Giải tám | 28 | |||||||||||
Giải bảy | 355 | |||||||||||
Giải sáu | 9569 | 6874 | 5590 | |||||||||
Giải năm | 4936 | |||||||||||
Giải bốn | 69367 | 10913 | 40638 | 85879 | ||||||||
45040 | 24840 | 25453 | ||||||||||
Giải ba | 73803 | 05551 | ||||||||||
Giải nhì | 19534 | |||||||||||
Giải nhất | 98476 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 209305 |
Kết quả Xổ Số KIÊN GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 ,5 |
1 | 3 |
2 | 8 |
3 | 6 ,8 ,4 |
4 | 0 ,0 |
5 | 5 ,3 ,1 |
6 | 9 ,7 |
7 | 4 ,9 ,6 |
8 | |
9 | 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 ,4 ,4 | 0 |
5 | 1 |
2 | |
1 ,5 ,0 | 3 |
7 ,3 | 4 |
5 ,0 | 5 |
3 ,7 | 6 |
6 | 7 |
2 ,3 | 8 |
6 ,7 | 9 |
Xổ Số KIÊN GIANG ngày 19-04-2009
Giải tám | 33 | |||||||||||
Giải bảy | 256 | |||||||||||
Giải sáu | 1351 | 2286 | 3760 | |||||||||
Giải năm | 1799 | |||||||||||
Giải bốn | 44702 | 88272 | 32348 | 14594 | ||||||||
25336 | 73537 | 12388 | ||||||||||
Giải ba | 36230 | 60004 | ||||||||||
Giải nhì | 20231 | |||||||||||
Giải nhất | 21969 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 631532 |
Kết quả Xổ Số KIÊN GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 ,4 |
1 | |
2 | |
3 | 3 ,6 ,7 ,0 ,1 ,2 |
4 | 8 |
5 | 6 ,1 |
6 | 0 ,9 |
7 | 2 |
8 | 6 ,8 |
9 | 9 ,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 ,3 | 0 |
5 ,3 | 1 |
0 ,7 ,3 | 2 |
3 | 3 |
9 ,0 | 4 |
5 | |
5 ,8 ,3 | 6 |
3 | 7 |
4 ,8 | 8 |
9 ,6 | 9 |
Xổ Số KIÊN GIANG ngày 12-04-2009
Giải tám | 43 | |||||||||||
Giải bảy | 999 | |||||||||||
Giải sáu | 1566 | 7661 | 5058 | |||||||||
Giải năm | 4959 | |||||||||||
Giải bốn | 39217 | 21177 | 43505 | 98883 | ||||||||
74198 | 67138 | 04626 | ||||||||||
Giải ba | 90889 | 64350 | ||||||||||
Giải nhì | 87289 | |||||||||||
Giải nhất | 15872 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 575678 |
Kết quả Xổ Số KIÊN GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 7 |
2 | 6 |
3 | 8 |
4 | 3 |
5 | 8 ,9 ,0 |
6 | 6 ,1 |
7 | 7 ,2 ,8 |
8 | 3 ,9 ,9 |
9 | 9 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 | 0 |
6 | 1 |
7 | 2 |
4 ,8 | 3 |
4 | |
0 | 5 |
6 ,2 | 6 |
1 ,7 | 7 |
5 ,9 ,3 ,7 | 8 |
9 ,5 ,8 ,8 | 9 |
Xổ Số KIÊN GIANG ngày 05-04-2009
Giải tám | 33 | |||||||||||
Giải bảy | 899 | |||||||||||
Giải sáu | 6828 | 9013 | 1608 | |||||||||
Giải năm | 9598 | |||||||||||
Giải bốn | 95102 | 16479 | 40784 | 52469 | ||||||||
32024 | 55828 | 01956 | ||||||||||
Giải ba | 35137 | 53631 | ||||||||||
Giải nhì | 66589 | |||||||||||
Giải nhất | 31221 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 969617 |
Kết quả Xổ Số KIÊN GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 ,2 |
1 | 3 ,7 |
2 | 8 ,4 ,8 ,1 |
3 | 3 ,7 ,1 |
4 | |
5 | 6 |
6 | 9 |
7 | 9 |
8 | 4 ,9 |
9 | 9 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
3 ,2 | 1 |
0 | 2 |
3 ,1 | 3 |
8 ,2 | 4 |
5 | |
5 | 6 |
3 ,1 | 7 |
2 ,0 ,9 ,2 | 8 |
9 ,7 ,6 ,8 | 9 |