Giải tám | 10 | |||||||||||
Giải bảy | 308 | |||||||||||
Giải sáu | 9300 | 5627 | 7423 | |||||||||
Giải năm | 0391 | |||||||||||
Giải bốn | 81907 | 31859 | 76093 | 08931 | ||||||||
17696 | 39821 | 57001 | ||||||||||
Giải ba | 02149 | 81363 | ||||||||||
Giải nhì | 83656 | |||||||||||
Giải nhất | 56293 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 72483 |
Kết quả Xổ Số GIA LAI chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 ,0 ,7 ,1 |
1 | 0 |
2 | 7 ,3 ,1 |
3 | 1 |
4 | 9 |
5 | 9 ,6 |
6 | 3 |
7 | |
8 | 3 |
9 | 1 ,3 ,6 ,3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 ,0 | 0 |
9 ,3 ,2 ,0 | 1 |
2 | |
2 ,9 ,6 ,9 ,8 | 3 |
4 | |
5 | |
9 ,5 | 6 |
2 ,0 | 7 |
0 | 8 |
5 ,4 | 9 |