Xổ Số Miền Trung ngày 02-03-2009

Thừa T.Huế
Mã: TTH
Phú Yên
Mã: PY
Giải tám
26
80
Giải bảy
438
955
Giải sáu
2977
4551
8770
8188
2957
3049
Giải năm
1084
0654
Giải bốn
39412
17129
57481
98642
61535
65412
58385
17922
47928
52207
21117
16410
69789
18406
Giải ba
36052
78022
77081
88272
Giải nhì
34747
64864
Giải nhất
64516
43426
Giải Đặc Biệt
17189
89404
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH – PY chính xác nhất
Đầu Thừa T.Huế Phú Yên
0 7 ,6 ,4
1 2 ,2 ,6 7 ,0
2 6 ,9 ,2 2 ,8 ,6
3 8 ,5
4 2 ,7 9
5 1 ,2 5 ,7 ,4
6 4
7 7 ,0 2
8 4 ,1 ,5 ,9 0 ,8 ,9 ,1
9

Xổ Số Miền Trung ngày 01-03-2009

Kon Tum
Mã: KT
Khánh Hòa
Mã: KH
Giải tám
30
04
Giải bảy
930
677
Giải sáu
0221
5953
2649
2180
9030
6914
Giải năm
3187
7055
Giải bốn
94277
56644
77138
10273
93333
76095
15650
13265
18186
36838
97707
23155
56647
35127
Giải ba
70842
56997
87639
16664
Giải nhì
61821
21596
Giải nhất
47045
84840
Giải Đặc Biệt
98601
61872
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT - KH chính xác nhất
ĐầuKon TumKhánh Hòa
01 4 ,7
14
21 ,1 7
30 ,0 ,8 ,3 0 ,8 ,9
49 ,4 ,2 ,5 7 ,0
53 ,0 5 ,5
65 ,4
77 ,3 7 ,2
87 0 ,6
95 ,7 6

Xổ Số Miền Trung ngày 01-03-2009

Kon Tum
Mã: KT
Khánh Hòa
Mã: KH
Giải tám
30
04
Giải bảy
930
677
Giải sáu
0221
5953
2649
2180
9030
6914
Giải năm
3187
7055
Giải bốn
94277
56644
77138
10273
93333
76095
15650
13265
18186
36838
97707
23155
56647
35127
Giải ba
70842
56997
87639
16664
Giải nhì
61821
21596
Giải nhất
47045
84840
Giải Đặc Biệt
98601
61872
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT - KH chính xác nhất
ĐầuKon TumKhánh Hòa
01 4 ,7
14
21 ,1 7
30 ,0 ,8 ,3 0 ,8 ,9
49 ,4 ,2 ,5 7 ,0
53 ,0 5 ,5
65 ,4
77 ,3 7 ,2
87 0 ,6
95 ,7 6

Xổ Số Miền Trung ngày 01-03-2009

Kon Tum
Mã: KT
Khánh Hòa
Mã: KH
Giải tám
30
04
Giải bảy
930
677
Giải sáu
0221
5953
2649
2180
9030
6914
Giải năm
3187
7055
Giải bốn
94277
56644
77138
10273
93333
76095
15650
13265
18186
36838
97707
23155
56647
35127
Giải ba
70842
56997
87639
16664
Giải nhì
61821
21596
Giải nhất
47045
84840
Giải Đặc Biệt
98601
61872
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT - KH chính xác nhất
ĐầuKon TumKhánh Hòa
01 4 ,7
14
21 ,1 7
30 ,0 ,8 ,3 0 ,8 ,9
49 ,4 ,2 ,5 7 ,0
53 ,0 5 ,5
65 ,4
77 ,3 7 ,2
87 0 ,6
95 ,7 6