Giải bảy |
78
|
91
|
21
|
34
|
||||||||
Giải sáu |
948
|
191
|
615
|
|||||||||
Giải năm |
0594
|
4871
|
7149
|
|||||||||
8937
|
3123
|
4242
|
||||||||||
Giải bốn |
6742
|
1749
|
||||||||||
8665
|
0992
|
|||||||||||
Giải ba |
71926
|
87565
|
57336
|
|||||||||
56415
|
07553
|
67042
|
||||||||||
Giải nhì |
10638
|
56467
|
||||||||||
Giải nhất |
98338
|
|||||||||||
Giải Đặc biệt |
85867
|
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0
|
|
1
|
5 ,5 |
2
|
1 ,3 ,6 |
3
|
4 ,7 ,6 ,8 ,8 |
4
|
8 ,9 ,2 ,2 ,9 ,2 |
5
|
3 |
6
|
5 ,5 ,7 ,7 |
7
|
8 ,1 |
8
|
|
9
|
1 ,1 ,4 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0
|
|
9 ,2 ,9 ,7 |
1
|
4 ,4 ,9 ,4 |
2
|
2 ,5 |
3
|
3 ,9 |
4
|
1 ,6 ,6 ,1 |
5
|
2 ,3 |
6
|
3 ,6 ,6 |
7
|
7 ,4 ,3 ,3 |
8
|
4 ,4 |
9
|
Ngày: 31/05/2023
Đồng Nai Mã: DN |
Cần Thơ Mã: CT |
Sóc Trăng Mã: ST |
|
---|---|---|---|
Giải tám |
82
|
85
|
91
|
Giải bảy |
516
|
243
|
651
|
Giải sáu |
2249
8239
5416
|
0118
1711
2344
|
3044
6803
4086
|
Giải năm |
4805
|
5906
|
2187
|
Giải bốn |
60520
98371
30494
23903
37145
61470
85227
|
84300
37786
00830
42863
76077
22590
94878
|
02979
06496
02309
29585
36834
83878
78623
|
Giải ba |
47617
61289
|
97874
59859
|
49510
39535
|
Giải nhì |
56564
|
24748
|
99058
|
Giải nhất |
91859
|
52702
|
25367
|
Giải Đặc Biệt |
776856
|
290965
|
839121
|
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN – CT – ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 5 ,3 | 6 ,0 ,2 | 3 ,9 |
1 | 6 ,6 ,7 | 8 ,1 | 0 |
2 | 0 ,7 | 3 ,1 | |
3 | 9 | 0 | 4 ,5 |
4 | 9 ,5 | 3 ,4 ,8 | 4 |
5 | 9 ,6 | 9 | 1 ,8 |
6 | 4 | 3 ,5 | 7 |
7 | 1 ,0 | 7 ,8 ,4 | 9 ,8 |
8 | 2 ,9 | 5 ,6 | 6 ,7 ,5 |
9 | 4 | 0 | 1 ,6 |
Ngày: 31/05/2023
Đà Nẵng Mã: DNG |
Khánh Hòa Mã: KH |
|
---|---|---|
Giải tám |
80
|
28
|
Giải bảy |
614
|
852
|
Giải sáu |
2129
3231
4491
|
2857
7036
1215
|
Giải năm |
6935
|
9981
|
Giải bốn |
79866
23311
75425
50695
57318
51759
08335
|
66699
84442
28907
54532
57584
24816
72451
|
Giải ba |
04450
97833
|
99220
11024
|
Giải nhì |
08299
|
52657
|
Giải nhất |
78889
|
66266
|
Giải Đặc Biệt |
128315
|
626829
|
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG – KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 7 | |
1 | 4 ,1 ,8 ,5 | 5 ,6 |
2 | 9 ,5 | 8 ,0 ,4 ,9 |
3 | 1 ,5 ,5 ,3 | 6 ,2 |
4 | 2 | |
5 | 9 ,0 | 2 ,7 ,1 ,7 |
6 | 6 | 6 |
7 | ||
8 | 0 ,9 | 1 ,4 |
9 | 1 ,5 ,9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số ngày 30-05-2023
Giải bảy | 78 |
91 |
21 |
34 |
||||||||
Giải sáu | 948 |
191 |
615 |
|||||||||
Giải năm | 0594 |
4871 |
7149 |
|||||||||
8937 |
3123 |
4242 |
||||||||||
Giải bốn | 6742 |
1749 |
||||||||||
8665 |
0992 |
|||||||||||
Giải ba | 71926 |
87565 |
57336 |
|||||||||
56415 |
07553 |
67042 |
||||||||||
Giải nhì | 10638 |
56467 |
||||||||||
Giải nhất | 98338 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 85867 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5 ,5 |
2 | 1 ,3 ,6 |
3 | 4 ,7 ,6 ,8 ,8 |
4 | 8 ,9 ,2 ,2 ,9 ,2 |
5 | 3 |
6 | 5 ,5 ,7 ,7 |
7 | 8 ,1 |
8 | |
9 | 1 ,1 ,4 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
9 ,2 ,9 ,7 | 1 |
4 ,4 ,9 ,4 | 2 |
2 ,5 | 3 |
3 ,9 | 4 |
1 ,6 ,6 ,1 | 5 |
2 ,3 | 6 |
3 ,6 ,6 | 7 |
7 ,4 ,3 ,3 | 8 |
4 ,4 | 9 |
Ngày: 30/05/2023
Bến Tre Mã: BT |
Vũng Tàu Mã: VT |
Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 70 | 76 | 29 |
Giải bảy | 237 | 775 | 585 |
Giải sáu | 7954 6999 0586 | 6752 7899 2193 | 1592 1302 6978 |
Giải năm | 1348 | 2455 | 0152 |
Giải bốn | 62453 90186 14840 45345 17115 66409 04502 | 51919 05671 69912 57800 71006 39929 60165 | 07583 38824 33135 91264 26174 91803 31739 |
Giải ba | 94442 87102 | 81765 06321 | 84864 06013 |
Giải nhì | 47014 | 51890 | 97390 |
Giải nhất | 31195 | 29032 | 74242 |
Giải Đặc Biệt | 263248 | 183144 | 962882 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT - VT - BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 9 ,2 ,2 | 0 ,6 | 2 ,3 |
1 | 5 ,4 | 9 ,2 | 3 |
2 | 9 ,1 | 9 ,4 | |
3 | 7 | 2 | 5 ,9 |
4 | 8 ,0 ,5 ,2 ,8 | 4 | 2 |
5 | 4 ,3 | 2 ,5 | 2 |
6 | 5 ,5 | 4 ,4 | |
7 | 0 | 6 ,5 ,1 | 8 ,4 |
8 | 6 ,6 | 5 ,3 ,2 | |
9 | 9 ,5 | 9 ,3 ,0 | 2 ,0 |
Ngày: 30/05/2023
Đắc Lắc Mã: DLK |
Quảng Nam Mã: QNM | |
---|---|---|
Giải tám | 64 | 33 |
Giải bảy | 562 | 811 |
Giải sáu | 7608 4683 4082 | 3664 1192 6961 |
Giải năm | 9876 | 6485 |
Giải bốn | 44111 10668 65775 35529 29535 59300 90884 | 61183 08609 49489 81858 97051 82151 75876 |
Giải ba | 01846 41627 | 49286 16509 |
Giải nhì | 43852 | 92125 |
Giải nhất | 11762 | 49034 |
Giải Đặc Biệt | 858571 | 171896 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK - QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 8 ,0 | 9 ,9 |
1 | 1 | 1 |
2 | 9 ,7 | 5 |
3 | 5 | 3 ,4 |
4 | 6 | |
5 | 2 | 8 ,1 ,1 |
6 | 4 ,2 ,8 ,2 | 4 ,1 |
7 | 6 ,5 ,1 | 6 |
8 | 3 ,2 ,4 | 5 ,3 ,9 ,6 |
9 | 2 ,6 |
Kết Quả Xổ Số ngày 29-05-2023
Giải bảy | 78 |
91 |
21 |
34 |
||||||||
Giải sáu | 948 |
191 |
615 |
|||||||||
Giải năm | 0594 |
4871 |
7149 |
|||||||||
8937 |
3123 |
4242 |
||||||||||
Giải bốn | 6742 |
1749 |
||||||||||
8665 |
0992 |
|||||||||||
Giải ba | 71926 |
87565 |
57336 |
|||||||||
56415 |
07553 |
67042 |
||||||||||
Giải nhì | 10638 |
56467 |
||||||||||
Giải nhất | 98338 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 85867 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5 ,5 |
2 | 1 ,3 ,6 |
3 | 4 ,7 ,6 ,8 ,8 |
4 | 8 ,9 ,2 ,2 ,9 ,2 |
5 | 3 |
6 | 5 ,5 ,7 ,7 |
7 | 8 ,1 |
8 | |
9 | 1 ,1 ,4 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
9 ,2 ,9 ,7 | 1 |
4 ,4 ,9 ,4 | 2 |
2 ,5 | 3 |
3 ,9 | 4 |
1 ,6 ,6 ,1 | 5 |
2 ,3 | 6 |
3 ,6 ,6 | 7 |
7 ,4 ,3 ,3 | 8 |
4 ,4 | 9 |
Ngày: 29/05/2023
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM |
Đồng Tháp Mã: DT |
Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 50 | 15 | 45 |
Giải bảy | 453 | 398 | 988 |
Giải sáu | 9927 2176 1003 | 1269 6300 3681 | 8499 1319 0526 |
Giải năm | 8051 | 1865 | 0332 |
Giải bốn | 67589 09910 66017 14590 01912 81722 52246 | 49894 90856 89313 97588 98120 28011 37641 | 06419 30902 63646 59799 76404 38635 01988 |
Giải ba | 66390 40716 | 31700 03744 | 14122 59503 |
Giải nhì | 87280 | 48322 | 36933 |
Giải nhất | 58068 | 59352 | 86591 |
Giải Đặc Biệt | 124399 | 526934 | 031619 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 3 | 0 ,0 | 2 ,4 ,3 |
1 | 0 ,7 ,2 ,6 | 5 ,3 ,1 | 9 ,9 ,9 |
2 | 7 ,2 | 0 ,2 | 6 ,2 |
3 | 4 | 2 ,5 ,3 | |
4 | 6 | 1 ,4 | 5 ,6 |
5 | 0 ,3 ,1 | 6 ,2 | |
6 | 8 | 9 ,5 | |
7 | 6 | ||
8 | 9 ,0 | 1 ,8 | 8 ,8 |
9 | 0 ,0 ,9 | 8 ,4 | 9 ,9 ,1 |
Ngày: 29/05/2023
Thừa T.Huế Mã: TTH |
Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
Giải tám | 29 | 90 |
Giải bảy | 261 | 714 |
Giải sáu | 6686 0971 3355 | 6003 5725 5897 |
Giải năm | 4652 | 3328 |
Giải bốn | 52074 18988 32620 81802 28267 10248 27336 | 33674 81340 84464 73531 87886 94627 04904 |
Giải ba | 03805 50513 | 92315 33182 |
Giải nhì | 12210 | 01696 |
Giải nhất | 95785 | 04280 |
Giải Đặc Biệt | 753212 | 048500 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH - PY chính xác nhất
Đầu | Thừa T.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 2 ,5 | 3 ,4 ,0 |
1 | 3 ,0 ,2 | 4 ,5 |
2 | 9 ,0 | 5 ,8 ,7 |
3 | 6 | 1 |
4 | 8 | 0 |
5 | 5 ,2 | |
6 | 1 ,7 | 4 |
7 | 1 ,4 | 4 |
8 | 6 ,8 ,5 | 6 ,2 ,0 |
9 | 0 ,7 ,6 |
Kết Quả Xổ Số ngày 28-05-2023
Giải bảy | 71 |
50 |
32 |
80 |
||||||||
Giải sáu | 972 |
313 |
256 |
|||||||||
Giải năm | 7327 |
8876 |
8618 |
|||||||||
0448 |
3320 |
6967 |
||||||||||
Giải bốn | 9781 |
9537 |
||||||||||
5387 |
9377 |
|||||||||||
Giải ba | 00824 |
84828 |
31874 |
|||||||||
10126 |
29991 |
97383 |
||||||||||
Giải nhì | 36739 |
28089 |
||||||||||
Giải nhất | 32985 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 79459 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3 ,8 |
2 | 7 ,0 ,4 ,8 ,6 |
3 | 2 ,7 ,9 |
4 | 8 |
5 | 0 ,6 ,9 |
6 | 7 |
7 | 1 ,2 ,6 ,7 ,4 |
8 | 0 ,1 ,7 ,3 ,9 ,5 |
9 | 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 ,8 ,2 | 0 |
7 ,8 ,9 | 1 |
3 ,7 | 2 |
1 ,8 | 3 |
2 ,7 | 4 |
8 | 5 |
5 ,7 ,2 | 6 |
2 ,6 ,3 ,8 ,7 | 7 |
1 ,4 ,2 | 8 |
3 ,8 ,5 | 9 |
Ngày: 28/05/2023
Tiền Giang Mã: TG |
Kiên Giang Mã: KG |
Đà Lạt Mã: DL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 82 | 86 | 94 |
Giải bảy | 497 | 308 | 604 |
Giải sáu | 5152 3075 9573 | 1178 7155 9156 | 5600 0254 3631 |
Giải năm | 4705 | 2825 | 3287 |
Giải bốn | 13195 19840 58854 06985 90936 04846 75946 | 77143 71458 42458 22137 12456 32273 14888 | 75086 41713 60326 93852 13474 53684 12231 |
Giải ba | 12975 62157 | 47970 68530 | 58184 14911 |
Giải nhì | 35479 | 65910 | 30252 |
Giải nhất | 47338 | 35048 | 20604 |
Giải Đặc Biệt | 230897 | 077788 | 716889 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TG - KG - DL chính xác nhất
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 5 | 8 | 4 ,0 ,4 |
1 | 0 | 3 ,1 | |
2 | 5 | 6 | |
3 | 6 ,8 | 7 ,0 | 1 ,1 |
4 | 0 ,6 ,6 | 3 ,8 | |
5 | 2 ,4 ,7 | 5 ,6 ,8 ,8 ,6 | 4 ,2 ,2 |
6 | |||
7 | 5 ,3 ,5 ,9 | 8 ,3 ,0 | 4 |
8 | 2 ,5 | 6 ,8 ,8 | 7 ,6 ,4 ,4 ,9 |
9 | 7 ,5 ,7 | 4 |
Ngày: 28/05/2023
Kon Tum Mã: KT |
Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 33 | 63 |
Giải bảy | 306 | 072 |
Giải sáu | 4501 9967 2380 | 4439 7375 4163 |
Giải năm | 1214 | 6069 |
Giải bốn | 35147 01938 12841 92168 85056 47877 69509 | 18569 62364 61613 91774 07677 13196 10591 |
Giải ba | 02325 20791 | 09705 93168 |
Giải nhì | 09586 | 64238 |
Giải nhất | 11366 | 56333 |
Giải Đặc Biệt | 876090 | 505873 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT - KH chính xác nhất
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 6 ,1 ,9 | 5 |
1 | 4 | 3 |
2 | 5 | |
3 | 3 ,8 | 9 ,8 ,3 |
4 | 7 ,1 | |
5 | 6 | |
6 | 7 ,8 ,6 | 3 ,3 ,9 ,9 ,4 ,8 |
7 | 7 | 2 ,5 ,4 ,7 ,3 |
8 | 0 ,6 | |
9 | 1 ,0 | 6 ,1 |