Kết Quả Xổ Số
Kết Quả Xổ Số ngày 30-01-2023
Giải bảy | 96 | 65 | 03 | 70 | ||||||||
Giải sáu | 901 | 919 | 624 | |||||||||
Giải năm | 2099 | 6964 | 0572 | |||||||||
7189 | 8620 | 3391 | ||||||||||
Giải bốn | 3440 | 5637 | ||||||||||
9612 | 9495 | |||||||||||
Giải ba | 76829 | 01458 | 00678 | |||||||||
04710 | 93846 | 11457 | ||||||||||
Giải nhì | 66824 | 97525 | ||||||||||
Giải nhất | 12198 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 16179 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 ,1 |
1 | 9 ,2 ,0 |
2 | 4 ,0 ,9 ,4 ,5 |
3 | 7 |
4 | 0 ,6 |
5 | 8 ,7 |
6 | 5 ,4 |
7 | 0 ,2 ,8 ,9 |
8 | 9 |
9 | 6 ,9 ,1 ,5 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 ,2 ,4 ,1 | 0 |
0 ,9 | 1 |
7 ,1 | 2 |
0 | 3 |
2 ,6 ,2 | 4 |
6 ,9 ,2 | 5 |
9 ,4 | 6 |
3 ,5 | 7 |
5 ,7 ,9 | 8 |
1 ,9 ,8 ,2 ,7 | 9 |
Ngày: 30/01/2023
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Đồng Tháp Mã: DT | Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 09 | 71 | 80 |
Giải bảy | 822 | 420 | 070 |
Giải sáu | 2366 1297 0653 | 8083 7209 5408 | 2724 7162 5345 |
Giải năm | 3440 | 7523 | 8429 |
Giải bốn | 92806 59263 50723 46785 02895 86940 43219 | 28639 03824 14308 85423 55105 80678 93592 | 15025 02956 37616 48397 24478 25159 35611 |
Giải ba | 82340 72769 | 89224 72404 | 46175 15764 |
Giải nhì | 06994 | 26635 | 21992 |
Giải nhất | 86395 | 94012 | 51911 |
Giải Đặc Biệt | 772132 | 155515 | 708575 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 9 ,6 | 9 ,8 ,8 ,5 ,4 | |
1 | 9 | 2 ,5 | 6 ,1 ,1 |
2 | 2 ,3 | 0 ,3 ,4 ,3 ,4 | 4 ,9 ,5 |
3 | 2 | 9 ,5 | |
4 | 0 ,0 ,0 | 5 | |
5 | 3 | 6 ,9 | |
6 | 6 ,3 ,9 | 2 ,4 | |
7 | 1 ,8 | 0 ,8 ,5 ,5 | |
8 | 5 | 3 | 0 |
9 | 7 ,5 ,4 ,5 | 2 | 7 ,2 |
Ngày: 30/01/2023
Thừa T.Huế Mã: TTH | Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
Giải tám | 25 | 05 |
Giải bảy | 156 | 038 |
Giải sáu | 1672 1553 9658 | 7380 4395 6413 |
Giải năm | 1419 | 2327 |
Giải bốn | 54348 70876 33723 86295 01667 36615 55926 | 00322 91125 82894 30188 45093 37243 24619 |
Giải ba | 24763 68949 | 72308 37508 |
Giải nhì | 16016 | 75896 |
Giải nhất | 00082 | 44337 |
Giải Đặc Biệt | 992633 | 276645 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH - PY chính xác nhất
Đầu | Thừa T.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 5 ,8 ,8 | |
1 | 9 ,5 ,6 | 3 ,9 |
2 | 5 ,3 ,6 | 7 ,2 ,5 |
3 | 3 | 8 ,7 |
4 | 8 ,9 | 3 ,5 |
5 | 6 ,3 ,8 | |
6 | 7 ,3 | |
7 | 2 ,6 | |
8 | 2 | 0 ,8 |
9 | 5 | 5 ,4 ,3 ,6 |
Kết Quả Xổ Số ngày 29-01-2023
Giải bảy | 35 | 26 | 48 | 03 | ||||||||
Giải sáu | 134 | 548 | 571 | |||||||||
Giải năm | 5842 | 0789 | 9534 | |||||||||
0388 | 1327 | 2320 | ||||||||||
Giải bốn | 3454 | 3693 | ||||||||||
5723 | 7638 | |||||||||||
Giải ba | 40098 | 29006 | 40715 | |||||||||
61584 | 39911 | 24856 | ||||||||||
Giải nhì | 72194 | 11034 | ||||||||||
Giải nhất | 25766 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 76479 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 ,6 |
1 | 5 ,1 |
2 | 6 ,7 ,0 ,3 |
3 | 5 ,4 ,4 ,8 ,4 |
4 | 8 ,8 ,2 |
5 | 4 ,6 |
6 | 6 |
7 | 1 ,9 |
8 | 9 ,8 ,4 |
9 | 3 ,8 ,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
7 ,1 | 1 |
4 | 2 |
0 ,9 ,2 | 3 |
3 ,3 ,5 ,8 ,9 ,3 | 4 |
3 ,1 | 5 |
2 ,0 ,5 ,6 | 6 |
2 | 7 |
4 ,4 ,8 ,3 ,9 | 8 |
8 ,7 | 9 |
Ngày: 29/01/2023
Tiền Giang Mã: TG | Kiên Giang Mã: KG | Đà Lạt Mã: DL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 55 | 64 | 26 |
Giải bảy | 871 | 749 | 803 |
Giải sáu | 5083 6573 5026 | 8018 7231 1820 | 1080 8890 8525 |
Giải năm | 3980 | 8530 | 9703 |
Giải bốn | 91798 62792 06714 68953 63287 44801 60099 | 18551 40760 83583 00361 55673 99178 40171 | 88692 84830 75713 76906 37647 74984 08588 |
Giải ba | 22914 89864 | 63836 12901 | 76053 27427 |
Giải nhì | 59107 | 93357 | 43086 |
Giải nhất | 77028 | 36163 | 33213 |
Giải Đặc Biệt | 459562 | 201243 | 951032 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TG - KG - DL chính xác nhất
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 1 ,7 | 1 | 3 ,3 ,6 |
1 | 4 ,4 | 8 | 3 ,3 |
2 | 6 ,8 | 0 | 6 ,5 ,7 |
3 | 1 ,0 ,6 | 0 ,2 | |
4 | 9 ,3 | 7 | |
5 | 5 ,3 | 1 ,7 | 3 |
6 | 4 ,2 | 4 ,0 ,1 ,3 | |
7 | 1 ,3 | 3 ,8 ,1 | |
8 | 3 ,0 ,7 | 3 | 0 ,4 ,8 ,6 |
9 | 8 ,2 ,9 | 0 ,2 |
Ngày: 29/01/2023
Kon Tum Mã: KT | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 36 | 20 |
Giải bảy | 634 | 455 |
Giải sáu | 3593 0311 3916 | 2363 0100 1576 |
Giải năm | 5523 | 8828 |
Giải bốn | 72522 93986 03406 84499 71103 35283 50987 | 13913 26331 39564 22770 48173 64714 10182 |
Giải ba | 09865 22961 | 30164 71539 |
Giải nhì | 32571 | 32987 |
Giải nhất | 74575 | 11543 |
Giải Đặc Biệt | 192275 | 703228 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT - KH chính xác nhất
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 6 ,3 | 0 |
1 | 1 ,6 | 3 ,4 |
2 | 3 ,2 | 0 ,8 ,8 |
3 | 6 ,4 | 1 ,9 |
4 | 3 | |
5 | 5 | |
6 | 5 ,1 | 3 ,4 ,4 |
7 | 1 ,5 ,5 | 6 ,0 ,3 |
8 | 6 ,3 ,7 | 2 ,7 |
9 | 3 ,9 |
Kết Quả Xổ Số ngày 28-01-2023
Giải bảy | 30 | 87 | 80 | 75 | ||||||||
Giải sáu | 313 | 104 | 436 | |||||||||
Giải năm | 1368 | 8512 | 0613 | |||||||||
9140 | 8974 | 7483 | ||||||||||
Giải bốn | 1226 | 3681 | ||||||||||
3051 | 3591 | |||||||||||
Giải ba | 36399 | 99176 | 44895 | |||||||||
48144 | 89665 | 83781 | ||||||||||
Giải nhì | 61887 | 71870 | ||||||||||
Giải nhất | 88795 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 87219 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 3 ,2 ,3 ,9 |
2 | 6 |
3 | 0 ,6 |
4 | 0 ,4 |
5 | 1 |
6 | 8 ,5 |
7 | 5 ,4 ,6 ,0 |
8 | 7 ,0 ,3 ,1 ,1 ,7 |
9 | 1 ,9 ,5 ,5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 ,8 ,4 ,7 | 0 |
8 ,5 ,9 ,8 | 1 |
1 | 2 |
1 ,1 ,8 | 3 |
0 ,7 ,4 | 4 |
7 ,9 ,6 ,9 | 5 |
3 ,2 ,7 | 6 |
8 ,8 | 7 |
6 | 8 |
9 ,1 | 9 |
Ngày: 28/01/2023
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Long An Mã: LA | Bình Phước Mã: BP | Hậu Giang Mã: HG | |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 49 | 27 | 68 | 94 |
Giải bảy | 540 | 498 | 665 | 532 |
Giải sáu | 1932 2646 4776 | 9278 0676 8783 | 3650 7938 1263 | 3661 7170 9862 |
Giải năm | 3396 | 3431 | 5894 | 3699 |
Giải bốn | 67118 74362 68665 50465 48370 79985 18160 | 60574 74635 57371 66842 21301 55404 68561 | 79028 93166 44290 80417 44709 45320 81656 | 79288 14694 82524 93597 32631 20203 37270 |
Giải ba | 04639 67075 | 24847 26641 | 40916 08841 | 27722 18921 |
Giải nhì | 19166 | 23264 | 59464 | 12201 |
Giải nhất | 77246 | 88267 | 54513 | 57083 |
Giải Đặc Biệt | 153878 | 750488 | 235543 | 923650 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - LA - BP - HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 1 ,4 | 9 | 3 ,1 | |
1 | 8 | 7 ,6 ,3 | ||
2 | 7 | 8 ,0 | 4 ,2 ,1 | |
3 | 2 ,9 | 1 ,5 | 8 | 2 ,1 |
4 | 9 ,0 ,6 ,6 | 2 ,7 ,1 | 1 ,3 | |
5 | 0 ,6 | 0 | ||
6 | 2 ,5 ,5 ,0 ,6 | 1 ,4 ,7 | 8 ,5 ,3 ,6 ,4 | 1 ,2 |
7 | 6 ,0 ,5 ,8 | 8 ,6 ,4 ,1 | 0 ,0 | |
8 | 5 | 3 ,8 | 8 ,3 | |
9 | 6 | 8 | 4 ,0 | 4 ,9 ,4 ,7 |
Ngày: 28/01/2023
Đà Nẵng Mã: DNG | Quảng Ngãi Mã: QNG | Đắc Nông Mã: DNO | |
---|---|---|---|
Giải tám | 26 | 76 | 63 |
Giải bảy | 903 | 545 | 142 |
Giải sáu | 9196 0530 1884 | 5712 6211 1880 | 8597 7118 7387 |
Giải năm | 7808 | 8120 | 7449 |
Giải bốn | 29338 78255 57742 30359 86976 51895 01385 | 80986 16707 10188 41817 34186 06738 90700 | 06041 50825 73444 83610 84997 09764 46958 |
Giải ba | 11267 93435 | 48771 16461 | 85811 51333 |
Giải nhì | 22509 | 32823 | 69919 |
Giải nhất | 28169 | 88376 | 62064 |
Giải Đặc Biệt | 332396 | 415615 | 655931 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - QNG - QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 3 ,8 ,9 | 7 ,0 | |
1 | 2 ,1 ,7 ,5 | 8 ,0 ,1 ,9 | |
2 | 6 | 0 ,3 | 5 |
3 | 0 ,8 ,5 | 8 | 3 ,1 |
4 | 2 | 5 | 2 ,9 ,1 ,4 |
5 | 5 ,9 | 8 | |
6 | 7 ,9 | 1 | 3 ,4 ,4 |
7 | 6 | 6 ,1 ,6 | |
8 | 4 ,5 | 0 ,6 ,8 ,6 | 7 |
9 | 6 ,5 ,6 | 7 ,7 |
Kết Quả Xổ Số ngày 27-01-2023
Giải bảy | 93 | 42 | 35 | 69 | ||||||||
Giải sáu | 166 | 101 | 463 | |||||||||
Giải năm | 9289 | 6626 | 4652 | |||||||||
3120 | 7508 | 5479 | ||||||||||
Giải bốn | 5687 | 8094 | ||||||||||
1582 | 5288 | |||||||||||
Giải ba | 68839 | 72151 | 45870 | |||||||||
16675 | 45622 | 30683 | ||||||||||
Giải nhì | 22948 | 27905 | ||||||||||
Giải nhất | 84970 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 72859 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 ,8 ,5 |
1 | |
2 | 6 ,0 ,2 |
3 | 5 ,9 |
4 | 2 ,8 |
5 | 2 ,1 ,9 |
6 | 9 ,6 ,3 |
7 | 9 ,0 ,5 ,0 |
8 | 9 ,7 ,2 ,8 ,3 |
9 | 3 ,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 ,7 ,7 | 0 |
0 ,5 | 1 |
4 ,5 ,8 ,2 | 2 |
9 ,6 ,8 | 3 |
9 | 4 |
3 ,7 ,0 | 5 |
6 ,2 | 6 |
8 | 7 |
0 ,8 ,4 | 8 |
6 ,8 ,7 ,3 ,5 | 9 |
Ngày: 27/01/2023
Vĩnh Long Mã: VL | Bình Dương Mã: BD | Trà Vinh Mã: TV | |
---|---|---|---|
Giải tám | 98 | 76 | 26 |
Giải bảy | 978 | 599 | 345 |
Giải sáu | 9228 3053 9514 | 1731 0234 3585 | 1773 4197 8002 |
Giải năm | 2694 | 0901 | 0110 |
Giải bốn | 91447 75644 16375 63365 08545 93752 53057 | 41251 89302 51629 06266 57552 46674 53586 | 35456 86803 88757 65084 99917 76141 34641 |
Giải ba | 14392 45874 | 54981 15530 | 80135 79713 |
Giải nhì | 80817 | 64773 | 02248 |
Giải nhất | 81031 | 45249 | 99482 |
Giải Đặc Biệt | 528265 | 743731 | 723196 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết VL - BD - TV chính xác nhất
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 1 ,2 | 2 ,3 | |
1 | 4 ,7 | 0 ,7 ,3 | |
2 | 8 | 9 | 6 |
3 | 1 | 1 ,4 ,0 ,1 | 5 |
4 | 7 ,4 ,5 | 9 | 5 ,1 ,1 ,8 |
5 | 3 ,2 ,7 | 1 ,2 | 6 ,7 |
6 | 5 ,5 | 6 | |
7 | 8 ,5 ,4 | 6 ,4 ,3 | 3 |
8 | 5 ,6 ,1 | 4 ,2 | |
9 | 8 ,4 ,2 | 9 | 7 ,6 |
Ngày: 27/01/2023
Gia Lai Mã: GL | Ninh Thuận Mã: NT | |
---|---|---|
Giải tám | 59 | 33 |
Giải bảy | 384 | 695 |
Giải sáu | 9339 6578 6401 | 4980 0123 1166 |
Giải năm | 7031 | 8756 |
Giải bốn | 83547 26485 93235 10409 79785 98547 04207 | 03683 54581 54744 08767 73558 27244 06462 |
Giải ba | 95526 04132 | 93078 75146 |
Giải nhì | 34677 | 92687 |
Giải nhất | 77497 | 94851 |
Giải Đặc Biệt | 555221 | 284882 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết GL - NT chính xác nhất
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 1 ,9 ,7 | |
1 | ||
2 | 6 ,1 | 3 |
3 | 9 ,1 ,5 ,2 | 3 |
4 | 7 ,7 | 4 ,4 ,6 |
5 | 9 | 6 ,8 ,1 |
6 | 6 ,7 ,2 | |
7 | 8 ,7 | 8 |
8 | 4 ,5 ,5 | 0 ,3 ,1 ,7 ,2 |
9 | 7 | 5 |
Kết Quả Xổ Số ngày 26-01-2023
Giải bảy | 32 | 60 | 46 | 20 | ||||||||
Giải sáu | 100 | 874 | 364 | |||||||||
Giải năm | 3753 | 4608 | 9088 | |||||||||
7731 | 5934 | 6916 | ||||||||||
Giải bốn | 2204 | 4344 | ||||||||||
9025 | 9940 | |||||||||||
Giải ba | 36678 | 49662 | 96488 | |||||||||
70757 | 21183 | 72285 | ||||||||||
Giải nhì | 85331 | 53702 | ||||||||||
Giải nhất | 21642 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 34164 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 ,8 ,4 ,2 |
1 | 6 |
2 | 0 ,5 |
3 | 2 ,1 ,4 ,1 |
4 | 6 ,4 ,0 ,2 |
5 | 3 ,7 |
6 | 0 ,4 ,2 ,4 |
7 | 4 ,8 |
8 | 8 ,8 ,3 ,5 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 ,2 ,0 ,4 | 0 |
3 ,3 | 1 |
3 ,6 ,0 ,4 | 2 |
5 ,8 | 3 |
7 ,6 ,3 ,0 ,4 ,6 | 4 |
2 ,8 | 5 |
4 ,1 | 6 |
5 | 7 |
0 ,8 ,7 ,8 | 8 |
9 |
Ngày: 26/01/2023
Tây Ninh Mã: TN | An Giang Mã: AG | Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 41 | 65 | 67 |
Giải bảy | 208 | 195 | 178 |
Giải sáu | 1212 3016 4017 | 8041 0050 3324 | 7655 5089 8985 |
Giải năm | 6680 | 2051 | 9472 |
Giải bốn | 86188 12387 68942 04462 51836 26734 24227 | 63507 24390 22896 75956 23406 08014 35160 | 91587 50047 01821 43657 78514 14023 80006 |
Giải ba | 59784 40401 | 53291 23204 | 90854 95952 |
Giải nhì | 14308 | 58948 | 05187 |
Giải nhất | 18300 | 00233 | 86801 |
Giải Đặc Biệt | 397242 | 276935 | 021982 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN - AG - BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 8 ,1 ,8 ,0 | 7 ,6 ,4 | 6 ,1 |
1 | 2 ,6 ,7 | 4 | 4 |
2 | 7 | 4 | 1 ,3 |
3 | 6 ,4 | 3 ,5 | |
4 | 1 ,2 ,2 | 1 ,8 | 7 |
5 | 0 ,1 ,6 | 5 ,7 ,4 ,2 | |
6 | 2 | 5 ,0 | 7 |
7 | 8 ,2 | ||
8 | 0 ,8 ,7 ,4 | 9 ,5 ,7 ,7 ,2 | |
9 | 5 ,0 ,6 ,1 |
Ngày: 26/01/2023
Bình Định Mã: BDI | Quảng Trị Mã: QT | Quảng Bình Mã: QB | |
---|---|---|---|
Giải tám | 92 | 57 | 87 |
Giải bảy | 285 | 986 | 655 |
Giải sáu | 7284 0333 1036 | 9769 7681 3414 | 7632 1055 4499 |
Giải năm | 2800 | 8618 | 5545 |
Giải bốn | 88289 46641 27808 08054 26782 84138 40773 | 81966 13264 75424 81289 92777 40630 61855 | 76045 48967 20087 53080 87603 48524 81188 |
Giải ba | 12229 27113 | 25782 72049 | 76951 54375 |
Giải nhì | 44133 | 87037 | 17121 |
Giải nhất | 92648 | 14572 | 15409 |
Giải Đặc Biệt | 097317 | 791751 | 395830 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI - QT - QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0 ,8 | 3 ,9 | |
1 | 3 ,7 | 4 ,8 | |
2 | 9 | 4 | 4 ,1 |
3 | 3 ,6 ,8 ,3 | 0 ,7 | 2 ,0 |
4 | 1 ,8 | 9 | 5 ,5 |
5 | 4 | 7 ,5 ,1 | 5 ,5 ,1 |
6 | 9 ,6 ,4 | 7 | |
7 | 3 | 7 ,2 | 5 |
8 | 5 ,4 ,9 ,2 | 6 ,1 ,9 ,2 | 7 ,7 ,0 ,8 |
9 | 2 | 9 |
Kết Quả Xổ Số ngày 25-01-2023
Giải bảy | 26 | 23 | 57 | 96 | ||||||||
Giải sáu | 915 | 320 | 074 | |||||||||
Giải năm | 2342 | 9101 | 9125 | |||||||||
9116 | 9435 | 9550 | ||||||||||
Giải bốn | 1463 | 1863 | ||||||||||
4482 | 5932 | |||||||||||
Giải ba | 90440 | 33540 | 05110 | |||||||||
78018 | 71497 | 53655 | ||||||||||
Giải nhì | 65122 | 22745 | ||||||||||
Giải nhất | 24246 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 62857 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 5 ,6 ,0 ,8 |
2 | 6 ,3 ,0 ,5 ,2 |
3 | 5 ,2 |
4 | 2 ,0 ,0 ,5 ,6 |
5 | 7 ,0 ,5 ,7 |
6 | 3 ,3 |
7 | 4 |
8 | 2 |
9 | 6 ,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 ,5 ,4 ,4 ,1 | 0 |
0 | 1 |
4 ,8 ,3 ,2 | 2 |
2 ,6 ,6 | 3 |
7 | 4 |
1 ,2 ,3 ,5 ,4 | 5 |
2 ,9 ,1 ,4 | 6 |
5 ,9 ,5 | 7 |
1 | 8 |
9 |
Ngày: 25/01/2023
Đồng Nai Mã: DN | Cần Thơ Mã: CT | Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 05 | 70 | 74 |
Giải bảy | 536 | 712 | 739 |
Giải sáu | 2183 4509 0681 | 4071 8283 6568 | 3743 6840 4417 |
Giải năm | 2117 | 5962 | 2772 |
Giải bốn | 82272 02907 22110 78435 34374 20109 87186 | 72678 40543 35253 11335 71950 77517 24240 | 84148 44889 97865 88594 90580 35179 59203 |
Giải ba | 92634 34239 | 88588 26760 | 02128 74044 |
Giải nhì | 63179 | 49423 | 08556 |
Giải nhất | 49894 | 75677 | 34133 |
Giải Đặc Biệt | 405901 | 199613 | 120705 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN - CT - ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 5 ,9 ,7 ,9 ,1 | 3 ,5 | |
1 | 7 ,0 | 2 ,7 ,3 | 7 |
2 | 3 | 8 | |
3 | 6 ,5 ,4 ,9 | 5 | 9 ,3 |
4 | 3 ,0 | 3 ,0 ,8 ,4 | |
5 | 3 ,0 | 6 | |
6 | 8 ,2 ,0 | 5 | |
7 | 2 ,4 ,9 | 0 ,1 ,8 ,7 | 4 ,2 ,9 |
8 | 3 ,1 ,6 | 3 ,8 | 9 ,0 |
9 | 4 | 4 |
Ngày: 25/01/2023
Đà Nẵng Mã: DNG | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 28 | 08 |
Giải bảy | 563 | 077 |
Giải sáu | 3305 0793 0740 | 4612 9537 9032 |
Giải năm | 1032 | 4132 |
Giải bốn | 99619 30220 26471 19719 89043 85296 92449 | 51805 75735 83777 31308 91895 88079 13824 |
Giải ba | 05284 65956 | 39895 27890 |
Giải nhì | 44688 | 13907 |
Giải nhất | 62864 | 93501 |
Giải Đặc Biệt | 268790 | 568906 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 5 | 8 ,5 ,8 ,7 ,1 ,6 |
1 | 9 ,9 | 2 |
2 | 8 ,0 | 4 |
3 | 2 | 7 ,2 ,2 ,5 |
4 | 0 ,3 ,9 | |
5 | 6 | |
6 | 3 ,4 | |
7 | 1 | 7 ,7 ,9 |
8 | 4 ,8 | |
9 | 3 ,6 ,0 | 5 ,5 ,0 |
Kết Quả Xổ Số ngày 24-01-2023
Giải bảy | 26 | 23 | 57 | 96 | ||||||||
Giải sáu | 915 | 320 | 074 | |||||||||
Giải năm | 2342 | 9101 | 9125 | |||||||||
9116 | 9435 | 9550 | ||||||||||
Giải bốn | 1463 | 1863 | ||||||||||
4482 | 5932 | |||||||||||
Giải ba | 90440 | 33540 | 05110 | |||||||||
78018 | 71497 | 53655 | ||||||||||
Giải nhì | 65122 | 22745 | ||||||||||
Giải nhất | 24246 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 62857 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 5 ,6 ,0 ,8 |
2 | 6 ,3 ,0 ,5 ,2 |
3 | 5 ,2 |
4 | 2 ,0 ,0 ,5 ,6 |
5 | 7 ,0 ,5 ,7 |
6 | 3 ,3 |
7 | 4 |
8 | 2 |
9 | 6 ,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 ,5 ,4 ,4 ,1 | 0 |
0 | 1 |
4 ,8 ,3 ,2 | 2 |
2 ,6 ,6 | 3 |
7 | 4 |
1 ,2 ,3 ,5 ,4 | 5 |
2 ,9 ,1 ,4 | 6 |
5 ,9 ,5 | 7 |
1 | 8 |
9 |
Ngày: 24/01/2023
Bến Tre Mã: BT | Vũng Tàu Mã: VT | Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 40 | 75 | 71 |
Giải bảy | 980 | 860 | 977 |
Giải sáu | 1438 1790 2135 | 2172 2192 5865 | 1769 1374 4077 |
Giải năm | 7863 | 3128 | 6487 |
Giải bốn | 95787 85813 83952 60753 10150 31917 61930 | 51519 31563 75937 91419 35746 61849 04195 | 91661 13194 48498 35138 27037 64713 42772 |
Giải ba | 08989 24510 | 53530 59288 | 97224 97921 |
Giải nhì | 68746 | 56839 | 40848 |
Giải nhất | 19888 | 50420 | 42081 |
Giải Đặc Biệt | 831255 | 790795 | 368280 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT - VT - BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | 3 ,7 ,0 | 9 ,9 | 3 |
2 | 8 ,0 | 4 ,1 | |
3 | 8 ,5 ,0 | 7 ,0 ,9 | 8 ,7 |
4 | 0 ,6 | 6 ,9 | 8 |
5 | 2 ,3 ,0 ,5 | ||
6 | 3 | 0 ,5 ,3 | 9 ,1 |
7 | 5 ,2 | 1 ,7 ,4 ,7 ,2 | |
8 | 0 ,7 ,9 ,8 | 8 | 7 ,1 ,0 |
9 | 0 | 2 ,5 ,5 | 4 ,8 |
Ngày: 24/01/2023
Đắc Lắc Mã: DLK | Quảng Nam Mã: QNM | |
---|---|---|
Giải tám | 74 | 41 |
Giải bảy | 657 | 574 |
Giải sáu | 8188 8420 9584 | 5457 9895 1683 |
Giải năm | 3939 | 2032 |
Giải bốn | 51697 11362 16920 41754 89892 15517 50187 | 26309 68916 18970 02691 61038 19226 41410 |
Giải ba | 14344 05291 | 89487 30933 |
Giải nhì | 11820 | 75336 |
Giải nhất | 37623 | 51216 |
Giải Đặc Biệt | 569127 | 635363 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK - QNM chính xác nhất
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 9 | |
1 | 7 | 6 ,0 ,6 |
2 | 0 ,0 ,0 ,3 ,7 | 6 |
3 | 9 | 2 ,8 ,3 ,6 |
4 | 4 | 1 |
5 | 7 ,4 | 7 |
6 | 2 | 3 |
7 | 4 | 4 ,0 |
8 | 8 ,4 ,7 | 3 ,7 |
9 | 7 ,2 ,1 | 5 ,1 |
Kết Quả Xổ Số ngày 23-01-2023
Giải bảy | 26 | 23 | 57 | 96 | ||||||||
Giải sáu | 915 | 320 | 074 | |||||||||
Giải năm | 2342 | 9101 | 9125 | |||||||||
9116 | 9435 | 9550 | ||||||||||
Giải bốn | 1463 | 1863 | ||||||||||
4482 | 5932 | |||||||||||
Giải ba | 90440 | 33540 | 05110 | |||||||||
78018 | 71497 | 53655 | ||||||||||
Giải nhì | 65122 | 22745 | ||||||||||
Giải nhất | 24246 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 62857 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 5 ,6 ,0 ,8 |
2 | 6 ,3 ,0 ,5 ,2 |
3 | 5 ,2 |
4 | 2 ,0 ,0 ,5 ,6 |
5 | 7 ,0 ,5 ,7 |
6 | 3 ,3 |
7 | 4 |
8 | 2 |
9 | 6 ,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 ,5 ,4 ,4 ,1 | 0 |
0 | 1 |
4 ,8 ,3 ,2 | 2 |
2 ,6 ,6 | 3 |
7 | 4 |
1 ,2 ,3 ,5 ,4 | 5 |
2 ,9 ,1 ,4 | 6 |
5 ,9 ,5 | 7 |
1 | 8 |
9 |
Ngày: 23/01/2023
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Đồng Tháp Mã: DT | Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 33 | 38 | 11 |
Giải bảy | 735 | 268 | 723 |
Giải sáu | 6837 7526 4177 | 4162 7760 1884 | 6836 2442 5335 |
Giải năm | 0006 | 5839 | 5010 |
Giải bốn | 00556 25563 24722 70087 54307 52874 46694 | 41470 30057 71748 86494 76524 36842 94165 | 65593 20112 06479 60247 21215 65051 07439 |
Giải ba | 34565 55651 | 06978 70855 | 27741 36372 |
Giải nhì | 24213 | 78004 | 98686 |
Giải nhất | 23955 | 08505 | 42726 |
Giải Đặc Biệt | 929647 | 241081 | 114916 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 6 ,7 | 4 ,5 | |
1 | 3 | 1 ,0 ,2 ,5 ,6 | |
2 | 6 ,2 | 4 | 3 ,6 |
3 | 3 ,5 ,7 | 8 ,9 | 6 ,5 ,9 |
4 | 7 | 8 ,2 | 2 ,7 ,1 |
5 | 6 ,1 ,5 | 7 ,5 | 1 |
6 | 3 ,5 | 8 ,2 ,0 ,5 | |
7 | 7 ,4 | 0 ,8 | 9 ,2 |
8 | 7 | 4 ,1 | 6 |
9 | 4 | 4 | 3 |
Ngày: 23/01/2023
Thừa T.Huế Mã: TTH | Phú Yên Mã: PY | |
---|---|---|
Giải tám | 19 | 15 |
Giải bảy | 618 | 107 |
Giải sáu | 1382 9255 7491 | 2077 8755 7392 |
Giải năm | 5712 | 2673 |
Giải bốn | 43744 24366 42005 60174 92998 32869 45441 | 65970 03897 23063 30588 52497 76787 88184 |
Giải ba | 50436 52461 | 11409 82792 |
Giải nhì | 02501 | 48382 |
Giải nhất | 55818 | 31279 |
Giải Đặc Biệt | 013817 | 307019 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH - PY chính xác nhất
Đầu | Thừa T.Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 5 ,1 | 7 ,9 |
1 | 9 ,8 ,2 ,8 ,7 | 5 ,9 |
2 | ||
3 | 6 | |
4 | 4 ,1 | |
5 | 5 | 5 |
6 | 6 ,9 ,1 | 3 |
7 | 4 | 7 ,3 ,0 ,9 |
8 | 2 | 8 ,7 ,4 ,2 |
9 | 1 ,8 | 2 ,7 ,7 ,2 |
Kết Quả Xổ Số ngày 22-01-2023
Giải bảy | 45 | 57 | 00 | 28 | ||||||||
Giải sáu | 938 | 566 | 749 | |||||||||
Giải năm | 9333 | 9812 | 3708 | |||||||||
3904 | 1078 | 2104 | ||||||||||
Giải bốn | 7401 | 4194 | ||||||||||
1991 | 5569 | |||||||||||
Giải ba | 84792 | 14379 | 92716 | |||||||||
86841 | 87280 | 96564 | ||||||||||
Giải nhì | 14590 | 57392 | ||||||||||
Giải nhất | 25945 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 44221 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 ,8 ,4 ,4 ,1 |
1 | 2 ,6 |
2 | 8 ,1 |
3 | 8 ,3 |
4 | 5 ,9 ,1 ,5 |
5 | 7 |
6 | 6 ,9 ,4 |
7 | 8 ,9 |
8 | 0 |
9 | 4 ,1 ,2 ,0 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 ,8 ,9 | 0 |
0 ,9 ,4 ,2 | 1 |
1 ,9 ,9 | 2 |
3 | 3 |
0 ,0 ,9 ,6 | 4 |
4 ,4 | 5 |
6 ,1 | 6 |
5 | 7 |
2 ,3 ,0 ,7 | 8 |
4 ,6 ,7 | 9 |
Ngày: 22/01/2023
Tiền Giang Mã: TG | Kiên Giang Mã: KG | Đà Lạt Mã: DL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 44 | 99 | 97 |
Giải bảy | 559 | 356 | 039 |
Giải sáu | 1334 8769 2424 | 4812 0948 7517 | 3458 1351 9814 |
Giải năm | 1740 | 0290 | 1960 |
Giải bốn | 54788 19863 15615 09497 95599 18769 55377 | 67998 12443 35394 25392 98939 69730 54892 | 20566 26870 17670 42270 90719 18486 80006 |
Giải ba | 30839 33185 | 10586 05172 | 77696 35943 |
Giải nhì | 05346 | 18434 | 30374 |
Giải nhất | 56954 | 74636 | 75100 |
Giải Đặc Biệt | 205717 | 332403 | 808214 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TG - KG - DL chính xác nhất
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 3 | 6 ,0 | |
1 | 5 ,7 | 2 ,7 | 4 ,9 ,4 |
2 | 4 | ||
3 | 4 ,9 | 9 ,0 ,4 ,6 | 9 |
4 | 4 ,0 ,6 | 8 ,3 | 3 |
5 | 9 ,4 | 6 | 8 ,1 |
6 | 9 ,3 ,9 | 0 ,6 | |
7 | 7 | 2 | 0 ,0 ,0 ,4 |
8 | 8 ,5 | 6 | 6 |
9 | 7 ,9 | 9 ,0 ,8 ,4 ,2 ,2 | 7 ,6 |
Ngày: 22/01/2023
Kon Tum Mã: KT | Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 98 | 81 |
Giải bảy | 843 | 302 |
Giải sáu | 7953 5689 0788 | 8571 2060 0447 |
Giải năm | 2927 | 3839 |
Giải bốn | 96552 94376 40953 62494 46216 64079 80080 | 37030 27075 65063 07556 11018 26108 22094 |
Giải ba | 13489 16211 | 34668 71278 |
Giải nhì | 37978 | 56791 |
Giải nhất | 90178 | 71483 |
Giải Đặc Biệt | 990669 | 344924 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT - KH chính xác nhất
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 2 ,8 | |
1 | 6 ,1 | 8 |
2 | 7 | 4 |
3 | 9 ,0 | |
4 | 3 | 7 |
5 | 3 ,2 ,3 | 6 |
6 | 9 | 0 ,3 ,8 |
7 | 6 ,9 ,8 ,8 | 1 ,5 ,8 |
8 | 9 ,8 ,0 ,9 | 1 ,3 |
9 | 8 ,4 | 4 ,1 |
Kết Quả Xổ Số ngày 21-01-2023
Giải bảy | 02 | 34 | 82 | 81 | ||||||||
Giải sáu | 949 | 318 | 656 | |||||||||
Giải năm | 0737 | 3018 | 1279 | |||||||||
2435 | 5696 | 5434 | ||||||||||
Giải bốn | 1213 | 7375 | ||||||||||
8375 | 1727 | |||||||||||
Giải ba | 26177 | 28240 | 86842 | |||||||||
54934 | 53016 | 11166 | ||||||||||
Giải nhì | 84830 | 42992 | ||||||||||
Giải nhất | 27086 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 62940 |
Kết quả Xổ Số Miền Bắc chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 8 ,8 ,3 ,6 |
2 | 7 |
3 | 4 ,7 ,5 ,4 ,4 ,0 |
4 | 9 ,0 ,2 ,0 |
5 | 6 |
6 | 6 |
7 | 9 ,5 ,5 ,7 |
8 | 2 ,1 ,6 |
9 | 6 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 ,3 ,4 | 0 |
8 | 1 |
0 ,8 ,4 ,9 | 2 |
1 | 3 |
3 ,3 ,3 | 4 |
3 ,7 ,7 | 5 |
5 ,9 ,1 ,6 ,8 | 6 |
3 ,2 ,7 | 7 |
1 ,1 | 8 |
4 ,7 | 9 |
Ngày: 21/01/2023
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Long An Mã: LA | Bình Phước Mã: BP | Hậu Giang Mã: HG | |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 52 | 61 | 95 | 95 |
Giải bảy | 278 | 341 | 597 | 219 |
Giải sáu | 5832 7227 7091 | 7059 0715 6468 | 5213 3451 5495 | 8360 6542 5297 |
Giải năm | 8430 | 5238 | 2301 | 9555 |
Giải bốn | 69146 95421 64180 02518 94637 43779 13484 | 55581 24011 56397 83064 23817 61275 30963 | 69119 57716 88227 84625 92289 23195 19105 | 73366 56732 15788 08866 55901 30388 03807 |
Giải ba | 15459 52487 | 53850 76587 | 54430 20232 | 72453 92329 |
Giải nhì | 16775 | 56610 | 82737 | 09396 |
Giải nhất | 87021 | 76599 | 70735 | 68906 |
Giải Đặc Biệt | 483886 | 208093 | 792253 | 026185 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - LA - BP - HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 1 ,5 | 1 ,7 ,6 | ||
1 | 8 | 5 ,1 ,7 ,0 | 3 ,9 ,6 | 9 |
2 | 7 ,1 ,1 | 7 ,5 | 9 | |
3 | 2 ,0 ,7 | 8 | 0 ,2 ,7 ,5 | 2 |
4 | 6 | 1 | 2 | |
5 | 2 ,9 | 9 ,0 | 1 ,3 | 5 ,3 |
6 | 1 ,8 ,4 ,3 | 0 ,6 ,6 | ||
7 | 8 ,9 ,5 | 5 | ||
8 | 0 ,4 ,7 ,6 | 1 ,7 | 9 | 8 ,8 ,5 |
9 | 1 | 7 ,9 ,3 | 5 ,7 ,5 ,5 | 5 ,7 ,6 |
Ngày: 21/01/2023
Đà Nẵng Mã: DNG | Quảng Ngãi Mã: QNG | Đắc Nông Mã: DNO | |
---|---|---|---|
Giải tám | 10 | 78 | 65 |
Giải bảy | 490 | 504 | 265 |
Giải sáu | 2479 6712 0494 | 7886 3990 3227 | 0675 4165 3390 |
Giải năm | 1210 | 0165 | 8380 |
Giải bốn | 49926 16046 76645 72533 10902 33622 34297 | 33783 83271 16852 38026 48883 87275 89158 | 85086 63475 23954 53026 80457 73330 23547 |
Giải ba | 99258 48994 | 46753 49698 | 44117 47904 |
Giải nhì | 34028 | 46729 | 81404 |
Giải nhất | 70057 | 71403 | 40662 |
Giải Đặc Biệt | 016979 | 264606 | 441074 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - QNG - QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 2 | 4 ,3 ,6 | 4 ,4 |
1 | 0 ,2 ,0 | 7 | |
2 | 6 ,2 ,8 | 7 ,6 ,9 | 6 |
3 | 3 | 0 | |
4 | 6 ,5 | 7 | |
5 | 8 ,7 | 2 ,8 ,3 | 4 ,7 |
6 | 5 | 5 ,5 ,5 ,2 | |
7 | 9 ,9 | 8 ,1 ,5 | 5 ,5 ,4 |
8 | 6 ,3 ,3 | 0 ,6 | |
9 | 0 ,4 ,7 ,4 | 0 ,8 | 0 |