Ngày: 04/05/2023
Tây Ninh Mã: TN | An Giang Mã: AG | Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 10 | 48 | 05 |
Giải bảy | 739 | 893 | 039 |
Giải sáu | 7926 8289 7558 | 1782 5641 4847 | 9005 5498 8253 |
Giải năm | 9239 | 1158 | 5340 |
Giải bốn | 02769 22324 42523 40672 57841 47223 18709 | 44362 58382 04042 11203 83907 32425 84725 | 68341 65201 03667 15095 66706 30776 19575 |
Giải ba | 17527 65201 | 86532 30008 | 77939 26442 |
Giải nhì | 40012 | 51315 | 81737 |
Giải nhất | 44432 | 50802 | 34190 |
Giải Đặc Biệt | 175995 | 009170 | 423062 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN – AG – BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 9 ,1 | 3 ,7 ,8 ,2 | 5 ,5 ,1 ,6 |
1 | 0 ,2 | 5 | |
2 | 6 ,4 ,3 ,3 ,7 | 5 ,5 | |
3 | 9 ,9 ,2 | 2 | 9 ,9 ,7 |
4 | 1 | 8 ,1 ,7 ,2 | 0 ,1 ,2 |
5 | 8 | 8 | 3 |
6 | 9 | 2 | 7 ,2 |
7 | 2 | 0 | 6 ,5 |
8 | 9 | 2 ,2 | |
9 | 5 | 3 | 8 ,5 ,0 |
Xổ Số Miền Nam ngày 03-05-2023
Ngày: 03/05/2023
Đồng Nai Mã: DN | Cần Thơ Mã: CT | Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 96 | 29 | 00 |
Giải bảy | 690 | 371 | 144 |
Giải sáu | 4689 9706 5564 | 1292 5712 0366 | 2399 3113 7705 |
Giải năm | 8030 | 4625 | 2942 |
Giải bốn | 32934 19694 02918 81838 43383 95784 92145 | 49790 93529 05489 04113 14695 91978 54142 | 07490 84765 48066 63918 02173 56328 35627 |
Giải ba | 48728 85516 | 69230 56735 | 85496 17439 |
Giải nhì | 08871 | 28942 | 80566 |
Giải nhất | 25357 | 33671 | 43375 |
Giải Đặc Biệt | 798468 | 195447 | 803670 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN - CT - ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 6 | 0 ,5 | |
1 | 8 ,6 | 2 ,3 | 3 ,8 |
2 | 8 | 9 ,5 ,9 | 8 ,7 |
3 | 0 ,4 ,8 | 0 ,5 | 9 |
4 | 5 | 2 ,2 ,7 | 4 ,2 |
5 | 7 | ||
6 | 4 ,8 | 6 | 5 ,6 ,6 |
7 | 1 | 1 ,8 ,1 | 3 ,5 ,0 |
8 | 9 ,3 ,4 | 9 | |
9 | 6 ,0 ,4 | 2 ,0 ,5 | 9 ,0 ,6 |
Xổ Số Miền Nam ngày 02-05-2023
Ngày: 02/05/2023
Bến Tre Mã: BT | Vũng Tàu Mã: VT | Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 90 | 01 | 76 |
Giải bảy | 249 | 068 | 605 |
Giải sáu | 2481 8251 7746 | 1614 9555 4856 | 5301 0993 5374 |
Giải năm | 4998 | 4531 | 2797 |
Giải bốn | 41555 64309 34268 63315 87134 38908 71360 | 80699 82764 54014 19006 26932 11625 54532 | 84898 43187 44613 79138 60257 54382 49388 |
Giải ba | 16706 53974 | 66565 18506 | 46272 21997 |
Giải nhì | 24176 | 82382 | 01554 |
Giải nhất | 17735 | 57609 | 34450 |
Giải Đặc Biệt | 479876 | 751687 | 692341 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT - VT - BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 9 ,8 ,6 | 1 ,6 ,6 ,9 | 5 ,1 |
1 | 5 | 4 ,4 | 3 |
2 | 5 | ||
3 | 4 ,5 | 1 ,2 ,2 | 8 |
4 | 9 ,6 | 1 | |
5 | 1 ,5 | 5 ,6 | 7 ,4 ,0 |
6 | 8 ,0 | 8 ,4 ,5 | |
7 | 4 ,6 ,6 | 6 ,4 ,2 | |
8 | 1 | 2 ,7 | 7 ,2 ,8 |
9 | 0 ,8 | 9 | 3 ,7 ,8 ,7 |
Xổ Số Miền Nam ngày 01-05-2023
Ngày: 01/05/2023
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Đồng Tháp Mã: DT | Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 62 | 18 | 12 |
Giải bảy | 071 | 525 | 192 |
Giải sáu | 6531 5382 5585 | 6669 7310 8360 | 2043 2956 1762 |
Giải năm | 5966 | 8757 | 8293 |
Giải bốn | 84057 72427 79783 51060 82418 34708 09510 | 08988 80427 89808 24749 67331 53515 51345 | 37934 22802 74302 01444 30730 07240 25581 |
Giải ba | 15556 28509 | 37824 63558 | 28547 05361 |
Giải nhì | 90121 | 83732 | 73938 |
Giải nhất | 27778 | 77102 | 39065 |
Giải Đặc Biệt | 109127 | 397597 | 972947 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 8 ,9 | 8 ,2 | 2 ,2 |
1 | 8 ,0 | 8 ,0 ,5 | 2 |
2 | 7 ,1 ,7 | 5 ,7 ,4 | |
3 | 1 | 1 ,2 | 4 ,0 ,8 |
4 | 9 ,5 | 3 ,4 ,0 ,7 ,7 | |
5 | 7 ,6 | 7 ,8 | 6 |
6 | 2 ,6 ,0 | 9 ,0 | 2 ,1 ,5 |
7 | 1 ,8 | ||
8 | 2 ,5 ,3 | 8 | 1 |
9 | 7 | 2 ,3 |