Ngày: 17/09/2022
Đà Nẵng Mã: DNG |
Quảng Ngãi Mã: QNG |
Đắc Nông Mã: DNO |
|
---|---|---|---|
Giải tám |
21
|
53
|
57
|
Giải bảy |
459
|
456
|
166
|
Giải sáu |
0017
3578
5113
|
7469
3414
2581
|
9168
1478
7332
|
Giải năm |
8075
|
6838
|
1687
|
Giải bốn |
14412
38674
56641
86020
70830
49592
74720
|
22573
68344
63939
99417
15979
55910
79604
|
89573
72377
09376
15572
10083
00810
42816
|
Giải ba |
18618
60712
|
77064
03488
|
36802
99003
|
Giải nhì |
33062
|
90092
|
07148
|
Giải nhất |
44859
|
86405
|
09755
|
Giải Đặc Biệt |
853656
|
800859
|
137609
|
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG – QNG – QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 4 ,5 | 2 ,3 ,9 | |
1 | 7 ,3 ,2 ,8 ,2 | 4 ,7 ,0 | 0 ,6 |
2 | 1 ,0 ,0 | ||
3 | 0 | 8 ,9 | 2 |
4 | 1 | 4 | 8 |
5 | 9 ,9 ,6 | 3 ,6 ,9 | 7 ,5 |
6 | 2 | 9 ,4 | 6 ,8 |
7 | 8 ,5 ,4 | 3 ,9 | 8 ,3 ,7 ,6 ,2 |
8 | 1 ,8 | 7 ,3 | |
9 | 2 | 2 |
Xổ Số Miền Trung ngày 16-09-2022
Ngày: 16/09/2022
Gia Lai Mã: GL |
Ninh Thuận Mã: NT | |
---|---|---|
Giải tám | 57 | 76 |
Giải bảy | 907 | 314 |
Giải sáu | 6295 8262 6597 | 6858 7938 6232 |
Giải năm | 9892 | 0374 |
Giải bốn | 64562 90084 36162 02130 48062 67051 84684 | 00069 00159 44475 00917 84601 00517 11977 |
Giải ba | 03975 70847 | 09766 39001 |
Giải nhì | 98894 | 82092 |
Giải nhất | 41425 | 69533 |
Giải Đặc Biệt | 785813 | 812452 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết GL - NT chính xác nhất
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 7 | 1 ,1 |
1 | 3 | 4 ,7 ,7 |
2 | 5 | |
3 | 0 | 8 ,2 ,3 |
4 | 7 | |
5 | 7 ,1 | 8 ,9 ,2 |
6 | 2 ,2 ,2 ,2 | 9 ,6 |
7 | 5 | 6 ,4 ,5 ,7 |
8 | 4 ,4 | |
9 | 5 ,7 ,2 ,4 | 2 |
Xổ Số Miền Trung ngày 15-09-2022
Ngày: 15/09/2022
Bình Định Mã: BDI |
Quảng Trị Mã: QT |
Quảng Bình Mã: QB |
|
---|---|---|---|
Giải tám | 31 | 56 | 24 |
Giải bảy | 237 | 045 | 618 |
Giải sáu | 8921 6147 7397 | 1267 6310 3489 | 0038 0822 8335 |
Giải năm | 0764 | 2314 | 2059 |
Giải bốn | 50992 29665 60633 17933 10620 75704 73797 | 44289 80227 08462 65289 43925 48863 60052 | 89200 45821 35497 61238 49920 24073 56851 |
Giải ba | 10132 35319 | 96883 84651 | 84706 77896 |
Giải nhì | 87567 | 13770 | 50109 |
Giải nhất | 57815 | 68256 | 89520 |
Giải Đặc Biệt | 532612 | 325861 | 584855 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI - QT - QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 4 | 0 ,6 ,9 | |
1 | 9 ,5 ,2 | 0 ,4 | 8 |
2 | 1 ,0 | 7 ,5 | 4 ,2 ,1 ,0 ,0 |
3 | 1 ,7 ,3 ,3 ,2 | 8 ,5 ,8 | |
4 | 7 | 5 | |
5 | 6 ,2 ,1 ,6 | 9 ,1 ,5 | |
6 | 4 ,5 ,7 | 7 ,2 ,3 ,1 | |
7 | 0 | 3 | |
8 | 9 ,9 ,9 ,3 | ||
9 | 7 ,2 ,7 | 7 ,6 |
Xổ Số Miền Trung ngày 14-09-2022
Ngày: 14/09/2022
Đà Nẵng Mã: DNG |
Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 78 | 37 |
Giải bảy | 125 | 424 |
Giải sáu | 5498 2447 0065 | 9840 1306 0461 |
Giải năm | 3171 | 9293 |
Giải bốn | 62706 99214 41808 74225 59235 11839 01941 | 66600 89403 16411 10708 73745 43825 10280 |
Giải ba | 11776 79965 | 97840 33500 |
Giải nhì | 67603 | 39669 |
Giải nhất | 54774 | 66832 |
Giải Đặc Biệt | 941551 | 264790 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 6 ,8 ,3 | 6 ,0 ,3 ,8 ,0 |
1 | 4 | 1 |
2 | 5 ,5 | 4 ,5 |
3 | 5 ,9 | 7 ,2 |
4 | 7 ,1 | 0 ,5 ,0 |
5 | 1 | |
6 | 5 ,5 | 1 ,9 |
7 | 8 ,1 ,6 ,4 | |
8 | 0 | |
9 | 8 | 3 ,0 |