Xổ số Hậu Giang
Xổ Số HẬU GIANG ngày 18-03-2023
Giải tám | 23 | |||||||||||
Giải bảy | 558 | |||||||||||
Giải sáu | 3007 | 6250 | 9555 | |||||||||
Giải năm | 1381 | |||||||||||
Giải bốn | 60301 | 70757 | 01284 | 27465 | ||||||||
58330 | 69025 | 22878 | ||||||||||
Giải ba | 28956 | 88609 | ||||||||||
Giải nhì | 02661 | |||||||||||
Giải nhất | 21913 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 459103 |
Kết quả Xổ Số HẬU GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 ,1 ,9 ,3 |
1 | 3 |
2 | 3 ,5 |
3 | 0 |
4 | |
5 | 8 ,0 ,5 ,7 ,6 |
6 | 5 ,1 |
7 | 8 |
8 | 1 ,4 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 ,3 | 0 |
8 ,0 ,6 | 1 |
2 | |
2 ,1 ,0 | 3 |
8 | 4 |
5 ,6 ,2 | 5 |
5 | 6 |
0 ,5 | 7 |
5 ,7 | 8 |
0 | 9 |
Xổ Số HẬU GIANG ngày 11-03-2023
Giải tám | 75 | |||||||||||
Giải bảy | 748 | |||||||||||
Giải sáu | 3772 | 9090 | 0837 | |||||||||
Giải năm | 1516 | |||||||||||
Giải bốn | 95980 | 09657 | 79875 | 90524 | ||||||||
74402 | 40084 | 21138 | ||||||||||
Giải ba | 04185 | 67567 | ||||||||||
Giải nhì | 42308 | |||||||||||
Giải nhất | 54444 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 882900 |
Kết quả Xổ Số HẬU GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 ,8 ,0 |
1 | 6 |
2 | 4 |
3 | 7 ,8 |
4 | 8 ,4 |
5 | 7 |
6 | 7 |
7 | 5 ,2 ,5 |
8 | 0 ,4 ,5 |
9 | 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 ,8 ,0 | 0 |
1 | |
7 ,0 | 2 |
3 | |
2 ,8 ,4 | 4 |
7 ,7 ,8 | 5 |
1 | 6 |
3 ,5 ,6 | 7 |
4 ,3 ,0 | 8 |
9 |
Xổ Số HẬU GIANG ngày 04-03-2023
Giải tám | 33 | |||||||||||
Giải bảy | 070 | |||||||||||
Giải sáu | 9405 | 2140 | 4643 | |||||||||
Giải năm | 7669 | |||||||||||
Giải bốn | 27561 | 19221 | 41456 | 40776 | ||||||||
22152 | 50421 | 16503 | ||||||||||
Giải ba | 98855 | 62165 | ||||||||||
Giải nhì | 96164 | |||||||||||
Giải nhất | 04339 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 531480 |
Kết quả Xổ Số HẬU GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 ,3 |
1 | |
2 | 1 ,1 |
3 | 3 ,9 |
4 | 0 ,3 |
5 | 6 ,2 ,5 |
6 | 9 ,1 ,5 ,4 |
7 | 0 ,6 |
8 | 0 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 ,4 ,8 | 0 |
6 ,2 ,2 | 1 |
5 | 2 |
3 ,4 ,0 | 3 |
6 | 4 |
0 ,5 ,6 | 5 |
5 ,7 | 6 |
7 | |
8 | |
6 ,3 | 9 |
Xổ Số HẬU GIANG ngày 25-02-2023
Giải tám | 13 | |||||||||||
Giải bảy | 947 | |||||||||||
Giải sáu | 5194 | 4189 | 0868 | |||||||||
Giải năm | 8682 | |||||||||||
Giải bốn | 54756 | 79891 | 74988 | 48906 | ||||||||
58253 | 01140 | 46056 | ||||||||||
Giải ba | 34785 | 58646 | ||||||||||
Giải nhì | 03944 | |||||||||||
Giải nhất | 94547 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 877086 |
Kết quả Xổ Số HẬU GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 3 |
2 | |
3 | |
4 | 7 ,0 ,6 ,4 ,7 |
5 | 6 ,3 ,6 |
6 | 8 |
7 | |
8 | 9 ,2 ,8 ,5 ,6 |
9 | 4 ,1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 | 0 |
9 | 1 |
8 | 2 |
1 ,5 | 3 |
9 ,4 | 4 |
8 | 5 |
5 ,0 ,5 ,4 ,8 | 6 |
4 ,4 | 7 |
6 ,8 | 8 |
8 | 9 |
Xổ Số HẬU GIANG ngày 18-02-2023
Giải tám | 86 | |||||||||||
Giải bảy | 049 | |||||||||||
Giải sáu | 3521 | 7833 | 6606 | |||||||||
Giải năm | 1577 | |||||||||||
Giải bốn | 95264 | 48905 | 07420 | 32249 | ||||||||
91801 | 12475 | 75585 | ||||||||||
Giải ba | 91540 | 45229 | ||||||||||
Giải nhì | 30160 | |||||||||||
Giải nhất | 36274 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 182031 |
Kết quả Xổ Số HẬU GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 ,5 ,1 |
1 | |
2 | 1 ,0 ,9 |
3 | 3 ,1 |
4 | 9 ,9 ,0 |
5 | |
6 | 4 ,0 |
7 | 7 ,5 ,4 |
8 | 6 ,5 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 ,4 ,6 | 0 |
2 ,0 ,3 | 1 |
2 | |
3 | 3 |
6 ,7 | 4 |
0 ,7 ,8 | 5 |
8 ,0 | 6 |
7 | 7 |
8 | |
4 ,4 ,2 | 9 |
Xổ Số HẬU GIANG ngày 11-02-2023
Giải tám | 12 | |||||||||||
Giải bảy | 540 | |||||||||||
Giải sáu | 1646 | 4555 | 3168 | |||||||||
Giải năm | 8230 | |||||||||||
Giải bốn | 46841 | 27203 | 27339 | 41342 | ||||||||
89824 | 57822 | 32956 | ||||||||||
Giải ba | 61514 | 55011 | ||||||||||
Giải nhì | 74463 | |||||||||||
Giải nhất | 65564 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 977946 |
Kết quả Xổ Số HẬU GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 2 ,4 ,1 |
2 | 4 ,2 |
3 | 0 ,9 |
4 | 0 ,6 ,1 ,2 ,6 |
5 | 5 ,6 |
6 | 8 ,3 ,4 |
7 | |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 ,3 | 0 |
4 ,1 | 1 |
1 ,4 ,2 | 2 |
0 ,6 | 3 |
2 ,1 ,6 | 4 |
5 | 5 |
4 ,5 ,4 | 6 |
7 | |
6 | 8 |
3 | 9 |
Xổ Số HẬU GIANG ngày 04-02-2023
Giải tám | 39 | |||||||||||
Giải bảy | 053 | |||||||||||
Giải sáu | 1556 | 1680 | 8578 | |||||||||
Giải năm | 9328 | |||||||||||
Giải bốn | 94162 | 96983 | 32480 | 45417 | ||||||||
97742 | 85092 | 56394 | ||||||||||
Giải ba | 31593 | 98620 | ||||||||||
Giải nhì | 17647 | |||||||||||
Giải nhất | 03761 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 698205 |
Kết quả Xổ Số HẬU GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 7 |
2 | 8 ,0 |
3 | 9 |
4 | 2 ,7 |
5 | 3 ,6 |
6 | 2 ,1 |
7 | 8 |
8 | 0 ,3 ,0 |
9 | 2 ,4 ,3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 ,8 ,2 | 0 |
6 | 1 |
6 ,4 ,9 | 2 |
5 ,8 ,9 | 3 |
9 | 4 |
0 | 5 |
5 | 6 |
1 ,4 | 7 |
7 ,2 | 8 |
3 | 9 |
Xổ Số HẬU GIANG ngày 28-01-2023
Giải tám | 94 | |||||||||||
Giải bảy | 532 | |||||||||||
Giải sáu | 3661 | 7170 | 9862 | |||||||||
Giải năm | 3699 | |||||||||||
Giải bốn | 79288 | 14694 | 82524 | 93597 | ||||||||
32631 | 20203 | 37270 | ||||||||||
Giải ba | 27722 | 18921 | ||||||||||
Giải nhì | 12201 | |||||||||||
Giải nhất | 57083 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 923650 |
Kết quả Xổ Số HẬU GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 ,1 |
1 | |
2 | 4 ,2 ,1 |
3 | 2 ,1 |
4 | |
5 | 0 |
6 | 1 ,2 |
7 | 0 ,0 |
8 | 8 ,3 |
9 | 4 ,9 ,4 ,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 ,7 ,5 | 0 |
6 ,3 ,2 ,0 | 1 |
3 ,6 ,2 | 2 |
0 ,8 | 3 |
9 ,9 ,2 | 4 |
5 | |
6 | |
9 | 7 |
8 | 8 |
9 | 9 |
Xổ Số HẬU GIANG ngày 21-01-2023
Giải tám | 95 | |||||||||||
Giải bảy | 219 | |||||||||||
Giải sáu | 8360 | 6542 | 5297 | |||||||||
Giải năm | 9555 | |||||||||||
Giải bốn | 73366 | 56732 | 15788 | 08866 | ||||||||
55901 | 30388 | 03807 | ||||||||||
Giải ba | 72453 | 92329 | ||||||||||
Giải nhì | 09396 | |||||||||||
Giải nhất | 68906 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 026185 |
Kết quả Xổ Số HẬU GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 ,7 ,6 |
1 | 9 |
2 | 9 |
3 | 2 |
4 | 2 |
5 | 5 ,3 |
6 | 0 ,6 ,6 |
7 | |
8 | 8 ,8 ,5 |
9 | 5 ,7 ,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 | 0 |
0 | 1 |
4 ,3 | 2 |
5 | 3 |
4 | |
9 ,5 ,8 | 5 |
6 ,6 ,9 ,0 | 6 |
9 ,0 | 7 |
8 ,8 | 8 |
1 ,2 | 9 |
Xổ Số HẬU GIANG ngày 14-01-2023
Giải tám | 93 | |||||||||||
Giải bảy | 702 | |||||||||||
Giải sáu | 9362 | 0171 | 5834 | |||||||||
Giải năm | 4360 | |||||||||||
Giải bốn | 04429 | 55437 | 23907 | 89171 | ||||||||
01266 | 74270 | 94652 | ||||||||||
Giải ba | 97253 | 26916 | ||||||||||
Giải nhì | 81396 | |||||||||||
Giải nhất | 51249 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 475709 |
Kết quả Xổ Số HẬU GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 ,7 ,9 |
1 | 6 |
2 | 9 |
3 | 4 ,7 |
4 | 9 |
5 | 2 ,3 |
6 | 2 ,0 ,6 |
7 | 1 ,1 ,0 |
8 | |
9 | 3 ,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 ,7 | 0 |
7 ,7 | 1 |
0 ,6 ,5 | 2 |
9 ,5 | 3 |
3 | 4 |
5 | |
6 ,1 ,9 | 6 |
3 ,0 | 7 |
8 | |
2 ,4 ,0 | 9 |