Giải tám | 34 | |||||||||||
Giải bảy | 127 | |||||||||||
Giải sáu | 9482 | 0087 | 1975 | |||||||||
Giải năm | 1178 | |||||||||||
Giải bốn | 98345 | 70601 | 82538 | 76003 | ||||||||
20585 | 30614 | 35513 | ||||||||||
Giải ba | 46378 | 51792 | ||||||||||
Giải nhì | 52655 | |||||||||||
Giải nhất | 27807 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 669124 |
Kết quả Xổ Số KIÊN GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 ,3 ,7 |
1 | 4 ,3 |
2 | 7 ,4 |
3 | 4 ,8 |
4 | 5 |
5 | 5 |
6 | |
7 | 5 ,8 ,8 |
8 | 2 ,7 ,5 |
9 | 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
0 | 1 |
8 ,9 | 2 |
0 ,1 | 3 |
3 ,1 ,2 | 4 |
7 ,4 ,8 ,5 | 5 |
6 | |
2 ,8 ,0 | 7 |
7 ,3 ,7 | 8 |
9 |
Xổ Số KIÊN GIANG ngày 03-05-2009
Giải tám | 68 | |||||||||||
Giải bảy | 491 | |||||||||||
Giải sáu | 5664 | 8078 | 7674 | |||||||||
Giải năm | 8677 | |||||||||||
Giải bốn | 10781 | 23240 | 78995 | 99091 | ||||||||
02744 | 73383 | 75881 | ||||||||||
Giải ba | 86316 | 83178 | ||||||||||
Giải nhì | 88420 | |||||||||||
Giải nhất | 38872 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 047253 |
Kết quả Xổ Số KIÊN GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6 |
2 | 0 |
3 | |
4 | 0 ,4 |
5 | 3 |
6 | 8 ,4 |
7 | 8 ,4 ,7 ,8 ,2 |
8 | 1 ,3 ,1 |
9 | 1 ,5 ,1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 ,2 | 0 |
9 ,8 ,9 ,8 | 1 |
7 | 2 |
8 ,5 | 3 |
6 ,7 ,4 | 4 |
9 | 5 |
1 | 6 |
7 | 7 |
6 ,7 ,7 | 8 |
9 |
Xổ Số KIÊN GIANG ngày 26-04-2009
Giải tám | 28 | |||||||||||
Giải bảy | 355 | |||||||||||
Giải sáu | 9569 | 6874 | 5590 | |||||||||
Giải năm | 4936 | |||||||||||
Giải bốn | 69367 | 10913 | 40638 | 85879 | ||||||||
45040 | 24840 | 25453 | ||||||||||
Giải ba | 73803 | 05551 | ||||||||||
Giải nhì | 19534 | |||||||||||
Giải nhất | 98476 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 209305 |
Kết quả Xổ Số KIÊN GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 ,5 |
1 | 3 |
2 | 8 |
3 | 6 ,8 ,4 |
4 | 0 ,0 |
5 | 5 ,3 ,1 |
6 | 9 ,7 |
7 | 4 ,9 ,6 |
8 | |
9 | 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 ,4 ,4 | 0 |
5 | 1 |
2 | |
1 ,5 ,0 | 3 |
7 ,3 | 4 |
5 ,0 | 5 |
3 ,7 | 6 |
6 | 7 |
2 ,3 | 8 |
6 ,7 | 9 |
Xổ Số KIÊN GIANG ngày 19-04-2009
Giải tám | 33 | |||||||||||
Giải bảy | 256 | |||||||||||
Giải sáu | 1351 | 2286 | 3760 | |||||||||
Giải năm | 1799 | |||||||||||
Giải bốn | 44702 | 88272 | 32348 | 14594 | ||||||||
25336 | 73537 | 12388 | ||||||||||
Giải ba | 36230 | 60004 | ||||||||||
Giải nhì | 20231 | |||||||||||
Giải nhất | 21969 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 631532 |
Kết quả Xổ Số KIÊN GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 ,4 |
1 | |
2 | |
3 | 3 ,6 ,7 ,0 ,1 ,2 |
4 | 8 |
5 | 6 ,1 |
6 | 0 ,9 |
7 | 2 |
8 | 6 ,8 |
9 | 9 ,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 ,3 | 0 |
5 ,3 | 1 |
0 ,7 ,3 | 2 |
3 | 3 |
9 ,0 | 4 |
5 | |
5 ,8 ,3 | 6 |
3 | 7 |
4 ,8 | 8 |
9 ,6 | 9 |