- Xổ số An Giang
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
- Xổ số Hậu Giang
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số TPHCM
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
Xổ số Vietlott
Xổ Số POWER 6/55 ngày 21-09-2023
-
16
-
26
-
33
-
34
-
41
-
43
-
53
Giá trị Jackpot 1: 67,899,735,300đ
Giá trị Jackpot 2: 4,719,604,000đ
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 67,899,735,300đ | |
Jackpot 2 | | | 0 | 4,719,604,000đ |
Giải nhất | 8 | 40.000.000đ | |
Giải nhì | 676 | 500.000đ | |
Giải ba | 13,877 | 50.000đ |
Kết quả Xổ Số Power 6/55 chính xác nhất:
Xổ Số MAX 4D ngày 21-09-2023
Giải | Dãy số trúng |
SL |
Giá trị |
|||||||||||
Giải Nhất | 0023 |
0 vé | 15 triệu | |||||||||||
Giải Nhì | 5815 |
9073 |
0 vé | 6.5 triệu | ||||||||||
Giải Ba | 1072 |
8769 |
9420 |
0 vé | 3 triệu | |||||||||
Giải KK 1 | 023 |
9 vé | 1 triệu | |||||||||||
Giải KK 2 | 23 |
37 vé | 100 nghìn |
Kết quả Sổ Số Max 4D chính xác nhất:
Xổ Số MEGA 6/45 ngày 20-09-2023
-
03
-
06
-
20
-
39
-
40
-
41
Giá trị Jackpot: 32,375,490,000đ
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 32,375,490,000đ | |
Giải nhất | 25 | 10.000.000đ | |
Giải nhì | 956 | 300.000đ | |
Giải ba | 16,563 | 30.000đ |
Kết quả Xổ Số Mega 6/45 chính xác nhất:
Xổ Số POWER 6/55 ngày 19-09-2023
-
17
-
29
-
35
-
40
-
51
-
52
-
23
Giá trị Jackpot 1: 64,650,236,700đ
Giá trị Jackpot 2: 4,358,548,600đ
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 64,650,236,700đ | |
Jackpot 2 | | | 0 | 4,358,548,600đ |
Giải nhất | 4 | 40.000.000đ | |
Giải nhì | 555 | 500.000đ | |
Giải ba | 13,751 | 50.000đ |
Kết quả Xổ Số Power 6/55 chính xác nhất:
Xổ Số MAX 4D ngày 19-09-2023
Giải | Dãy số trúng |
SL |
Giá trị |
|||||||||||
Giải Nhất | 0023 |
0 vé | 15 triệu | |||||||||||
Giải Nhì | 5815 |
9073 |
0 vé | 6.5 triệu | ||||||||||
Giải Ba | 1072 |
8769 |
9420 |
0 vé | 3 triệu | |||||||||
Giải KK 1 | 023 |
9 vé | 1 triệu | |||||||||||
Giải KK 2 | 23 |
37 vé | 100 nghìn |
Kết quả Sổ Số Max 4D chính xác nhất:
Xổ Số MEGA 6/45 ngày 17-09-2023
-
06
-
10
-
15
-
36
-
39
-
43
Giá trị Jackpot: 30,649,643,500đ
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 30,649,643,500đ | |
Giải nhất | 21 | 10.000.000đ | |
Giải nhì | 1,096 | 300.000đ | |
Giải ba | 18,528 | 30.000đ |
Kết quả Xổ Số Mega 6/45 chính xác nhất:
Xổ Số POWER 6/55 ngày 16-09-2023
-
25
-
27
-
42
-
51
-
54
-
55
-
45
Giá trị Jackpot 1: 61,815,809,550đ
Giá trị Jackpot 2: 4,043,612,250đ
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 61,815,809,550đ | |
Jackpot 2 | | | 0 | 4,043,612,250đ |
Giải nhất | 6 | 40.000.000đ | |
Giải nhì | 584 | 500.000đ | |
Giải ba | 12,178 | 50.000đ |
Kết quả Xổ Số Power 6/55 chính xác nhất:
Xổ Số MAX 4D ngày 16-09-2023
Giải | Dãy số trúng |
SL |
Giá trị |
|||||||||||
Giải Nhất | 0023 |
0 vé | 15 triệu | |||||||||||
Giải Nhì | 5815 |
9073 |
0 vé | 6.5 triệu | ||||||||||
Giải Ba | 1072 |
8769 |
9420 |
0 vé | 3 triệu | |||||||||
Giải KK 1 | 023 |
9 vé | 1 triệu | |||||||||||
Giải KK 2 | 23 |
37 vé | 100 nghìn |
Kết quả Sổ Số Max 4D chính xác nhất:
Xổ Số MEGA 6/45 ngày 15-09-2023
-
02
-
03
-
05
-
07
-
10
-
38
Giá trị Jackpot:
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | |
||
Giải nhất | |
10.000.000đ | |
Giải nhì | |
300.000đ | |
Giải ba | |
30.000đ |
Kết quả Xổ Số Mega 6/45 chính xác nhất:
Xổ Số POWER 6/55 ngày 14-09-2023
-
06
-
10
-
20
-
22
-
50
-
52
-
34
Giá trị Jackpot 1:
Giá trị Jackpot 2:
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | |
||
Jackpot 2 | | | |
|
Giải nhất | |
40.000.000đ | |
Giải nhì | |
500.000đ | |
Giải ba | |
50.000đ |
Kết quả Xổ Số Power 6/55 chính xác nhất: