- Xổ số An Giang
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
- Xổ số Hậu Giang
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số TPHCM
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
Kết Quả Xổ Số
Kết Quả Xổ Số ngày 21-09-2023
Giải bảy | 64 |
63 |
21 |
91 |
||||||||
Giải sáu | 104 |
794 |
694 |
|||||||||
Giải năm | 6189 |
5380 |
9292 |
|||||||||
6703 |
4758 |
9247 |
||||||||||
Giải bốn | 0466 |
4980 |
||||||||||
0563 |
6846 |
|||||||||||
Giải ba | 11728 |
25151 |
80780 |
|||||||||
49217 |
55120 |
57854 |
||||||||||
Giải nhì | 51527 |
93225 |
||||||||||
Giải nhất | 34841 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 52566 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 ,3 |
1 | 7 |
2 | 1 ,8 ,0 ,7 ,5 |
3 | |
4 | 7 ,6 ,1 |
5 | 8 ,1 ,4 |
6 | 4 ,3 ,6 ,3 ,6 |
7 | |
8 | 9 ,0 ,0 ,0 |
9 | 1 ,4 ,4 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 ,8 ,8 ,2 | 0 |
2 ,9 ,5 ,4 | 1 |
9 | 2 |
6 ,0 ,6 | 3 |
6 ,0 ,9 ,9 ,5 | 4 |
2 | 5 |
6 ,4 ,6 | 6 |
4 ,1 ,2 | 7 |
5 ,2 | 8 |
8 | 9 |
Ngày: 21/09/2023
Tây Ninh Mã: TN |
An Giang Mã: AG |
Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 85 | 43 | 14 |
Giải bảy | 223 | 846 | 021 |
Giải sáu | 2028 4914 0808 | 3854 3592 2547 | 4558 1489 4136 |
Giải năm | 4716 | 2007 | 7684 |
Giải bốn | 04195 94167 71045 51399 99847 44816 49183 | 74145 69336 73269 93302 36984 79034 63493 | 55725 04204 76375 27455 19083 13831 77540 |
Giải ba | 49253 79652 | 45468 83087 | 94656 12668 |
Giải nhì | 76573 | 32563 | 59095 |
Giải nhất | 42320 | 67624 | 78766 |
Giải Đặc Biệt | 677858 | 077808 | 440134 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN - AG - BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 8 | 7 ,2 ,8 | 4 |
1 | 4 ,6 ,6 | 4 | |
2 | 3 ,8 ,0 | 4 | 1 ,5 |
3 | 6 ,4 | 6 ,1 ,4 | |
4 | 5 ,7 | 3 ,6 ,7 ,5 | 0 |
5 | 3 ,2 ,8 | 4 | 8 ,5 ,6 |
6 | 7 | 9 ,8 ,3 | 8 ,6 |
7 | 3 | 5 | |
8 | 5 ,3 | 4 ,7 | 9 ,4 ,3 |
9 | 5 ,9 | 2 ,3 | 5 |
Ngày: 21/09/2023
Bình Định Mã: BDI |
Quảng Trị Mã: QT |
Quảng Bình Mã: QB |
|
---|---|---|---|
Giải tám | 55 | 65 | 89 |
Giải bảy | 262 | 333 | 724 |
Giải sáu | 0256 1707 7169 | 0024 5510 5496 | 2599 3127 2581 |
Giải năm | 8590 | 0824 | 7830 |
Giải bốn | 02686 10945 15940 93754 79168 95848 63621 | 07930 56015 29190 19305 68824 38052 47209 | 34488 23216 65222 17328 34286 91712 67956 |
Giải ba | 85833 74034 | 52224 34788 | 72839 51792 |
Giải nhì | 84007 | 71404 | 35178 |
Giải nhất | 90381 | 32969 | 59076 |
Giải Đặc Biệt | 334862 | 381443 | 038430 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI - QT - QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 7 ,7 | 5 ,9 ,4 | |
1 | 0 ,5 | 6 ,2 | |
2 | 1 | 4 ,4 ,4 ,4 | 4 ,7 ,2 ,8 |
3 | 3 ,4 | 3 ,0 | 0 ,9 ,0 |
4 | 5 ,0 ,8 | 3 | |
5 | 5 ,6 ,4 | 2 | 6 |
6 | 2 ,9 ,8 ,2 | 5 ,9 | |
7 | 8 ,6 | ||
8 | 6 ,1 | 8 | 9 ,1 ,8 ,6 |
9 | 0 | 6 ,0 | 9 ,2 |
Kết Quả Xổ Số ngày 20-09-2023
Giải bảy | 92 |
19 |
52 |
44 |
||||||||
Giải sáu | 564 |
906 |
826 |
|||||||||
Giải năm | 2967 |
8407 |
0472 |
|||||||||
8087 |
2142 |
0254 |
||||||||||
Giải bốn | 9898 |
3566 |
||||||||||
9576 |
3523 |
|||||||||||
Giải ba | 94817 |
46842 |
80937 |
|||||||||
93431 |
84038 |
68623 |
||||||||||
Giải nhì | 94697 |
54948 |
||||||||||
Giải nhất | 28261 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 43104 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 ,7 ,4 |
1 | 9 ,7 |
2 | 6 ,3 ,3 |
3 | 7 ,1 ,8 |
4 | 4 ,2 ,2 ,8 |
5 | 2 ,4 |
6 | 4 ,7 ,6 ,1 |
7 | 2 ,6 |
8 | 7 |
9 | 2 ,8 ,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
3 ,6 | 1 |
9 ,5 ,7 ,4 ,4 | 2 |
2 ,2 | 3 |
4 ,6 ,5 ,0 | 4 |
5 | |
0 ,2 ,6 ,7 | 6 |
6 ,0 ,8 ,1 ,3 ,9 | 7 |
9 ,3 ,4 | 8 |
1 | 9 |
Ngày: 20/09/2023
Đồng Nai Mã: DN |
Cần Thơ Mã: CT |
Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 87 | 98 | 62 |
Giải bảy | 677 | 251 | 274 |
Giải sáu | 3687 4185 1837 | 9278 7484 6254 | 3796 7432 4024 |
Giải năm | 6633 | 5806 | 9086 |
Giải bốn | 50133 69578 46446 79053 69664 28802 05964 | 04417 27545 03072 36759 24537 31225 27279 | 14507 12485 91103 70216 57291 11771 25836 |
Giải ba | 82728 55184 | 16133 73406 | 69058 99727 |
Giải nhì | 38994 | 33698 | 98928 |
Giải nhất | 34841 | 93971 | 77386 |
Giải Đặc Biệt | 074787 | 196370 | 827568 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN - CT - ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 2 | 6 ,6 | 7 ,3 |
1 | 7 | 6 | |
2 | 8 | 5 | 4 ,7 ,8 |
3 | 7 ,3 ,3 | 7 ,3 | 2 ,6 |
4 | 6 ,1 | 5 | |
5 | 3 | 1 ,4 ,9 | 8 |
6 | 4 ,4 | 2 ,8 | |
7 | 7 ,8 | 8 ,2 ,9 ,1 ,0 | 4 ,1 |
8 | 7 ,7 ,5 ,4 ,7 | 4 | 6 ,5 ,6 |
9 | 4 | 8 ,8 | 6 ,1 |
Ngày: 20/09/2023
Đà Nẵng Mã: DNG |
Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 80 | 49 |
Giải bảy | 740 | 398 |
Giải sáu | 9762 2221 4682 | 9920 9610 8989 |
Giải năm | 4512 | 6078 |
Giải bốn | 15417 77750 28362 46977 32229 94541 73173 | 83805 51621 30737 40360 78898 52869 47736 |
Giải ba | 98476 53126 | 89472 25303 |
Giải nhì | 09040 | 45585 |
Giải nhất | 16434 | 97446 |
Giải Đặc Biệt | 448744 | 221985 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 5 ,3 | |
1 | 2 ,7 | 0 |
2 | 1 ,9 ,6 | 0 ,1 |
3 | 4 | 7 ,6 |
4 | 0 ,1 ,0 ,4 | 9 ,6 |
5 | 0 | |
6 | 2 ,2 | 0 ,9 |
7 | 7 ,3 ,6 | 8 ,2 |
8 | 0 ,2 | 9 ,5 ,5 |
9 | 8 ,8 |
Kết Quả Xổ Số ngày 19-09-2023
Giải bảy | 92 |
19 |
52 |
44 |
||||||||
Giải sáu | 564 |
906 |
826 |
|||||||||
Giải năm | 2967 |
8407 |
0472 |
|||||||||
8087 |
2142 |
0254 |
||||||||||
Giải bốn | 9898 |
3566 |
||||||||||
9576 |
3523 |
|||||||||||
Giải ba | 94817 |
46842 |
80937 |
|||||||||
93431 |
84038 |
68623 |
||||||||||
Giải nhì | 94697 |
54948 |
||||||||||
Giải nhất | 28261 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 43104 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 ,7 ,4 |
1 | 9 ,7 |
2 | 6 ,3 ,3 |
3 | 7 ,1 ,8 |
4 | 4 ,2 ,2 ,8 |
5 | 2 ,4 |
6 | 4 ,7 ,6 ,1 |
7 | 2 ,6 |
8 | 7 |
9 | 2 ,8 ,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
3 ,6 | 1 |
9 ,5 ,7 ,4 ,4 | 2 |
2 ,2 | 3 |
4 ,6 ,5 ,0 | 4 |
5 | |
0 ,2 ,6 ,7 | 6 |
6 ,0 ,8 ,1 ,3 ,9 | 7 |
9 ,3 ,4 | 8 |
1 | 9 |
Ngày: 19/09/2023
Bến Tre Mã: BT |
Vũng Tàu Mã: VT |
Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 28 | 22 | 81 |
Giải bảy | 448 | 095 | 326 |
Giải sáu | 0463 8767 7795 | 3446 1395 5410 | 1485 7389 6655 |
Giải năm | 4379 | 2355 | 3611 |
Giải bốn | 35793 66683 45207 39582 70696 93190 50175 | 85666 60772 29869 37993 37377 90523 44219 | 71633 89811 11039 53287 50995 83446 23537 |
Giải ba | 63076 58587 | 67947 34149 | 37849 31623 |
Giải nhì | 45514 | 76547 | 90675 |
Giải nhất | 86622 | 98999 | 73702 |
Giải Đặc Biệt | 533694 | 159659 | 152594 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT - VT - BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 7 | 2 | |
1 | 4 | 0 ,9 | 1 ,1 |
2 | 8 ,2 | 2 ,3 | 6 ,3 |
3 | 3 ,9 ,7 | ||
4 | 8 | 6 ,7 ,9 ,7 | 6 ,9 |
5 | 5 ,9 | 5 | |
6 | 3 ,7 | 6 ,9 | |
7 | 9 ,5 ,6 | 2 ,7 | 5 |
8 | 3 ,2 ,7 | 1 ,5 ,9 ,7 | |
9 | 5 ,3 ,6 ,0 ,4 | 5 ,5 ,3 ,9 | 5 ,4 |
Ngày: 19/09/2023
Đắc Lắc Mã: DLK |
Quảng Nam Mã: QNM | |
---|---|---|
Giải tám | 30 | 14 |
Giải bảy | 397 | 692 |
Giải sáu | 8467 0717 0105 | 8986 5898 8525 |
Giải năm | 5771 | 5219 |
Giải bốn | 95976 90927 10063 01499 64228 50806 12533 | 83437 20313 72096 52204 42765 70978 98148 |
Giải ba | 50524 36990 | 52484 09279 |
Giải nhì | 23710 | 39549 |
Giải nhất | 42118 | 96021 |
Giải Đặc Biệt | 998389 | 629643 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK - QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 5 ,6 | 4 |
1 | 7 ,0 ,8 | 4 ,9 ,3 |
2 | 7 ,8 ,4 | 5 ,1 |
3 | 0 ,3 | 7 |
4 | 8 ,9 ,3 | |
5 | ||
6 | 7 ,3 | 5 |
7 | 1 ,6 | 8 ,9 |
8 | 9 | 6 ,4 |
9 | 7 ,9 ,0 | 2 ,8 ,6 |
Kết Quả Xổ Số ngày 18-09-2023
Giải bảy | 92 |
33 |
70 |
38 |
||||||||
Giải sáu | 457 |
589 |
380 |
|||||||||
Giải năm | 6452 |
1096 |
3635 |
|||||||||
6305 |
6223 |
8703 |
||||||||||
Giải bốn | 8076 |
8791 |
||||||||||
9056 |
0768 |
|||||||||||
Giải ba | 78624 |
32001 |
43234 |
|||||||||
62757 |
70781 |
81883 |
||||||||||
Giải nhì | 82710 |
03209 |
||||||||||
Giải nhất | 39954 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 59722 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 ,3 ,1 ,9 |
1 | 0 |
2 | 3 ,4 ,2 |
3 | 3 ,8 ,5 ,4 |
4 | |
5 | 7 ,2 ,6 ,7 ,4 |
6 | 8 |
7 | 0 ,6 |
8 | 9 ,0 ,1 ,3 |
9 | 2 ,6 ,1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 ,8 ,1 | 0 |
9 ,0 ,8 | 1 |
9 ,5 ,2 | 2 |
3 ,2 ,0 ,8 | 3 |
2 ,3 ,5 | 4 |
3 ,0 | 5 |
9 ,7 ,5 | 6 |
5 ,5 | 7 |
3 ,6 | 8 |
8 ,0 | 9 |
Ngày: 18/09/2023
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM |
Đồng Tháp Mã: DT |
Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 57 | 74 | 75 |
Giải bảy | 031 | 263 | 536 |
Giải sáu | 1901 6797 6982 | 4665 3585 3914 | 6947 9960 1084 |
Giải năm | 1533 | 2659 | 8532 |
Giải bốn | 24461 69769 93127 63431 31122 80697 10225 | 17337 21587 13955 20261 46084 19825 75475 | 44986 19944 87786 97472 20208 62186 38984 |
Giải ba | 42113 39282 | 13039 96031 | 67476 81437 |
Giải nhì | 53523 | 67344 | 46526 |
Giải nhất | 31965 | 53115 | 73230 |
Giải Đặc Biệt | 415373 | 498180 | 035668 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 1 | 8 | |
1 | 3 | 4 ,5 | |
2 | 7 ,2 ,5 ,3 | 5 | 6 |
3 | 1 ,3 ,1 | 7 ,9 ,1 | 6 ,2 ,7 ,0 |
4 | 4 | 7 ,4 | |
5 | 7 | 9 ,5 | |
6 | 1 ,9 ,5 | 3 ,5 ,1 | 0 ,8 |
7 | 3 | 4 ,5 | 5 ,2 ,6 |
8 | 2 ,2 | 5 ,7 ,4 ,0 | 4 ,6 ,6 ,6 ,4 |
9 | 7 ,7 |
Ngày: 18/09/2023
Thừa T.Huế Mã: TTH |
Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
Giải tám | 27 | 38 |
Giải bảy | 126 | 296 |
Giải sáu | 4985 6976 9871 | 4423 3251 2795 |
Giải năm | 9685 | 2418 |
Giải bốn | 09296 87407 04384 90542 29756 81818 35182 | 72285 45663 27986 10928 33681 98615 83249 |
Giải ba | 32955 70010 | 03549 00582 |
Giải nhì | 78620 | 18167 |
Giải nhất | 16671 | 07816 |
Giải Đặc Biệt | 612558 | 805515 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH - PY chính xác nhất
Đầu | Thừa T.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 7 | |
1 | 8 ,0 | 8 ,5 ,6 ,5 |
2 | 7 ,6 ,0 | 3 ,8 |
3 | 8 | |
4 | 2 | 9 ,9 |
5 | 6 ,5 ,8 | 1 |
6 | 3 ,7 | |
7 | 6 ,1 ,1 | |
8 | 5 ,5 ,4 ,2 | 5 ,6 ,1 ,2 |
9 | 6 | 6 ,5 |
Kết Quả Xổ Số ngày 17-09-2023
Giải bảy | 97 |
50 |
53 |
24 |
||||||||
Giải sáu | 266 |
316 |
572 |
|||||||||
Giải năm | 9034 |
3966 |
3093 |
|||||||||
1775 |
7898 |
1925 |
||||||||||
Giải bốn | 0662 |
9764 |
||||||||||
3649 |
9731 |
|||||||||||
Giải ba | 96019 |
28041 |
33335 |
|||||||||
84405 |
47766 |
56983 |
||||||||||
Giải nhì | 51233 |
18206 |
||||||||||
Giải nhất | 80585 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 22365 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 ,6 |
1 | 6 ,9 |
2 | 4 ,5 |
3 | 4 ,1 ,5 ,3 |
4 | 9 ,1 |
5 | 0 ,3 |
6 | 6 ,6 ,2 ,4 ,6 ,5 |
7 | 2 ,5 |
8 | 3 ,5 |
9 | 7 ,3 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 | 0 |
3 ,4 | 1 |
7 ,6 | 2 |
5 ,9 ,8 ,3 | 3 |
2 ,3 ,6 | 4 |
7 ,2 ,3 ,0 ,8 ,6 | 5 |
6 ,1 ,6 ,6 ,0 | 6 |
9 | 7 |
9 | 8 |
4 ,1 | 9 |
Ngày: 17/09/2023
Tiền Giang Mã: TG |
Kiên Giang Mã: KG |
Đà Lạt Mã: DL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 17 | 64 | 27 |
Giải bảy | 838 | 591 | 965 |
Giải sáu | 7702 0251 7593 | 0181 2515 1734 | 8452 3020 9533 |
Giải năm | 5426 | 2123 | 8596 |
Giải bốn | 06068 49805 18818 23475 38303 04831 13830 | 62580 31419 87457 02594 90464 96529 31285 | 51296 01152 82759 29642 06104 00697 73300 |
Giải ba | 05285 12231 | 49996 40972 | 80826 57799 |
Giải nhì | 38168 | 88273 | 76090 |
Giải nhất | 02962 | 70793 | 30660 |
Giải Đặc Biệt | 050246 | 169440 | 428620 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TG - KG - DL chính xác nhất
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 2 ,5 ,3 | 4 ,0 | |
1 | 7 ,8 | 5 ,9 | |
2 | 6 | 3 ,9 | 7 ,0 ,6 ,0 |
3 | 8 ,1 ,0 ,1 | 4 | 3 |
4 | 6 | 0 | 2 |
5 | 1 | 7 | 2 ,2 ,9 |
6 | 8 ,8 ,2 | 4 ,4 | 5 ,0 |
7 | 5 | 2 ,3 | |
8 | 5 | 1 ,0 ,5 | |
9 | 3 | 1 ,4 ,6 ,3 | 6 ,6 ,7 ,9 ,0 |
Ngày: 17/09/2023
Kon Tum Mã: KT |
Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 06 | 22 |
Giải bảy | 606 | 071 |
Giải sáu | 8903 3533 7844 | 4152 2429 5621 |
Giải năm | 7558 | 1398 |
Giải bốn | 70285 05025 72220 96004 65975 82336 22875 | 02819 84047 59247 01352 11978 34597 58100 |
Giải ba | 42661 04833 | 94867 03750 |
Giải nhì | 02030 | 73129 |
Giải nhất | 36506 | 61640 |
Giải Đặc Biệt | 179674 | 276788 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT - KH chính xác nhất
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 6 ,6 ,3 ,4 ,6 | 0 |
1 | 9 | |
2 | 5 ,0 | 2 ,9 ,1 ,9 |
3 | 3 ,6 ,3 ,0 | |
4 | 4 | 7 ,7 ,0 |
5 | 8 | 2 ,2 ,0 |
6 | 1 | 7 |
7 | 5 ,5 ,4 | 1 ,8 |
8 | 5 | 8 |
9 | 8 ,7 |
Kết Quả Xổ Số ngày 16-09-2023
Giải bảy | 95 |
97 |
40 |
99 |
||||||||
Giải sáu | 459 |
607 |
700 |
|||||||||
Giải năm | 7989 |
0174 |
4014 |
|||||||||
8953 |
5493 |
8885 |
||||||||||
Giải bốn | 1580 |
7154 |
||||||||||
6751 |
2983 |
|||||||||||
Giải ba | 09894 |
85689 |
21669 |
|||||||||
68513 |
50670 |
77330 |
||||||||||
Giải nhì | 19917 |
53982 |
||||||||||
Giải nhất | 98298 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 11724 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 ,0 |
1 | 4 ,3 ,7 |
2 | 4 |
3 | 0 |
4 | 0 |
5 | 9 ,3 ,4 ,1 |
6 | 9 |
7 | 4 ,0 |
8 | 9 ,5 ,0 ,3 ,9 ,2 |
9 | 5 ,7 ,9 ,3 ,4 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 ,0 ,8 ,7 ,3 | 0 |
5 | 1 |
8 | 2 |
5 ,9 ,8 ,1 | 3 |
7 ,1 ,5 ,9 ,2 | 4 |
9 ,8 | 5 |
6 | |
9 ,0 ,1 | 7 |
9 | 8 |
9 ,5 ,8 ,8 ,6 | 9 |
Ngày: 16/09/2023
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM |
Long An Mã: LA |
Bình Phước Mã: BP |
Hậu Giang Mã: HG | |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 51 | 59 | 14 | 06 |
Giải bảy | 997 | 197 | 815 | 656 |
Giải sáu | 1532 9443 2480 | 8706 8059 3392 | 3445 1936 1175 | 8507 2149 7355 |
Giải năm | 3532 | 7364 | 3555 | 1757 |
Giải bốn | 61127 10324 62034 94572 54733 88071 88193 | 22668 42442 12678 08162 18399 95549 97552 | 44908 02187 68828 09993 56573 59777 69506 | 09010 63595 48968 60313 21912 33388 58360 |
Giải ba | 96415 91604 | 23240 43402 | 91437 84245 | 13414 97060 |
Giải nhì | 65464 | 85380 | 32874 | 51116 |
Giải nhất | 55737 | 63514 | 18839 | 82723 |
Giải Đặc Biệt | 819447 | 097778 | 758268 | 987278 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - LA - BP - HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 4 | 6 ,2 | 8 ,6 | 6 ,7 |
1 | 5 | 4 | 4 ,5 | 0 ,3 ,2 ,4 ,6 |
2 | 7 ,4 | 8 | 3 | |
3 | 2 ,2 ,4 ,3 ,7 | 6 ,7 ,9 | ||
4 | 3 ,7 | 2 ,9 ,0 | 5 ,5 | 9 |
5 | 1 | 9 ,9 ,2 | 5 | 6 ,5 ,7 |
6 | 4 | 4 ,8 ,2 | 8 | 8 ,0 ,0 |
7 | 2 ,1 | 8 ,8 | 5 ,3 ,7 ,4 | 8 |
8 | 0 | 0 | 7 | 8 |
9 | 7 ,3 | 7 ,2 ,9 | 3 | 5 |
Ngày: 16/09/2023
Đà Nẵng Mã: DNG |
Quảng Ngãi Mã: QNG |
Đắc Nông Mã: DNO |
|
---|---|---|---|
Giải tám | 86 | 16 | 89 |
Giải bảy | 020 | 200 | 646 |
Giải sáu | 1542 6637 2992 | 4518 7801 1495 | 4241 4417 7421 |
Giải năm | 4720 | 1539 | 3951 |
Giải bốn | 26132 46276 96917 50111 00093 36550 56388 | 68126 02364 71580 38384 64167 18975 26707 | 88472 42275 05567 85957 31142 21634 32527 |
Giải ba | 12524 61371 | 97045 57814 | 72652 73586 |
Giải nhì | 28551 | 41987 | 84633 |
Giải nhất | 33597 | 50382 | 74632 |
Giải Đặc Biệt | 581201 | 284830 | 835555 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - QNG - QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 1 | 0 ,1 ,7 | |
1 | 7 ,1 | 6 ,8 ,4 | 7 |
2 | 0 ,0 ,4 | 6 | 1 ,7 |
3 | 7 ,2 | 9 ,0 | 4 ,3 ,2 |
4 | 2 | 5 | 6 ,1 ,2 |
5 | 0 ,1 | 1 ,7 ,2 ,5 | |
6 | 4 ,7 | 7 | |
7 | 6 ,1 | 5 | 2 ,5 |
8 | 6 ,8 | 0 ,4 ,7 ,2 | 9 ,6 |
9 | 2 ,3 ,7 | 5 |
Kết Quả Xổ Số ngày 15-09-2023
Giải bảy | 25 |
94 |
51 |
23 |
||||||||
Giải sáu | 594 |
073 |
755 |
|||||||||
Giải năm | 5491 |
7633 |
7787 |
|||||||||
7739 |
0294 |
9275 |
||||||||||
Giải bốn | 3520 |
0313 |
||||||||||
6597 |
2690 |
|||||||||||
Giải ba | 50515 |
81421 |
34783 |
|||||||||
31017 |
30582 |
37899 |
||||||||||
Giải nhì | 56012 |
32207 |
||||||||||
Giải nhất | 24740 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 13676 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 3 ,5 ,7 ,2 |
2 | 5 ,3 ,0 ,1 |
3 | 3 ,9 |
4 | 0 |
5 | 1 ,5 |
6 | |
7 | 3 ,5 ,6 |
8 | 7 ,3 ,2 |
9 | 4 ,4 ,1 ,4 ,7 ,0 ,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 ,9 ,4 | 0 |
5 ,9 ,2 | 1 |
8 ,1 | 2 |
2 ,7 ,3 ,1 ,8 | 3 |
9 ,9 ,9 | 4 |
2 ,5 ,7 ,1 | 5 |
7 | 6 |
8 ,9 ,1 ,0 | 7 |
8 | |
3 ,9 | 9 |
Ngày: 15/09/2023
Vĩnh Long Mã: VL |
Bình Dương Mã: BD |
Trà Vinh Mã: TV | |
---|---|---|---|
Giải tám | 73 | 16 | 78 |
Giải bảy | 738 | 260 | 751 |
Giải sáu | 7385 0332 3627 | 9950 5308 8423 | 5614 7782 5314 |
Giải năm | 0701 | 3824 | 4124 |
Giải bốn | 34534 41598 56602 89860 60717 86104 21799 | 39267 42292 03336 18494 32094 33062 83129 | 58827 36586 05079 07786 17195 73747 47908 |
Giải ba | 36950 76595 | 01966 70532 | 45182 96568 |
Giải nhì | 27463 | 23681 | 49084 |
Giải nhất | 79932 | 57517 | 36098 |
Giải Đặc Biệt | 910035 | 655753 | 765509 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết VL - BD - TV chính xác nhất
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 1 ,2 ,4 | 8 | 8 ,9 |
1 | 7 | 6 ,7 | 4 ,4 |
2 | 7 | 3 ,4 ,9 | 4 ,7 |
3 | 8 ,2 ,4 ,2 ,5 | 6 ,2 | |
4 | 7 | ||
5 | 0 | 0 ,3 | 1 |
6 | 0 ,3 | 0 ,7 ,2 ,6 | 8 |
7 | 3 | 8 ,9 | |
8 | 5 | 1 | 2 ,6 ,6 ,2 ,4 |
9 | 8 ,9 ,5 | 2 ,4 ,4 | 5 ,8 |
Ngày: 15/09/2023
Gia Lai Mã: GL |
Ninh Thuận Mã: NT | |
---|---|---|
Giải tám | 05 | 21 |
Giải bảy | 160 | 761 |
Giải sáu | 8138 1975 5895 | 3832 1236 2544 |
Giải năm | 1714 | 3056 |
Giải bốn | 04962 47028 49789 24423 28747 19338 20976 | 10472 04726 10855 09766 25237 96397 73008 |
Giải ba | 82398 99406 | 54506 09687 |
Giải nhì | 18118 | 62274 |
Giải nhất | 92493 | 26511 |
Giải Đặc Biệt | 299167 | 056234 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết GL - NT chính xác nhất
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 5 ,6 | 8 ,6 |
1 | 4 ,8 | 1 |
2 | 8 ,3 | 1 ,6 |
3 | 8 ,8 | 2 ,6 ,7 ,4 |
4 | 7 | 4 |
5 | 6 ,5 | |
6 | 0 ,2 ,7 | 1 ,6 |
7 | 5 ,6 | 2 ,4 |
8 | 9 | 7 |
9 | 5 ,8 ,3 | 7 |
Kết Quả Xổ Số ngày 14-09-2023
Giải bảy | 93 |
87 |
75 |
00 |
||||||||
Giải sáu | 598 |
735 |
736 |
|||||||||
Giải năm | 0262 |
5994 |
3823 |
|||||||||
7323 |
3169 |
7052 |
||||||||||
Giải bốn | 5802 |
8956 |
||||||||||
7809 |
3074 |
|||||||||||
Giải ba | 36081 |
69640 |
53912 |
|||||||||
46658 |
14279 |
54968 |
||||||||||
Giải nhì | 76409 |
96941 |
||||||||||
Giải nhất | 07404 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 63768 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 ,2 ,9 ,9 ,4 |
1 | 2 |
2 | 3 ,3 |
3 | 5 ,6 |
4 | 0 ,1 |
5 | 2 ,6 ,8 |
6 | 2 ,9 ,8 ,8 |
7 | 5 ,4 ,9 |
8 | 7 ,1 |
9 | 3 ,8 ,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 ,4 | 0 |
8 ,4 | 1 |
6 ,5 ,0 ,1 | 2 |
9 ,2 ,2 | 3 |
9 ,7 ,0 | 4 |
7 ,3 | 5 |
3 ,5 | 6 |
8 | 7 |
9 ,5 ,6 ,6 | 8 |
6 ,0 ,7 ,0 | 9 |
Ngày: 14/09/2023
Tây Ninh Mã: TN |
An Giang Mã: AG |
Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 42 | 63 | 97 |
Giải bảy | 670 | 248 | 134 |
Giải sáu | 5638 2832 4789 | 3325 1776 4753 | 2074 7546 6206 |
Giải năm | 3027 | 8503 | 5321 |
Giải bốn | 53250 14964 45114 80454 58744 67565 53775 | 97062 99339 38543 27076 29106 89550 92374 | 24229 23335 20815 07801 44956 99532 05917 |
Giải ba | 45243 22686 | 26556 66942 | 11385 18593 |
Giải nhì | 89327 | 90605 | 44057 |
Giải nhất | 65734 | 53030 | 55452 |
Giải Đặc Biệt | 682586 | 611910 | 751294 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN - AG - BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 3 ,6 ,5 | 6 ,1 | |
1 | 4 | 0 | 5 ,7 |
2 | 7 ,7 | 5 | 1 ,9 |
3 | 8 ,2 ,4 | 9 ,0 | 4 ,5 ,2 |
4 | 2 ,4 ,3 | 8 ,3 ,2 | 6 |
5 | 0 ,4 | 3 ,0 ,6 | 6 ,7 ,2 |
6 | 4 ,5 | 3 ,2 | |
7 | 0 ,5 | 6 ,6 ,4 | 4 |
8 | 9 ,6 ,6 | 5 | |
9 | 7 ,3 ,4 |
Ngày: 14/09/2023
Bình Định Mã: BDI |
Quảng Trị Mã: QT |
Quảng Bình Mã: QB |
|
---|---|---|---|
Giải tám | 37 | 40 | 73 |
Giải bảy | 930 | 810 | 774 |
Giải sáu | 0142 4173 7705 | 8385 7031 4996 | 3064 1423 4893 |
Giải năm | 0754 | 2827 | 0261 |
Giải bốn | 64004 02041 57092 15289 79997 14932 08605 | 42819 73810 54853 55313 16746 62350 38312 | 03116 49656 43389 72402 96643 24858 90762 |
Giải ba | 45328 04042 | 36985 25258 | 69380 93914 |
Giải nhì | 35467 | 91547 | 13261 |
Giải nhất | 07454 | 33300 | 05912 |
Giải Đặc Biệt | 401352 | 446168 | 853776 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI - QT - QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 5 ,4 ,5 | 0 | 2 |
1 | 0 ,9 ,0 ,3 ,2 | 6 ,4 ,2 | |
2 | 8 | 7 | 3 |
3 | 7 ,0 ,2 | 1 | |
4 | 2 ,1 ,2 | 0 ,6 ,7 | 3 |
5 | 4 ,4 ,2 | 3 ,0 ,8 | 6 ,8 |
6 | 7 | 8 | 4 ,1 ,2 ,1 |
7 | 3 | 3 ,4 ,6 | |
8 | 9 | 5 ,5 | 9 ,0 |
9 | 2 ,7 | 6 | 3 |
Kết Quả Xổ Số ngày 13-09-2023
Giải bảy | 93 |
87 |
75 |
00 |
||||||||
Giải sáu | 598 |
735 |
736 |
|||||||||
Giải năm | 0262 |
5994 |
3823 |
|||||||||
7323 |
3169 |
7052 |
||||||||||
Giải bốn | 5802 |
8956 |
||||||||||
7809 |
3074 |
|||||||||||
Giải ba | 36081 |
69640 |
53912 |
|||||||||
46658 |
14279 |
54968 |
||||||||||
Giải nhì | 76409 |
96941 |
||||||||||
Giải nhất | 07404 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 63768 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 ,2 ,9 ,9 ,4 |
1 | 2 |
2 | 3 ,3 |
3 | 5 ,6 |
4 | 0 ,1 |
5 | 2 ,6 ,8 |
6 | 2 ,9 ,8 ,8 |
7 | 5 ,4 ,9 |
8 | 7 ,1 |
9 | 3 ,8 ,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 ,4 | 0 |
8 ,4 | 1 |
6 ,5 ,0 ,1 | 2 |
9 ,2 ,2 | 3 |
9 ,7 ,0 | 4 |
7 ,3 | 5 |
3 ,5 | 6 |
8 | 7 |
9 ,5 ,6 ,6 | 8 |
6 ,0 ,7 ,0 | 9 |
Ngày: 13/09/2023
Đồng Nai Mã: DN |
Cần Thơ Mã: CT |
Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 73 | 69 | 16 |
Giải bảy | 634 | 161 | 880 |
Giải sáu | 7124 6359 5855 | 7761 9424 8035 | 6335 3847 7244 |
Giải năm | 5037 | 6183 | 0672 |
Giải bốn | 23987 90995 66604 17941 99146 78521 22217 | 61562 76152 14916 70692 37372 84383 20086 | 88829 03930 33412 51828 15840 00578 71049 |
Giải ba | 74431 53884 | 07163 00306 | 08874 65583 |
Giải nhì | 71009 | 57945 | 54460 |
Giải nhất | 65056 | 75236 | 26825 |
Giải Đặc Biệt | 329332 | 433986 | 079202 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN - CT - ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 4 ,9 | 6 | 2 |
1 | 7 | 6 | 6 ,2 |
2 | 4 ,1 | 4 | 9 ,8 ,5 |
3 | 4 ,7 ,1 ,2 | 5 ,6 | 5 ,0 |
4 | 1 ,6 | 5 | 7 ,4 ,0 ,9 |
5 | 9 ,5 ,6 | 2 | |
6 | 9 ,1 ,1 ,2 ,3 | 0 | |
7 | 3 | 2 | 2 ,8 ,4 |
8 | 7 ,4 | 3 ,3 ,6 ,6 | 0 ,3 |
9 | 5 | 2 |
Ngày: 13/09/2023
Đà Nẵng Mã: DNG |
Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 88 | 42 |
Giải bảy | 328 | 362 |
Giải sáu | 9903 1674 4578 | 6537 6268 1397 |
Giải năm | 9698 | 2255 |
Giải bốn | 37101 65547 19806 20420 86494 22047 76360 | 86906 59590 35757 52539 68646 68325 76419 |
Giải ba | 26386 38727 | 96302 86823 |
Giải nhì | 55151 | 25833 |
Giải nhất | 32595 | 38478 |
Giải Đặc Biệt | 323787 | 424317 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 3 ,1 ,6 | 6 ,2 |
1 | 9 ,7 | |
2 | 8 ,0 ,7 | 5 ,3 |
3 | 7 ,9 ,3 | |
4 | 7 ,7 | 2 ,6 |
5 | 1 | 5 ,7 |
6 | 0 | 2 ,8 |
7 | 4 ,8 | 8 |
8 | 8 ,6 ,7 | |
9 | 8 ,4 ,5 | 7 ,0 |
Kết Quả Xổ Số ngày 12-09-2023
Giải bảy | 93 |
87 |
75 |
00 |
||||||||
Giải sáu | 598 |
735 |
736 |
|||||||||
Giải năm | 0262 |
5994 |
3823 |
|||||||||
7323 |
3169 |
7052 |
||||||||||
Giải bốn | 5802 |
8956 |
||||||||||
7809 |
3074 |
|||||||||||
Giải ba | 36081 |
69640 |
53912 |
|||||||||
46658 |
14279 |
54968 |
||||||||||
Giải nhì | 76409 |
96941 |
||||||||||
Giải nhất | 07404 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 63768 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 ,2 ,9 ,9 ,4 |
1 | 2 |
2 | 3 ,3 |
3 | 5 ,6 |
4 | 0 ,1 |
5 | 2 ,6 ,8 |
6 | 2 ,9 ,8 ,8 |
7 | 5 ,4 ,9 |
8 | 7 ,1 |
9 | 3 ,8 ,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 ,4 | 0 |
8 ,4 | 1 |
6 ,5 ,0 ,1 | 2 |
9 ,2 ,2 | 3 |
9 ,7 ,0 | 4 |
7 ,3 | 5 |
3 ,5 | 6 |
8 | 7 |
9 ,5 ,6 ,6 | 8 |
6 ,0 ,7 ,0 | 9 |
Ngày: 12/09/2023
Bến Tre Mã: BT |
Vũng Tàu Mã: VT |
Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 49 | 36 | 77 |
Giải bảy | 963 | 010 | 822 |
Giải sáu | 4939 3570 0450 | 0612 6142 1828 | 1905 8876 1926 |
Giải năm | 5809 | 6275 | 1819 |
Giải bốn | 07165 58023 44403 61975 09162 54973 01533 | 09851 95952 91178 75631 94228 00434 21326 | 52292 42994 91470 13509 20477 76310 00636 |
Giải ba | 98049 78920 | 08005 74473 | 81639 50061 |
Giải nhì | 96757 | 74461 | 85534 |
Giải nhất | 78243 | 26632 | 34416 |
Giải Đặc Biệt | 979704 | 427281 | 928032 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT - VT - BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 9 ,3 ,4 | 5 | 5 ,9 |
1 | 0 ,2 | 9 ,0 ,6 | |
2 | 3 ,0 | 8 ,8 ,6 | 2 ,6 |
3 | 9 ,3 | 6 ,1 ,4 ,2 | 6 ,9 ,4 ,2 |
4 | 9 ,9 ,3 | 2 | |
5 | 0 ,7 | 1 ,2 | |
6 | 3 ,5 ,2 | 1 | 1 |
7 | 0 ,5 ,3 | 5 ,8 ,3 | 7 ,6 ,0 ,7 |
8 | 1 | ||
9 | 2 ,4 |
Ngày: 12/09/2023
Đắc Lắc Mã: DLK |
Quảng Nam Mã: QNM | |
---|---|---|
Giải tám | 61 | 29 |
Giải bảy | 448 | 242 |
Giải sáu | 3942 9887 0928 | 3849 7441 0684 |
Giải năm | 7257 | 9677 |
Giải bốn | 74561 86789 49524 92510 42486 01956 25950 | 95926 09135 80930 28944 40703 58737 84928 |
Giải ba | 19272 35968 | 00347 76033 |
Giải nhì | 46380 | 36596 |
Giải nhất | 12712 | 61904 |
Giải Đặc Biệt | 417155 | 581205 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK - QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 3 ,4 ,5 | |
1 | 0 ,2 | |
2 | 8 ,4 | 9 ,6 ,8 |
3 | 5 ,0 ,7 ,3 | |
4 | 8 ,2 | 2 ,9 ,1 ,4 ,7 |
5 | 7 ,6 ,0 ,5 | |
6 | 1 ,1 ,8 | |
7 | 2 | 7 |
8 | 7 ,9 ,6 ,0 | 4 |
9 | 6 |