Xổ Số Miền Trung ngày 19-05-2009

Đắc Lắc
Mã: DLK
Quảng Nam
Mã: QNM
Giải tám
45
99
Giải bảy
023
896
Giải sáu
2187
0997
6273
8826
4666
4224
Giải năm
9693
9122
Giải bốn
27002
88816
83182
05978
47489
19908
91733
13981
12747
42450
12319
45710
57405
88298
Giải ba
12674
51348
97962
50205
Giải nhì
14098
37251
Giải nhất
36700
50696
Giải Đặc Biệt
07506
48048
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK – QNM chính xác nhất
ĐầuĐắc LắcQuảng Nam
02 ,8 ,0 ,65 ,5
169 ,0
236 ,4 ,2
33
45 ,87 ,8
50 ,1
66 ,2
73 ,8 ,4
87 ,2 ,91
97 ,3 ,89 ,6 ,8 ,6

Xổ Số Miền Trung ngày 18-05-2009

Thừa T.Huế
Mã: TTH
Phú Yên
Mã: PY
Giải tám
22
33
Giải bảy
775
260
Giải sáu
3395
0771
7776
1818
1592
4719
Giải năm
3945
2906
Giải bốn
67099
36292
81771
97577
78624
74443
86233
20492
80987
13152
24748
11765
71452
03689
Giải ba
22571
96244
82179
59527
Giải nhì
39437
61323
Giải nhất
48031
39242
Giải Đặc Biệt
45046
19809
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH - PY chính xác nhất
ĐầuThừa T.HuếPhú Yên
06 ,9
18 ,9
22 ,47 ,3
33 ,7 ,13
45 ,3 ,4 ,68 ,2
52 ,2
60 ,5
75 ,1 ,6 ,1 ,7 ,19
87 ,9
95 ,9 ,22 ,2

Xổ Số Miền Trung ngày 17-05-2009

Kon Tum
Mã: KT
Khánh Hòa
Mã: KH
Giải tám
21
45
Giải bảy
559
657
Giải sáu
7659
5760
7375
5969
5820
2738
Giải năm
4599
3655
Giải bốn
00866
05345
53861
06221
34661
38783
41981
30383
51721
31208
83357
66718
18594
49176
Giải ba
52127
19056
84296
17858
Giải nhì
01289
74652
Giải nhất
72840
98353
Giải Đặc Biệt
13362
99864
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT - KH chính xác nhất
ĐầuKon TumKhánh Hòa
08
18
21 ,1 ,70 ,1
38
45 ,05
59 ,9 ,67 ,5 ,7 ,8 ,2 ,3
60 ,6 ,1 ,1 ,29 ,4
756
83 ,1 ,93
994 ,6

Xổ Số Miền Trung ngày 16-05-2009

Đà Nẵng
Mã: DNG
Quảng Ngãi
Mã: QNG
Đắc Nông
Mã: DNO
Giải tám
16
75
08
Giải bảy
900
056
633
Giải sáu
0251
1817
8885
6642
5491
1821
4264
4416
9122
Giải năm
7789
4315
7791
Giải bốn
64898
81138
89761
14514
86101
22660
62632
62670
44108
12785
30180
13697
11967
57585
78046
48663
02193
63051
10440
84192
67920
Giải ba
92427
23280
82172
04516
50375
85400
Giải nhì
03064
68700
14949
Giải nhất
92091
33503
58504
Giải Đặc Biệt
91436
51742
00967
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - QNG - QNO chính xác nhất
ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắc Nông
00 ,18 ,0 ,38 ,0 ,4
16 ,7 ,45 ,66
2712 ,0
38 ,2 ,63
42 ,26 ,0 ,9
5161
61 ,0 ,474 ,3 ,7
75 ,0 ,25
85 ,9 ,05 ,0 ,5
98 ,11 ,71 ,3 ,2