 87673 04226 84487 | 43378 33820 28332 42799 63312 24241 02882 |
Giải ba | 09492 31436 | 46991 37146 | 56325 53649 |
Giải nhì | 28094 | 73534 | 41240 |
Giải nhất | 09110 | 70914 | 24863 |
Giải Đặc Biệt | 171529 | 961362 | 793591 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN - CT - ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 9 | 9 | |
1 | 9 ,0 | 4 | 2 |
2 | 9 | 1 ,8 ,6 | 2 ,0 ,5 |
3 | 8 ,6 | 0 ,8 ,4 | 2 |
4 | 8 | 6 | 6 ,1 ,9 ,0 |
5 | 0 ,8 | 7 | |
6 | 9 ,3 ,7 | 4 ,2 | 3 |
7 | 9 ,1 | 3 | 8 |
8 | 9 ,3 ,4 | 1 ,7 | 4 ,2 |
9 | 9 ,2 ,4 | 5 ,1 | 4 ,2 ,9 ,1 |
Ngày: 27/04/2022
Đà Nẵng Mã: DNG | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 97 | 13 |
Giải bảy | 693 | 287 |
Giải sáu | 7981 8104 2230 | 9537 7714 3105 |
Giải năm | 1178 | 1921 |
Giải bốn | 41598 29984 46664 75572 34631 91774 12290 | 13621 31095 95698 15147 52322 34588 98036 |
Giải ba | 46103 63930 | 34925 13902 |
Giải nhì | 18198 | 31479 |
Giải nhất | 29288 | 96357 |
Giải Đặc Biệt | 784144 | 244246 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 4 ,3 | 5 ,2 |
1 | 3 ,4 | |
2 | 1 ,1 ,2 ,5 | |
3 | 0 ,1 ,0 | 7 ,6 |
4 | 4 | 7 ,6 |
5 | 7 | |
6 | 4 | |
7 | 8 ,2 ,4 | 9 |
8 | 1 ,4 ,8 | 7 ,8 |
9 | 7 ,3 ,8 ,0 ,8 | 5 ,8 |