Xổ Số Miền Trung ngày 02-06-2009

Đắc Lắc
Mã: DLK
Quảng Nam
Mã: QNM
Giải tám
55
66
Giải bảy
741
843
Giải sáu
9837
5952
6076
0719
2656
5623
Giải năm
0011
4522
Giải bốn
10827
26918
58621
60629
23160
37305
13630
31334
93664
30462
42248
85447
93850
48753
Giải ba
58013
11282
84731
11270
Giải nhì
27923
77998
Giải nhất
33994
26639
Giải Đặc Biệt
95512
24924
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK – QNM chính xác nhất
ĐầuĐắc LắcQuảng Nam
05
11 ,8 ,3 ,29
27 ,1 ,9 ,33 ,2 ,4
37 ,04 ,1 ,9
413 ,8 ,7
55 ,26 ,0 ,3
606 ,4 ,2
760
82
948

Xổ Số Miền Trung ngày 01-06-2009

Thừa T.Huế
Mã: TTH
Phú Yên
Mã: PY
Giải tám
30
65
Giải bảy
310
316
Giải sáu
8000
2897
7359
3246
4365
0487
Giải năm
5608
8260
Giải bốn
37589
92118
25252
18908
84192
93838
37618
24948
89937
48786
80097
49489
95015
80044
Giải ba
43283
60085
07957
52550
Giải nhì
36322
49000
Giải nhất
71153
06135
Giải Đặc Biệt
66935
42758
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH - PY chính xác nhất
ĐầuThừa T.HuếPhú Yên
00 ,8 ,80
10 ,8 ,86 ,5
22
30 ,8 ,57 ,5
46 ,8 ,4
59 ,2 ,37 ,0 ,8
65 ,5 ,0
7
89 ,3 ,57 ,6 ,9
97 ,27

Xổ Số Miền Trung ngày 31-05-2009

Kon Tum
Mã: KT
Khánh Hòa
Mã: KH
Giải tám
25
01
Giải bảy
470
556
Giải sáu
2904
4226
8943
9681
4575
4404
Giải năm
9845
2571
Giải bốn
86299
59002
61503
90095
92156
61306
15514
94557
81974
41817
93349
77716
53136
73864
Giải ba
40897
89893
30638
77582
Giải nhì
45094
90834
Giải nhất
50610
07302
Giải Đặc Biệt
43987
75129
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT - KH chính xác nhất
ĐầuKon TumKhánh Hòa
04 ,2 ,3 ,61 ,4 ,2
14 ,07 ,6
25 ,69
36 ,8 ,4
43 ,59
566 ,7
64
705 ,1 ,4
871 ,2
99 ,5 ,7 ,3 ,4

Xổ Số Miền Trung ngày 30-05-2009

Đà Nẵng
Mã: DNG
Quảng Ngãi
Mã: QNG
Đắc Nông
Mã: DNO
Giải tám
07
39
64
Giải bảy
367
893
924
Giải sáu
0272
0717
8495
7650
1507
0081
9707
3629
8008
Giải năm
3832
9738
2691
Giải bốn
82027
93307
67716
11212
37265
48512
88450
29091
53855
60539
25685
97228
69676
20843
67830
72446
58906
15685
08528
19297
99807
Giải ba
54685
67213
25573
17431
98332
60283
Giải nhì
24672
52102
35343
Giải nhất
87349
64220
94432
Giải Đặc Biệt
43585
51607
08752
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - QNG - QNO chính xác nhất
ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắc Nông
07 ,77 ,2 ,77 ,8 ,6 ,7
17 ,6 ,2 ,2 ,3
278 ,04 ,9 ,8
329 ,8 ,9 ,10 ,2 ,2
4936 ,3
500 ,52
67 ,54
72 ,26 ,3
85 ,51 ,55 ,3
953 ,11 ,7