Xổ Số Miền Nam ngày 18-09-2023
Ngày: 18/09/2023
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM |
Đồng Tháp Mã: DT |
Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 57 | 74 | 75 |
Giải bảy | 031 | 263 | 536 |
Giải sáu | 1901 6797 6982 | 4665 3585 3914 | 6947 9960 1084 |
Giải năm | 1533 | 2659 | 8532 |
Giải bốn | 24461 69769 93127 63431 31122 80697 10225 | 17337 21587 13955 20261 46084 19825 75475 | 44986 19944 87786 97472 20208 62186 38984 |
Giải ba | 42113 39282 | 13039 96031 | 67476 81437 |
Giải nhì | 53523 | 67344 | 46526 |
Giải nhất | 31965 | 53115 | 73230 |
Giải Đặc Biệt | 415373 | 498180 | 035668 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 1 | 8 | |
1 | 3 | 4 ,5 | |
2 | 7 ,2 ,5 ,3 | 5 | 6 |
3 | 1 ,3 ,1 | 7 ,9 ,1 | 6 ,2 ,7 ,0 |
4 | 4 | 7 ,4 | |
5 | 7 | 9 ,5 | |
6 | 1 ,9 ,5 | 3 ,5 ,1 | 0 ,8 |
7 | 3 | 4 ,5 | 5 ,2 ,6 |
8 | 2 ,2 | 5 ,7 ,4 ,0 | 4 ,6 ,6 ,6 ,4 |
9 | 7 ,7 |
Xổ Số ĐỒNG THÁP ngày 18-09-2023
Giải tám |
74
|
|||||||||||
Giải bảy | 263 |
|||||||||||
Giải sáu | 4665 |
3585 |
3914 |
|||||||||
Giải năm | 2659 |
|||||||||||
Giải bốn | 17337 |
21587 |
13955 |
20261 |
||||||||
46084 |
19825 |
75475 |
||||||||||
Giải ba | 13039 |
96031 |
||||||||||
Giải nhì | 67344 |
|||||||||||
Giải nhất | 53115 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 498180 |
Kết quả Xổ Số ĐỒNG THÁP chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4 ,5 |
2 | 5 |
3 | 7 ,9 ,1 |
4 | 4 |
5 | 9 ,5 |
6 | 3 ,5 ,1 |
7 | 4 ,5 |
8 | 5 ,7 ,4 ,0 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 | 0 |
6 ,3 | 1 |
2 | |
6 | 3 |
7 ,1 ,8 ,4 | 4 |
6 ,8 ,5 ,2 ,7 ,1 | 5 |
6 | |
3 ,8 | 7 |
8 | |
5 ,3 | 9 |
Xổ Số CÀ MAU ngày 18-09-2023
Giải tám |
75
|
|||||||||||
Giải bảy | 536 |
|||||||||||
Giải sáu | 6947 |
9960 |
1084 |
|||||||||
Giải năm | 8532 |
|||||||||||
Giải bốn | 44986 |
19944 |
87786 |
97472 |
||||||||
20208 |
62186 |
38984 |
||||||||||
Giải ba | 67476 |
81437 |
||||||||||
Giải nhì | 46526 |
|||||||||||
Giải nhất | 73230 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 035668 |
Kết quả Xổ Số CÀ MAU chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | |
2 | 6 |
3 | 6 ,2 ,7 ,0 |
4 | 7 ,4 |
5 | |
6 | 0 ,8 |
7 | 5 ,2 ,6 |
8 | 4 ,6 ,6 ,6 ,4 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 ,3 | 0 |
1 | |
3 ,7 | 2 |
3 | |
8 ,4 ,8 | 4 |
7 | 5 |
3 ,8 ,8 ,8 ,7 ,2 | 6 |
4 ,3 | 7 |
0 ,6 | 8 |
9 |
Xổ Số Tp HỒ CHÍ MINH ngày 18-09-2023
Giải tám |
57
|
|||||||||||
Giải bảy | 031 |
|||||||||||
Giải sáu | 1901 |
6797 |
6982 |
|||||||||
Giải năm | 1533 |
|||||||||||
Giải bốn | 24461 |
69769 |
93127 |
63431 |
||||||||
31122 |
80697 |
10225 |
||||||||||
Giải ba | 42113 |
39282 |
||||||||||
Giải nhì | 53523 |
|||||||||||
Giải nhất | 31965 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 415373 |
Kết quả Xổ Số Tp HỒ CHÍ MINH chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 3 |
2 | 7 ,2 ,5 ,3 |
3 | 1 ,3 ,1 |
4 | |
5 | 7 |
6 | 1 ,9 ,5 |
7 | 3 |
8 | 2 ,2 |
9 | 7 ,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
3 ,0 ,6 ,3 | 1 |
8 ,2 ,8 | 2 |
3 ,1 ,2 ,7 | 3 |
4 | |
2 ,6 | 5 |
6 | |
5 ,9 ,2 ,9 | 7 |
8 | |
6 | 9 |
Xổ Số Miền Nam ngày 11-09-2023
Ngày: 11/09/2023
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM |
Đồng Tháp Mã: DT |
Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 99 | 11 | 02 |
Giải bảy | 199 | 913 | 271 |
Giải sáu | 1945 2051 8618 | 3851 3600 2613 | 6118 9525 8581 |
Giải năm | 3993 | 7662 | 9901 |
Giải bốn | 15555 36735 89875 19730 38526 35031 78937 | 43808 95080 48941 31908 50389 58823 44166 | 19641 26904 83007 95880 41601 39251 65188 |
Giải ba | 84201 92751 | 32126 88963 | 86573 05748 |
Giải nhì | 30599 | 78211 | 01406 |
Giải nhất | 83509 | 00224 | 33265 |
Giải Đặc Biệt | 329681 | 106053 | 945364 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 1 ,9 | 0 ,8 ,8 | 2 ,1 ,4 ,7 ,1 ,6 |
1 | 8 | 1 ,3 ,3 ,1 | 8 |
2 | 6 | 3 ,6 ,4 | 5 |
3 | 5 ,0 ,1 ,7 | ||
4 | 5 | 1 | 1 ,8 |
5 | 1 ,5 ,1 | 1 ,3 | 1 |
6 | 2 ,6 ,3 | 5 ,4 | |
7 | 5 | 1 ,3 | |
8 | 1 | 0 ,9 | 1 ,0 ,8 |
9 | 9 ,9 ,3 ,9 |
Xổ Số CÀ MAU ngày 11-09-2023
Giải tám |
02
|
|||||||||||
Giải bảy | 271 |
|||||||||||
Giải sáu | 6118 |
9525 |
8581 |
|||||||||
Giải năm | 9901 |
|||||||||||
Giải bốn | 19641 |
26904 |
83007 |
95880 |
||||||||
41601 |
39251 |
65188 |
||||||||||
Giải ba | 86573 |
05748 |
||||||||||
Giải nhì | 01406 |
|||||||||||
Giải nhất | 33265 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 945364 |
Kết quả Xổ Số CÀ MAU chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 ,1 ,4 ,7 ,1 ,6 |
1 | 8 |
2 | 5 |
3 | |
4 | 1 ,8 |
5 | 1 |
6 | 5 ,4 |
7 | 1 ,3 |
8 | 1 ,0 ,8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 | 0 |
7 ,8 ,0 ,4 ,0 ,5 | 1 |
0 | 2 |
7 | 3 |
0 ,6 | 4 |
2 ,6 | 5 |
0 | 6 |
0 | 7 |
1 ,8 ,4 | 8 |
9 |
Xổ Số ĐỒNG THÁP ngày 11-09-2023
Giải tám |
11
|
|||||||||||
Giải bảy | 913 |
|||||||||||
Giải sáu | 3851 |
3600 |
2613 |
|||||||||
Giải năm | 7662 |
|||||||||||
Giải bốn | 43808 |
95080 |
48941 |
31908 |
||||||||
50389 |
58823 |
44166 |
||||||||||
Giải ba | 32126 |
88963 |
||||||||||
Giải nhì | 78211 |
|||||||||||
Giải nhất | 00224 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 106053 |
Kết quả Xổ Số ĐỒNG THÁP chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 ,8 ,8 |
1 | 1 ,3 ,3 ,1 |
2 | 3 ,6 ,4 |
3 | |
4 | 1 |
5 | 1 ,3 |
6 | 2 ,6 ,3 |
7 | |
8 | 0 ,9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 ,8 | 0 |
1 ,5 ,4 ,1 | 1 |
6 | 2 |
1 ,1 ,2 ,6 ,5 | 3 |
2 | 4 |
5 | |
6 ,2 | 6 |
7 | |
0 ,0 | 8 |
8 | 9 |
Xổ Số Tp HỒ CHÍ MINH ngày 11-09-2023
Giải tám |
99
|
|||||||||||
Giải bảy | 199 |
|||||||||||
Giải sáu | 1945 |
2051 |
8618 |
|||||||||
Giải năm | 3993 |
|||||||||||
Giải bốn | 15555 |
36735 |
89875 |
19730 |
||||||||
38526 |
35031 |
78937 |
||||||||||
Giải ba | 84201 |
92751 |
||||||||||
Giải nhì | 30599 |
|||||||||||
Giải nhất | 83509 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 329681 |
Kết quả Xổ Số Tp HỒ CHÍ MINH chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 ,9 |
1 | 8 |
2 | 6 |
3 | 5 ,0 ,1 ,7 |
4 | 5 |
5 | 1 ,5 ,1 |
6 | |
7 | 5 |
8 | 1 |
9 | 9 ,9 ,3 ,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
5 ,3 ,0 ,5 ,8 | 1 |
2 | |
9 | 3 |
4 | |
4 ,5 ,3 ,7 | 5 |
2 | 6 |
3 | 7 |
1 | 8 |
9 ,9 ,9 ,0 | 9 |
Xổ Số Miền Nam ngày 04-09-2023
Ngày: 04/09/2023
TP Hồ Chí Minh Mã: HCM |
Đồng Tháp Mã: DT |
Cà Mau Mã: CM | |
---|---|---|---|
Giải tám | 05 | 49 | 67 |
Giải bảy | 668 | 971 | 182 |
Giải sáu | 2667 6206 4209 | 5715 7704 0376 | 5822 9147 3555 |
Giải năm | 0967 | 9665 | 0309 |
Giải bốn | 43305 57276 99124 14200 37019 26649 16939 | 39167 88696 24823 20282 38736 90779 42836 | 56440 21992 24187 18666 58613 03608 22287 |
Giải ba | 16184 16031 | 41212 45421 | 14930 32795 |
Giải nhì | 80430 | 16983 | 95313 |
Giải nhất | 06308 | 43847 | 78907 |
Giải Đặc Biệt | 579482 | 295310 | 949028 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết HCM - DT - CM chính xác nhất
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 5 ,6 ,9 ,5 ,0 ,8 | 4 | 9 ,8 ,7 |
1 | 9 | 5 ,2 ,0 | 3 ,3 |
2 | 4 | 3 ,1 | 2 ,8 |
3 | 9 ,1 ,0 | 6 ,6 | 0 |
4 | 9 | 9 ,7 | 7 ,0 |
5 | 5 | ||
6 | 8 ,7 ,7 | 5 ,7 | 7 ,6 |
7 | 6 | 1 ,6 ,9 | |
8 | 4 ,2 | 2 ,3 | 2 ,7 ,7 |
9 | 6 | 2 ,5 |
Xổ Số CÀ MAU ngày 04-09-2023
Giải tám |
67
|
|||||||||||
Giải bảy | 182 |
|||||||||||
Giải sáu | 5822 |
9147 |
3555 |
|||||||||
Giải năm | 0309 |
|||||||||||
Giải bốn | 56440 |
21992 |
24187 |
18666 |
||||||||
58613 |
03608 |
22287 |
||||||||||
Giải ba | 14930 |
32795 |
||||||||||
Giải nhì | 95313 |
|||||||||||
Giải nhất | 78907 |
|||||||||||
Giải Đặc biệt | 949028 |
Kết quả Xổ Số CÀ MAU chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 ,8 ,7 |
1 | 3 ,3 |
2 | 2 ,8 |
3 | 0 |
4 | 7 ,0 |
5 | 5 |
6 | 7 ,6 |
7 | |
8 | 2 ,7 ,7 |
9 | 2 ,5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 ,3 | 0 |
1 | |
8 ,2 ,9 | 2 |
1 ,1 | 3 |
4 | |
5 ,9 | 5 |
6 | 6 |
6 ,4 ,8 ,8 ,0 | 7 |
0 ,2 | 8 |
0 | 9 |