Giải bảy | 30 | 59 | 80 | 89 | ||||||||
Giải sáu | 789 | 838 | 598 | |||||||||
Giải năm | 7715 | 4774 | 2061 | |||||||||
2554 | 2479 | 6063 | ||||||||||
Giải bốn | 4996 | 3384 | ||||||||||
6838 | 4903 | |||||||||||
Giải ba | 32195 | 13518 | 27323 | |||||||||
01541 | 47401 | 28830 | ||||||||||
Giải nhì | 75488 | 43719 | ||||||||||
Giải nhất | 62330 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 12239 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 ,1 |
1 | 5 ,8 ,9 |
2 | 3 |
3 | 0 ,8 ,8 ,0 ,0 ,9 |
4 | 1 |
5 | 9 ,4 |
6 | 1 ,3 |
7 | 4 ,9 |
8 | 0 ,9 ,9 ,4 ,8 |
9 | 8 ,6 ,5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 ,8 ,3 ,3 | 0 |
6 ,4 ,0 | 1 |
2 | |
6 ,0 ,2 | 3 |
7 ,5 ,8 | 4 |
1 ,9 | 5 |
9 | 6 |
7 | |
3 ,9 ,3 ,1 ,8 | 8 |
5 ,8 ,8 ,7 ,1 ,3 | 9 |
Ngày: 31/03/2022
Tây Ninh Mã: TN | An Giang Mã: AG | Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 86 | 44 | 24 |
Giải bảy | 358 | 841 | 927 |
Giải sáu | 3173 1635 4336 | 8220 8275 6810 | 3501 1160 7245 |
Giải năm | 8057 | 2814 | 5663 |
Giải bốn | 28765 74420 82738 50884 56903 87311 38016 | 31846 85653 83424 95373 48673 12530 82176 | 68720 68180 37025 62321 72377 15637 00986 |
Giải ba | 74678 84036 | 98970 73665 | 67015 91040 |
Giải nhì | 14529 | 64795 | 60745 |
Giải nhất | 33625 | 87457 | 77149 |
Giải Đặc Biệt | 471391 | 431838 | 388031 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN – AG – BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 3 | 1 | |
1 | 1 ,6 | 0 ,4 | 5 |
2 | 0 ,9 ,5 | 0 ,4 | 4 ,7 ,0 ,5 ,1 |
3 | 5 ,6 ,8 ,6 | 0 ,8 | 7 ,1 |
4 | 4 ,1 ,6 | 5 ,0 ,5 ,9 | |
5 | 8 ,7 | 3 ,7 | |
6 | 5 | 5 | 0 ,3 |
7 | 3 ,8 | 5 ,3 ,3 ,6 ,0 | 7 |
8 | 6 ,4 | 0 ,6 | |
9 | 1 | 5 |
Ngày: 31/03/2022
Bình Định Mã: BDI | Quảng Trị Mã: QT | Quảng Bình Mã: QB | |
---|---|---|---|
Giải tám | 96 | 59 | 52 |
Giải bảy | 820 | 108 | 804 |
Giải sáu | 1199 3343 2046 | 6073 8046 1348 | 6927 2861 0820 |
Giải năm | 7213 | 3093 | 9677 |
Giải bốn | 49790 25769 76066 89524 27279 67914 73883 | 69223 14251 31341 90251 25550 74945 77758 | 33030 69061 71426 40358 15910 76264 87652 |
Giải ba | 74116 25801 | 87680 35728 | 45008 46510 |
Giải nhì | 98013 | 87925 | 57293 |
Giải nhất | 56150 | 85239 | 09722 |
Giải Đặc Biệt | 617205 | 568290 | 688172 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI – QT – QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1 ,5 | 8 | 4 ,8 |
1 | 3 ,4 ,6 ,3 | 0 ,0 | |
2 | 0 ,4 | 3 ,8 ,5 | 7 ,0 ,6 ,2 |
3 | 9 | 0 | |
4 | 3 ,6 | 6 ,8 ,1 ,5 | |
5 | 0 | 9 ,1 ,1 ,0 ,8 | 2 ,8 ,2 |
6 | 9 ,6 | 1 ,1 ,4 | |
7 | 9 | 3 | 7 ,2 |
8 | 3 | 0 | |
9 | 6 ,9 ,0 | 3 ,0 | 3 |
Kết Quả Xổ Số ngày 30-03-2022
Giải bảy | 81 | 56 | 69 | 54 | ||||||||
Giải sáu | 543 | 604 | 134 | |||||||||
Giải năm | 0011 | 2533 | 3699 | |||||||||
2749 | 8266 | 9480 | ||||||||||
Giải bốn | 7533 | 5148 | ||||||||||
1673 | 0425 | |||||||||||
Giải ba | 31591 | 79577 | 08532 | |||||||||
93770 | 14710 | 81684 | ||||||||||
Giải nhì | 16533 | 55139 | ||||||||||
Giải nhất | 07161 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 20182 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 1 ,0 |
2 | 5 |
3 | 4 ,3 ,3 ,2 ,3 ,9 |
4 | 3 ,9 ,8 |
5 | 6 ,4 |
6 | 9 ,6 ,1 |
7 | 3 ,7 ,0 |
8 | 1 ,0 ,4 ,2 |
9 | 9 ,1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 ,7 ,1 | 0 |
8 ,1 ,9 ,6 | 1 |
3 ,8 | 2 |
4 ,3 ,3 ,7 ,3 | 3 |
5 ,0 ,3 ,8 | 4 |
2 | 5 |
5 ,6 | 6 |
7 | 7 |
4 | 8 |
6 ,9 ,4 ,3 | 9 |
Ngày: 30/03/2022
Đồng Nai Mã: DN | Cần Thơ Mã: CT | Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 89 | 51 | 34 |
Giải bảy | 307 | 435 | 302 |
Giải sáu | 3565 2325 6867 | 1372 8176 2104 | 3865 5487 4224 |
Giải năm | 9460 | 7221 | 0402 |
Giải bốn | 20585 98942 10667 67746 17381 13101 77402 | 96370 98897 18132 88692 59339 20622 07985 | 87510 72077 28503 94176 78991 05631 37911 |
Giải ba | 28374 52642 | 53602 32306 | 71003 49960 |
Giải nhì | 32849 | 05362 | 65959 |
Giải nhất | 64908 | 27954 | 12673 |
Giải Đặc Biệt | 446234 | 555368 | 634197 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN - CT - ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 7 ,1 ,2 ,8 | 4 ,2 ,6 | 2 ,2 ,3 ,3 |
1 | 0 ,1 | ||
2 | 5 | 1 ,2 | 4 |
3 | 4 | 5 ,2 ,9 | 4 ,1 |
4 | 2 ,6 ,2 ,9 | ||
5 | 1 ,4 | 9 | |
6 | 5 ,7 ,0 ,7 | 2 ,8 | 5 ,0 |
7 | 4 | 2 ,6 ,0 | 7 ,6 ,3 |
8 | 9 ,5 ,1 | 5 | 7 |
9 | 7 ,2 | 1 ,7 |
Ngày: 30/03/2022
Đà Nẵng Mã: DNG | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 45 | 19 |
Giải bảy | 838 | 892 |
Giải sáu | 2488 9295 7753 | 0118 3375 9503 |
Giải năm | 7161 | 5861 |
Giải bốn | 54096 01899 89311 35979 55491 44755 75878 | 21238 95301 66769 09557 24546 30989 09560 |
Giải ba | 19583 85602 | 48503 03650 |
Giải nhì | 60139 | 09607 |
Giải nhất | 12057 | 76906 |
Giải Đặc Biệt | 990332 | 123004 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 2 | 3 ,1 ,3 ,7 ,6 ,4 |
1 | 1 | 9 ,8 |
2 | ||
3 | 8 ,9 ,2 | 8 |
4 | 5 | 6 |
5 | 3 ,5 ,7 | 7 ,0 |
6 | 1 | 1 ,9 ,0 |
7 | 9 ,8 | 5 |
8 | 8 ,3 | 9 |
9 | 5 ,6 ,9 ,1 | 2 |
Kết Quả Xổ Số ngày 29-03-2022
Giải bảy | 81 | 56 | 69 | 54 | ||||||||
Giải sáu | 543 | 604 | 134 | |||||||||
Giải năm | 0011 | 2533 | 3699 | |||||||||
2749 | 8266 | 9480 | ||||||||||
Giải bốn | 7533 | 5148 | ||||||||||
1673 | 0425 | |||||||||||
Giải ba | 31591 | 79577 | 08532 | |||||||||
93770 | 14710 | 81684 | ||||||||||
Giải nhì | 16533 | 55139 | ||||||||||
Giải nhất | 07161 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 20182 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 1 ,0 |
2 | 5 |
3 | 4 ,3 ,3 ,2 ,3 ,9 |
4 | 3 ,9 ,8 |
5 | 6 ,4 |
6 | 9 ,6 ,1 |
7 | 3 ,7 ,0 |
8 | 1 ,0 ,4 ,2 |
9 | 9 ,1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 ,7 ,1 | 0 |
8 ,1 ,9 ,6 | 1 |
3 ,8 | 2 |
4 ,3 ,3 ,7 ,3 | 3 |
5 ,0 ,3 ,8 | 4 |
2 | 5 |
5 ,6 | 6 |
7 | 7 |
4 | 8 |
6 ,9 ,4 ,3 | 9 |
Ngày: 29/03/2022
Bến Tre Mã: BT | Vũng Tàu Mã: VT | Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 74 | 66 | 89 |
Giải bảy | 928 | 392 | 694 |
Giải sáu | 3368 4378 1232 | 3763 9318 3490 | 8124 5073 8984 |
Giải năm | 1281 | 8334 | 6371 |
Giải bốn | 56569 01487 60648 88063 95515 68481 47584 | 09962 44177 60968 02357 06803 22089 90995 | 15958 75039 07034 80107 51847 37581 43269 |
Giải ba | 77819 07787 | 95582 59317 | 17871 04715 |
Giải nhì | 36729 | 13238 | 41044 |
Giải nhất | 55953 | 62303 | 62914 |
Giải Đặc Biệt | 865563 | 225659 | 345763 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT - VT - BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 3 ,3 | 7 | |
1 | 5 ,9 | 8 ,7 | 5 ,4 |
2 | 8 ,9 | 4 | |
3 | 2 | 4 ,8 | 9 ,4 |
4 | 8 | 7 ,4 | |
5 | 3 | 7 ,9 | 8 |
6 | 8 ,9 ,3 ,3 | 6 ,3 ,2 ,8 | 9 ,3 |
7 | 4 ,8 | 7 | 3 ,1 ,1 |
8 | 1 ,7 ,1 ,4 ,7 | 9 ,2 | 9 ,4 ,1 |
9 | 2 ,0 ,5 | 4 |
Ngày: 29/03/2022
Đắc Lắc Mã: DLK | Quảng Nam Mã: QNM | |
---|---|---|
Giải tám | 10 | 71 |
Giải bảy | 183 | 409 |
Giải sáu | 7613 7983 9730 | 4897 2289 2754 |
Giải năm | 0065 | 2269 |
Giải bốn | 03245 13791 12024 42317 55583 23421 34380 | 29729 27614 48986 42369 26544 59955 41187 |
Giải ba | 43387 54833 | 71906 40075 |
Giải nhì | 09347 | 48740 |
Giải nhất | 50863 | 94631 |
Giải Đặc Biệt | 392992 | 300703 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK - QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 9 ,6 ,3 | |
1 | 0 ,3 ,7 | 4 |
2 | 4 ,1 | 9 |
3 | 0 ,3 | 1 |
4 | 5 ,7 | 4 ,0 |
5 | 4 ,5 | |
6 | 5 ,3 | 9 ,9 |
7 | 1 ,5 | |
8 | 3 ,3 ,3 ,0 ,7 | 9 ,6 ,7 |
9 | 1 ,2 | 7 |
Kết Quả Xổ Số ngày 28-03-2022
Giải bảy | 81 | 56 | 69 | 54 | ||||||||
Giải sáu | 543 | 604 | 134 | |||||||||
Giải năm | 0011 | 2533 | 3699 | |||||||||
2749 | 8266 | 9480 | ||||||||||
Giải bốn | 7533 | 5148 | ||||||||||
1673 | 0425 | |||||||||||
Giải ba | 31591 | 79577 | 08532 | |||||||||
93770 | 14710 | 81684 | ||||||||||
Giải nhì | 16533 | 55139 | ||||||||||
Giải nhất | 07161 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 20182 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 1 ,0 |
2 | 5 |
3 | 4 ,3 ,3 ,2 ,3 ,9 |
4 | 3 ,9 ,8 |
5 | 6 ,4 |
6 | 9 ,6 ,1 |
7 | 3 ,7 ,0 |
8 | 1 ,0 ,4 ,2 |
9 | 9 ,1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 ,7 ,1 | 0 |
8 ,1 ,9 ,6 | 1 |
3 ,8 | 2 |
4 ,3 ,3 ,7 ,3 | 3 |
5 ,0 ,3 ,8 | 4 |
2 | 5 |
5 ,6 | 6 |
7 | 7 |
4 | 8 |
6 ,9 ,4 ,3 | 9 |
Ngày: 28/03/2022
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Đồng Tháp Mã: DT | Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 42 | 21 | 81 |
Giải bảy | 295 | 845 | 836 |
Giải sáu | 4467 0168 0426 | 3707 2536 9206 | 2836 8897 1766 |
Giải năm | 5576 | 3583 | 9498 |
Giải bốn | 93906 29374 90930 21716 61692 85982 29650 | 03956 13123 57034 69449 04816 59784 83792 | 81886 38621 99579 41771 15152 71677 69757 |
Giải ba | 21143 92608 | 69420 59175 | 69630 51888 |
Giải nhì | 33917 | 63597 | 92991 |
Giải nhất | 16762 | 09862 | 21090 |
Giải Đặc Biệt | 327636 | 842663 | 778553 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 6 ,8 | 7 ,6 | |
1 | 6 ,7 | 6 | |
2 | 6 | 1 ,3 ,0 | 1 |
3 | 0 ,6 | 6 ,4 | 6 ,6 ,0 |
4 | 2 ,3 | 5 ,9 | |
5 | 0 | 6 | 2 ,7 ,3 |
6 | 7 ,8 ,2 | 2 ,3 | 6 |
7 | 6 ,4 | 5 | 9 ,1 ,7 |
8 | 2 | 3 ,4 | 1 ,6 ,8 |
9 | 5 ,2 | 2 ,7 | 7 ,8 ,1 ,0 |
Ngày: 28/03/2022
Thừa T.Huế Mã: TTH | Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
Giải tám | 68 | 05 |
Giải bảy | 327 | 789 |
Giải sáu | 6590 2164 2891 | 4879 7688 1975 |
Giải năm | 9177 | 8828 |
Giải bốn | 36960 84453 91799 90427 42506 56998 95175 | 77752 19277 01306 06709 11706 77670 61407 |
Giải ba | 56417 92960 | 28051 22922 |
Giải nhì | 51707 | 08676 |
Giải nhất | 31693 | 69421 |
Giải Đặc Biệt | 385136 | 630611 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH - PY chính xác nhất
Đầu | Thừa T.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 6 ,7 | 5 ,6 ,9 ,6 ,7 |
1 | 7 | 1 |
2 | 7 ,7 | 8 ,2 ,1 |
3 | 6 | |
4 | ||
5 | 3 | 2 ,1 |
6 | 8 ,4 ,0 ,0 | |
7 | 7 ,5 | 9 ,5 ,7 ,0 ,6 |
8 | 9 ,8 | |
9 | 0 ,1 ,9 ,8 ,3 |