Giải tám | 96 | |||||||||||
Giải bảy | 964 | |||||||||||
Giải sáu | 4689 | 8515 | 0791 | |||||||||
Giải năm | 7045 | |||||||||||
Giải bốn | 93433 | 44668 | 26648 | 88325 | ||||||||
39591 | 81914 | 94481 | ||||||||||
Giải ba | 85379 | 84435 | ||||||||||
Giải nhì | 28381 | |||||||||||
Giải nhất | 18819 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 72308 |
Kết quả Xổ Số ĐÀ NẴNG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 5 ,4 ,9 |
2 | 5 |
3 | 3 ,5 |
4 | 5 ,8 |
5 | |
6 | 4 ,8 |
7 | 9 |
8 | 9 ,1 ,1 |
9 | 6 ,1 ,1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
9 ,9 ,8 ,8 | 1 |
2 | |
3 | 3 |
6 ,1 | 4 |
1 ,4 ,2 ,3 | 5 |
9 | 6 |
7 | |
6 ,4 ,0 | 8 |
8 ,7 ,1 | 9 |
Xổ Số ĐÀ NẴNG ngày 22-04-2009
Giải tám | 74 | |||||||||||
Giải bảy | 084 | |||||||||||
Giải sáu | 9548 | 1904 | 0290 | |||||||||
Giải năm | 6897 | |||||||||||
Giải bốn | 82080 | 08339 | 96278 | 38177 | ||||||||
41639 | 98937 | 65429 | ||||||||||
Giải ba | 63933 | 54997 | ||||||||||
Giải nhì | 66103 | |||||||||||
Giải nhất | 41475 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 19400 |
Kết quả Xổ Số ĐÀ NẴNG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 ,3 ,0 |
1 | |
2 | 9 |
3 | 9 ,9 ,7 ,3 |
4 | 8 |
5 | |
6 | |
7 | 4 ,8 ,7 ,5 |
8 | 4 ,0 |
9 | 0 ,7 ,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 ,8 ,0 | 0 |
1 | |
2 | |
3 ,0 | 3 |
7 ,8 ,0 | 4 |
7 | 5 |
6 | |
9 ,7 ,3 ,9 | 7 |
4 ,7 | 8 |
3 ,3 ,2 | 9 |
Xổ Số ĐÀ NẴNG ngày 18-04-2009
Giải tám | 22 | |||||||||||
Giải bảy | 151 | |||||||||||
Giải sáu | 1767 | 8106 | 3786 | |||||||||
Giải năm | 0505 | |||||||||||
Giải bốn | 23205 | 09537 | 40856 | 93457 | ||||||||
26847 | 07774 | 91451 | ||||||||||
Giải ba | 76676 | 18222 | ||||||||||
Giải nhì | 22806 | |||||||||||
Giải nhất | 81305 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 04705 |
Kết quả Xổ Số ĐÀ NẴNG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 ,5 ,5 ,6 ,5 ,5 |
1 | |
2 | 2 ,2 |
3 | 7 |
4 | 7 |
5 | 1 ,6 ,7 ,1 |
6 | 7 |
7 | 4 ,6 |
8 | 6 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
5 ,5 | 1 |
2 ,2 | 2 |
3 | |
7 | 4 |
0 ,0 ,0 ,0 | 5 |
0 ,8 ,5 ,7 ,0 | 6 |
6 ,3 ,5 ,4 | 7 |
8 | |
9 |
Xổ Số ĐÀ NẴNG ngày 15-04-2009
Giải tám | 97 | |||||||||||
Giải bảy | 163 | |||||||||||
Giải sáu | 9020 | 5418 | 5755 | |||||||||
Giải năm | 0043 | |||||||||||
Giải bốn | 93756 | 43463 | 57688 | 10588 | ||||||||
89223 | 89058 | 95153 | ||||||||||
Giải ba | 32922 | 67546 | ||||||||||
Giải nhì | 79018 | |||||||||||
Giải nhất | 03634 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 94624 |
Kết quả Xổ Số ĐÀ NẴNG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 8 ,8 |
2 | 0 ,3 ,2 ,4 |
3 | 4 |
4 | 3 ,6 |
5 | 5 ,6 ,8 ,3 |
6 | 3 ,3 |
7 | |
8 | 8 ,8 |
9 | 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
1 | |
2 | 2 |
6 ,4 ,6 ,2 ,5 | 3 |
3 ,2 | 4 |
5 | 5 |
5 ,4 | 6 |
9 | 7 |
1 ,8 ,8 ,5 ,1 | 8 |
9 |