Giải tám |
06
|
|||||||||||
Giải bảy |
315
|
|||||||||||
Giải sáu |
9584
|
9371
|
1251
|
|||||||||
Giải năm |
3997
|
|||||||||||
Giải bốn |
94308
|
92331
|
34183
|
20442
|
||||||||
91246
|
36953
|
26648
|
||||||||||
Giải ba |
02370
|
15192
|
||||||||||
Giải nhì |
60694
|
|||||||||||
Giải nhất |
14203
|
|||||||||||
Giải Đặc biệt |
00078
|
Kết quả Xổ Số ĐÀ NẴNG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0
|
6 ,8 ,3 |
1
|
5 |
2
|
|
3
|
1 |
4
|
2 ,6 ,8 |
5
|
1 ,3 |
6
|
|
7
|
1 ,0 ,8 |
8
|
4 ,3 |
9
|
7 ,2 ,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 |
0
|
7 ,5 ,3 |
1
|
4 ,9 |
2
|
8 ,5 ,0 |
3
|
8 ,9 |
4
|
1 |
5
|
0 ,4 |
6
|
9 |
7
|
0 ,4 ,7 |
8
|
9
|
Xổ Số ĐÀ NẴNG ngày 25-03-2009
Giải tám |
11
|
|||||||||||
Giải bảy | 283 |
|||||||||||
Giải sáu | 8425 |
4931 |
5536 |
|||||||||
Giải năm | 5921 |
|||||||||||
Giải bốn | 17845 |
78231 |
21976 |
40034 |
||||||||
71157 |
99125 |
34126 |
||||||||||
Giải ba | 93880 |
28464 |
||||||||||
Giải nhì | 12896 |
|||||||||||
Giải nhất | 65380 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 80825 |
Kết quả Xổ Số ĐÀ NẴNG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1 |
2 | 5 ,1 ,5 ,6 ,5 |
3 | 1 ,6 ,1 ,4 |
4 | 5 |
5 | 7 |
6 | 4 |
7 | 6 |
8 | 3 ,0 ,0 |
9 | 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 ,8 | 0 |
1 ,3 ,2 ,3 | 1 |
2 | |
8 | 3 |
3 ,6 | 4 |
2 ,4 ,2 ,2 | 5 |
3 ,7 ,2 ,9 | 6 |
5 | 7 |
8 | |
9 |
Xổ Số ĐÀ NẴNG ngày 21-03-2009
Giải tám |
46
|
|||||||||||
Giải bảy | 593 |
|||||||||||
Giải sáu | 4091 |
9836 |
6205 |
|||||||||
Giải năm | 5602 |
|||||||||||
Giải bốn | 92814 |
14428 |
51284 |
35889 |
||||||||
83536 |
65229 |
44446 |
||||||||||
Giải ba | 98408 |
96899 |
||||||||||
Giải nhì | 95518 |
|||||||||||
Giải nhất | 17016 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 19993 |
Kết quả Xổ Số ĐÀ NẴNG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 ,2 ,8 |
1 | 4 ,8 ,6 |
2 | 8 ,9 |
3 | 6 ,6 |
4 | 6 ,6 |
5 | |
6 | |
7 | |
8 | 4 ,9 |
9 | 3 ,1 ,9 ,3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
9 | 1 |
0 | 2 |
9 ,9 | 3 |
1 ,8 | 4 |
0 | 5 |
4 ,3 ,3 ,4 ,1 | 6 |
7 | |
2 ,0 ,1 | 8 |
8 ,2 ,9 | 9 |
Xổ Số ĐÀ NẴNG ngày 18-03-2009
Giải tám |
59
|
|||||||||||
Giải bảy | 371 |
|||||||||||
Giải sáu | 7215 |
9293 |
9058 |
|||||||||
Giải năm | 4104 |
|||||||||||
Giải bốn | 56686 |
67519 |
75492 |
82217 |
||||||||
73191 |
27350 |
82650 |
||||||||||
Giải ba | 51335 |
11164 |
||||||||||
Giải nhì | 46527 |
|||||||||||
Giải nhất | 04094 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 33098 |
Kết quả Xổ Số ĐÀ NẴNG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 5 ,9 ,7 |
2 | 7 |
3 | 5 |
4 | |
5 | 9 ,8 ,0 ,0 |
6 | 4 |
7 | 1 |
8 | 6 |
9 | 3 ,2 ,1 ,4 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 ,5 | 0 |
7 ,9 | 1 |
9 | 2 |
9 | 3 |
0 ,6 ,9 | 4 |
1 ,3 | 5 |
8 | 6 |
1 ,2 | 7 |
5 ,9 | 8 |
5 ,1 | 9 |