Xổ Số Miền Trung ngày 21-04-2009

Đắc Lắc
Mã: DLK
Quảng Nam
Mã: QNM
Giải tám
78
30
Giải bảy
661
361
Giải sáu
0778
4688
8410
0751
6072
9522
Giải năm
3044
3215
Giải bốn
30426
75600
10597
38860
46064
66362
88806
87796
46889
56877
54886
23555
82930
94930
Giải ba
30253
64658
85023
55774
Giải nhì
80169
16931
Giải nhất
56431
94189
Giải Đặc Biệt
31372
73054
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DLK – QNM chính xác nhất
ĐầuĐắc LắcQuảng Nam
00 ,6
105
262 ,3
310 ,0 ,0 ,1
44
53 ,81 ,5 ,4
61 ,0 ,4 ,2 ,91
78 ,8 ,22 ,7 ,4
889 ,6 ,9
976

Xổ Số Miền Trung ngày 20-04-2009

Thừa T.Huế
Mã: TTH
Phú Yên
Mã: PY
Giải tám
16
27
Giải bảy
569
508
Giải sáu
9709
1161
1571
2110
0945
2010
Giải năm
5551
6231
Giải bốn
20440
97135
18759
62079
55688
53652
76259
37602
53652
67944
14028
65450
92335
95501
Giải ba
36372
03617
97706
12794
Giải nhì
84728
77355
Giải nhất
61835
61959
Giải Đặc Biệt
50089
14526
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết TTH - PY chính xác nhất
ĐầuThừa T.HuếPhú Yên
098 ,2 ,1 ,6
16 ,70 ,0
287 ,8 ,6
35 ,51 ,5
405 ,4
51 ,9 ,2 ,92 ,0 ,5 ,9
69 ,1
71 ,9 ,2
88 ,9
94

Xổ Số Miền Trung ngày 19-04-2009

Kon Tum
Mã: KT
Khánh Hòa
Mã: KH
Giải tám
57
08
Giải bảy
386
154
Giải sáu
7208
1171
4430
3995
6611
8238
Giải năm
2243
5277
Giải bốn
10445
41695
69011
20341
30030
40617
81960
11308
03616
61543
80814
53090
86595
72884
Giải ba
49590
30276
60849
16708
Giải nhì
27535
19772
Giải nhất
70141
53339
Giải Đặc Biệt
69625
69682
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết KT - KH chính xác nhất
ĐầuKon TumKhánh Hòa
088 ,8 ,8
11 ,71 ,6 ,4
25
30 ,0 ,58 ,9
43 ,5 ,1 ,13 ,9
574
60
71 ,67 ,2
864 ,2
95 ,05 ,0 ,5

Xổ Số Miền Trung ngày 18-04-2009

Đà Nẵng
Mã: DNG
Quảng Ngãi
Mã: QNG
Đắc Nông
Mã: DNO
Giải tám
22
78
36
Giải bảy
151
080
404
Giải sáu
1767
8106
3786
0235
7237
4850
2346
3109
2471
Giải năm
0505
4243
1505
Giải bốn
23205
09537
40856
93457
26847
07774
91451
80328
32262
56702
19597
24272
19580
89640
30386
37997
87573
48068
85310
85637
23723
Giải ba
76676
18222
74833
96704
60747
43227
Giải nhì
22806
99478
58635
Giải nhất
81305
54753
49260
Giải Đặc Biệt
04705
00420
88738
Kết quả Xổ Số Kiến Thiết DNG - QNG - QNO chính xác nhất
ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắc Nông
06 ,5 ,5 ,6 ,5 ,52 ,44 ,9 ,5
10
22 ,28 ,03 ,7
375 ,7 ,36 ,7 ,5 ,8
473 ,06 ,7
51 ,6 ,7 ,10 ,3
6728 ,0
74 ,68 ,2 ,81 ,3
860 ,06
977