Giải tám | 25 | |||||||||||
Giải bảy | 806 | |||||||||||
Giải sáu | 9267 | 8155 | 0297 | |||||||||
Giải năm | 0504 | |||||||||||
Giải bốn | 88158 | 05520 | 93963 | 51209 | ||||||||
37390 | 85077 | 99002 | ||||||||||
Giải ba | 71656 | 94969 | ||||||||||
Giải nhì | 83136 | |||||||||||
Giải nhất | 21850 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 922468 |
Kết quả Xổ Số ĐÀ NẴNG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 ,4 ,9 ,2 |
1 | |
2 | 5 ,0 |
3 | 6 |
4 | |
5 | 5 ,8 ,6 ,0 |
6 | 7 ,3 ,9 ,8 |
7 | 7 |
8 | |
9 | 7 ,0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 ,9 ,5 | 0 |
1 | |
0 | 2 |
6 | 3 |
0 | 4 |
2 ,5 | 5 |
0 ,5 ,3 | 6 |
6 ,9 ,7 | 7 |
5 ,6 | 8 |
0 ,6 | 9 |
Xổ Số ĐÀ NẴNG ngày 03-05-2023
Giải tám | 36 | |||||||||||
Giải bảy | 927 | |||||||||||
Giải sáu | 8059 | 9337 | 3616 | |||||||||
Giải năm | 1921 | |||||||||||
Giải bốn | 39779 | 95513 | 99859 | 15830 | ||||||||
39698 | 24948 | 57326 | ||||||||||
Giải ba | 86578 | 75718 | ||||||||||
Giải nhì | 43699 | |||||||||||
Giải nhất | 76642 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 498688 |
Kết quả Xổ Số ĐÀ NẴNG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6 ,3 ,8 |
2 | 7 ,1 ,6 |
3 | 6 ,7 ,0 |
4 | 8 ,2 |
5 | 9 ,9 |
6 | |
7 | 9 ,8 |
8 | 8 |
9 | 8 ,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
2 | 1 |
4 | 2 |
1 | 3 |
4 | |
5 | |
3 ,1 ,2 | 6 |
2 ,3 | 7 |
9 ,4 ,7 ,1 ,8 | 8 |
5 ,7 ,5 ,9 | 9 |
Xổ Số ĐÀ NẴNG ngày 29-04-2023
Giải tám | 73 | |||||||||||
Giải bảy | 479 | |||||||||||
Giải sáu | 8604 | 9962 | 6295 | |||||||||
Giải năm | 8849 | |||||||||||
Giải bốn | 75747 | 26669 | 11076 | 14824 | ||||||||
42927 | 61334 | 68146 | ||||||||||
Giải ba | 32107 | 19897 | ||||||||||
Giải nhì | 77612 | |||||||||||
Giải nhất | 07748 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 478364 |
Kết quả Xổ Số ĐÀ NẴNG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 ,7 |
1 | 2 |
2 | 4 ,7 |
3 | 4 |
4 | 9 ,7 ,6 ,8 |
5 | |
6 | 2 ,9 ,4 |
7 | 3 ,9 ,6 |
8 | |
9 | 5 ,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
6 ,1 | 2 |
7 | 3 |
0 ,2 ,3 ,6 | 4 |
9 | 5 |
7 ,4 | 6 |
4 ,2 ,0 ,9 | 7 |
4 | 8 |
7 ,4 ,6 | 9 |
Xổ Số ĐÀ NẴNG ngày 26-04-2023
Giải tám | 03 | |||||||||||
Giải bảy | 905 | |||||||||||
Giải sáu | 7401 | 5702 | 3702 | |||||||||
Giải năm | 2346 | |||||||||||
Giải bốn | 62650 | 59198 | 89590 | 63514 | ||||||||
23594 | 50705 | 18804 | ||||||||||
Giải ba | 31080 | 04540 | ||||||||||
Giải nhì | 80100 | |||||||||||
Giải nhất | 04271 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 626057 |
Kết quả Xổ Số ĐÀ NẴNG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 ,5 ,1 ,2 ,2 ,5 ,4 ,0 |
1 | 4 |
2 | |
3 | |
4 | 6 ,0 |
5 | 0 ,7 |
6 | |
7 | 1 |
8 | 0 |
9 | 8 ,0 ,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 ,9 ,8 ,4 ,0 | 0 |
0 ,7 | 1 |
0 ,0 | 2 |
0 | 3 |
1 ,9 ,0 | 4 |
0 ,0 | 5 |
4 | 6 |
5 | 7 |
9 | 8 |
9 |