Ngày: 14/04/2009
Bến Tre Mã: BT |
Vũng Tàu Mã: VT |
Bạc Liêu Mã: BL |
|
---|---|---|---|
Giải tám |
47
|
08
|
07
|
Giải bảy |
534
|
884
|
945
|
Giải sáu |
9310
3807
9299
|
7606
0590
6001
|
3080
6217
3839
|
Giải năm |
1142
|
4115
|
8022
|
Giải bốn |
04093
88670
97545
17364
55856
87174
96650
|
57215
30906
10946
39520
62251
01398
20305
|
22088
81621
76977
20884
53691
60678
86180
|
Giải ba |
64903
78000
|
55333
44303
|
15964
20730
|
Giải nhì |
94794
|
59652
|
83222
|
Giải nhất |
19498
|
91263
|
76964
|
Giải Đặc Biệt |
705163
|
60763
|
393164
|
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT – VT – BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 7 ,3 ,0 | 8 ,6 ,1 ,6 ,5 ,3 | 7 |
1 | 0 | 5 ,5 | 7 |
2 | 0 | 2 ,1 ,2 | |
3 | 4 | 3 | 9 ,0 |
4 | 7 ,2 ,5 | 6 | 5 |
5 | 6 ,0 | 1 ,2 | |
6 | 4 ,3 | 3 ,3 | 4 ,4 ,4 |
7 | 0 ,4 | 7 ,8 | |
8 | 4 | 0 ,8 ,4 ,0 | |
9 | 9 ,3 ,4 ,8 | 0 ,8 | 1 |
Xổ Số Miền Nam ngày 13-04-2009
Ngày: 13/04/2009
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM |
Đồng Tháp Mã: DT |
Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 80 | 16 | 45 |
Giải bảy | 095 | 636 | 643 |
Giải sáu | 0871 0525 2136 | 3866 9450 3826 | 6874 9660 0456 |
Giải năm | 2299 | 3099 | 4131 |
Giải bốn | 41206 58629 27215 85273 08404 72954 29843 | 40080 57312 11318 66523 88806 61655 59803 | 40309 70787 43997 99707 76218 78446 01214 |
Giải ba | 38132 31947 | 62177 80192 | 12530 67417 |
Giải nhì | 07174 | 52396 | 83893 |
Giải nhất | 70899 | 20779 | 63591 |
Giải Đặc Biệt | 206364 | 825922 | 312551 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 6 ,4 | 6 ,3 | 9 ,7 |
1 | 5 | 6 ,2 ,8 | 8 ,4 ,7 |
2 | 5 ,9 | 6 ,3 ,2 | |
3 | 6 ,2 | 6 | 1 ,0 |
4 | 3 ,7 | 5 ,3 ,6 | |
5 | 4 | 0 ,5 | 6 ,1 |
6 | 4 | 6 | 0 |
7 | 1 ,3 ,4 | 7 ,9 | 4 |
8 | 0 | 0 | 7 |
9 | 5 ,9 ,9 | 9 ,2 ,6 | 7 ,3 ,1 |
Xổ Số Miền Nam ngày 12-04-2009
Ngày: 12/04/2009
Tiền Giang Mã: TG |
Kiên Giang Mã: KG |
Đà Lạt Mã: DL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 51 | 43 | 64 |
Giải bảy | 398 | 999 | 286 |
Giải sáu | 5690 7087 3841 | 1566 7661 5058 | 3521 3787 1397 |
Giải năm | 2498 | 4959 | 1521 |
Giải bốn | 96529 80150 33651 68478 81318 02737 62034 | 39217 21177 43505 98883 74198 67138 04626 | 66818 56737 63321 95028 75126 05172 47149 |
Giải ba | 34760 37604 | 90889 64350 | 21262 30614 |
Giải nhì | 63362 | 87289 | 57531 |
Giải nhất | 38470 | 15872 | 39738 |
Giải Đặc Biệt | 734282 | 575678 | 447724 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TG - KG - DL chính xác nhất
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 4 | 5 | |
1 | 8 | 7 | 8 ,4 |
2 | 9 | 6 | 1 ,1 ,1 ,8 ,6 ,4 |
3 | 7 ,4 | 8 | 7 ,1 ,8 |
4 | 1 | 3 | 9 |
5 | 1 ,0 ,1 | 8 ,9 ,0 | |
6 | 0 ,2 | 6 ,1 | 4 ,2 |
7 | 8 ,0 | 7 ,2 ,8 | 2 |
8 | 7 ,2 | 3 ,9 ,9 | 6 ,7 |
9 | 8 ,0 ,8 | 9 ,8 | 7 |
Xổ Số Miền Nam ngày 11-04-2009
Ngày: 11/04/2009
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM |
Long An Mã: LA |
Bình Phước Mã: BP |
Hậu Giang Mã: HG | |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 57 | 62 | 74 | 19 |
Giải bảy | 324 | 248 | 364 | 608 |
Giải sáu | 1186 3764 8093 | 0638 6013 9078 | 8013 7933 6030 | 7628 7864 8019 |
Giải năm | 0662 | 1813 | 9620 | 4511 |
Giải bốn | 24375 33018 56669 38040 39337 76698 56321 | 47336 82954 81014 44717 21899 04209 85445 | 72435 75665 31837 09354 86953 79111 76496 | 12539 93696 18238 91825 48818 12892 76274 |
Giải ba | 30126 72950 | 73903 94727 | 02964 80162 | 18445 62410 |
Giải nhì | 38199 | 03305 | 60200 | 08170 |
Giải nhất | 59392 | 45395 | 47686 | 23558 |
Giải Đặc Biệt | 613167 | 473134 | 566300 | 914384 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - LA - BP - HG chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 9 ,3 ,5 | 0 ,0 | 8 | |
1 | 8 | 3 ,3 ,4 ,7 | 3 ,1 | 9 ,9 ,1 ,8 ,0 |
2 | 4 ,1 ,6 | 7 | 0 | 8 ,5 |
3 | 7 | 8 ,6 ,4 | 3 ,0 ,5 ,7 | 9 ,8 |
4 | 0 | 8 ,5 | 5 | |
5 | 7 ,0 | 4 | 4 ,3 | 8 |
6 | 4 ,2 ,9 ,7 | 2 | 4 ,5 ,4 ,2 | 4 |
7 | 5 | 8 | 4 | 4 ,0 |
8 | 6 | 6 | 4 | |
9 | 3 ,8 ,9 ,2 | 9 ,5 | 6 | 6 ,2 |