Xổ số Tiền Giang
Xổ Số TIỀN GIANG ngày 28-05-2023
Giải tám | 82 | |||||||||||
Giải bảy | 497 | |||||||||||
Giải sáu | 5152 | 3075 | 9573 | |||||||||
Giải năm | 4705 | |||||||||||
Giải bốn | 13195 | 19840 | 58854 | 06985 | ||||||||
90936 | 04846 | 75946 | ||||||||||
Giải ba | 12975 | 62157 | ||||||||||
Giải nhì | 35479 | |||||||||||
Giải nhất | 47338 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 230897 |
Kết quả Xổ Số TIỀN GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | |
2 | |
3 | 6 ,8 |
4 | 0 ,6 ,6 |
5 | 2 ,4 ,7 |
6 | |
7 | 5 ,3 ,5 ,9 |
8 | 2 ,5 |
9 | 7 ,5 ,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 | 0 |
1 | |
8 ,5 | 2 |
7 | 3 |
5 | 4 |
7 ,0 ,9 ,8 ,7 | 5 |
3 ,4 ,4 | 6 |
9 ,5 ,9 | 7 |
3 | 8 |
7 | 9 |
Xổ Số TIỀN GIANG ngày 21-05-2023
Giải tám | 30 | |||||||||||
Giải bảy | 173 | |||||||||||
Giải sáu | 9968 | 3276 | 0155 | |||||||||
Giải năm | 9868 | |||||||||||
Giải bốn | 43099 | 81772 | 13619 | 55686 | ||||||||
08237 | 40341 | 06071 | ||||||||||
Giải ba | 88656 | 72151 | ||||||||||
Giải nhì | 93334 | |||||||||||
Giải nhất | 42329 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 532952 |
Kết quả Xổ Số TIỀN GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 |
2 | 9 |
3 | 0 ,7 ,4 |
4 | 1 |
5 | 5 ,6 ,1 ,2 |
6 | 8 ,8 |
7 | 3 ,6 ,2 ,1 |
8 | 6 |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
4 ,7 ,5 | 1 |
7 ,5 | 2 |
7 | 3 |
3 | 4 |
5 | 5 |
7 ,8 ,5 | 6 |
3 | 7 |
6 ,6 | 8 |
9 ,1 ,2 | 9 |
Xổ Số TIỀN GIANG ngày 14-05-2023
Giải tám | 65 | |||||||||||
Giải bảy | 115 | |||||||||||
Giải sáu | 2425 | 8448 | 3632 | |||||||||
Giải năm | 0843 | |||||||||||
Giải bốn | 15186 | 08239 | 37861 | 12371 | ||||||||
56864 | 58591 | 47515 | ||||||||||
Giải ba | 40094 | 37476 | ||||||||||
Giải nhì | 84721 | |||||||||||
Giải nhất | 03758 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 275671 |
Kết quả Xổ Số TIỀN GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5 ,5 |
2 | 5 ,1 |
3 | 2 ,9 |
4 | 8 ,3 |
5 | 8 |
6 | 5 ,1 ,4 |
7 | 1 ,6 ,1 |
8 | 6 |
9 | 1 ,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
6 ,7 ,9 ,2 ,7 | 1 |
3 | 2 |
4 | 3 |
6 ,9 | 4 |
6 ,1 ,2 ,1 | 5 |
8 ,7 | 6 |
7 | |
4 ,5 | 8 |
3 | 9 |
Xổ Số TIỀN GIANG ngày 07-05-2023
Giải tám | 41 | |||||||||||
Giải bảy | 430 | |||||||||||
Giải sáu | 4852 | 3231 | 4270 | |||||||||
Giải năm | 8102 | |||||||||||
Giải bốn | 64584 | 86594 | 93276 | 91960 | ||||||||
74338 | 93596 | 22084 | ||||||||||
Giải ba | 07087 | 28582 | ||||||||||
Giải nhì | 99687 | |||||||||||
Giải nhất | 63937 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 637712 |
Kết quả Xổ Số TIỀN GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 2 |
2 | |
3 | 0 ,1 ,8 ,7 |
4 | 1 |
5 | 2 |
6 | 0 |
7 | 0 ,6 |
8 | 4 ,4 ,7 ,2 ,7 |
9 | 4 ,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 ,7 ,6 | 0 |
4 ,3 | 1 |
5 ,0 ,8 ,1 | 2 |
3 | |
8 ,9 ,8 | 4 |
5 | |
7 ,9 | 6 |
8 ,8 ,3 | 7 |
3 | 8 |
9 |
Xổ Số TIỀN GIANG ngày 30-04-2023
Giải tám | 21 | |||||||||||
Giải bảy | 741 | |||||||||||
Giải sáu | 6690 | 5557 | 3925 | |||||||||
Giải năm | 3580 | |||||||||||
Giải bốn | 66477 | 68702 | 63479 | 78947 | ||||||||
10709 | 92512 | 04016 | ||||||||||
Giải ba | 24980 | 29950 | ||||||||||
Giải nhì | 87382 | |||||||||||
Giải nhất | 82823 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 516125 |
Kết quả Xổ Số TIỀN GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 ,9 |
1 | 2 ,6 |
2 | 1 ,5 ,3 ,5 |
3 | |
4 | 1 ,7 |
5 | 7 ,0 |
6 | |
7 | 7 ,9 |
8 | 0 ,0 ,2 |
9 | 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 ,8 ,8 ,5 | 0 |
2 ,4 | 1 |
0 ,1 ,8 | 2 |
2 | 3 |
4 | |
2 ,2 | 5 |
1 | 6 |
5 ,7 ,4 | 7 |
8 | |
7 ,0 | 9 |
Xổ Số TIỀN GIANG ngày 23-04-2023
Giải tám | 74 | |||||||||||
Giải bảy | 367 | |||||||||||
Giải sáu | 6133 | 2959 | 6790 | |||||||||
Giải năm | 1993 | |||||||||||
Giải bốn | 85793 | 99205 | 27669 | 32059 | ||||||||
46998 | 94054 | 74953 | ||||||||||
Giải ba | 10261 | 72639 | ||||||||||
Giải nhì | 37152 | |||||||||||
Giải nhất | 27278 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 945570 |
Kết quả Xổ Số TIỀN GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | |
2 | |
3 | 3 ,9 |
4 | |
5 | 9 ,9 ,4 ,3 ,2 |
6 | 7 ,9 ,1 |
7 | 4 ,8 ,0 |
8 | |
9 | 0 ,3 ,3 ,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 ,7 | 0 |
6 | 1 |
5 | 2 |
3 ,9 ,9 ,5 | 3 |
7 ,5 | 4 |
0 | 5 |
6 | |
6 | 7 |
9 ,7 | 8 |
5 ,6 ,5 ,3 | 9 |
Xổ Số TIỀN GIANG ngày 16-04-2023
Giải tám | 28 | |||||||||||
Giải bảy | 905 | |||||||||||
Giải sáu | 5123 | 3820 | 7111 | |||||||||
Giải năm | 8419 | |||||||||||
Giải bốn | 92780 | 13704 | 14842 | 51297 | ||||||||
76456 | 30579 | 53191 | ||||||||||
Giải ba | 13933 | 89434 | ||||||||||
Giải nhì | 97765 | |||||||||||
Giải nhất | 66568 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 069536 |
Kết quả Xổ Số TIỀN GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 ,4 |
1 | 1 ,9 |
2 | 8 ,3 ,0 |
3 | 3 ,4 ,6 |
4 | 2 |
5 | 6 |
6 | 5 ,8 |
7 | 9 |
8 | 0 |
9 | 7 ,1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 ,8 | 0 |
1 ,9 | 1 |
4 | 2 |
2 ,3 | 3 |
0 ,3 | 4 |
0 ,6 | 5 |
5 ,3 | 6 |
9 | 7 |
2 ,6 | 8 |
1 ,7 | 9 |
Xổ Số TIỀN GIANG ngày 09-04-2023
Giải tám | 16 | |||||||||||
Giải bảy | 123 | |||||||||||
Giải sáu | 3524 | 7959 | 8331 | |||||||||
Giải năm | 7124 | |||||||||||
Giải bốn | 53691 | 60407 | 63540 | 56337 | ||||||||
88464 | 58810 | 28531 | ||||||||||
Giải ba | 48239 | 28137 | ||||||||||
Giải nhì | 86576 | |||||||||||
Giải nhất | 38601 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 451321 |
Kết quả Xổ Số TIỀN GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 ,1 |
1 | 6 ,0 |
2 | 3 ,4 ,4 ,1 |
3 | 1 ,7 ,1 ,9 ,7 |
4 | 0 |
5 | 9 |
6 | 4 |
7 | 6 |
8 | |
9 | 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 ,1 | 0 |
3 ,9 ,3 ,0 ,2 | 1 |
2 | |
2 | 3 |
2 ,2 ,6 | 4 |
5 | |
1 ,7 | 6 |
0 ,3 ,3 | 7 |
8 | |
5 ,3 | 9 |
Xổ Số TIỀN GIANG ngày 02-04-2023
Giải tám | 18 | |||||||||||
Giải bảy | 563 | |||||||||||
Giải sáu | 3995 | 1594 | 9530 | |||||||||
Giải năm | 9828 | |||||||||||
Giải bốn | 94304 | 27965 | 77436 | 81476 | ||||||||
08179 | 59621 | 85326 | ||||||||||
Giải ba | 98453 | 21027 | ||||||||||
Giải nhì | 36977 | |||||||||||
Giải nhất | 49139 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 614257 |
Kết quả Xổ Số TIỀN GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 8 |
2 | 8 ,1 ,6 ,7 |
3 | 0 ,6 ,9 |
4 | |
5 | 3 ,7 |
6 | 3 ,5 |
7 | 6 ,9 ,7 |
8 | |
9 | 5 ,4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
2 | 1 |
2 | |
6 ,5 | 3 |
9 ,0 | 4 |
9 ,6 | 5 |
3 ,7 ,2 | 6 |
2 ,7 ,5 | 7 |
1 ,2 | 8 |
7 ,3 | 9 |
Xổ Số TIỀN GIANG ngày 26-03-2023
Giải tám | 61 | |||||||||||
Giải bảy | 791 | |||||||||||
Giải sáu | 8259 | 2877 | 3781 | |||||||||
Giải năm | 5913 | |||||||||||
Giải bốn | 28902 | 13925 | 39373 | 68637 | ||||||||
20512 | 41192 | 81188 | ||||||||||
Giải ba | 69866 | 61190 | ||||||||||
Giải nhì | 44668 | |||||||||||
Giải nhất | 01141 | |||||||||||
Giải Đặc biệt | 154333 |
Kết quả Xổ Số TIỀN GIANG chính xác nhất
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 3 ,2 |
2 | 5 |
3 | 7 ,3 |
4 | 1 |
5 | 9 |
6 | 1 ,6 ,8 |
7 | 7 ,3 |
8 | 1 ,8 |
9 | 1 ,2 ,0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
6 ,9 ,8 ,4 | 1 |
0 ,1 ,9 | 2 |
1 ,7 ,3 | 3 |
4 | |
2 | 5 |
6 | 6 |
7 ,3 | 7 |
8 ,6 | 8 |
5 | 9 |