Giải tám | 49 | |||||||||||
Giải bảy | 988 | |||||||||||
Giải sáu | 9893 | 5804 | 9407 | |||||||||
Giải năm | 8283 | |||||||||||
Giải bốn | 61560 | 99061 | 99212 | 04485 | ||||||||
77089 | 98117 | 91609 | ||||||||||
Giải ba | 89403 | 65945 | ||||||||||
Giải nhì | 96835 | |||||||||||
Giải nhất | 76555 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 405776 |
Kết quả Xổ Số KIÊN GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 ,7 ,9 ,3 |
1 | 2 ,7 |
2 | |
3 | 5 |
4 | 9 ,5 |
5 | 5 |
6 | 0 ,1 |
7 | 6 |
8 | 8 ,3 ,5 ,9 |
9 | 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 | 0 |
6 | 1 |
1 | 2 |
9 ,8 ,0 | 3 |
0 | 4 |
8 ,4 ,3 ,5 | 5 |
7 | 6 |
0 ,1 | 7 |
8 | 8 |
4 ,8 ,0 | 9 |
Xổ Số KIÊN GIANG ngày 30-04-2023
Giải tám | 63 | |||||||||||
Giải bảy | 643 | |||||||||||
Giải sáu | 3822 | 3038 | 4490 | |||||||||
Giải năm | 5066 | |||||||||||
Giải bốn | 05123 | 40772 | 68951 | 40971 | ||||||||
25987 | 47248 | 10844 | ||||||||||
Giải ba | 16071 | 63057 | ||||||||||
Giải nhì | 09543 | |||||||||||
Giải nhất | 05528 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 820158 |
Kết quả Xổ Số KIÊN GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 2 ,3 ,8 |
3 | 8 |
4 | 3 ,8 ,4 ,3 |
5 | 1 ,7 ,8 |
6 | 3 ,6 |
7 | 2 ,1 ,1 |
8 | 7 |
9 | 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
5 ,7 ,7 | 1 |
2 ,7 | 2 |
6 ,4 ,2 ,4 | 3 |
4 | 4 |
5 | |
6 | 6 |
8 ,5 | 7 |
3 ,4 ,2 ,5 | 8 |
9 |
Xổ Số KIÊN GIANG ngày 23-04-2023
Giải tám | 92 | |||||||||||
Giải bảy | 876 | |||||||||||
Giải sáu | 6588 | 9047 | 9899 | |||||||||
Giải năm | 1029 | |||||||||||
Giải bốn | 39583 | 58835 | 11554 | 96631 | ||||||||
86128 | 10163 | 39149 | ||||||||||
Giải ba | 72348 | 24223 | ||||||||||
Giải nhì | 66889 | |||||||||||
Giải nhất | 16966 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 038472 |
Kết quả Xổ Số KIÊN GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 9 ,8 ,3 |
3 | 5 ,1 |
4 | 7 ,9 ,8 |
5 | 4 |
6 | 3 ,6 |
7 | 6 ,2 |
8 | 8 ,3 ,9 |
9 | 2 ,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
3 | 1 |
9 ,7 | 2 |
8 ,6 ,2 | 3 |
5 | 4 |
3 | 5 |
7 ,6 | 6 |
4 | 7 |
8 ,2 ,4 | 8 |
9 ,2 ,4 ,8 | 9 |
Xổ Số KIÊN GIANG ngày 16-04-2023
Giải tám | 02 | |||||||||||
Giải bảy | 727 | |||||||||||
Giải sáu | 0947 | 5734 | 8879 | |||||||||
Giải năm | 2011 | |||||||||||
Giải bốn | 08453 | 28837 | 93062 | 23717 | ||||||||
04184 | 50770 | 43103 | ||||||||||
Giải ba | 42770 | 79552 | ||||||||||
Giải nhì | 86496 | |||||||||||
Giải nhất | 44975 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 377984 |
Kết quả Xổ Số KIÊN GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 ,3 |
1 | 1 ,7 |
2 | 7 |
3 | 4 ,7 |
4 | 7 |
5 | 3 ,2 |
6 | 2 |
7 | 9 ,0 ,0 ,5 |
8 | 4 ,4 |
9 | 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 ,7 | 0 |
1 | 1 |
0 ,6 ,5 | 2 |
5 ,0 | 3 |
3 ,8 ,8 | 4 |
7 | 5 |
9 | 6 |
2 ,4 ,3 ,1 | 7 |
8 | |
7 | 9 |