Xổ Số Miền Trung ngày 09-05-2023

Đắc Lắc
Mã: DLK
Quảng Nam
Mã: QNM
Giải tám
78
36
Giải bảy
845
532
Giải sáu
2167
7345
6709
8551
6660
7836
Giải năm
8999
4208
Giải bốn
40678
02588
60329
67268
43839
63736
35400
16675
33050
62337
80828
84756
69109
85104
Giải ba
33713
17203
86671
73000
Giải nhì
27434
28135
Giải nhất
19127
60905
Giải Đặc Biệt
982526
326725
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK – QNM chính xác nhất
ĐầuĐắc LắcQuảng Nam
09 ,0 ,38 ,9 ,4 ,0 ,5
13
29 ,7 ,68 ,5
39 ,6 ,46 ,2 ,6 ,7 ,5
45 ,5
51 ,0 ,6
67 ,80
78 ,85 ,1
88
99

Xổ Số Miền Trung ngày 08-05-2023

Thừa T.Huế
Mã: TTH
Phú Yên
Mã: PY
Giải tám
67
62
Giải bảy
754
184
Giải sáu
3941
1176
0791
7165
5627
4036
Giải năm
1006
7672
Giải bốn
91830
79392
52159
62772
95922
12683
74762
33592
78060
47169
60959
43254
37102
74829
Giải ba
34103
05754
91607
38778
Giải nhì
67839
22660
Giải nhất
33711
77981
Giải Đặc Biệt
880883
690680
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH - PY chính xác nhất
ĐầuThừa T.HuếPhú Yên
06 ,32 ,7
11
227 ,9
30 ,96
41
54 ,9 ,49 ,4
67 ,22 ,5 ,0 ,9 ,0
76 ,22 ,8
83 ,34 ,1 ,0
91 ,22

Xổ Số Miền Trung ngày 07-05-2023

Kon Tum
Mã: KT
Khánh Hòa
Mã: KH
Giải tám
71
74
Giải bảy
202
810
Giải sáu
9665
5314
5157
4359
5199
7422
Giải năm
9671
0611
Giải bốn
17919
43123
97351
55206
48449
01939
27019
86902
23949
49870
77642
70613
30210
29499
Giải ba
34663
67456
37080
19533
Giải nhì
02971
94672
Giải nhất
98571
24408
Giải Đặc Biệt
663950
661518
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT - KH chính xác nhất
ĐầuKon TumKhánh Hòa
02 ,62 ,8
14 ,9 ,90 ,1 ,3 ,0 ,8
232
393
499 ,2
57 ,1 ,6 ,09
65 ,3
71 ,1 ,1 ,14 ,0 ,2
80
99 ,9

Xổ Số Miền Trung ngày 06-05-2023

Đà Nẵng
Mã: DNG
Quảng Ngãi
Mã: QNG
Đắc Nông
Mã: DNO
Giải tám
25
12
73
Giải bảy
806
645
352
Giải sáu
9267
8155
0297
1494
7603
9137
9077
3705
6634
Giải năm
0504
0689
2274
Giải bốn
88158
05520
93963
51209
37390
85077
99002
71955
32807
55191
32520
91180
60052
08407
23058
39975
73082
42992
30300
62033
67700
Giải ba
71656
94969
69223
94479
01992
89893
Giải nhì
83136
56321
02048
Giải nhất
21850
89549
07044
Giải Đặc Biệt
922468
231333
259090
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - QNG - QNO chính xác nhất
ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắc Nông
06 ,4 ,9 ,23 ,7 ,75 ,0 ,0
12
25 ,00 ,3 ,1
367 ,34 ,3
45 ,98 ,4
55 ,8 ,6 ,05 ,22 ,8
67 ,3 ,9 ,8
7793 ,7 ,4 ,5
89 ,02
97 ,04 ,12 ,2 ,3 ,0