Ngày: 18/04/2009
Đà Nẵng Mã: DNG |
Quảng Ngãi Mã: QNG |
Đắc Nông Mã: DNO |
|
---|---|---|---|
Giải tám |
22
|
78
|
36
|
Giải bảy |
151
|
080
|
404
|
Giải sáu |
1767
8106
3786
|
0235
7237
4850
|
2346
3109
2471
|
Giải năm |
0505
|
4243
|
1505
|
Giải bốn |
23205
09537
40856
93457
26847
07774
91451
|
80328
32262
56702
19597
24272
19580
89640
|
30386
37997
87573
48068
85310
85637
23723
|
Giải ba |
76676
18222
|
74833
96704
|
60747
43227
|
Giải nhì |
22806
|
99478
|
58635
|
Giải nhất |
81305
|
54753
|
49260
|
Giải Đặc Biệt |
04705
|
00420
|
88738
|
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG – QNG – QNO chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 6 ,5 ,5 ,6 ,5 ,5 | 2 ,4 | 4 ,9 ,5 |
1 | 0 | ||
2 | 2 ,2 | 8 ,0 | 3 ,7 |
3 | 7 | 5 ,7 ,3 | 6 ,7 ,5 ,8 |
4 | 7 | 3 ,0 | 6 ,7 |
5 | 1 ,6 ,7 ,1 | 0 ,3 | |
6 | 7 | 2 | 8 ,0 |
7 | 4 ,6 | 8 ,2 ,8 | 1 ,3 |
8 | 6 | 0 ,0 | 6 |
9 | 7 | 7 |
Xổ Số Miền Trung ngày 17-04-2009
Ngày: 17/04/2009
Gia Lai Mã: GL |
Ninh Thuận Mã: NT | |
---|---|---|
Giải tám | 76 | 33 |
Giải bảy | 886 | 453 |
Giải sáu | 0190 7016 5063 | 1943 7733 8480 |
Giải năm | 6095 | 1456 |
Giải bốn | 34014 16979 81055 11383 50791 71730 09827 | 55054 14963 17320 84682 73677 78903 26365 |
Giải ba | 64446 30278 | 69770 32193 |
Giải nhì | 88068 | 09410 |
Giải nhất | 28595 | 06355 |
Giải Đặc Biệt | 31262 | 41641 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết GL - NT chính xác nhất
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 3 | |
1 | 6 ,4 | 0 |
2 | 7 | 0 |
3 | 0 | 3 ,3 |
4 | 6 | 3 ,1 |
5 | 5 | 3 ,6 ,4 ,5 |
6 | 3 ,8 ,2 | 3 ,5 |
7 | 6 ,9 ,8 | 7 ,0 |
8 | 6 ,3 | 0 ,2 |
9 | 0 ,5 ,1 ,5 | 3 |
Xổ Số Miền Trung ngày 16-04-2009
Ngày: 16/04/2009
Bình Định Mã: BDI |
Quảng Trị Mã: QT |
Quảng Bình Mã: QB |
|
---|---|---|---|
Giải tám | 10 | 21 | 36 |
Giải bảy | 727 | 444 | 639 |
Giải sáu | 3233 7493 9886 | 5185 0998 4852 | 1228 5748 1979 |
Giải năm | 3165 | 2531 | 6405 |
Giải bốn | 04879 07689 59222 06448 92860 38014 51255 | 72543 87582 67893 65286 96476 99157 07514 | 91341 92324 06934 24647 60328 12888 71852 |
Giải ba | 20309 88709 | 90395 75621 | 58039 30118 |
Giải nhì | 69895 | 58924 | 18008 |
Giải nhất | 26064 | 95105 | 78513 |
Giải Đặc Biệt | 35635 | 20240 | 43128 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết BDI - QT - QB chính xác nhất
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 9 ,9 | 5 | 5 ,8 |
1 | 0 ,4 | 4 | 8 ,3 |
2 | 7 ,2 | 1 ,1 ,4 | 8 ,4 ,8 ,8 |
3 | 3 ,5 | 1 | 6 ,9 ,4 ,9 |
4 | 8 | 4 ,3 ,0 | 8 ,1 ,7 |
5 | 5 | 2 ,7 | 2 |
6 | 5 ,0 ,4 | ||
7 | 9 | 6 | 9 |
8 | 6 ,9 | 5 ,2 ,6 | 8 |
9 | 3 ,5 | 8 ,3 ,5 |
Xổ Số Miền Trung ngày 15-04-2009
Ngày: 15/04/2009
Đà Nẵng Mã: DNG |
Khánh Hòa Mã: KH | |
---|---|---|
Giải tám | 97 | 47 |
Giải bảy | 163 | 244 |
Giải sáu | 9020 5418 5755 | 7962 3201 4936 |
Giải năm | 0043 | 7627 |
Giải bốn | 93756 43463 57688 10588 89223 89058 95153 | 54599 04068 60213 98876 14136 32560 82889 |
Giải ba | 32922 67546 | 35510 52934 |
Giải nhì | 79018 | 77106 |
Giải nhất | 03634 | 42022 |
Giải Đặc Biệt | 94624 | 73622 |
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - KH chính xác nhất
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 1 ,6 | |
1 | 8 ,8 | 3 ,0 |
2 | 0 ,3 ,2 ,4 | 7 ,2 ,2 |
3 | 4 | 6 ,6 ,4 |
4 | 3 ,6 | 7 ,4 |
5 | 5 ,6 ,8 ,3 | |
6 | 3 ,3 | 2 ,8 ,0 |
7 | 6 | |
8 | 8 ,8 | 9 |
9 | 7 | 9 |