Giải tám |
33
|
|||||||||||
Giải bảy |
256
|
|||||||||||
Giải sáu |
1351
|
2286
|
3760
|
|||||||||
Giải năm |
1799
|
|||||||||||
Giải bốn |
44702
|
88272
|
32348
|
14594
|
||||||||
25336
|
73537
|
12388
|
||||||||||
Giải ba |
36230
|
60004
|
||||||||||
Giải nhì |
20231
|
|||||||||||
Giải nhất |
21969
|
|||||||||||
Giải Đặc biệt |
631532
|
Kết quả Xổ Số KIÊN GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0
|
2 ,4 |
1
|
|
2
|
|
3
|
3 ,6 ,7 ,0 ,1 ,2 |
4
|
8 |
5
|
6 ,1 |
6
|
0 ,9 |
7
|
2 |
8
|
6 ,8 |
9
|
9 ,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 ,3 |
0
|
5 ,3 |
1
|
0 ,7 ,3 |
2
|
3 |
3
|
9 ,0 |
4
|
5
|
|
5 ,8 ,3 |
6
|
3 |
7
|
4 ,8 |
8
|
9 ,6 |
9
|
Xổ Số KIÊN GIANG ngày 12-04-2009
Giải tám |
43
|
|||||||||||
Giải bảy | 999 |
|||||||||||
Giải sáu | 1566 |
7661 |
5058 |
|||||||||
Giải năm | 4959 |
|||||||||||
Giải bốn | 39217 |
21177 |
43505 |
98883 |
||||||||
74198 |
67138 |
04626 |
||||||||||
Giải ba | 90889 |
64350 |
||||||||||
Giải nhì | 87289 |
|||||||||||
Giải nhất | 15872 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 575678 |
Kết quả Xổ Số KIÊN GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 7 |
2 | 6 |
3 | 8 |
4 | 3 |
5 | 8 ,9 ,0 |
6 | 6 ,1 |
7 | 7 ,2 ,8 |
8 | 3 ,9 ,9 |
9 | 9 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 | 0 |
6 | 1 |
7 | 2 |
4 ,8 | 3 |
4 | |
0 | 5 |
6 ,2 | 6 |
1 ,7 | 7 |
5 ,9 ,3 ,7 | 8 |
9 ,5 ,8 ,8 | 9 |
Xổ Số KIÊN GIANG ngày 05-04-2009
Giải tám |
33
|
|||||||||||
Giải bảy | 899 |
|||||||||||
Giải sáu | 6828 |
9013 |
1608 |
|||||||||
Giải năm | 9598 |
|||||||||||
Giải bốn | 95102 |
16479 |
40784 |
52469 |
||||||||
32024 |
55828 |
01956 |
||||||||||
Giải ba | 35137 |
53631 |
||||||||||
Giải nhì | 66589 |
|||||||||||
Giải nhất | 31221 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 969617 |
Kết quả Xổ Số KIÊN GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 ,2 |
1 | 3 ,7 |
2 | 8 ,4 ,8 ,1 |
3 | 3 ,7 ,1 |
4 | |
5 | 6 |
6 | 9 |
7 | 9 |
8 | 4 ,9 |
9 | 9 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
3 ,2 | 1 |
0 | 2 |
3 ,1 | 3 |
8 ,2 | 4 |
5 | |
5 | 6 |
3 ,1 | 7 |
2 ,0 ,9 ,2 | 8 |
9 ,7 ,6 ,8 | 9 |
Xổ Số KIÊN GIANG ngày 29-03-2009
Giải tám |
90
|
|||||||||||
Giải bảy | 116 |
|||||||||||
Giải sáu | 6327 |
9329 |
2060 |
|||||||||
Giải năm | 9619 |
|||||||||||
Giải bốn | 77102 |
07309 |
27548 |
27816 |
||||||||
04721 |
44175 |
78983 |
||||||||||
Giải ba | 18538 |
97275 |
||||||||||
Giải nhì | 60783 |
|||||||||||
Giải nhất | 04354 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 76949 |
Kết quả Xổ Số KIÊN GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 ,9 |
1 | 6 ,9 ,6 |
2 | 7 ,9 ,1 |
3 | 8 |
4 | 8 ,9 |
5 | 4 |
6 | 0 |
7 | 5 ,5 |
8 | 3 ,3 |
9 | 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 ,6 | 0 |
2 | 1 |
0 | 2 |
8 ,8 | 3 |
5 | 4 |
7 ,7 | 5 |
1 ,1 | 6 |
2 | 7 |
4 ,3 | 8 |
2 ,1 ,0 ,4 | 9 |