Giải tám | 29 | |||||||||||
Giải bảy | 051 | |||||||||||
Giải sáu | 4281 | 3120 | 1783 | |||||||||
Giải năm | 9724 | |||||||||||
Giải bốn | 82649 | 06822 | 20100 | 75192 | ||||||||
54285 | 98362 | 41269 | ||||||||||
Giải ba | 18323 | 08312 | ||||||||||
Giải nhì | 53661 | |||||||||||
Giải nhất | 15155 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 549039 |
Kết quả Xổ Số HẬU GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 2 |
2 | 9 ,0 ,4 ,2 ,3 |
3 | 9 |
4 | 9 |
5 | 1 ,5 |
6 | 2 ,9 ,1 |
7 | |
8 | 1 ,3 ,5 |
9 | 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 ,0 | 0 |
5 ,8 ,6 | 1 |
2 ,9 ,6 ,1 | 2 |
8 ,2 | 3 |
2 | 4 |
8 ,5 | 5 |
6 | |
7 | |
8 | |
2 ,4 ,6 ,3 | 9 |
Xổ Số HẬU GIANG ngày 29-04-2023
Giải tám | 09 | |||||||||||
Giải bảy | 406 | |||||||||||
Giải sáu | 3454 | 3658 | 2355 | |||||||||
Giải năm | 9001 | |||||||||||
Giải bốn | 51690 | 80510 | 69637 | 48063 | ||||||||
05309 | 40143 | 01502 | ||||||||||
Giải ba | 66474 | 55898 | ||||||||||
Giải nhì | 48958 | |||||||||||
Giải nhất | 72326 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 338805 |
Kết quả Xổ Số HẬU GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 ,6 ,1 ,9 ,2 ,5 |
1 | 0 |
2 | 6 |
3 | 7 |
4 | 3 |
5 | 4 ,8 ,5 ,8 |
6 | 3 |
7 | 4 |
8 | |
9 | 0 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 ,1 | 0 |
0 | 1 |
0 | 2 |
6 ,4 | 3 |
5 ,7 | 4 |
5 ,0 | 5 |
0 ,2 | 6 |
3 | 7 |
5 ,9 ,5 | 8 |
0 ,0 | 9 |
Xổ Số HẬU GIANG ngày 22-04-2023
Giải tám | 58 | |||||||||||
Giải bảy | 465 | |||||||||||
Giải sáu | 1233 | 2850 | 1180 | |||||||||
Giải năm | 6523 | |||||||||||
Giải bốn | 23622 | 51181 | 99921 | 84920 | ||||||||
82516 | 53881 | 98882 | ||||||||||
Giải ba | 40798 | 93266 | ||||||||||
Giải nhì | 35662 | |||||||||||
Giải nhất | 90722 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 855143 |
Kết quả Xổ Số HẬU GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6 |
2 | 3 ,2 ,1 ,0 ,2 |
3 | 3 |
4 | 3 |
5 | 8 ,0 |
6 | 5 ,6 ,2 |
7 | |
8 | 0 ,1 ,1 ,2 |
9 | 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 ,8 ,2 | 0 |
8 ,2 ,8 | 1 |
2 ,8 ,6 ,2 | 2 |
3 ,2 ,4 | 3 |
4 | |
6 | 5 |
1 ,6 | 6 |
7 | |
5 ,9 | 8 |
9 |
Xổ Số HẬU GIANG ngày 15-04-2023
Giải tám | 92 | |||||||||||
Giải bảy | 552 | |||||||||||
Giải sáu | 9515 | 9141 | 2496 | |||||||||
Giải năm | 0766 | |||||||||||
Giải bốn | 50652 | 92566 | 66095 | 52394 | ||||||||
15287 | 08694 | 88550 | ||||||||||
Giải ba | 05228 | 45749 | ||||||||||
Giải nhì | 73771 | |||||||||||
Giải nhất | 53484 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 996093 |
Kết quả Xổ Số HẬU GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5 |
2 | 8 |
3 | |
4 | 1 ,9 |
5 | 2 ,2 ,0 |
6 | 6 ,6 |
7 | 1 |
8 | 7 ,4 |
9 | 2 ,6 ,5 ,4 ,4 ,3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 | 0 |
4 ,7 | 1 |
9 ,5 ,5 | 2 |
9 | 3 |
9 ,9 ,8 | 4 |
1 ,9 | 5 |
9 ,6 ,6 | 6 |
8 | 7 |
2 | 8 |
4 | 9 |