Ngày: 24/03/2023
Vĩnh Long Mã: VL | Bình Dương Mã: BD | Trà Vinh Mã: TV | |
---|---|---|---|
Giải tám | 60 | 07 | 25 |
Giải bảy | 270 | 841 | 495 |
Giải sáu | 5113 0043 8767 | 5807 8483 3698 | 8229 3529 8161 |
Giải năm | 3791 | 3491 | 4454 |
Giải bốn | 51067 14697 30748 91200 76590 36644 57353 | 55458 90503 66009 14597 53923 76870 07845 | 25105 90145 81013 79032 33235 24776 22531 |
Giải ba | 73919 32251 | 73233 42157 | 06416 68542 |
Giải nhì | 44166 | 02992 | 10200 |
Giải nhất | 69618 | 81629 | 35515 |
Giải Đặc Biệt | 450166 | 978152 | 967050 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết VL – BD – TV chính xác nhất
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 0 | 7 ,7 ,3 ,9 | 5 ,0 |
1 | 3 ,9 ,8 | 3 ,6 ,5 | |
2 | 3 ,9 | 5 ,9 ,9 | |
3 | 3 | 2 ,5 ,1 | |
4 | 3 ,8 ,4 | 1 ,5 | 5 ,2 |
5 | 3 ,1 | 8 ,7 ,2 | 4 ,0 |
6 | 0 ,7 ,7 ,6 ,6 | 1 | |
7 | 0 | 0 | 6 |
8 | 3 | ||
9 | 1 ,7 ,0 | 8 ,1 ,7 ,2 | 5 |
Xổ Số Miền Nam ngày 23-03-2023
Ngày: 23/03/2023
Tây Ninh Mã: TN | An Giang Mã: AG | Bình Thuận Mã: BTH | |
---|---|---|---|
Giải tám | 15 | 17 | 23 |
Giải bảy | 071 | 885 | 854 |
Giải sáu | 0514 7887 0958 | 6330 4656 2535 | 9443 1502 9014 |
Giải năm | 3637 | 0112 | 8193 |
Giải bốn | 77430 23553 02520 25149 37724 71953 47166 | 92287 18161 96354 43461 43980 96119 10811 | 46927 19102 65230 24127 84388 67373 11274 |
Giải ba | 67172 69186 | 82292 49500 | 72334 88872 |
Giải nhì | 53801 | 24545 | 46664 |
Giải nhất | 53829 | 12445 | 83311 |
Giải Đặc Biệt | 453954 | 930854 | 767613 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TN - AG - BTH chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 1 | 0 | 2 ,2 |
1 | 5 ,4 | 7 ,2 ,9 ,1 | 4 ,1 ,3 |
2 | 0 ,4 ,9 | 3 ,7 ,7 | |
3 | 7 ,0 | 0 ,5 | 0 ,4 |
4 | 9 | 5 ,5 | 3 |
5 | 8 ,3 ,3 ,4 | 6 ,4 ,4 | 4 |
6 | 6 | 1 ,1 | 4 |
7 | 1 ,2 | 3 ,4 ,2 | |
8 | 7 ,6 | 5 ,7 ,0 | 8 |
9 | 2 | 3 |
Xổ Số Miền Nam ngày 22-03-2023
Ngày: 22/03/2023
Đồng Nai Mã: DN | Cần Thơ Mã: CT | Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 04 | 87 | 93 |
Giải bảy | 521 | 524 | 023 |
Giải sáu | 1525 3803 8549 | 6502 6471 2399 | 9857 4322 4014 |
Giải năm | 6313 | 4018 | 4213 |
Giải bốn | 61503 44861 35254 82602 92038 51487 19102 | 17759 33333 58249 63792 94274 13367 98564 | 13098 48817 38637 03096 99991 03673 18861 |
Giải ba | 32842 50220 | 56820 33486 | 77412 14337 |
Giải nhì | 65484 | 55280 | 99101 |
Giải nhất | 56978 | 02287 | 19261 |
Giải Đặc Biệt | 890591 | 465465 | 113420 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN - CT - ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 4 ,3 ,3 ,2 ,2 | 2 | 1 |
1 | 3 | 8 | 4 ,3 ,7 ,2 |
2 | 1 ,5 ,0 | 4 ,0 | 3 ,2 ,0 |
3 | 8 | 3 | 7 ,7 |
4 | 9 ,2 | 9 | |
5 | 4 | 9 | 7 |
6 | 1 | 7 ,4 ,5 | 1 ,1 |
7 | 8 | 1 ,4 | 3 |
8 | 7 ,4 | 7 ,6 ,0 ,7 | |
9 | 1 | 9 ,2 | 3 ,8 ,6 ,1 |
Xổ Số Miền Nam ngày 21-03-2023
Ngày: 21/03/2023
Bến Tre Mã: BT | Vũng Tàu Mã: VT | Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 64 | 07 | 61 |
Giải bảy | 053 | 591 | 396 |
Giải sáu | 4034 2550 9859 | 5385 5583 5418 | 9728 3927 1939 |
Giải năm | 5080 | 6888 | 5993 |
Giải bốn | 79616 74368 94336 73482 71272 92132 58072 | 84275 30791 78684 14418 92367 73554 42844 | 34587 56480 61250 01568 95147 13899 45692 |
Giải ba | 40081 05073 | 18230 52658 | 61406 62448 |
Giải nhì | 75084 | 89012 | 57116 |
Giải nhất | 71150 | 18479 | 00642 |
Giải Đặc Biệt | 319157 | 944318 | 672113 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT - VT - BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 7 | 6 | |
1 | 6 | 8 ,8 ,2 ,8 | 6 ,3 |
2 | 8 ,7 | ||
3 | 4 ,6 ,2 | 0 | 9 |
4 | 4 | 7 ,8 ,2 | |
5 | 3 ,0 ,9 ,0 ,7 | 4 ,8 | 0 |
6 | 4 ,8 | 7 | 1 ,8 |
7 | 2 ,2 ,3 | 5 ,9 | |
8 | 0 ,2 ,1 ,4 | 5 ,3 ,8 ,4 | 7 ,0 |
9 | 1 ,1 | 6 ,3 ,9 ,2 |