Ngày: 29/04/2009
Đồng Nai Mã: DN | Cần Thơ Mã: CT | Sóc Trăng Mã: ST | |
---|---|---|---|
Giải tám | 08 | 34 | 84 |
Giải bảy | 573 | 853 | 078 |
Giải sáu | 4530 2660 8678 | 0763 4270 6477 | 9649 0875 0484 |
Giải năm | 1310 | 2145 | 5315 |
Giải bốn | 57393 89009 64134 36996 59388 80452 99126 | 78925 00992 62713 52997 93460 67219 34461 | 25901 60531 86895 62416 49823 32543 06001 |
Giải ba | 72508 31743 | 67783 53202 | 12886 32296 |
Giải nhì | 03259 | 92596 | 16736 |
Giải nhất | 52343 | 75731 | 69600 |
Giải Đặc Biệt | 003933 | 240878 | 547977 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DN – CT – ST chính xác nhất
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 8 ,9 ,8 | 2 | 1 ,1 ,0 |
1 | 0 | 3 ,9 | 5 ,6 |
2 | 6 | 5 | 3 |
3 | 0 ,4 ,3 | 4 ,1 | 1 ,6 |
4 | 3 ,3 | 5 | 9 ,3 |
5 | 2 ,9 | 3 | |
6 | 0 | 3 ,0 ,1 | |
7 | 3 ,8 | 0 ,7 ,8 | 8 ,5 ,7 |
8 | 8 | 3 | 4 ,4 ,6 |
9 | 3 ,6 | 2 ,7 ,6 | 5 ,6 |
Xổ Số Miền Nam ngày 28-04-2009
Ngày: 28/04/2009
Bến Tre Mã: BT | Vũng Tàu Mã: VT | Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 19 | 43 | 80 |
Giải bảy | 103 | 214 | 086 |
Giải sáu | 8386 3427 8200 | 3621 6251 3836 | 7224 5170 7174 |
Giải năm | 2024 | 8938 | 5883 |
Giải bốn | 97483 89712 08673 63956 50122 78597 76538 | 50892 81309 80057 24920 03970 49672 63532 | 57901 63108 88101 39328 77507 98455 19254 |
Giải ba | 87998 29493 | 85927 57342 | 23814 23879 |
Giải nhì | 62269 | 13318 | 52359 |
Giải nhất | 50790 | 43313 | 05378 |
Giải Đặc Biệt | 487579 | 65355 | 590195 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT - VT - BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 3 ,0 | 9 | 1 ,8 ,1 ,7 |
1 | 9 ,2 | 4 ,8 ,3 | 4 |
2 | 7 ,4 ,2 | 1 ,0 ,7 | 4 ,8 |
3 | 8 | 6 ,8 ,2 | |
4 | 3 ,2 | ||
5 | 6 | 1 ,7 ,5 | 5 ,4 ,9 |
6 | 9 | ||
7 | 3 ,9 | 0 ,2 | 0 ,4 ,9 ,8 |
8 | 6 ,3 | 0 ,6 ,3 | |
9 | 7 ,8 ,3 ,0 | 2 | 5 |
Xổ Số Miền Nam ngày 27-04-2009
Ngày: 27/04/2009
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM | Đồng Tháp Mã: DT | Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 60 | 18 | 83 |
Giải bảy | 364 | 155 | 190 |
Giải sáu | 3878 1642 9603 | 9243 4350 3921 | 5974 1338 7908 |
Giải năm | 1132 | 7911 | 0144 |
Giải bốn | 93861 34001 90990 71429 24288 10042 18204 | 97947 68492 48192 34375 87070 43091 15367 | 56088 46497 47029 20062 17233 39377 83187 |
Giải ba | 52638 72936 | 55658 60770 | 50431 75906 |
Giải nhì | 42385 | 18185 | 72645 |
Giải nhất | 49891 | 66661 | 07527 |
Giải Đặc Biệt | 722510 | 910757 | 115698 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 3 ,1 ,4 | 8 ,6 | |
1 | 0 | 8 ,1 | |
2 | 9 | 1 | 9 ,7 |
3 | 2 ,8 ,6 | 8 ,3 ,1 | |
4 | 2 ,2 | 3 ,7 | 4 ,5 |
5 | 5 ,0 ,8 ,7 | ||
6 | 0 ,4 ,1 | 7 ,1 | 2 |
7 | 8 | 5 ,0 ,0 | 4 ,7 |
8 | 8 ,5 | 5 | 3 ,8 ,7 |
9 | 0 ,1 | 2 ,2 ,1 | 0 ,7 ,8 |
Xổ Số Miền Nam ngày 26-04-2009
Ngày: 26/04/2009
Tiền Giang Mã: TG | Kiên Giang Mã: KG | Đà Lạt Mã: DL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 92 | 28 | 88 |
Giải bảy | 533 | 355 | 000 |
Giải sáu | 9739 7591 0410 | 9569 6874 5590 | 0330 6819 3490 |
Giải năm | 5938 | 4936 | 6316 |
Giải bốn | 14136 11622 39445 60277 07351 16039 57883 | 69367 10913 40638 85879 45040 24840 25453 | 14166 59574 23976 34689 67955 58851 72849 |
Giải ba | 00968 56912 | 73803 05551 | 87458 56456 |
Giải nhì | 58981 | 19534 | 55711 |
Giải nhất | 19929 | 98476 | 19345 |
Giải Đặc Biệt | 141095 | 209305 | 871331 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TG - KG - DL chính xác nhất
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 3 ,5 | 0 | |
1 | 0 ,2 | 3 | 9 ,6 ,1 |
2 | 2 ,9 | 8 | |
3 | 3 ,9 ,8 ,6 ,9 | 6 ,8 ,4 | 0 ,1 |
4 | 5 | 0 ,0 | 9 ,5 |
5 | 1 | 5 ,3 ,1 | 5 ,1 ,8 ,6 |
6 | 8 | 9 ,7 | 6 |
7 | 7 | 4 ,9 ,6 | 4 ,6 |
8 | 3 ,1 | 8 ,9 | |
9 | 2 ,1 ,5 | 0 | 0 |