Ngày: 23/04/2009
Tây Ninh Mã: TN | An Giang Mã: AG | Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 44 | 92 | 88 |
Giải bảy | 817 | 848 | 573 |
Giải sáu | 0302 0477 4260 | 5782 6182 0116 | 8941 2435 3375 |
Giải năm | 7807 | 0565 | 2418 |
Giải bốn | 11925 78678 04662 97750 17513 48717 61159 | 89168 34255 57644 62591 20047 18713 26300 | 01317 65155 49672 19451 10574 44747 95548 |
Giải ba | 05284 32017 | 99441 84336 | 20640 68207 |
Giải nhì | 06815 | 37779 | 66919 |
Giải nhất | 50249 | 86989 | 63651 |
Giải Đặc Biệt | 675330 | 763966 | 004065 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN – AG – BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 2 ,7 | 0 | 7 |
1 | 7 ,3 ,7 ,7 ,5 | 6 ,3 | 8 ,7 ,9 |
2 | 5 | ||
3 | 0 | 6 | 5 |
4 | 4 ,9 | 8 ,4 ,7 ,1 | 1 ,7 ,8 ,0 |
5 | 0 ,9 | 5 | 5 ,1 ,1 |
6 | 0 ,2 | 5 ,8 ,6 | 5 |
7 | 7 ,8 | 9 | 3 ,5 ,2 ,4 |
8 | 4 | 2 ,2 ,9 | 8 |
9 | 2 ,1 |
Xổ Số Miền Nam ngày 22-04-2009
Ngày: 22/04/2009
Đồng Nai Mã: DN | Cần Thơ Mã: CT | Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 30 | 93 | 00 |
Giải bảy | 134 | 128 | 192 |
Giải sáu | 4100 3854 0126 | 8049 3189 0996 | 9519 1395 7110 |
Giải năm | 2174 | 1691 | 0990 |
Giải bốn | 69550 31234 71250 65405 99902 85033 93848 | 64551 62363 70372 13142 84027 35533 70191 | 38491 01907 47894 50868 59983 86549 67478 |
Giải ba | 73110 24279 | 58693 68309 | 34221 09210 |
Giải nhì | 35276 | 47481 | 32428 |
Giải nhất | 92749 | 01771 | 91914 |
Giải Đặc Biệt | 232261 | 560594 | 343164 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN - CT - ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 0 ,5 ,2 | 9 | 0 ,7 |
1 | 0 | 9 ,0 ,0 ,4 | |
2 | 6 | 8 ,7 | 1 ,8 |
3 | 0 ,4 ,4 ,3 | 3 | |
4 | 8 ,9 | 9 ,2 | 9 |
5 | 4 ,0 ,0 | 1 | |
6 | 1 | 3 | 8 ,4 |
7 | 4 ,9 ,6 | 2 ,1 | 8 |
8 | 9 ,1 | 3 | |
9 | 3 ,6 ,1 ,1 ,3 ,4 | 2 ,5 ,0 ,1 ,4 |
Xổ Số Miền Nam ngày 21-04-2009
Ngày: 21/04/2009
Bến Tre Mã: BT | Vũng Tàu Mã: VT | Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 40 | 24 | 17 |
Giải bảy | 009 | 660 | 839 |
Giải sáu | 9095 4288 3100 | 7002 5343 6745 | 3141 7002 5162 |
Giải năm | 0989 | 6180 | 1422 |
Giải bốn | 24296 16366 51065 73825 69887 79295 02314 | 52316 32946 03459 50692 15774 84538 78380 | 90296 71970 57297 15504 13927 41775 12159 |
Giải ba | 37541 16299 | 78622 55136 | 77459 89828 |
Giải nhì | 41377 | 53476 | 12685 |
Giải nhất | 83789 | 10658 | 89550 |
Giải Đặc Biệt | 993988 | 24412 | 171450 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT - VT - BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 9 ,0 | 2 | 2 ,4 |
1 | 4 | 6 ,2 | 7 |
2 | 5 | 4 ,2 | 2 ,7 ,8 |
3 | 8 ,6 | 9 | |
4 | 0 ,1 | 3 ,5 ,6 | 1 |
5 | 9 ,8 | 9 ,9 ,0 ,0 | |
6 | 6 ,5 | 0 | 2 |
7 | 7 | 4 ,6 | 0 ,5 |
8 | 8 ,9 ,7 ,9 ,8 | 0 ,0 | 5 |
9 | 5 ,6 ,5 ,9 | 2 | 6 ,7 |
Xổ Số Miền Nam ngày 20-04-2009
Ngày: 20/04/2009
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Đồng Tháp Mã: DT | Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 34 | 41 | 26 |
Giải bảy | 352 | 342 | 972 |
Giải sáu | 7766 4665 8453 | 8396 8448 5256 | 7566 7218 7762 |
Giải năm | 9817 | 8337 | 7029 |
Giải bốn | 46421 39819 42988 96006 97564 94381 00709 | 62587 72784 01996 26892 58500 18842 91731 | 37461 92219 39624 34496 20507 27249 01724 |
Giải ba | 75189 30693 | 04671 78374 | 94000 17104 |
Giải nhì | 39583 | 20975 | 35039 |
Giải nhất | 91321 | 63556 | 04446 |
Giải Đặc Biệt | 653585 | 323372 | 113570 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 6 ,9 | 0 | 7 ,0 ,4 |
1 | 7 ,9 | 8 ,9 | |
2 | 1 ,1 | 6 ,9 ,4 ,4 | |
3 | 4 | 7 ,1 | 9 |
4 | 1 ,2 ,8 ,2 | 9 ,6 | |
5 | 2 ,3 | 6 ,6 | |
6 | 6 ,5 ,4 | 6 ,2 ,1 | |
7 | 1 ,4 ,5 ,2 | 2 ,0 | |
8 | 8 ,1 ,9 ,3 ,5 | 7 ,4 | |
9 | 3 | 6 ,6 ,2 | 6 |