Giải tám | 46 | |||||||||||
Giải bảy | 593 | |||||||||||
Giải sáu | 4091 | 9836 | 6205 | |||||||||
Giải năm | 5602 | |||||||||||
Giải bốn | 92814 | 14428 | 51284 | 35889 | ||||||||
83536 | 65229 | 44446 | ||||||||||
Giải ba | 98408 | 96899 | ||||||||||
Giải nhì | 95518 | |||||||||||
Giải nhất | 17016 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 19993 |
Kết quả Xổ Số ĐÀ NẴNG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 ,2 ,8 |
1 | 4 ,8 ,6 |
2 | 8 ,9 |
3 | 6 ,6 |
4 | 6 ,6 |
5 | |
6 | |
7 | |
8 | 4 ,9 |
9 | 3 ,1 ,9 ,3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
9 | 1 |
0 | 2 |
9 ,9 | 3 |
1 ,8 | 4 |
0 | 5 |
4 ,3 ,3 ,4 ,1 | 6 |
7 | |
2 ,0 ,1 | 8 |
8 ,2 ,9 | 9 |
Xổ Số ĐÀ NẴNG ngày 18-03-2009
Giải tám | 59 | |||||||||||
Giải bảy | 371 | |||||||||||
Giải sáu | 7215 | 9293 | 9058 | |||||||||
Giải năm | 4104 | |||||||||||
Giải bốn | 56686 | 67519 | 75492 | 82217 | ||||||||
73191 | 27350 | 82650 | ||||||||||
Giải ba | 51335 | 11164 | ||||||||||
Giải nhì | 46527 | |||||||||||
Giải nhất | 04094 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 33098 |
Kết quả Xổ Số ĐÀ NẴNG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 5 ,9 ,7 |
2 | 7 |
3 | 5 |
4 | |
5 | 9 ,8 ,0 ,0 |
6 | 4 |
7 | 1 |
8 | 6 |
9 | 3 ,2 ,1 ,4 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 ,5 | 0 |
7 ,9 | 1 |
9 | 2 |
9 | 3 |
0 ,6 ,9 | 4 |
1 ,3 | 5 |
8 | 6 |
1 ,2 | 7 |
5 ,9 | 8 |
5 ,1 | 9 |
Xổ Số ĐÀ NẴNG ngày 14-03-2009
Giải tám | 21 | |||||||||||
Giải bảy | 414 | |||||||||||
Giải sáu | 7635 | 3407 | 8105 | |||||||||
Giải năm | 8877 | |||||||||||
Giải bốn | 22944 | 43012 | 70791 | 48745 | ||||||||
63364 | 82988 | 54374 | ||||||||||
Giải ba | 16015 | 79127 | ||||||||||
Giải nhì | 28773 | |||||||||||
Giải nhất | 62351 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 75109 |
Kết quả Xổ Số ĐÀ NẴNG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 ,5 ,9 |
1 | 4 ,2 ,5 |
2 | 1 ,7 |
3 | 5 |
4 | 4 ,5 |
5 | 1 |
6 | 4 |
7 | 7 ,4 ,3 |
8 | 8 |
9 | 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
2 ,9 ,5 | 1 |
1 | 2 |
7 | 3 |
1 ,4 ,6 ,7 | 4 |
3 ,0 ,4 ,1 | 5 |
6 | |
0 ,7 ,2 | 7 |
8 | 8 |
0 | 9 |
Xổ Số ĐÀ NẴNG ngày 11-03-2009
Giải tám | 03 | |||||||||||
Giải bảy | 384 | |||||||||||
Giải sáu | 9516 | 5244 | 6025 | |||||||||
Giải năm | 3951 | |||||||||||
Giải bốn | 71940 | 31510 | 51591 | 15313 | ||||||||
38677 | 26851 | 07230 | ||||||||||
Giải ba | 67626 | 11369 | ||||||||||
Giải nhì | 52341 | |||||||||||
Giải nhất | 09922 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 55286 |
Kết quả Xổ Số ĐÀ NẴNG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 6 ,0 ,3 |
2 | 5 ,6 ,2 |
3 | 0 |
4 | 4 ,0 ,1 |
5 | 1 ,1 |
6 | 9 |
7 | 7 |
8 | 4 ,6 |
9 | 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 ,1 ,3 | 0 |
5 ,9 ,5 ,4 | 1 |
2 | 2 |
0 ,1 | 3 |
8 ,4 | 4 |
2 | 5 |
1 ,2 ,8 | 6 |
7 | 7 |
8 | |
6 | 9 |