Xổ Số Miền Nam ngày 24-01-2023
Ngày: 24/01/2023
Bến Tre Mã: BT | Vũng Tàu Mã: VT | Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 40 | 75 | 71 |
Giải bảy | 980 | 860 | 977 |
Giải sáu | 1438 1790 2135 | 2172 2192 5865 | 1769 1374 4077 |
Giải năm | 7863 | 3128 | 6487 |
Giải bốn | 95787 85813 83952 60753 10150 31917 61930 | 51519 31563 75937 91419 35746 61849 04195 | 91661 13194 48498 35138 27037 64713 42772 |
Giải ba | 08989 24510 | 53530 59288 | 97224 97921 |
Giải nhì | 68746 | 56839 | 40848 |
Giải nhất | 19888 | 50420 | 42081 |
Giải Đặc Biệt | 831255 | 790795 | 368280 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT - VT - BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | 3 ,7 ,0 | 9 ,9 | 3 |
2 | 8 ,0 | 4 ,1 | |
3 | 8 ,5 ,0 | 7 ,0 ,9 | 8 ,7 |
4 | 0 ,6 | 6 ,9 | 8 |
5 | 2 ,3 ,0 ,5 | ||
6 | 3 | 0 ,5 ,3 | 9 ,1 |
7 | 5 ,2 | 1 ,7 ,4 ,7 ,2 | |
8 | 0 ,7 ,9 ,8 | 8 | 7 ,1 ,0 |
9 | 0 | 2 ,5 ,5 | 4 ,8 |
Xổ Số BẠC LIÊU ngày 24-01-2023
Giải tám | 71 | |||||||||||
Giải bảy | 977 | |||||||||||
Giải sáu | 1769 | 1374 | 4077 | |||||||||
Giải năm | 6487 | |||||||||||
Giải bốn | 91661 | 13194 | 48498 | 35138 | ||||||||
27037 | 64713 | 42772 | ||||||||||
Giải ba | 97224 | 97921 | ||||||||||
Giải nhì | 40848 | |||||||||||
Giải nhất | 42081 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 368280 |
Kết quả Xổ Số BẠC LIÊU chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3 |
2 | 4 ,1 |
3 | 8 ,7 |
4 | 8 |
5 | |
6 | 9 ,1 |
7 | 1 ,7 ,4 ,7 ,2 |
8 | 7 ,1 ,0 |
9 | 4 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 | 0 |
7 ,6 ,2 ,8 | 1 |
7 | 2 |
1 | 3 |
7 ,9 ,2 | 4 |
5 | |
6 | |
7 ,7 ,8 ,3 | 7 |
9 ,3 ,4 | 8 |
6 | 9 |
Xổ Số VŨNG TÀU ngày 24-01-2023
Giải tám | 75 | |||||||||||
Giải bảy | 860 | |||||||||||
Giải sáu | 2172 | 2192 | 5865 | |||||||||
Giải năm | 3128 | |||||||||||
Giải bốn | 51519 | 31563 | 75937 | 91419 | ||||||||
35746 | 61849 | 04195 | ||||||||||
Giải ba | 53530 | 59288 | ||||||||||
Giải nhì | 56839 | |||||||||||
Giải nhất | 50420 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 790795 |
Kết quả Xổ Số VŨNG TÀU chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 ,9 |
2 | 8 ,0 |
3 | 7 ,0 ,9 |
4 | 6 ,9 |
5 | |
6 | 0 ,5 ,3 |
7 | 5 ,2 |
8 | 8 |
9 | 2 ,5 ,5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 ,3 ,2 | 0 |
1 | |
7 ,9 | 2 |
6 | 3 |
4 | |
7 ,6 ,9 ,9 | 5 |
4 | 6 |
3 | 7 |
2 ,8 | 8 |
1 ,1 ,4 ,3 | 9 |
Xổ Số BẾN TRE ngày 24-01-2023
Giải tám | 40 | |||||||||||
Giải bảy | 980 | |||||||||||
Giải sáu | 1438 | 1790 | 2135 | |||||||||
Giải năm | 7863 | |||||||||||
Giải bốn | 95787 | 85813 | 83952 | 60753 | ||||||||
10150 | 31917 | 61930 | ||||||||||
Giải ba | 08989 | 24510 | ||||||||||
Giải nhì | 68746 | |||||||||||
Giải nhất | 19888 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 831255 |
Kết quả Xổ Số BẾN TRE chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3 ,7 ,0 |
2 | |
3 | 8 ,5 ,0 |
4 | 0 ,6 |
5 | 2 ,3 ,0 ,5 |
6 | 3 |
7 | |
8 | 0 ,7 ,9 ,8 |
9 | 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 ,8 ,9 ,5 ,3 ,1 | 0 |
1 | |
5 | 2 |
6 ,1 ,5 | 3 |
4 | |
3 ,5 | 5 |
4 | 6 |
8 ,1 | 7 |
3 ,8 | 8 |
8 | 9 |
Xổ Số Miền Nam ngày 17-01-2023
Ngày: 17/01/2023
Bến Tre Mã: BT | Vũng Tàu Mã: VT | Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 85 | 83 | 97 |
Giải bảy | 566 | 213 | 479 |
Giải sáu | 0232 8908 3577 | 4613 3754 7479 | 1348 4390 9999 |
Giải năm | 3530 | 6487 | 8976 |
Giải bốn | 45416 81818 66990 44330 63109 70247 54414 | 01806 10709 71620 97551 97295 39141 02265 | 60367 10096 52374 59835 06330 45777 34537 |
Giải ba | 10925 59433 | 29637 94124 | 89076 61180 |
Giải nhì | 06292 | 39555 | 59798 |
Giải nhất | 69119 | 90950 | 85446 |
Giải Đặc Biệt | 893450 | 171253 | 364533 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT - VT - BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 8 ,9 | 6 ,9 | |
1 | 6 ,8 ,4 ,9 | 3 ,3 | |
2 | 5 | 0 ,4 | |
3 | 2 ,0 ,0 ,3 | 7 | 5 ,0 ,7 ,3 |
4 | 7 | 1 | 8 ,6 |
5 | 0 | 4 ,1 ,5 ,0 ,3 | |
6 | 6 | 5 | 7 |
7 | 7 | 9 | 9 ,6 ,4 ,7 ,6 |
8 | 5 | 3 ,7 | 0 |
9 | 0 ,2 | 5 | 7 ,0 ,9 ,6 ,8 |
Xổ Số VŨNG TÀU ngày 17-01-2023
Giải tám | 83 | |||||||||||
Giải bảy | 213 | |||||||||||
Giải sáu | 4613 | 3754 | 7479 | |||||||||
Giải năm | 6487 | |||||||||||
Giải bốn | 01806 | 10709 | 71620 | 97551 | ||||||||
97295 | 39141 | 02265 | ||||||||||
Giải ba | 29637 | 94124 | ||||||||||
Giải nhì | 39555 | |||||||||||
Giải nhất | 90950 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 171253 |
Kết quả Xổ Số VŨNG TÀU chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 ,9 |
1 | 3 ,3 |
2 | 0 ,4 |
3 | 7 |
4 | 1 |
5 | 4 ,1 ,5 ,0 ,3 |
6 | 5 |
7 | 9 |
8 | 3 ,7 |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 ,5 | 0 |
5 ,4 | 1 |
2 | |
8 ,1 ,1 ,5 | 3 |
5 ,2 | 4 |
9 ,6 ,5 | 5 |
0 | 6 |
8 ,3 | 7 |
8 | |
7 ,0 | 9 |
Xổ Số BẠC LIÊU ngày 17-01-2023
Giải tám | 97 | |||||||||||
Giải bảy | 479 | |||||||||||
Giải sáu | 1348 | 4390 | 9999 | |||||||||
Giải năm | 8976 | |||||||||||
Giải bốn | 60367 | 10096 | 52374 | 59835 | ||||||||
06330 | 45777 | 34537 | ||||||||||
Giải ba | 89076 | 61180 | ||||||||||
Giải nhì | 59798 | |||||||||||
Giải nhất | 85446 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 364533 |
Kết quả Xổ Số BẠC LIÊU chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | |
3 | 5 ,0 ,7 ,3 |
4 | 8 ,6 |
5 | |
6 | 7 |
7 | 9 ,6 ,4 ,7 ,6 |
8 | 0 |
9 | 7 ,0 ,9 ,6 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 ,3 ,8 | 0 |
1 | |
2 | |
3 | 3 |
7 | 4 |
3 | 5 |
7 ,9 ,7 ,4 | 6 |
9 ,6 ,7 ,3 | 7 |
4 ,9 | 8 |
7 ,9 | 9 |
Xổ Số BẾN TRE ngày 17-01-2023
Giải tám | 85 | |||||||||||
Giải bảy | 566 | |||||||||||
Giải sáu | 0232 | 8908 | 3577 | |||||||||
Giải năm | 3530 | |||||||||||
Giải bốn | 45416 | 81818 | 66990 | 44330 | ||||||||
63109 | 70247 | 54414 | ||||||||||
Giải ba | 10925 | 59433 | ||||||||||
Giải nhì | 06292 | |||||||||||
Giải nhất | 69119 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 893450 |
Kết quả Xổ Số BẾN TRE chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 ,9 |
1 | 6 ,8 ,4 ,9 |
2 | 5 |
3 | 2 ,0 ,0 ,3 |
4 | 7 |
5 | 0 |
6 | 6 |
7 | 7 |
8 | 5 |
9 | 0 ,2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 ,9 ,3 ,5 | 0 |
1 | |
3 ,9 | 2 |
3 | 3 |
1 | 4 |
8 ,2 | 5 |
6 ,1 | 6 |
7 ,4 | 7 |
0 ,1 | 8 |
0 ,1 | 9 |
Xổ Số Miền Nam ngày 10-01-2023
Ngày: 10/01/2023
Bến Tre Mã: BT | Vũng Tàu Mã: VT | Bạc Liêu Mã: BL | |
---|---|---|---|
Giải tám | 27 | 48 | 07 |
Giải bảy | 387 | 626 | 215 |
Giải sáu | 9093 2536 7257 | 5027 7968 9860 | 7434 0142 1830 |
Giải năm | 3097 | 0376 | 6478 |
Giải bốn | 66146 41939 99724 41577 15499 16073 64927 | 93217 72750 60138 89205 28973 63780 77437 | 32600 94798 01886 81402 18490 59247 02387 |
Giải ba | 08277 16083 | 02246 43830 | 50121 66796 |
Giải nhì | 56422 | 37138 | 76707 |
Giải nhất | 64246 | 59176 | 27884 |
Giải Đặc Biệt | 409362 | 686404 | 978673 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BT - VT - BL chính xác nhất
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 5 ,4 | 7 ,0 ,2 ,7 | |
1 | 7 | 5 | |
2 | 7 ,4 ,7 ,2 | 6 ,7 | 1 |
3 | 6 ,9 | 8 ,7 ,0 ,8 | 4 ,0 |
4 | 6 ,6 | 8 ,6 | 2 ,7 |
5 | 7 | 0 | |
6 | 2 | 8 ,0 | |
7 | 7 ,3 ,7 | 6 ,3 ,6 | 8 ,3 |
8 | 7 ,3 | 0 | 6 ,7 ,4 |
9 | 3 ,7 ,9 | 8 ,0 ,6 |
Xổ Số VŨNG TÀU ngày 10-01-2023
Giải tám | 48 | |||||||||||
Giải bảy | 626 | |||||||||||
Giải sáu | 5027 | 7968 | 9860 | |||||||||
Giải năm | 0376 | |||||||||||
Giải bốn | 93217 | 72750 | 60138 | 89205 | ||||||||
28973 | 63780 | 77437 | ||||||||||
Giải ba | 02246 | 43830 | ||||||||||
Giải nhì | 37138 | |||||||||||
Giải nhất | 59176 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 686404 |
Kết quả Xổ Số VŨNG TÀU chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 ,4 |
1 | 7 |
2 | 6 ,7 |
3 | 8 ,7 ,0 ,8 |
4 | 8 ,6 |
5 | 0 |
6 | 8 ,0 |
7 | 6 ,3 ,6 |
8 | 0 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 ,5 ,8 ,3 | 0 |
1 | |
2 | |
7 | 3 |
0 | 4 |
0 | 5 |
2 ,7 ,4 ,7 | 6 |
2 ,1 ,3 | 7 |
4 ,6 ,3 ,3 | 8 |
9 |