Ngày: 08/04/2009
Đồng Nai Mã: DN | Cần Thơ Mã: CT | Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 61 | 63 | 03 |
Giải bảy | 503 | 312 | 165 |
Giải sáu | 3487 6538 1584 | 4505 0175 1699 | 1254 6493 8434 |
Giải năm | 1577 | 3319 | 0496 |
Giải bốn | 83986 27993 79774 03131 48528 24747 66054 | 10368 32187 94560 64268 52271 16666 59758 | 26365 27129 30164 49605 03782 76674 84257 |
Giải ba | 40335 09343 | 65592 42065 | 45653 77268 |
Giải nhì | 44908 | 63779 | 28227 |
Giải nhất | 57324 | 10483 | 90827 |
Giải Đặc Biệt | 95235 | 279642 | 239952 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN – CT – ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 3 ,8 | 5 | 3 ,5 |
1 | 2 ,9 | ||
2 | 8 ,4 | 9 ,7 ,7 | |
3 | 8 ,1 ,5 ,5 | 4 | |
4 | 7 ,3 | 2 | |
5 | 4 | 8 | 4 ,7 ,3 ,2 |
6 | 1 | 3 ,8 ,0 ,8 ,6 ,5 | 5 ,5 ,4 ,8 |
7 | 7 ,4 | 5 ,1 ,9 | 4 |
8 | 7 ,4 ,6 | 7 ,3 | 2 |
9 | 3 | 9 ,2 | 3 ,6 |
Xổ Số Miền Nam ngày 07-04-2009
Ngày: 07/04/2009
Bến Tre Mã: BT | Vũng Tàu Mã: VT | Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 63 | 52 | 67 |
Giải bảy | 947 | 061 | 928 |
Giải sáu | 6295 5395 2573 | 6618 7836 9181 | 1572 3062 1895 |
Giải năm | 3130 | 2063 | 8721 |
Giải bốn | 62424 78769 01294 91543 55721 14742 41296 | 81722 05315 84390 93502 12232 91376 80567 | 62496 79315 45428 02530 68713 36218 79033 |
Giải ba | 68363 91678 | 45834 59264 | 53342 23973 |
Giải nhì | 47318 | 33558 | 36869 |
Giải nhất | 83049 | 41401 | 36349 |
Giải Đặc Biệt | 880986 | 14863 | 693411 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT - VT - BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 2 ,1 | ||
1 | 8 | 8 ,5 | 5 ,3 ,8 ,1 |
2 | 4 ,1 | 2 | 8 ,1 ,8 |
3 | 0 | 6 ,2 ,4 | 0 ,3 |
4 | 7 ,3 ,2 ,9 | 2 ,9 | |
5 | 2 ,8 | ||
6 | 3 ,9 ,3 | 1 ,3 ,7 ,4 ,3 | 7 ,2 ,9 |
7 | 3 ,8 | 6 | 2 ,3 |
8 | 6 | 1 | |
9 | 5 ,5 ,4 ,6 | 0 | 5 ,6 |
Xổ Số Miền Nam ngày 06-04-2009
Ngày: 06/04/2009
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Đồng Tháp Mã: DT | Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 05 | 27 | 60 |
Giải bảy | 623 | 818 | 446 |
Giải sáu | 1551 5813 4829 | 4756 6612 2610 | 6512 8154 4283 |
Giải năm | 1613 | 7255 | 2113 |
Giải bốn | 50072 95028 27970 28616 86206 24425 44988 | 46661 60679 83580 81196 83677 07081 85125 | 48701 93039 70325 67834 80971 08529 07821 |
Giải ba | 76055 96248 | 25926 41932 | 01208 66032 |
Giải nhì | 08077 | 41430 | 95953 |
Giải nhất | 60215 | 27125 | 11088 |
Giải Đặc Biệt | 805386 | 614810 | 006925 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 5 ,6 | 1 ,8 | |
1 | 3 ,3 ,6 ,5 | 8 ,2 ,0 ,0 | 2 ,3 |
2 | 3 ,9 ,8 ,5 | 7 ,5 ,6 ,5 | 5 ,9 ,1 ,5 |
3 | 2 ,0 | 9 ,4 ,2 | |
4 | 8 | 6 | |
5 | 1 ,5 | 6 ,5 | 4 ,3 |
6 | 1 | 0 | |
7 | 2 ,0 ,7 | 9 ,7 | 1 |
8 | 8 ,6 | 0 ,1 | 3 ,8 |
9 | 6 |
Xổ Số Miền Nam ngày 05-04-2009
Ngày: 05/04/2009
Tiền Giang Mã: TG | Kiên Giang Mã: KG | Đà Lạt Mã: DL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 02 | 33 | 87 |
Giải bảy | 543 | 899 | 928 |
Giải sáu | 7539 7503 0990 | 6828 9013 1608 | 7336 2018 4268 |
Giải năm | 7063 | 9598 | 6333 |
Giải bốn | 05841 20044 42521 78385 88212 96114 24615 | 95102 16479 40784 52469 32024 55828 01956 | 58210 28220 21730 76919 93579 70047 70671 |
Giải ba | 48664 80062 | 35137 53631 | 75797 76498 |
Giải nhì | 29236 | 66589 | 57969 |
Giải nhất | 84493 | 31221 | 89521 |
Giải Đặc Biệt | 369397 | 969617 | 338389 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TG - KG - DL chính xác nhất
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 2 ,3 | 8 ,2 | |
1 | 2 ,4 ,5 | 3 ,7 | 8 ,0 ,9 |
2 | 1 | 8 ,4 ,8 ,1 | 8 ,0 ,1 |
3 | 9 ,6 | 3 ,7 ,1 | 6 ,3 ,0 |
4 | 3 ,1 ,4 | 7 | |
5 | 6 | ||
6 | 3 ,4 ,2 | 9 | 8 ,9 |
7 | 9 | 9 ,1 | |
8 | 5 | 4 ,9 | 7 ,9 |
9 | 0 ,3 ,7 | 9 ,8 | 7 ,8 |