Giải tám | 43 | |||||||||||
Giải bảy | 999 | |||||||||||
Giải sáu | 1566 | 7661 | 5058 | |||||||||
Giải năm | 4959 | |||||||||||
Giải bốn | 39217 | 21177 | 43505 | 98883 | ||||||||
74198 | 67138 | 04626 | ||||||||||
Giải ba | 90889 | 64350 | ||||||||||
Giải nhì | 87289 | |||||||||||
Giải nhất | 15872 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 575678 |
Kết quả Xổ Số KIÊN GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 7 |
2 | 6 |
3 | 8 |
4 | 3 |
5 | 8 ,9 ,0 |
6 | 6 ,1 |
7 | 7 ,2 ,8 |
8 | 3 ,9 ,9 |
9 | 9 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 | 0 |
6 | 1 |
7 | 2 |
4 ,8 | 3 |
4 | |
0 | 5 |
6 ,2 | 6 |
1 ,7 | 7 |
5 ,9 ,3 ,7 | 8 |
9 ,5 ,8 ,8 | 9 |
Xổ Số KIÊN GIANG ngày 05-04-2009
Giải tám | 33 | |||||||||||
Giải bảy | 899 | |||||||||||
Giải sáu | 6828 | 9013 | 1608 | |||||||||
Giải năm | 9598 | |||||||||||
Giải bốn | 95102 | 16479 | 40784 | 52469 | ||||||||
32024 | 55828 | 01956 | ||||||||||
Giải ba | 35137 | 53631 | ||||||||||
Giải nhì | 66589 | |||||||||||
Giải nhất | 31221 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 969617 |
Kết quả Xổ Số KIÊN GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 ,2 |
1 | 3 ,7 |
2 | 8 ,4 ,8 ,1 |
3 | 3 ,7 ,1 |
4 | |
5 | 6 |
6 | 9 |
7 | 9 |
8 | 4 ,9 |
9 | 9 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
3 ,2 | 1 |
0 | 2 |
3 ,1 | 3 |
8 ,2 | 4 |
5 | |
5 | 6 |
3 ,1 | 7 |
2 ,0 ,9 ,2 | 8 |
9 ,7 ,6 ,8 | 9 |
Xổ Số KIÊN GIANG ngày 29-03-2009
Giải tám | 90 | |||||||||||
Giải bảy | 116 | |||||||||||
Giải sáu | 6327 | 9329 | 2060 | |||||||||
Giải năm | 9619 | |||||||||||
Giải bốn | 77102 | 07309 | 27548 | 27816 | ||||||||
04721 | 44175 | 78983 | ||||||||||
Giải ba | 18538 | 97275 | ||||||||||
Giải nhì | 60783 | |||||||||||
Giải nhất | 04354 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 76949 |
Kết quả Xổ Số KIÊN GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 ,9 |
1 | 6 ,9 ,6 |
2 | 7 ,9 ,1 |
3 | 8 |
4 | 8 ,9 |
5 | 4 |
6 | 0 |
7 | 5 ,5 |
8 | 3 ,3 |
9 | 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 ,6 | 0 |
2 | 1 |
0 | 2 |
8 ,8 | 3 |
5 | 4 |
7 ,7 | 5 |
1 ,1 | 6 |
2 | 7 |
4 ,3 | 8 |
2 ,1 ,0 ,4 | 9 |
Xổ Số KIÊN GIANG ngày 22-03-2009
Giải tám | 56 | |||||||||||
Giải bảy | 939 | |||||||||||
Giải sáu | 2888 | 0236 | 4094 | |||||||||
Giải năm | 3834 | |||||||||||
Giải bốn | 03697 | 46816 | 12807 | 64318 | ||||||||
14566 | 18364 | 86868 | ||||||||||
Giải ba | 29905 | 18682 | ||||||||||
Giải nhì | 61253 | |||||||||||
Giải nhất | 18597 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 61304 |
Kết quả Xổ Số KIÊN GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 ,5 ,4 |
1 | 6 ,8 |
2 | |
3 | 9 ,6 ,4 |
4 | |
5 | 6 ,3 |
6 | 6 ,4 ,8 |
7 | |
8 | 8 ,2 |
9 | 4 ,7 ,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
8 | 2 |
5 | 3 |
9 ,3 ,6 ,0 | 4 |
0 | 5 |
5 ,3 ,1 ,6 | 6 |
9 ,0 ,9 | 7 |
8 ,1 ,6 | 8 |
3 | 9 |