Ngày: 10/05/2023
Đồng Nai Mã: DN | Cần Thơ Mã: CT | Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 13 | 47 | 44 |
Giải bảy | 419 | 001 | 290 |
Giải sáu | 7213 8571 9616 | 7808 2201 5746 | 7340 4538 9469 |
Giải năm | 9629 | 7713 | 7611 |
Giải bốn | 28228 96325 77205 05621 90607 02956 21886 | 70686 17294 08140 73338 17639 98994 06013 | 85622 93560 58810 17744 20087 03472 30674 |
Giải ba | 49204 92316 | 57732 62308 | 71183 54497 |
Giải nhì | 91866 | 71276 | 69168 |
Giải nhất | 35001 | 57715 | 23768 |
Giải Đặc Biệt | 005021 | 128993 | 383219 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN – CT – ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 5 ,7 ,4 ,1 | 1 ,8 ,1 ,8 | |
1 | 3 ,9 ,3 ,6 ,6 | 3 ,3 ,5 | 1 ,0 ,9 |
2 | 9 ,8 ,5 ,1 ,1 | 2 | |
3 | 8 ,9 ,2 | 8 | |
4 | 7 ,6 ,0 | 4 ,0 ,4 | |
5 | 6 | ||
6 | 6 | 9 ,0 ,8 ,8 | |
7 | 1 | 6 | 2 ,4 |
8 | 6 | 6 | 7 ,3 |
9 | 4 ,4 ,3 | 0 ,7 |
Xổ Số Miền Nam ngày 09-05-2023
Ngày: 09/05/2023
Bến Tre Mã: BT | Vũng Tàu Mã: VT | Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 09 | 14 | 01 |
Giải bảy | 479 | 629 | 079 |
Giải sáu | 8146 8984 3255 | 0735 9601 4816 | 3889 1726 2425 |
Giải năm | 8468 | 6353 | 0872 |
Giải bốn | 53156 88722 59076 95228 57956 05408 17398 | 61164 79541 79017 91668 00865 94187 70714 | 12805 49089 11061 34665 15861 82683 89139 |
Giải ba | 66044 55461 | 85567 29622 | 20660 33156 |
Giải nhì | 31620 | 73886 | 24286 |
Giải nhất | 38831 | 72610 | 65607 |
Giải Đặc Biệt | 006150 | 295200 | 026755 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT - VT - BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 9 ,8 | 1 ,0 | 1 ,5 ,7 |
1 | 4 ,6 ,7 ,4 ,0 | ||
2 | 2 ,8 ,0 | 9 ,2 | 6 ,5 |
3 | 1 | 5 | 9 |
4 | 6 ,4 | 1 | |
5 | 5 ,6 ,6 ,0 | 3 | 6 ,5 |
6 | 8 ,1 | 4 ,8 ,5 ,7 | 1 ,5 ,1 ,0 |
7 | 9 ,6 | 9 ,2 | |
8 | 4 | 7 ,6 | 9 ,9 ,3 ,6 |
9 | 8 |
Xổ Số Miền Nam ngày 08-05-2023
Ngày: 08/05/2023
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Đồng Tháp Mã: DT | Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 33 | 03 | 89 |
Giải bảy | 214 | 267 | 678 |
Giải sáu | 0745 6624 9846 | 0890 0080 5134 | 1322 7615 2225 |
Giải năm | 4615 | 7160 | 1898 |
Giải bốn | 27323 01912 45702 79912 30681 94109 59890 | 79577 09104 65394 03438 77266 66973 38386 | 67572 36211 94495 41929 71794 19740 37297 |
Giải ba | 55907 49526 | 21231 19572 | 67297 67474 |
Giải nhì | 72503 | 60450 | 51687 |
Giải nhất | 12451 | 11258 | 49590 |
Giải Đặc Biệt | 127663 | 637269 | 256412 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 2 ,9 ,7 ,3 | 3 ,4 | |
1 | 4 ,5 ,2 ,2 | 5 ,1 ,2 | |
2 | 4 ,3 ,6 | 2 ,5 ,9 | |
3 | 3 | 4 ,8 ,1 | |
4 | 5 ,6 | 0 | |
5 | 1 | 0 ,8 | |
6 | 3 | 7 ,0 ,6 ,9 | |
7 | 7 ,3 ,2 | 8 ,2 ,4 | |
8 | 1 | 0 ,6 | 9 ,7 |
9 | 0 | 0 ,4 | 8 ,5 ,4 ,7 ,7 ,0 |
Xổ Số Miền Nam ngày 07-05-2023
Ngày: 07/05/2023
Tiền Giang Mã: TG | Kiên Giang Mã: KG | Đà Lạt Mã: DL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 41 | 49 | 26 |
Giải bảy | 430 | 988 | 925 |
Giải sáu | 4852 3231 4270 | 9893 5804 9407 | 7867 4256 6350 |
Giải năm | 8102 | 8283 | 5898 |
Giải bốn | 64584 86594 93276 91960 74338 93596 22084 | 61560 99061 99212 04485 77089 98117 91609 | 66911 61481 84183 63379 36228 83936 45899 |
Giải ba | 07087 28582 | 89403 65945 | 83018 00367 |
Giải nhì | 99687 | 96835 | 79096 |
Giải nhất | 63937 | 76555 | 95879 |
Giải Đặc Biệt | 637712 | 405776 | 840440 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TG - KG - DL chính xác nhất
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 2 | 4 ,7 ,9 ,3 | |
1 | 2 | 2 ,7 | 1 ,8 |
2 | 6 ,5 ,8 | ||
3 | 0 ,1 ,8 ,7 | 5 | 6 |
4 | 1 | 9 ,5 | 0 |
5 | 2 | 5 | 6 ,0 |
6 | 0 | 0 ,1 | 7 ,7 |
7 | 0 ,6 | 6 | 9 ,9 |
8 | 4 ,4 ,7 ,2 ,7 | 8 ,3 ,5 ,9 | 1 ,3 |
9 | 4 ,6 | 3 | 8 ,9 ,6 |