Xổ số Kiên Giang
Xổ Số KIÊN GIANG ngày 26-03-2023
Giải tám | 63 | |||||||||||
Giải bảy | 737 | |||||||||||
Giải sáu | 4007 | 6276 | 8610 | |||||||||
Giải năm | 1876 | |||||||||||
Giải bốn | 72362 | 17867 | 99994 | 99631 | ||||||||
20104 | 63106 | 93851 | ||||||||||
Giải ba | 09108 | 06101 | ||||||||||
Giải nhì | 53998 | |||||||||||
Giải nhất | 31654 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 316798 |
Kết quả Xổ Số KIÊN GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 ,4 ,6 ,8 ,1 |
1 | 0 |
2 | |
3 | 7 ,1 |
4 | |
5 | 1 ,4 |
6 | 3 ,2 ,7 |
7 | 6 ,6 |
8 | |
9 | 4 ,8 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 | 0 |
3 ,5 ,0 | 1 |
6 | 2 |
6 | 3 |
9 ,0 ,5 | 4 |
5 | |
7 ,7 ,0 | 6 |
3 ,0 ,6 | 7 |
0 ,9 ,9 | 8 |
9 |
Xổ Số KIÊN GIANG ngày 19-03-2023
Giải tám | 45 | |||||||||||
Giải bảy | 241 | |||||||||||
Giải sáu | 8124 | 9896 | 0744 | |||||||||
Giải năm | 4256 | |||||||||||
Giải bốn | 63664 | 32385 | 72920 | 76027 | ||||||||
03979 | 50073 | 87653 | ||||||||||
Giải ba | 92309 | 51991 | ||||||||||
Giải nhì | 72489 | |||||||||||
Giải nhất | 29997 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 260971 |
Kết quả Xổ Số KIÊN GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | |
2 | 4 ,0 ,7 |
3 | |
4 | 5 ,1 ,4 |
5 | 6 ,3 |
6 | 4 |
7 | 9 ,3 ,1 |
8 | 5 ,9 |
9 | 6 ,1 ,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
4 ,9 ,7 | 1 |
2 | |
7 ,5 | 3 |
2 ,4 ,6 | 4 |
4 ,8 | 5 |
9 ,5 | 6 |
2 ,9 | 7 |
8 | |
7 ,0 ,8 | 9 |
Xổ Số KIÊN GIANG ngày 12-03-2023
Giải tám | 33 | |||||||||||
Giải bảy | 393 | |||||||||||
Giải sáu | 2964 | 4111 | 0424 | |||||||||
Giải năm | 8667 | |||||||||||
Giải bốn | 96296 | 51442 | 23521 | 81910 | ||||||||
38096 | 85604 | 41864 | ||||||||||
Giải ba | 14943 | 26772 | ||||||||||
Giải nhì | 71971 | |||||||||||
Giải nhất | 17501 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 901288 |
Kết quả Xổ Số KIÊN GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 ,1 |
1 | 1 ,0 |
2 | 4 ,1 |
3 | 3 |
4 | 2 ,3 |
5 | |
6 | 4 ,7 ,4 |
7 | 2 ,1 |
8 | 8 |
9 | 3 ,6 ,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 | 0 |
1 ,2 ,7 ,0 | 1 |
4 ,7 | 2 |
3 ,9 ,4 | 3 |
6 ,2 ,0 ,6 | 4 |
5 | |
9 ,9 | 6 |
6 | 7 |
8 | 8 |
9 |
Xổ Số KIÊN GIANG ngày 05-03-2023
Giải tám | 66 | |||||||||||
Giải bảy | 544 | |||||||||||
Giải sáu | 0001 | 5447 | 8261 | |||||||||
Giải năm | 0697 | |||||||||||
Giải bốn | 20268 | 57176 | 24504 | 99857 | ||||||||
07674 | 24637 | 57249 | ||||||||||
Giải ba | 41019 | 67480 | ||||||||||
Giải nhì | 38251 | |||||||||||
Giải nhất | 86383 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 880768 |
Kết quả Xổ Số KIÊN GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 ,4 |
1 | 9 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 4 ,7 ,9 |
5 | 7 ,1 |
6 | 6 ,1 ,8 ,8 |
7 | 6 ,4 |
8 | 0 ,3 |
9 | 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 | 0 |
0 ,6 ,5 | 1 |
2 | |
8 | 3 |
4 ,0 ,7 | 4 |
5 | |
6 ,7 | 6 |
4 ,9 ,5 ,3 | 7 |
6 ,6 | 8 |
4 ,1 | 9 |
Xổ Số KIÊN GIANG ngày 26-02-2023
Giải tám | 81 | |||||||||||
Giải bảy | 047 | |||||||||||
Giải sáu | 8002 | 5204 | 9685 | |||||||||
Giải năm | 2865 | |||||||||||
Giải bốn | 17962 | 80888 | 06975 | 25512 | ||||||||
48774 | 72827 | 79355 | ||||||||||
Giải ba | 14756 | 55845 | ||||||||||
Giải nhì | 95572 | |||||||||||
Giải nhất | 30593 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 069045 |
Kết quả Xổ Số KIÊN GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 ,4 |
1 | 2 |
2 | 7 |
3 | |
4 | 7 ,5 ,5 |
5 | 5 ,6 |
6 | 5 ,2 |
7 | 5 ,4 ,2 |
8 | 1 ,5 ,8 |
9 | 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
8 | 1 |
0 ,6 ,1 ,7 | 2 |
9 | 3 |
0 ,7 | 4 |
8 ,6 ,7 ,5 ,4 ,4 | 5 |
5 | 6 |
4 ,2 | 7 |
8 | 8 |
9 |
Xổ Số KIÊN GIANG ngày 19-02-2023
Giải tám | 46 | |||||||||||
Giải bảy | 037 | |||||||||||
Giải sáu | 3094 | 3615 | 5892 | |||||||||
Giải năm | 7306 | |||||||||||
Giải bốn | 84260 | 43182 | 24510 | 22499 | ||||||||
57093 | 64174 | 99041 | ||||||||||
Giải ba | 36413 | 62049 | ||||||||||
Giải nhì | 04058 | |||||||||||
Giải nhất | 14781 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 006475 |
Kết quả Xổ Số KIÊN GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 5 ,0 ,3 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 6 ,1 ,9 |
5 | 8 |
6 | 0 |
7 | 4 ,5 |
8 | 2 ,1 |
9 | 4 ,2 ,9 ,3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 ,1 | 0 |
4 ,8 | 1 |
9 ,8 | 2 |
9 ,1 | 3 |
9 ,7 | 4 |
1 ,7 | 5 |
4 ,0 | 6 |
3 | 7 |
5 | 8 |
9 ,4 | 9 |
Xổ Số KIÊN GIANG ngày 12-02-2023
Giải tám | 55 | |||||||||||
Giải bảy | 027 | |||||||||||
Giải sáu | 5404 | 3692 | 7555 | |||||||||
Giải năm | 7224 | |||||||||||
Giải bốn | 51511 | 04796 | 97131 | 29499 | ||||||||
45822 | 22988 | 29249 | ||||||||||
Giải ba | 05256 | 78361 | ||||||||||
Giải nhì | 61347 | |||||||||||
Giải nhất | 52770 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 038474 |
Kết quả Xổ Số KIÊN GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 1 |
2 | 7 ,4 ,2 |
3 | 1 |
4 | 9 ,7 |
5 | 5 ,5 ,6 |
6 | 1 |
7 | 0 ,4 |
8 | 8 |
9 | 2 ,6 ,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 | 0 |
1 ,3 ,6 | 1 |
9 ,2 | 2 |
3 | |
0 ,2 ,7 | 4 |
5 ,5 | 5 |
9 ,5 | 6 |
2 ,4 | 7 |
8 | 8 |
9 ,4 | 9 |
Xổ Số KIÊN GIANG ngày 05-02-2023
Giải tám | 56 | |||||||||||
Giải bảy | 448 | |||||||||||
Giải sáu | 5031 | 5368 | 4825 | |||||||||
Giải năm | 1098 | |||||||||||
Giải bốn | 62408 | 94728 | 20973 | 18734 | ||||||||
28544 | 59624 | 36073 | ||||||||||
Giải ba | 33180 | 16851 | ||||||||||
Giải nhì | 93223 | |||||||||||
Giải nhất | 66692 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 654868 |
Kết quả Xổ Số KIÊN GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | |
2 | 5 ,8 ,4 ,3 |
3 | 1 ,4 |
4 | 8 ,4 |
5 | 6 ,1 |
6 | 8 ,8 |
7 | 3 ,3 |
8 | 0 |
9 | 8 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 | 0 |
3 ,5 | 1 |
9 | 2 |
7 ,7 ,2 | 3 |
3 ,4 ,2 | 4 |
2 | 5 |
5 | 6 |
7 | |
4 ,6 ,9 ,0 ,2 ,6 | 8 |
9 |
Xổ Số KIÊN GIANG ngày 29-01-2023
Giải tám | 64 | |||||||||||
Giải bảy | 749 | |||||||||||
Giải sáu | 8018 | 7231 | 1820 | |||||||||
Giải năm | 8530 | |||||||||||
Giải bốn | 18551 | 40760 | 83583 | 00361 | ||||||||
55673 | 99178 | 40171 | ||||||||||
Giải ba | 63836 | 12901 | ||||||||||
Giải nhì | 93357 | |||||||||||
Giải nhất | 36163 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 201243 |
Kết quả Xổ Số KIÊN GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 8 |
2 | 0 |
3 | 1 ,0 ,6 |
4 | 9 ,3 |
5 | 1 ,7 |
6 | 4 ,0 ,1 ,3 |
7 | 3 ,8 ,1 |
8 | 3 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 ,3 ,6 | 0 |
3 ,5 ,6 ,7 ,0 | 1 |
2 | |
8 ,7 ,6 ,4 | 3 |
6 | 4 |
5 | |
3 | 6 |
5 | 7 |
1 ,7 | 8 |
4 | 9 |
Xổ Số KIÊN GIANG ngày 22-01-2023
Giải tám | 99 | |||||||||||
Giải bảy | 356 | |||||||||||
Giải sáu | 4812 | 0948 | 7517 | |||||||||
Giải năm | 0290 | |||||||||||
Giải bốn | 67998 | 12443 | 35394 | 25392 | ||||||||
98939 | 69730 | 54892 | ||||||||||
Giải ba | 10586 | 05172 | ||||||||||
Giải nhì | 18434 | |||||||||||
Giải nhất | 74636 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 332403 |
Kết quả Xổ Số KIÊN GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 2 ,7 |
2 | |
3 | 9 ,0 ,4 ,6 |
4 | 8 ,3 |
5 | 6 |
6 | |
7 | 2 |
8 | 6 |
9 | 9 ,0 ,8 ,4 ,2 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 ,3 | 0 |
1 | |
1 ,9 ,9 ,7 | 2 |
4 ,0 | 3 |
9 ,3 | 4 |
5 | |
5 ,8 ,3 | 6 |
1 | 7 |
4 ,9 | 8 |
9 ,3 | 9 |