Xổ số Vietlott
Xổ Số POWER 6/55 ngày 21-03-2023
- 07
- 17
- 31
- 43
- 45
- 49
- 52
Giá trị Jackpot 1:
Giá trị Jackpot 2:
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | |||
Jackpot 2 | | | ||
Giải nhất | 40.000.000đ | ||
Giải nhì | 500.000đ | ||
Giải ba | 50.000đ |
Kết quả Xổ Số Power 6/55 chính xác nhất:
Xổ Số MAX 4D ngày 21-03-2023
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Giải Nhất | 0023 | 0 vé | 15 triệu | |||||||||||
Giải Nhì | 5815 | 9073 | 0 vé | 6.5 triệu | ||||||||||
Giải Ba | 1072 | 8769 | 9420 | 0 vé | 3 triệu | |||||||||
Giải KK 1 | 023 | 9 vé | 1 triệu | |||||||||||
Giải KK 2 | 23 | 37 vé | 100 nghìn |
Kết quả Sổ Số Max 4D chính xác nhất:
Xổ Số MEGA 6/45 ngày 19-03-2023
- 02
- 07
- 10
- 21
- 28
- 35
Giá trị Jackpot: 24,811,119,000đ
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 24,811,119,000đ | |
Giải nhất | 26 | 10.000.000đ | |
Giải nhì | 1,382 | 300.000đ | |
Giải ba | 19,960 | 30.000đ |
Kết quả Xổ Số Mega 6/45 chính xác nhất:
Xổ Số POWER 6/55 ngày 18-03-2023
- 18
- 24
- 32
- 33
- 51
- 53
- 36
Giá trị Jackpot 1: 65,383,604,850đ
Giá trị Jackpot 2: 3,348,904,850đ
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 65,383,604,850đ | |
Jackpot 2 | | | 1 | 3,348,904,850đ |
Giải nhất | 4 | 40.000.000đ | |
Giải nhì | 668 | 500.000đ | |
Giải ba | 15,243 | 50.000đ |
Kết quả Xổ Số Power 6/55 chính xác nhất:
Xổ Số MAX 4D ngày 18-03-2023
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Giải Nhất | 0023 | 0 vé | 15 triệu | |||||||||||
Giải Nhì | 5815 | 9073 | 0 vé | 6.5 triệu | ||||||||||
Giải Ba | 1072 | 8769 | 9420 | 0 vé | 3 triệu | |||||||||
Giải KK 1 | 023 | 9 vé | 1 triệu | |||||||||||
Giải KK 2 | 23 | 37 vé | 100 nghìn |
Kết quả Sổ Số Max 4D chính xác nhất:
Xổ Số MEGA 6/45 ngày 17-03-2023
- 05
- 07
- 12
- 22
- 26
- 33
Giá trị Jackpot: 22,922,875,000đ
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 22,922,875,000đ | |
Giải nhất | 25 | 10.000.000đ | |
Giải nhì | 1,311 | 300.000đ | |
Giải ba | 20,099 | 30.000đ |
Kết quả Xổ Số Mega 6/45 chính xác nhất:
Xổ Số POWER 6/55 ngày 16-03-2023
- 06
- 23
- 34
- 48
- 50
- 55
- 02
Giá trị Jackpot 1: 62,243,461,200đ
Giá trị Jackpot 2: 4,823,636,850đ
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 62,243,461,200đ | |
Jackpot 2 | | | 1 | 4,823,636,850đ |
Giải nhất | 8 | 40.000.000đ | |
Giải nhì | 616 | 500.000đ | |
Giải ba | 14,140 | 50.000đ |
Kết quả Xổ Số Power 6/55 chính xác nhất:
Xổ Số MAX 4D ngày 16-03-2023
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Giải Nhất | 0023 | 0 vé | 15 triệu | |||||||||||
Giải Nhì | 5815 | 9073 | 0 vé | 6.5 triệu | ||||||||||
Giải Ba | 1072 | 8769 | 9420 | 0 vé | 3 triệu | |||||||||
Giải KK 1 | 023 | 9 vé | 1 triệu | |||||||||||
Giải KK 2 | 23 | 37 vé | 100 nghìn |
Kết quả Sổ Số Max 4D chính xác nhất:
Xổ Số MEGA 6/45 ngày 15-03-2023
- 11
- 19
- 23
- 28
- 34
- 35
Giá trị Jackpot:
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | |||
Giải nhất | 10.000.000đ | ||
Giải nhì | 300.000đ | ||
Giải ba | 30.000đ |
Kết quả Xổ Số Mega 6/45 chính xác nhất:
Xổ Số POWER 6/55 ngày 14-03-2023
- 14
- 15
- 18
- 20
- 27
- 35
- 31
Giá trị Jackpot 1:
Giá trị Jackpot 2:
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | |||
Jackpot 2 | | | ||
Giải nhất | 40.000.000đ | ||
Giải nhì | 500.000đ | ||
Giải ba | 50.000đ |
Kết quả Xổ Số Power 6/55 chính xác nhất: