Xổ Số Miền Trung ngày 15-04-2009

Đà Nẵng
Mã: DNG
Khánh Hòa
Mã: KH
Giải tám
97
47
Giải bảy
163
244
Giải sáu
9020
5418
5755
7962
3201
4936
Giải năm
0043
7627
Giải bốn
93756
43463
57688
10588
89223
89058
95153
54599
04068
60213
98876
14136
32560
82889
Giải ba
32922
67546
35510
52934
Giải nhì
79018
77106
Giải nhất
03634
42022
Giải Đặc Biệt
94624
73622
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG – KH chính xác nhất
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 1 ,6
1 8 ,8 3 ,0
2 0 ,3 ,2 ,4 7 ,2 ,2
3 4 6 ,6 ,4
4 3 ,6 7 ,4
5 5 ,6 ,8 ,3
6 3 ,3 2 ,8 ,0
7 6
8 8 ,8 9
9 7 9

Xổ Số Miền Trung ngày 14-04-2009

Đắc Lắc
Mã: DLK
Quảng Nam
Mã: QNM
Giải tám
73
27
Giải bảy
930
215
Giải sáu
5935
4942
7025
6280
1699
4702
Giải năm
0429
6865
Giải bốn
31211
48283
77355
19804
55438
67991
71577
66734
27657
28370
86205
46420
09299
24562
Giải ba
28056
23439
32275
74875
Giải nhì
20498
28521
Giải nhất
28058
95373
Giải Đặc Biệt
14060
50023
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK - QNM chính xác nhất
ĐầuĐắc LắcQuảng Nam
04 2 ,5
11 5
25 ,9 7 ,0 ,1 ,3
30 ,5 ,8 ,9 4
42
55 ,6 ,8 7
60 5 ,2
73 ,7 0 ,5 ,5 ,3
83 0
91 ,8 9 ,9

Xổ Số Miền Trung ngày 13-04-2009

Thừa T.Huế
Mã: TTH
Phú Yên
Mã: PY
Giải tám
35
97
Giải bảy
669
169
Giải sáu
9503
3338
1215
1578
5259
0921
Giải năm
8488
8849
Giải bốn
59857
30197
01539
24623
88602
43974
10410
35841
57802
26373
18152
99654
08185
41269
Giải ba
65431
74442
62128
25202
Giải nhì
05613
96825
Giải nhất
46490
99136
Giải Đặc Biệt
98933
09695
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH - PY chính xác nhất
ĐầuThừa T.HuếPhú Yên
03 ,2 2 ,2
15 ,0 ,3
23 1 ,8 ,5
35 ,8 ,9 ,1 ,3 6
42 9 ,1
57 9 ,2 ,4
69 9 ,9
74 8 ,3
88 5
97 ,0 7 ,5

Xổ Số Miền Trung ngày 12-04-2009

Kon Tum
Mã: KT
Khánh Hòa
Mã: KH
Giải tám
68
08
Giải bảy
155
677
Giải sáu
9357
0668
3037
5124
7005
6286
Giải năm
2062
7927
Giải bốn
71198
29068
34123
42836
86173
90450
24130
70053
86080
78029
90434
67127
51641
41518
Giải ba
76813
47874
38319
64162
Giải nhì
73233
16696
Giải nhất
08667
07596
Giải Đặc Biệt
80825
95179
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT - KH chính xác nhất
ĐầuKon TumKhánh Hòa
08 ,5
13 8 ,9
23 ,5 4 ,7 ,9 ,7
37 ,6 ,0 ,3 4
41
55 ,7 ,0 3
68 ,8 ,2 ,8 ,7 2
73 ,4 7 ,9
86 ,0
98 6 ,6