Ngày: 15/04/2009
Đồng Nai Mã: DN | Cần Thơ Mã: CT | Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 89 | 29 | 90 |
Giải bảy | 639 | 717 | 337 |
Giải sáu | 2422 3211 9771 | 1411 8476 3167 | 5212 1947 0735 |
Giải năm | 9494 | 9831 | 5507 |
Giải bốn | 38290 12945 59113 64656 57020 48319 44746 | 67011 67612 42763 52586 19658 65111 14563 | 93560 05077 12271 09232 52277 09148 61259 |
Giải ba | 38596 14760 | 47311 39809 | 49118 59731 |
Giải nhì | 95998 | 63501 | 40144 |
Giải nhất | 17580 | 78370 | 97026 |
Giải Đặc Biệt | 14882 | 985394 | 362311 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN – CT – ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 9 ,1 | 7 | |
1 | 1 ,3 ,9 | 7 ,1 ,1 ,2 ,1 ,1 | 2 ,8 ,1 |
2 | 2 ,0 | 9 | 6 |
3 | 9 | 1 | 7 ,5 ,2 ,1 |
4 | 5 ,6 | 7 ,8 ,4 | |
5 | 6 | 8 | 9 |
6 | 0 | 7 ,3 ,3 | 0 |
7 | 1 | 6 ,0 | 7 ,1 ,7 |
8 | 9 ,0 ,2 | 6 | |
9 | 4 ,0 ,6 ,8 | 4 | 0 |
Xổ Số Miền Nam ngày 14-04-2009
Ngày: 14/04/2009
Bến Tre Mã: BT | Vũng Tàu Mã: VT | Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 47 | 08 | 07 |
Giải bảy | 534 | 884 | 945 |
Giải sáu | 9310 3807 9299 | 7606 0590 6001 | 3080 6217 3839 |
Giải năm | 1142 | 4115 | 8022 |
Giải bốn | 04093 88670 97545 17364 55856 87174 96650 | 57215 30906 10946 39520 62251 01398 20305 | 22088 81621 76977 20884 53691 60678 86180 |
Giải ba | 64903 78000 | 55333 44303 | 15964 20730 |
Giải nhì | 94794 | 59652 | 83222 |
Giải nhất | 19498 | 91263 | 76964 |
Giải Đặc Biệt | 705163 | 60763 | 393164 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT - VT - BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 7 ,3 ,0 | 8 ,6 ,1 ,6 ,5 ,3 | 7 |
1 | 0 | 5 ,5 | 7 |
2 | 0 | 2 ,1 ,2 | |
3 | 4 | 3 | 9 ,0 |
4 | 7 ,2 ,5 | 6 | 5 |
5 | 6 ,0 | 1 ,2 | |
6 | 4 ,3 | 3 ,3 | 4 ,4 ,4 |
7 | 0 ,4 | 7 ,8 | |
8 | 4 | 0 ,8 ,4 ,0 | |
9 | 9 ,3 ,4 ,8 | 0 ,8 | 1 |
Xổ Số Miền Nam ngày 13-04-2009
Ngày: 13/04/2009
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Đồng Tháp Mã: DT | Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 80 | 16 | 45 |
Giải bảy | 095 | 636 | 643 |
Giải sáu | 0871 0525 2136 | 3866 9450 3826 | 6874 9660 0456 |
Giải năm | 2299 | 3099 | 4131 |
Giải bốn | 41206 58629 27215 85273 08404 72954 29843 | 40080 57312 11318 66523 88806 61655 59803 | 40309 70787 43997 99707 76218 78446 01214 |
Giải ba | 38132 31947 | 62177 80192 | 12530 67417 |
Giải nhì | 07174 | 52396 | 83893 |
Giải nhất | 70899 | 20779 | 63591 |
Giải Đặc Biệt | 206364 | 825922 | 312551 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 6 ,4 | 6 ,3 | 9 ,7 |
1 | 5 | 6 ,2 ,8 | 8 ,4 ,7 |
2 | 5 ,9 | 6 ,3 ,2 | |
3 | 6 ,2 | 6 | 1 ,0 |
4 | 3 ,7 | 5 ,3 ,6 | |
5 | 4 | 0 ,5 | 6 ,1 |
6 | 4 | 6 | 0 |
7 | 1 ,3 ,4 | 7 ,9 | 4 |
8 | 0 | 0 | 7 |
9 | 5 ,9 ,9 | 9 ,2 ,6 | 7 ,3 ,1 |
Xổ Số Miền Nam ngày 12-04-2009
Ngày: 12/04/2009
Tiền Giang Mã: TG | Kiên Giang Mã: KG | Đà Lạt Mã: DL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 51 | 43 | 64 |
Giải bảy | 398 | 999 | 286 |
Giải sáu | 5690 7087 3841 | 1566 7661 5058 | 3521 3787 1397 |
Giải năm | 2498 | 4959 | 1521 |
Giải bốn | 96529 80150 33651 68478 81318 02737 62034 | 39217 21177 43505 98883 74198 67138 04626 | 66818 56737 63321 95028 75126 05172 47149 |
Giải ba | 34760 37604 | 90889 64350 | 21262 30614 |
Giải nhì | 63362 | 87289 | 57531 |
Giải nhất | 38470 | 15872 | 39738 |
Giải Đặc Biệt | 734282 | 575678 | 447724 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TG - KG - DL chính xác nhất
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 4 | 5 | |
1 | 8 | 7 | 8 ,4 |
2 | 9 | 6 | 1 ,1 ,1 ,8 ,6 ,4 |
3 | 7 ,4 | 8 | 7 ,1 ,8 |
4 | 1 | 3 | 9 |
5 | 1 ,0 ,1 | 8 ,9 ,0 | |
6 | 0 ,2 | 6 ,1 | 4 ,2 |
7 | 8 ,0 | 7 ,2 ,8 | 2 |
8 | 7 ,2 | 3 ,9 ,9 | 6 ,7 |
9 | 8 ,0 ,8 | 9 ,8 | 7 |